I. Tổng quan nghiên cứu sự hài lòng về dịch vụ hải quan điện tử
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc hiện đại hóa thủ tục hành chính là yêu cầu cấp thiết. Ngành Hải quan Việt Nam đã có bước đột phá với việc triển khai thủ tục hải quan điện tử (TTHQĐT), đặc biệt là hệ thống VNACCS/VCIS. Quá trình này nhằm giảm thiểu giấy tờ, rút ngắn thời gian thông quan và nâng cao tính minh bạch. Tuy nhiên, hiệu quả thực sự của hệ thống này được đo lường qua sự hài lòng của người khai hải quan – đối tượng trực tiếp sử dụng dịch vụ. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh của Nguyễn Thị Bích Lê (2017) tập trung nghiên cứu vấn đề này tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu này không chỉ có giá trị thực tiễn cho Cục Hải quan địa phương mà còn cung cấp một tài liệu tham khảo khoa học, góp phần vào việc hoàn thiện hệ thống dịch vụ công trực tuyến trên cả nước. Việc đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp là thước đo quan trọng để theo dõi hiệu quả cải cách hành chính và tạo thuận lợi tối đa cho hoạt động thương mại, đầu tư.
1.1. Tầm quan trọng của thủ tục hải quan điện tử trong XNK
Việc chuyển đổi từ thủ tục hải quan truyền thống sang thủ tục hải quan điện tử mang lại lợi ích to lớn cho cả cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp. Theo tài liệu nghiên cứu, TTHQĐT giúp doanh nghiệp khai báo từ bất kỳ đâu có kết nối internet, giảm thiểu việc phải di chuyển đến trụ sở hải quan. Hệ thống cho phép thông quan ngay lập tức đối với các lô hàng luồng xanh, rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi. Hơn nữa, doanh nghiệp có thể chủ động in tờ khai điện tử, sử dụng hồ sơ điện tử để thanh khoản hợp đồng, và được cung cấp thông tin minh bạch về quá trình xử lý. Lợi ích này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Sự minh bạch và tự động hóa cũng hạn chế tiếp xúc trực tiếp, giảm thiểu các rủi ro tiêu cực và phiền hà không đáng có.
1.2. Bối cảnh nghiên cứu tại Cục Hải quan Gia Lai Kon Tum
Nghiên cứu được thực hiện tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum, một đơn vị đã triển khai thành công hệ thống VNACCS/VCIS từ năm 2014. Mặc dù đạt được những kết quả tích cực về kim ngạch xuất nhập khẩu và thu ngân sách, việc vận hành hệ thống dịch vụ hải quan điện tử tại đây vẫn còn tồn tại một số hạn chế. Luận văn chỉ ra các vấn đề như: quy trình thủ tục đôi khi còn rườm rà, hệ thống xử lý dữ liệu của cơ quan Hải quan thỉnh thoảng gặp sự cố, và việc kết nối dữ liệu với Kho bạc, Ngân hàng chưa đồng bộ. Những bất cập này trực tiếp ảnh hưởng đến trải nghiệm và mức độ hài lòng của người khai hải quan. Do đó, việc thực hiện một nghiên cứu chuyên sâu tại địa bàn này là cần thiết để xác định chính xác các yếu tố cần cải thiện, giúp lãnh đạo Cục đưa ra các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ một cách hiệu quả.
II. Thách thức ảnh hưởng sự hài lòng về hải quan điện tử VNACCS
Mặc dù thủ tục hải quan điện tử mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, quá trình triển khai tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum vẫn đối mặt với không ít thách thức. Những tồn tại này là rào cản chính làm giảm sự hài lòng của người khai hải quan. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự ổn định của hệ thống công nghệ thông tin. Tài liệu gốc chỉ ra rằng hệ thống xử lý dữ liệu của cơ quan Hải quan đôi khi gặp sự cố, gây gián đoạn quá trình khai báo của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa các bộ, ngành liên quan chưa thực sự đồng bộ. Ví dụ, trong khi cơ quan Hải quan không còn ký, đóng dấu xác nhận thông quan trên tờ khai, nhiều cơ quan khác như thuế, ngân hàng vẫn yêu cầu chứng từ này, gây thêm phiền hà cho doanh nghiệp. Vấn đề kết nối dữ liệu nộp thuế giữa Hải quan, Kho bạc và Ngân hàng cũng chưa thông suốt, dẫn đến việc doanh nghiệp phải xuất trình giấy nộp tiền thủ công, làm chậm quá trình thông quan. Những hạn chế này cho thấy việc cải thiện chất lượng dịch vụ không chỉ phụ thuộc vào ngành Hải quan mà còn cần sự phối hợp liên ngành chặt chẽ.
