Luận văn: Cấu trúc vốn công ty dược niêm yết trên TTCK Việt Nam

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

108
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Giải mã cấu trúc vốn các công ty dược phẩm Việt Nam

Việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty ngành dược phẩm là một nhiệm vụ quan trọng, quyết định sự thành bại và giá trị doanh nghiệp trong dài hạn. Cơ cấu vốn, hay mối quan hệ tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, không chỉ phản ánh chính sách tài trợ vốn mà còn là thước đo mức độ rủi ro và tiềm năng tăng trưởng. Một cấu trúc vốn tối ưu giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC), từ đó tối đa hóa giá trị cho cổ đông. Đối với ngành dược phẩm, một ngành đòi hỏi vốn đầu tư lớn cho R&D và sản xuất, việc lựa chọn giữa nợ vay và vốn cổ phần càng trở nên phức tạp. Nghiên cứu này, dựa trên nền tảng của các luận án thạc sĩ tài chính doanh nghiệp trước đó, sẽ đi sâu phân tích các yếu tố vi mô và đặc thù ngành tác động đến quyết định tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam.

1.1. Tổng quan về cơ cấu vốn và đòn bẩy tài chính doanh nghiệp

Trong tài chính doanh nghiệp, cơ cấu vốn (Capital Structure) là sự kết hợp giữa các nguồn vốn doanh nghiệp dài hạn, chủ yếu là nợ vay và vốn chủ sở hữu, để tài trợ cho hoạt động và đầu tư. Các chỉ tiêu phổ biến để đo lường cấu trúc vốn bao gồm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản. Đòn bẩy tài chính thể hiện mức độ doanh nghiệp sử dụng vốn vay. Việc sử dụng nợ có thể khuếch đại khả năng sinh lời (ROE) khi lợi nhuận tạo ra lớn hơn chi phí lãi vay, nhưng cũng làm gia tăng rủi ro tài chính khi kinh doanh không thuận lợi. Theo luận văn của Cao Thị Anh Lài (2016), các công ty dược Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều nợ ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn, điều này đặt ra những câu hỏi quan trọng về quản trị rủi ro và tính bền vững của mô hình tài chính.

1.2. Các lý thuyết cấu trúc vốn kinh điển và hiện đại

Nền tảng của việc nghiên cứu cấu trúc vốn đến từ nhiều lý thuyết cấu trúc vốn quan trọng. Lý thuyết của Modigliani và Miller (M&M) năm 1958 cho rằng trong một thị trường hoàn hảo không thuế, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi có thuế (M&M, 1963), lợi ích từ tấm chắn thuế của lãi vay khuyến khích việc sử dụng nợ. Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory) bổ sung rằng doanh nghiệp sẽ cân bằng lợi ích từ tấm chắn thuế với chi phí kiệt quệ tài chính dự kiến. Trong khi đó, Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) của Myers và Majluf (1984) lập luận rằng do thông tin bất đối xứng, doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ (lợi nhuận giữ lại), sau đó đến nợ vay và cuối cùng mới phát hành cổ phiếu mới. Cuối cùng, Lý thuyết chi phí đại diện (Agency Theory) xem xét mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông, nhà quản lý và chủ nợ, cho rằng nợ có thể là một công cụ giám sát hiệu quả.

II. Thách thức khi tìm cấu trúc vốn tối ưu cho ngành dược

Việc xác định một cấu trúc vốn tối ưu cho các doanh nghiệp ngành dược tại Việt Nam là một bài toán đầy thách thức. Ngành dược có những đặc thù riêng biệt: đòi hỏi vốn đầu tư lớn cho nghiên cứu phát triển (R&D), nhà xưởng đạt chuẩn quốc tế (GMP), và phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Những yếu tố này khiến nhu cầu về nguồn vốn doanh nghiệp luôn ở mức cao. Tuy nhiên, việc tiếp cận các kênh tài trợ vốn lại gặp nhiều rào cản. Tín dụng ngân hàng ngày càng bị thắt chặt, trong khi việc huy động vốn qua thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đòi hỏi sự minh bạch cao và triển vọng tăng trưởng hấp dẫn. Việc cân bằng giữa lợi ích của đòn bẩy tài chính và rủi ro phá sản trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt khi các công ty niêm yết phải chịu áp lực từ cổ đông về khả năng sinh lời và tăng trưởng giá trị cổ phiếu ngành dược.

2.1. Phân tích đặc thù nguồn vốn của các công ty dược phẩm

Các doanh nghiệp ngành dược Việt Nam thường đối mặt với vòng quay vốn chậm do đặc thù sản phẩm và hệ thống phân phối. Nhu cầu vốn lưu động và vốn đầu tư cho tài sản cố định hữu hình (nhà máy, dây chuyền sản xuất) là rất lớn. Theo thực trạng được đề cập trong tài liệu gốc, nhiều công ty phải sử dụng nợ ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn, tạo ra sự mất cân đối và rủi ro thanh khoản. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu (khoảng 90%) khiến doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá, làm tăng rủi ro kinh doanh và ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm ngoại nhập cũng tạo áp lực lên biên lợi nhuận, khiến việc tạo ra lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư trở nên khó khăn hơn.

