I. Tổng quan luận văn quản trị quan hệ khách hàng BHXH Kon Tum
Đề tài luận văn thạc sĩ “Giải pháp quản trị quan hệ khách hàng trong hoạt động của Bảo hiểm xã hội tỉnh Kon Tum” ra đời trong bối cảnh nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng và sự cạnh tranh trong việc thu hút người tham gia bảo hiểm ngày càng lớn. Khách hàng, bao gồm người lao động và đơn vị sử dụng lao động, là nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển của cơ quan Bảo hiểm xã hội (BHXH). Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng một mô hình quản trị quan hệ khách hàng (CRM) chuyên nghiệp là yêu cầu cấp thiết. Luận văn này tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về CRM, phân tích sâu sắc thực trạng công tác khách hàng tại BHXH Kon Tum giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác này đến năm 2025. Tác giả Nguyễn Đại Dong (2020) nhấn mạnh rằng, tại BHXH Kon Tum, hoạt động duy trì và phát triển khách hàng chưa thực sự hiệu quả, thiếu một hệ thống quản trị bài bản, dẫn đến những tồn tại trong mối quan hệ với người tham gia. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ lý luận về CRM trong khu vực công, mà còn mang giá trị thực tiễn cao, cung cấp cho Ban Giám đốc BHXH tỉnh Kon Tum một cái nhìn toàn diện và các công cụ để cải thiện dịch vụ công, nâng cao hiệu quả hoạt động và củng cố niềm tin của người dân. Việc triển khai thành công các giải pháp này sẽ góp phần vào quá trình chuyển đổi số trong ngành bảo hiểm xã hội và đảm bảo an sinh xã hội bền vững tại một tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn như Kon Tum.
1.1. Lý do cấp thiết nghiên cứu CRM tại Bảo hiểm xã hội Kon Tum
Sự cấp thiết của đề tài xuất phát từ hai yếu tố chính: môi trường hoạt động và thực trạng nội tại của BHXH Kon Tum. Về môi trường, Kon Tum là tỉnh miền núi với trên 53% dân số là đồng bào dân tộc thiểu số, đời sống còn nhiều khó khăn, nhận thức về chính sách BHXH còn hạn chế. Trong bối cảnh đó, việc chủ động tiếp cận, tư vấn và chăm sóc khách hàng bảo hiểm xã hội một cách hiệu quả là nhiệm vụ sống còn để phát triển đối tượng tham gia. Về nội tại, luận văn chỉ ra rằng mối quan hệ giữa cơ quan BHXH và khách hàng vẫn còn nhiều tồn tại, chưa có một hệ thống CRM cho cơ quan nhà nước được xây dựng một cách bài bản. Các hoạt động quản lý thông tin, tìm hiểu nhu cầu và thỏa mãn khách hàng còn mang tính tự phát. Theo tác giả, “nghiên cứu quản trị quan hệ khách hàng đối với cơ quan BHXH là việc làm hết sức cần thiết nhằm tạo ra và duy trì các mối quan hệ bền vững với các nhóm khách hàng hiện có cũng như các nhóm khách hàng tiềm năng” (Nguyễn Đại Dong, 2020). Do đó, việc nghiên cứu một đề tài luận văn thạc sĩ ngành bảo hiểm về vấn đề này là hoàn toàn phù hợp và cần thiết.
1.2. Mục tiêu chính của luận văn về chiến lược CRM khu vực công
Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu cốt lõi. Thứ nhất, hệ thống hóa và làm rõ những cơ sở lý luận cơ bản về quản trị quan hệ khách hàng, đặc biệt là các đặc thù khi áp dụng chiến lược CRM trong khu vực công như ngành BHXH. Thứ hai, tiến hành phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ BHXH Kon Tum một cách khách quan, toàn diện thông qua việc khảo sát thực trạng công tác quản trị quan hệ khách hàng trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu này nhằm xác định những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân gốc rễ. Cuối cùng, dựa trên cơ sở lý luận và phân tích thực trạng, đề tài đề xuất một hệ thống các giải pháp cải thiện dịch vụ công khả thi và đồng bộ. Các giải pháp này hướng đến việc hoàn thiện công tác quản lý quan hệ khách hàng BHXH tại tỉnh Kon Tum, với tầm nhìn đến năm 2025, nhằm nâng cao sự hài lòng của người tham gia BHXH và góp phần thực hiện thắng lợi mục tiêu an sinh xã hội tại địa phương.