2.1. Hạn chế về kỹ thuật và quy trình của hệ thống VNACCS VCIS
Hệ thống VNACCS/VCIS là nền tảng của dịch vụ hải quan điện tử, nhưng bản thân nó cũng bộc lộ những hạn chế. Sự cố kỹ thuật, dù không thường xuyên, vẫn có thể gây ra sự chậm trễ và ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp. Ngoài ra, một số quy trình vẫn còn được cho là rườm rà, chưa được tối ưu hóa hoàn toàn cho môi trường điện tử. Sự thiếu đồng bộ trong việc cập nhật dữ liệu nộp thuế là một ví dụ điển hình. Khi dữ liệu không được chuyển về hệ thống kế toán thuế điện tử kịp thời, gánh nặng chứng minh lại thuộc về doanh nghiệp, đi ngược lại tinh thần tự động hóa và tạo thuận lợi của TTHQĐT. Điều này cho thấy cần có sự rà soát và cải tiến liên tục cả về mặt công nghệ lẫn quy trình nghiệp vụ để nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.2. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng doanh nghiệp
Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng là hai khái niệm có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. Theo các học giả như Parasuraman (1988) và Cronin & Taylor (1992), chất lượng dịch vụ là tiền đề, là nguyên nhân chính dẫn đến sự hài lòng. Trong bối cảnh dịch vụ công như hải quan điện tử, chất lượng được cảm nhận qua nhiều khía cạnh: từ sự ổn định của hệ thống, sự rõ ràng của thông tin, năng lực của công chức cho đến chi phí phát sinh. Khi doanh nghiệp cảm nhận dịch vụ có chất lượng cao, đáp ứng hoặc vượt qua kỳ vọng của họ, họ sẽ cảm thấy hài lòng. Ngược lại, những hạn chế về kỹ thuật và quy trình sẽ làm giảm chất lượng cảm nhận, từ đó dẫn đến sự không hài lòng. Do đó, để nâng cao sự hài lòng của người khai hải quan, việc cải thiện các thành phần của chất lượng dịch vụ là nhiệm vụ cốt lõi.
III. Bí quyết xây dựng mô hình nghiên cứu sự hài lòng khách hàng
Để đánh giá một cách khoa học sự hài lòng của người khai hải quan, luận văn đã xây dựng một mô hình nghiên cứu dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc và sự kế thừa từ các công trình đi trước. Nền tảng cốt lõi là mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985, 1988), một công cụ đã được kiểm chứng và ứng dụng rộng rãi. Mô hình này cho rằng chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế của họ. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình chuyên biệt hơn về dịch vụ công và chính phủ điện tử, như mô hình của Mohammed và cộng sự (2010) hay các nghiên cứu trong nước của Nguyễn Thị Hồng Lam (2011) và Dương Văn Định (2013). Quá trình này giúp xác định các yếu tố đặc thù của dịch vụ hải quan điện tử. Từ việc tổng hợp lý thuyết và kết quả nghiên cứu định tính thông qua thảo luận nhóm với doanh nghiệp, tác giả đã đề xuất một mô hình nghiên cứu mới, phù hợp với bối cảnh thực tiễn tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum.