2.2. Rủi ro và chi phí liên quan đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Việc gia tăng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu mang lại lợi ích từ tấm chắn thuế không phải từ nợ, nhưng đồng thời làm tăng chi phí kiệt quệ tài chính. Khi một doanh nghiệp dược vay nợ quá nhiều, các chủ nợ sẽ yêu cầu một mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro. Điều này làm tăng chi phí sử dụng vốn và có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp. Rủi ro kinh doanh, thể hiện qua sự biến động của lợi nhuận, là một yếu tố quan trọng. Một công ty có rủi ro kinh doanh cao sẽ có xác suất phá sản cao hơn ở bất kỳ mức nợ nào. Do đó, các nhà quản trị phải đánh giá cẩn thận mối quan hệ giữa rủi ro, lợi nhuận và cơ cấu vốn để đưa ra quyết định tài trợ phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững.

III. Hướng dẫn phương pháp nghiên cứu cấu trúc vốn định lượng

Để xác định các yếu tố tác động đến cấu trúc vốn, các luận án thạc sĩ tài chính doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng. Cách tiếp cận này cho phép kiểm định các giả thuyết một cách khách quan dựa trên số liệu thực tế. Nghiên cứu của Cao Thị Anh Lài (2016) đã sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 20 công ty ngành dược phẩm niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 5 năm (2010-2014), tạo thành một bộ dữ liệu bảng (panel data) với 100 quan sát. Việc sử dụng dữ liệu bảng cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được, đặc thù của từng công ty và các cú sốc theo thời gian, từ đó mang lại kết quả ước lượng chính xác và đáng tin cậy hơn so với việc chỉ phân tích dữ liệu chéo hoặc chuỗi thời gian đơn lẻ.

3.1. Xây dựng mô hình hồi quy để phân tích các nhân tố ảnh hưởng

Phương pháp cốt lõi của nghiên cứu là xây dựng một mô hình hồi quy tuyến tính bội. Trong mô hình này, biến phụ thuộc là một chỉ tiêu đại diện cho cơ cấu vốn, thường là tỷ suất nợ (tổng nợ/tổng tài sản) hoặc tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Các biến độc lập là những nhân tố được giả thuyết là có ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, chẳng hạn như quy mô công ty, khả năng sinh lời, cấu trúc tài sản, cơ hội tăng trưởng, và rủi ro kinh doanh. Mô hình có dạng: Y = β0 + β1X1 + β2X2 + ... + βnXn + ε. Trong đó Y là biến phụ thuộc, X là các biến độc lập, β là các hệ số hồi quy cần ước lượng, và ε là sai số ngẫu nhiên. Việc ước lượng mô hình này giúp xác định chiều hướng (dương/âm) và mức độ ý nghĩa thống kê của từng nhân tố tác động.

3.2. Kỹ thuật phân tích dữ liệu bảng Panel Data và phần mềm

Việc sử dụng phân tích dữ liệu bảng (panel data) là một ưu điểm vượt trội của các nghiên cứu hiện đại. Dữ liệu bảng kết hợp cả thông tin theo không gian (các công ty khác nhau) và thời gian (nhiều năm), giúp tăng số lượng quan sát và độ chính xác của mô hình. Các nhà nghiên cứu có thể lựa chọn giữa các mô hình như Pooled OLS, mô hình tác động cố định (Fixed Effects Model - FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects Model - REM) để đưa ra kết luận phù hợp nhất. Các phần mềm Stata/Eviews hoặc SPSS là công cụ đắc lực để xử lý và phân tích loại dữ liệu phức tạp này, cho phép thực hiện các kiểm định cần thiết như kiểm định đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi để đảm bảo kết quả hồi quy không bị chệch và đáng tin cậy.

IV. Top các nhân tố chính tác động đến cấu trúc vốn ngành dược

Dựa trên tổng quan các lý thuyết cấu trúc vốn và kết quả từ các nghiên cứu thực nghiệm trước đó, luận án thạc sĩ tài chính doanh nghiệp này xác định một số nhân tố quan trọng có khả năng ảnh hưởng đến quyết định tài trợ vốn của các công ty ngành dược phẩm niêm yết. Mỗi nhân tố này phản ánh một khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp, từ đặc điểm nội tại như quy mô, lợi nhuận cho đến các yếu tố liên quan đến tài sản và tiềm năng phát triển. Việc phân tích sâu từng yếu tố sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về bức tranh tài chính của ngành, giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định về cơ cấu vốn một cách khoa học và hiệu quả hơn, hướng tới mục tiêu xây dựng một cấu trúc vốn tối ưu.

4.1. Tác động của quy mô công ty và tài sản cố định hữu hình

Lý thuyết cho rằng quy mô công ty có mối quan hệ cùng chiều với đòn bẩy tài chính. Các công ty lớn thường đa dạng hóa hơn, có rủi ro phá sản thấp hơn và dễ dàng tiếp cận thị trường vốn hơn, do đó có xu hướng vay nợ nhiều hơn. Tương tự, tỷ trọng tài sản cố định hữu hình cũng được kỳ vọng có tác động dương đến tỷ lệ nợ. Những tài sản này có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho các khoản vay, làm giảm rủi ro cho chủ nợ và giảm chi phí sử dụng vốn vay. Các doanh nghiệp ngành dược với nhà máy và trang thiết bị hiện đại thường có tỷ trọng tài sản hữu hình cao, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vay nợ dài hạn.