II. Thực trạng công tác khách hàng tại BHXH Kon Tum 2016 2018
Chương 2 của luận văn tập trung phân tích sâu vào thực trạng công tác khách hàng tại BHXH tỉnh Kon Tum trong giai đoạn 2016-2018. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù đã có những nỗ lực nhất định, công tác quản trị quan hệ khách hàng tại đơn vị vẫn còn nhiều hạn chế và chưa được hệ thống hóa. Về mặt tích cực, BHXH tỉnh đã hoàn thành vượt mức các chỉ tiêu về thu và phát triển đối tượng tham gia, cho thấy sự nỗ lực của đội ngũ cán bộ. Việc ứng dụng công nghệ thông tin bước đầu đã được triển khai, giúp quản lý thông tin chính xác hơn. Tuy nhiên, các mặt hạn chế lại bộc lộ rõ hơn khi đi vào chi tiết. Công tác thiết lập cơ sở dữ liệu khách hàng còn sơ sài, chủ yếu phục vụ mục đích quản lý nghiệp vụ thay vì phân tích và thấu hiểu khách hàng. Việc phân nhóm, khác biệt hóa khách hàng gần như chưa được thực hiện, dẫn đến các chính sách chăm sóc còn mang tính đại trà, thiếu tính cá nhân hóa. Các công cụ tương tác với khách hàng mục tiêu chưa đa dạng và thiếu sự chủ động. Đáng chú ý, theo Bảng 2.5 của luận văn, số lượt người đến tư vấn và thắc mắc tăng từ 1.058 lượt (2016) lên 1.567 lượt (2018), điều này vừa cho thấy nhu cầu tìm hiểu thông tin của người dân tăng lên, vừa phản ánh rằng các kênh truyền thông thụ động chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đòi hỏi một quy trình chăm sóc người tham gia bảo hiểm chủ động hơn. Nhìn chung, mô hình quản trị quan hệ khách hàng tại BHXH Kon Tum vẫn còn mang nặng tính hành chính, chưa thực sự chuyển đổi sang tư duy phục vụ, lấy khách hàng làm trung tâm.
2.1. Đánh giá hiệu quả quản lý dữ liệu và tương tác khách hàng
Công tác quản lý dữ liệu khách hàng là nền tảng của mọi hoạt động CRM, tuy nhiên tại BHXH Kon Tum, khâu này còn nhiều bất cập. Dữ liệu được thu thập chủ yếu là thông tin nhân thân, quá trình đóng - hưởng, phục vụ cho việc cấp sổ, thẻ và giải quyết chế độ. Việc thu thập các thông tin sâu hơn về nhu cầu, mong muốn hay mức độ hài lòng của người tham gia chưa được chú trọng. Do đó, cơ sở dữ liệu chưa thể trở thành công cụ đắc lực để phân tích và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng BHXH. Hoạt động tương tác với khách hàng cũng bộc lộ hạn chế. Các kênh liên lạc chính vẫn là giao dịch trực tiếp tại bộ phận một cửa, qua điện thoại hoặc văn bản. Việc triển khai các kênh tương tác hiện đại như email, mạng xã hội, hay chatbot còn rất hạn chế. Sự tương tác phần lớn mang tính một chiều, bị động, chỉ diễn ra khi người dân có yêu cầu, thay vì chủ động cung cấp thông tin và chăm sóc khách hàng bảo hiểm xã hội một cách thường xuyên.
