Luận văn thạc sĩ: Quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty Cổ phần ĐT&PT An Thái

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
112
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn quản trị chuỗi cung ứng tại An Thái Tổng quan

Luận văn thạc sĩ với đề tài “Quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty cổ phần đầu tư và phát triển An Thái” của tác giả Lê Vĩnh Tường là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị chuỗi cung ứng (SCM) mà còn đi sâu vào phân tích chuỗi cung ứng thực tế tại một doanh nghiệp cà phê hàng đầu Việt Nam. Bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt và hiệu quả để cạnh tranh. Công ty An Thái, dù có nhiều năm kinh nghiệm, vẫn đối mặt với thách thức trong việc tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin. Luận văn này ra đời nhằm mục đích phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp Việt Nam, cụ thể là tại An Thái, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng một cách toàn diện. Nghiên cứu này được xem là một case study quản trị chuỗi cung ứng điển hình, cung cấp những bài học giá trị cho các doanh nghiệp cùng ngành. Việc áp dụng thành công các giải pháp từ luận văn hứa hẹn sẽ giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí vận hành và phục vụ khách hàng tốt hơn.

1.1. Mục tiêu và ý nghĩa thực tiễn của đề tài nghiên cứu

Mục đích chính của luận văn là hệ thống hóa lý luận về SCM và áp dụng vào việc phân tích, đánh giá thực trạng tại Công ty An Thái. Từ đó, đề tài xác định những điểm còn tồn tại và đề xuất các giải pháp khả thi. Ý nghĩa khoa học của đề tài nằm ở việc cung cấp một khung lý thuyết hoàn chỉnh về SCM trong bối cảnh một doanh nghiệp sản xuất cà phê. Về mặt thực tiễn, theo tác giả Lê Vĩnh Tường (2012), nghiên cứu mang lại giá trị tham khảo quý báu cho ban lãnh đạo công ty An Thái trong việc tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả hoạt động. Các giải pháp không chỉ tập trung vào tối ưu hóa logistics mà còn bao gồm cả quản lý quan hệ nhà cung cấp và khách hàng, tạo ra một chuỗi cung ứng bền vững.

1.2. Giới thiệu Công ty An Thái và bối cảnh ngành cà phê

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển An Thái, thành lập từ năm 1996, là một đơn vị có uy tín trong ngành chế biến và xuất khẩu cà phê tại Đắk Lắk. Sản phẩm chủ lực bao gồm cà phê bột và cà phê hòa tan. Mặc dù có lợi thế về nguồn nguyên liệu và công nghệ, công ty vẫn đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu lớn. Theo phân tích trong luận văn, mô hình hoạt động chủ yếu của công ty là thu mua, chế biến và bán ra thị trường, cho thấy tiềm năng lớn để cải thiện hiệu quả thông qua việc quản trị chuỗi cung ứng bài bản. Đây là một thách thức chung của nhiều doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

II. Thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng tại công ty An Thái

Phân tích từ luận văn cho thấy Công ty An Thái đối mặt với nhiều thách thức trong hệ thống quản trị chuỗi cung ứng. Một trong những vấn đề nổi cộm là công tác dự báo nhu cầu sản phẩm còn sơ khai, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm chủ quan và số liệu quá khứ gần nhất. Điều này dẫn đến việc hoạch định chuỗi cung ứng thiếu chính xác, gây ra tình trạng tồn kho cao hoặc thiếu hụt hàng hóa. Cụ thể, Bảng 2.13 trong luận văn chỉ ra “Chi phí vốn do tồn kho năm 2010” là rất lớn, với tổng giá trị tồn kho nguyên liệu, bao bì và thành phẩm lên đến hơn 25 tỷ đồng. Tình trạng này không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp. Hơn nữa, hoạt động logistics chưa được tối ưu. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn trung bình chỉ đạt 87% (Bảng 2.10), đặc biệt thấp ở khu vực Tây Nguyên, cho thấy vấn đề trong khâu vận chuyển và điều phối. Mối quan hệ với các đối tác trong chuỗi, bao gồm cả nhà cung cấp và khách hàng, phần lớn vẫn ở mức độ giao dịch đơn thuần, thiếu sự hợp tác chiến lược và chia sẻ thông tin, làm giảm tính linh hoạt và khả năng phản ứng của toàn chuỗi.