4.2. Ảnh hưởng từ khả năng sinh lời ROA ROE và cơ hội tăng trưởng

Mối quan hệ giữa khả năng sinh lời (ROA, ROE)cơ cấu vốn là một chủ đề gây tranh cãi. Theo lý thuyết đánh đổi, công ty có lợi nhuận cao sẽ vay nhiều hơn để tận dụng tấm chắn thuế. Ngược lại, lý thuyết trật tự phân hạng cho rằng công ty có lợi nhuận cao sẽ ưu tiên dùng lợi nhuận giữ lại, do đó có tỷ lệ nợ thấp hơn. Về cơ hội tăng trưởng, các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao thường cần nhiều vốn, có thể dẫn đến việc vay nợ nhiều hơn. Tuy nhiên, các cơ hội này thường đi kèm với tài sản vô hình và rủi ro cao, có thể khiến việc vay nợ trở nên khó khăn và tốn kém hơn, làm tăng chi phí đại diện.

V. Bí quyết tối ưu cấu trúc vốn từ kết quả nghiên cứu thực tế

Kết quả từ nghiên cứu định lượng cung cấp những bằng chứng thực tiễn quý giá về các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty ngành dược phẩm. Bằng cách phân tích dữ liệu của các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam, nghiên cứu đã chỉ ra rằng không có một công thức chung cho cấu trúc vốn tối ưu. Thay vào đó, quyết định tài trợ là một quá trình linh hoạt, phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ các tác động này không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn mang lại những hàm ý chính sách quan trọng, giúp các nhà quản trị tài chính, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định sáng suốt hơn để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành dược.

5.1. Bằng chứng thực nghiệm từ các công ty niêm yết tại Việt Nam

Kết quả phân tích mô hình hồi quy từ dữ liệu các công ty niêm yết cho thấy một số kết quả đáng chú ý. Ví dụ, nghiên cứu của Lê Thị Kim Thu (2012) được trích dẫn trong tài liệu gốc cho thấy quy mô công ty và hiệu quả hoạt động có quan hệ nghịch với tỷ suất nợ, trong khi tăng trưởng doanh nghiệp có quan hệ thuận. Điều này phần nào ủng hộ lý thuyết trật tự phân hạng, cho thấy các công ty dược lớn và có lợi nhuận tại Việt Nam có xu hướng ưu tiên dùng vốn tự có. Ngược lại, khi có cơ hội tăng trưởng, họ phải tìm đến nợ vay. Các kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét bối cảnh kinh tế và đặc thù thị trường Việt Nam khi áp dụng các lý thuyết cấu trúc vốn.

5.2. Hàm ý chính sách và giải pháp tài trợ vốn hiệu quả

Từ kết quả nghiên cứu, một số hàm ý chính sách có thể được rút ra. Các nhà quản trị doanh nghiệp ngành dược cần xây dựng một cơ cấu vốn mục tiêu linh hoạt, xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như khả năng sinh lời, quy mô và giai đoạn phát triển của công ty. Thay vì chỉ tập trung vào lợi ích của tấm chắn thuế, doanh nghiệp cần cân nhắc cả chi phí kiệt quệ tài chính và chi phí đại diện. Đối với các nhà hoạch định chính sách, việc tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho thị trường vốn, đặc biệt là thị trường trái phiếu doanh nghiệp, sẽ giúp các công ty dược có thêm lựa chọn tài trợ vốn dài hạn, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và góp phần xây dựng một cơ cấu vốn lành mạnh hơn.

26/06/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty ngành dược phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề liên quan đến công tác phục vụ bạn đọc tại thư viện, đặc biệt là tại thư viện trường đại học sư phạm Hà Nội 2. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc cải thiện quy trình phục vụ, từ đó nâng cao trải nghiệm của người đọc và tối ưu hóa nguồn lực của thư viện.

Để mở rộng thêm kiến thức về các lĩnh vực liên quan, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ khoa học thư viện công tác phục vụ bạn đọc tại thư viện trường đại học sư phạm hà nội 2, nơi cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp phục vụ bạn đọc hiệu quả. Ngoài ra, tài liệu Luận văn văn thạc sĩ kinh tế hoàn thiện công tác quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng công trình tại tập đoàn nam cường cũng có thể cung cấp những góc nhìn về quản lý chi phí trong các dự án, điều này có thể liên quan đến việc tối ưu hóa nguồn lực trong thư viện. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn tăng cường công tác kiểm tra thuế đối với doanh nghiệp tại chi cục thuế thành phố phủ lý tỉnh hà nam, để thấy được sự quan trọng của việc kiểm tra và quản lý trong các tổ chức, điều này cũng có thể áp dụng cho các thư viện trong việc quản lý tài chính và nguồn lực.