3.1. Kế thừa từ mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu quốc tế
Mô hình SERVQUAL là xuất phát điểm quan trọng, cung cấp 5 thành phần cơ bản của chất lượng dịch vụ: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Năng lực phục vụ, Sự đồng cảm và Phương tiện hữu hình. Tuy nhiên, do đặc thù của dịch vụ trực tuyến, nghiên cứu đã điều chỉnh và bổ sung các yếu tố từ những công trình quốc tế về chính phủ điện tử. Chẳng hạn, nghiên cứu của Mohammed và cộng sự (2010) đề xuất các yếu tố như Thiết kế Website, Mức độ an toàn, và Mức độ dễ sử dụng. Việc kế thừa có chọn lọc này giúp mô hình nghiên cứu không chỉ bao quát được các khía cạnh dịch vụ truyền thống (tương tác với công chức) mà còn phản ánh được các yếu tố công nghệ, vốn là trọng tâm của thủ tục hải quan điện tử.
3.2. Mô hình đề xuất với 6 yếu tố tác động đến sự hài lòng
Dựa trên cơ sở lý thuyết và phỏng vấn định tính, mô hình nghiên cứu đề xuất rằng sự hài lòng của người khai hải quan đối với dịch vụ hải quan điện tử tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum chịu ảnh hưởng bởi 6 yếu tố chính. Sáu yếu tố này bao gồm: (1) Hệ thống thông quan tự động, (2) Độ tin cậy, (3) Sự đáp ứng, (4) Độ an toàn, (5) Thông tin, và (6) Chi phí và lệ phí. Mô hình này là sự kết hợp giữa các yếu tố công nghệ (hệ thống, an toàn), yếu tố con người (tin cậy, đáp ứng), yếu tố truyền thông (thông tin) và yếu tố tài chính (chi phí). Mỗi yếu tố được đo lường bằng một thang đo gồm nhiều biến quan sát cụ thể, tạo thành một khung phân tích toàn diện để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
IV. Phân tích 6 yếu tố cốt lõi quyết định sự hài lòng hải quan
Mô hình nghiên cứu đề xuất 6 yếu tố then chốt có khả năng tác động trực tiếp đến sự hài lòng của người khai hải quan. Việc phân tích sâu từng yếu tố giúp nhận diện chính xác các khía cạnh cần được ưu tiên cải thiện trong dịch vụ hải quan điện tử. Yếu tố đầu tiên, Hệ thống thông quan tự động, liên quan đến chất lượng, tốc độ xử lý và sự ổn định của nền tảng công nghệ VNACCS/VCIS. Thứ hai, Độ tin cậy, đo lường sự chính xác trong nghiệp vụ, việc thực hiện đúng quy trình và sự công bằng của công chức hải quan. Thứ ba, Sự đáp ứng, thể hiện sự sẵn sàng và tận tình hỗ trợ của cán bộ khi doanh nghiệp gặp sự cố. Thứ tư, Độ an toàn, nhấn mạnh đến việc bảo mật thông tin doanh nghiệp và an toàn trong các giao dịch điện tử. Thứ năm, Thông tin, đánh giá mức độ rõ ràng, đầy đủ và chính xác của các thông tin, văn bản hướng dẫn. Cuối cùng, Chi phí và lệ phí, xem xét sự hợp lý của các khoản phí chính thức và các chi phí phát sinh khác. Sáu yếu tố này tạo thành một bức tranh toàn cảnh về trải nghiệm của doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục hải quan điện tử.
4.1. Vai trò của Hệ thống Độ tin cậy và Sự đáp ứng
Ba yếu tố này là trụ cột của chất lượng dịch vụ. Hệ thống thông quan tự động là công cụ chính mà người dùng tương tác, do đó sự ổn định và tốc độ của nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất công việc. Giả thuyết H1 cho rằng hệ thống càng tốt thì sự hài lòng càng cao. Độ tin cậy xây dựng niềm tin của doanh nghiệp vào cơ quan hải quan, thể hiện qua việc công chức thực hiện đúng cam kết và quy trình. Giả thuyết H2 khẳng định mối quan hệ cùng chiều giữa độ tin cậy và sự hài lòng. Trong khi đó, Sự đáp ứng đặc biệt quan trọng khi có sự cố phát sinh. Sự hỗ trợ kịp thời và hiệu quả từ cán bộ hải quan sẽ làm tăng sự hài lòng, như giả thuyết H3 đã nêu.