2.1. Thực trạng quản lý hàng tồn kho và chi phí vốn lãng phí

Vấn đề quản lý hàng tồn kho là một trong những điểm yếu lớn nhất được chỉ ra. Luận văn thống kê số ngày tồn kho trung bình của nguyên liệu là 26 ngày, vượt xa mục tiêu 15 ngày của công ty (Bảng 2.11). Tương tự, lượng tồn kho thành phẩm cũng ở mức cao. Nguyên nhân chính bắt nguồn từ việc dự báo sai lệch, đặt hàng theo lô lớn để tận dụng giá tốt nhưng không tính đến chi phí lưu kho, và các chương trình khuyến mãi đột xuất gây biến động nhu cầu. Hậu quả là chi phí vốn cho hàng tồn kho mỗi tháng lên tới hơn 337 triệu đồng (năm 2010), một con số đáng kể làm giảm lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn của An Thái.

2.2. Hạn chế trong công tác dự báo nhu cầu và lập kế hoạch

Công tác dự báo nhu cầu sản phẩm và lập kế hoạch tổng hợp tại An Thái còn nhiều hạn chế. Việc lập kế hoạch chỉ mang tính ngắn hạn (hàng tháng) và thiếu các công cụ, phương pháp dự báo khoa học. Điều này khiến chuỗi cung ứng hoạt động một cách bị động. Khi nhu cầu tăng đột biến, công ty phải tăng ca sản xuất nhưng vẫn không đáp ứng đủ. Ngược lại, vào mùa thấp điểm, công suất lại dư thừa. Sự thiếu liên kết giữa các phòng ban trong việc lập kế hoạch chung làm cho hoạt động mua hàng, sản xuất và phân phối thiếu đồng bộ, dẫn đến quản trị rủi ro chuỗi cung ứng kém hiệu quả.

2.3. Mối quan hệ lỏng lẻo với nhà cung cấp và khách hàng

Luận văn chỉ rõ mối quan hệ giữa An Thái với các đối tác trong chuỗi chưa được xây dựng một cách chiến lược. Hoạt động quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM) và quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chủ yếu dừng lại ở các giao dịch mua bán. Công ty chưa phân loại nhà cung cấp để xây dựng quan hệ đối tác lâu dài, cũng như chưa có cơ chế chia sẻ thông tin (kế hoạch sản xuất, mức tồn kho) để tối ưu hóa nguồn cung. Việc thiếu sự hợp tác sâu rộng này làm giảm khả năng tận dụng thế mạnh của các đối tác và khiến toàn bộ chuỗi cung ứng trở nên kém linh hoạt trước những biến động của thị trường.

III. Phương pháp hoàn thiện hoạch định chuỗi cung ứng tại An Thái

Để giải quyết các thách thức hiện hữu, luận văn đề xuất một lộ trình bài bản nhằm hoàn thiện công tác hoạch định chuỗi cung ứng tại Công ty An Thái. Giải pháp cốt lõi là xây dựng một chiến lược SCM rõ ràng, phù hợp với chiến lược kinh doanh chung của công ty. Hiện tại, An Thái đang theo đuổi chiến lược “giá thành thấp, chất lượng ổn định” để mở rộng thị phần. Do đó, chiến lược chuỗi cung ứng phải tập trung vào mục tiêu tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi từ cách quản lý theo từng chức năng riêng lẻ sang quản lý theo quy trình tích hợp. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập một bộ phận chuyên trách hoặc một nhà quản lý chuỗi cung ứng toàn thời gian, người có đủ thẩm quyền để điều phối và ra quyết định cho toàn bộ chuỗi. Bên cạnh đó, việc áp dụng các phương pháp dự báo nhu cầu sản phẩm hiện đại là yêu cầu cấp thiết. Thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm, công ty cần kết hợp các mô hình định lượng (như chuỗi thời gian) và thông tin định tính từ thị trường và các nhà phân phối để đưa ra dự báo chính xác hơn.

3.1. Xây dựng chiến lược SCM bám sát mục tiêu kinh doanh

Một chiến lược SCM hiệu quả phải bắt nguồn từ chiến lược kinh doanh tổng thể. Với mục tiêu cạnh tranh bằng giá, chuỗi cung ứng của An Thái cần được thiết kế để trở nên “tinh gọn” (lean). Điều này bao gồm việc rà soát và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng, giảm lãng phí trong sản xuất và vận hành. Luận văn đề xuất công ty cần xác định rõ các mục tiêu có thể đo lường được cho chuỗi cung ứng, ví dụ như giảm chi phí tồn kho xuống 10 tỷ đồng/năm, tăng tỷ lệ giao hàng đúng hẹn lên trên 95% vào năm 2015. Các mục tiêu này phải được giao cho các bộ phận liên quan với trách nhiệm rõ ràng.

3.2. Cải tiến chức năng dự báo và lập kế hoạch tổng hợp

Để cải thiện hoạch định chuỗi cung ứng, công tác dự báo phải được ưu tiên. Luận văn gợi ý An Thái nên thành lập một quy trình dự báo chính thức, kết hợp dữ liệu bán hàng quá khứ với thông tin từ bộ phận kinh doanh, marketing và các nhà phân phối. Công ty có thể áp dụng các phần mềm dự báo chuyên dụng để tăng độ chính xác. Dựa trên dự báo tin cậy, bộ phận kế hoạch có thể xây dựng kế hoạch tổng hợp cho cả trung và dài hạn (quý, năm), giúp công ty chủ động hơn trong việc điều phối sản xuất, quản lý hàng tồn kho và nguồn lực tài chính, tránh tình trạng bị động như hiện nay.

IV. Bí quyết tối ưu hóa logistics và quản lý kho bãi hiệu quả

Hoạt động logistics và kho bãi là xương sống của chuỗi cung ứng, và việc tối ưu hóa chúng là chìa khóa để giảm chi phí và nâng cao dịch vụ khách hàng. Luận văn của Lê Vĩnh Tường đã đưa ra nhiều giải pháp thực tiễn để tối ưu hóa logistics tại An Thái. Một trong những đề xuất quan trọng là cải tiến quy trình mua hàng. Thay vì mua hàng bị động theo từng đơn hàng nhỏ lẻ, bộ phận mua hàng cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận kế hoạch để có chiến lược mua hàng dài hạn. Việc này không chỉ giúp công ty nhận được mức giá ưu đãi hơn mà còn tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp. Đồng thời, công ty cần đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Về quản lý kho bãi hiệu quả, giải pháp được đưa ra là chuẩn hóa quy trình từ sắp xếp hàng hóa đến kiểm soát xuất nhập tồn. Việc xây dựng sơ đồ kho và áp dụng nguyên tắc "Nhập trước - Xuất trước" (FIFO) là cực kỳ cần thiết, đặc biệt với ngành hàng thực phẩm có hạn sử dụng. Ứng dụng công nghệ, dù chỉ là một phần mềm quản lý kho đơn giản, cũng sẽ giúp kiểm soát tồn kho theo lô và hạn sử dụng một cách chính xác, giảm thiểu thất thoát do hàng hỏng.

4.1. Cải tiến chiến lược mua hàng và quản trị rủi ro chuỗi cung ứng

Để cải thiện chiến lược mua hàng, công ty cần phân loại nhà cung cấp để xác định đối tác chiến lược. Với các nhà cung cấp quan trọng (cung cấp cà phê nhân, sữa, đường), cần xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, chia sẻ kế hoạch và thông tin để họ có thể chủ động đáp ứng. Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ chế quản trị rủi ro chuỗi cung ứng là rất quan trọng. Công ty cần xác định các rủi ro tiềm tàng (nhà cung cấp gặp sự cố, biến động giá nguyên liệu) và có phương án dự phòng, chẳng hạn như luôn có ít nhất hai nhà cung cấp cho mỗi loại nguyên liệu chính.

4.2. Tái cấu trúc hoạt động giao nhận và quản lý kho bãi

Để tăng tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, hoạt động giao nhận cần được tái cấu trúc. Luận văn đề xuất xây dựng lịch trình và tuyến giao hàng cố định để tối ưu hóa trọng tải xe và giảm chi phí vận chuyển. Khách hàng sẽ được thông báo trước về lịch trình này để chủ động đặt hàng. Đối với các khu vực xa, việc hợp tác với một đơn vị logistics chuyên nghiệp là giải pháp hiệu quả. Về kho bãi, việc vi tính hóa hoạt động quản lý sẽ giúp theo dõi chính xác lượng hàng tồn, vị trí và hạn sử dụng, từ đó hỗ trợ soạn hàng nhanh hơn và tránh được tình trạng hàng quá hạn phải hủy bỏ.