4.2. Tầm quan trọng của Độ an toàn Thông tin và Chi phí
Ba yếu tố còn lại hoàn thiện bức tranh về trải nghiệm người dùng. Độ an toàn là mối quan tâm hàng đầu trong môi trường số, bao gồm việc bảo vệ dữ liệu kinh doanh và ngăn chặn gian lận. Giả thuyết H4 cho rằng độ an toàn càng cao thì sự hài lòng càng tăng. Yếu tố Thông tin liên quan đến sự minh bạch. Việc cung cấp thông tin về chính sách, thủ tục một cách đầy đủ và dễ hiểu giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn và giảm thiểu sai sót, từ đó nâng cao sự hài lòng (Giả thuyết H5). Cuối cùng, Chi phí và lệ phí là một yếu tố thực tế. Các khoản phí hợp lý và minh bạch sẽ tác động tích cực đến cảm nhận của doanh nghiệp. Giả thuyết H6 cho rằng việc hạn chế các chi phí không cần thiết sẽ làm tăng sự hài lòng của người khai hải quan.
V. Kết quả và hàm ý chính sách cải thiện dịch vụ hải quan điện tử
Sau quá trình thu thập và phân tích dữ liệu định lượng từ 210 chuyên viên xuất nhập khẩu, nghiên cứu đã tiến hành kiểm định mô hình và các giả thuyết. Các phương pháp thống kê như kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach's Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính đã được sử dụng để xác định mức độ tác động của 6 yếu tố đến sự hài lòng của người khai hải quan. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố đề xuất đều có ảnh hưởng ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng, qua đó xác nhận tính đúng đắn của mô hình nghiên cứu. Dựa trên các kết quả này, luận văn đã đưa ra những bình luận sâu sắc và đề xuất các hàm ý chính sách cụ thể cho ban lãnh đạo Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum. Những đề xuất này tập trung vào việc cải thiện những khía cạnh có tác động mạnh nhất, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ một cách hiệu quả và đáp ứng tốt hơn mong đợi của cộng đồng doanh nghiệp. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một môi trường thông quan hiện đại, minh bạch và thuận lợi.
5.1. Bình luận kết quả Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất
Phân tích kết quả hồi quy (Bảng 3.10) và giá trị trung bình các yếu tố (Bảng 3.12) trong luận văn gốc cho phép xác định thứ tự ưu tiên của các yếu tố. Mặc dù văn bản không trình bày chi tiết các hệ số, cấu trúc của chương 4 cho thấy các yếu tố như Hệ thống thông quan tự động và Sự đáp ứng của công chức là những khía cạnh có ảnh hưởng lớn. Hệ thống ổn định giúp công việc trôi chảy, trong khi sự hỗ trợ kịp thời giải quyết được các vướng mắc phát sinh, tạo ra cảm nhận tích cực mạnh mẽ. Ngược lại, những yếu tố như Chi phí và lệ phí có thể được doanh nghiệp đánh giá là chưa tối ưu, cần có sự rà soát. Việc xác định các yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất giúp cơ quan hải quan tập trung nguồn lực cải cách vào đúng trọng tâm, mang lại hiệu quả cao nhất.
5.2. Đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng người khai hải quan
Từ kết quả nghiên cứu, các hàm ý chính sách được đề xuất một cách cụ thể. Về Hệ thống thông quan tự động, cần đầu tư nâng cấp hạ tầng, đảm bảo hoạt động ổn định và khắc phục nhanh chóng khi có sự cố. Về Sự đáp ứng, cần tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn cho công chức, xây dựng các kênh hỗ trợ trực tuyến hiệu quả. Đối với yếu tố Thông tin, cần thường xuyên cập nhật và đơn giản hóa các văn bản hướng dẫn trên cổng thông tin điện tử. Về Chi phí và lệ phí, cần rà soát lại các khoản phí, đảm bảo tính hợp lý và minh bạch. Những giải pháp này, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ góp phần đáng kể vào việc nâng cao sự hài lòng của người khai hải quan, qua đó thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu tại địa bàn.