V. Case study SCM tại An Thái Ứng dụng và hiệu quả kỳ vọng

Luận văn này không chỉ là một tài liệu lý thuyết mà còn là một case study quản trị chuỗi cung ứng chi tiết, cung cấp một kế hoạch hành động cụ thể cho Công ty An Thái. Việc áp dụng các giải pháp đề xuất được kỳ vọng sẽ mang lại những kết quả tích cực và có thể đo lường được. Hiệu quả của hệ thống SCM mới sẽ được đánh giá hiệu quả SCM thông qua các chỉ số hiệu suất chính (KPIs). Ví dụ, chi phí logistics trên tổng doanh thu sẽ giảm, vòng quay hàng tồn kho sẽ tăng lên, và tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hẹn sẽ đạt mục tiêu trên 95%. Sự cải thiện trong quản lý hàng tồn kho sẽ giải phóng một lượng vốn đáng kể, giúp công ty tái đầu tư vào các hoạt động khác như marketing hay phát triển sản phẩm mới. Một yếu tố quan trọng để hiện thực hóa những lợi ích này là việc ứng dụng hệ thống thông tin logistics. Công nghệ thông tin đóng vai trò là chất kết dính, giúp các bộ phận trao đổi thông tin một cách liền mạch và nhanh chóng, từ đó nâng cao khả năng phối hợp và ra quyết định trong toàn chuỗi.

5.1. Các chỉ số đánh giá hiệu quả SCM trước và sau cải tiến

Để đánh giá hiệu quả SCM, luận văn đề xuất một hệ thống các chỉ số đo lường. Trước khi cải tiến, các chỉ số như chi phí tồn kho, thời gian hoàn thành đơn hàng, và tỷ lệ giao hàng đúng hẹn đều chưa đạt yêu cầu. Sau khi áp dụng các giải pháp, công ty cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số này. Mục tiêu cụ thể bao gồm: giảm số ngày tồn kho nguyên liệu xuống còn 15 ngày, giảm thời gian chu kỳ từ đặt hàng đến giao hàng, và tăng sự hài lòng của khách hàng thông qua việc đáp ứng đơn hàng nhanh chóng và chính xác. Những con số này sẽ là bằng chứng rõ ràng nhất về sự thành công của dự án hoàn thiện chuỗi cung ứng.

5.2. Lợi ích của hệ thống thông tin logistics trong quản trị

Đầu tư vào hệ thống thông tin logistics và quản lý là một giải pháp mang tính chiến lược. Luận văn khuyến nghị công ty nên bắt đầu bằng việc đầu tư vào các phần mềm quản lý kho, quản lý đơn hàng, và sau đó tiến tới một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp. Lợi ích của việc này là rất lớn: thông tin được cập nhật theo thời gian thực, giảm sai sót do nhập liệu thủ công, tăng cường khả năng theo dõi đơn hàng cho khách hàng, và cung cấp dữ liệu phân tích quý giá cho ban lãnh đạo để ra quyết định chiến lược. Đây là bước đi cần thiết để chuỗi cung ứng của An Thái trở nên thông minh và linh hoạt hơn.

30/06/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị chuỗi cung ứng tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển an thái

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề liên quan đến quản lý tài chính và nâng cao chất lượng nhân lực trong các tổ chức và cơ sở giáo dục. Những điểm chính bao gồm việc phân tích báo cáo tài chính, cải thiện cơ chế tự chủ tài chính, và nâng cao chất lượng đội ngũ công chức. Những thông tin này không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về các khía cạnh tài chính mà còn cung cấp những giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công việc.

Để mở rộng kiến thức của bạn, hãy tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại trường đại học kỹ thuật y tế hải dương, nơi bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về cách thức tự chủ tài chính trong giáo dục. Ngoài ra, Luận văn nâng cao chất lượng đội ngũ công chức cấp xã tại huyện đồng hỷ tỉnh thái nguyên sẽ cung cấp những chiến lược cụ thể để cải thiện chất lượng nhân lực. Cuối cùng, Luận văn hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại các trường cao đẳng trên địa bàn thành phố cẩm phả tỉnh quảng ninh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quản lý tài chính trong môi trường giáo dục. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá và mở rộng kiến thức của mình.