2.2. Hạn chế trong việc phân nhóm và cá biệt hóa dịch vụ BHXH
Một trong những yếu kém lớn nhất được luận văn chỉ ra là sự thiếu vắng hoạt động phân nhóm và cá biệt hóa khách hàng. Hiện tại, BHXH Kon Tum vẫn đang áp dụng một chính sách phục vụ đồng nhất cho tất cả các đối tượng, từ doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ, đến người lao động tự do. Điều này làm giảm hiệu quả của các nỗ lực chăm sóc khách hàng. Ví dụ, một doanh nghiệp có hàng trăm lao động sẽ có nhu cầu và cách thức làm việc khác hoàn toàn so với một người tham gia BHXH tự nguyện. Việc không phân biệt được các nhóm khách hàng có giá trị khác nhau, nhu cầu khác nhau đã dẫn đến lãng phí nguồn lực và không thể nâng cao sự hài lòng của người tham gia BHXH một cách tối đa. Việc thiếu cá biệt hóa mối quan hệ khiến người tham gia cảm thấy mình chỉ là một mã số trong hệ thống, thay vì là một đối tác quan trọng, từ đó làm giảm sự gắn kết và lòng trung thành.
III. Phương pháp xây dựng hệ thống CRM cho cơ quan nhà nước
Từ những phân tích về thực trạng, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng BHXH Kon Tum. Trọng tâm của các giải pháp này là xây dựng một hệ thống CRM cho cơ quan nhà nước một cách bài bản, bắt đầu từ những yếu tố nền tảng nhất. Thay vì chỉ tập trung vào công nghệ, luận văn nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi tư duy từ “quản lý đối tượng” sang “phục vụ khách hàng”. Giải pháp cốt lõi đầu tiên là hoàn thiện cơ sở dữ liệu về khách hàng. Dữ liệu không chỉ dừng lại ở thông tin hành chính mà cần được mở rộng, thu thập cả các thông tin về hành vi, nhu cầu, mức độ hài lòng và lịch sử tương tác. Dữ liệu này cần được số hóa, hợp nhất và dễ dàng truy xuất để phục vụ cho các bước tiếp theo. Giải pháp thứ hai là nâng cao hiệu quả công tác phân nhóm khách hàng. Dựa trên cơ sở dữ liệu đã được làm giàu, BHXH Kon Tum cần phân loại khách hàng theo các tiêu chí khác nhau như: quy mô đơn vị, ngành nghề, lịch sử tuân thủ, tiềm năng phát triển, hoặc giá trị vòng đời khách hàng (CLV). Việc phân nhóm này là tiền đề để xây dựng các quy trình chăm sóc người tham gia bảo hiểm phù hợp và hiệu quả, thay vì áp dụng một chính sách chung cho tất cả. Đây là bước đi chiến lược trong việc áp dụng kinh nghiệm triển khai CRM cho BHXH từ các mô hình thành công, giúp tối ưu hóa nguồn lực và mang lại giá trị cao nhất cho cả cơ quan và người tham gia.
3.1. Hoàn thiện CSDL để nâng cao sự hài lòng người tham gia BHXH
Để nâng cao sự hài lòng của người tham gia BHXH, việc đầu tiên là phải thấu hiểu họ. Giải pháp hoàn thiện cơ sở dữ liệu (CSDL) khách hàng được đề xuất chi tiết trong luận văn. Cần xây dựng một hệ thống CSDL tập trung, tích hợp thông tin từ nhiều nguồn: bộ phận thu, cấp sổ thẻ, giải quyết chế độ, và cả các kênh tương tác như tổng đài, website. Thông tin cần thu thập bao gồm: thông tin định danh, lịch sử giao dịch, các thắc mắc thường gặp, các kênh liên lạc ưa thích, và kết quả khảo sát mức độ hài lòng. Việc chuẩn hóa và làm sạch dữ liệu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác. Một CSDL hoàn chỉnh sẽ là “bộ não” của hệ thống CRM, cung cấp cái nhìn 360 độ về khách hàng, giúp nhân viên phục vụ tốt hơn và giúp lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược chính xác.
3.2. Nâng cao hiệu quả công tác phân nhóm khách hàng mục tiêu
Sau khi có một CSDL chất lượng, bước tiếp theo là phân nhóm khách hàng. Luận văn gợi ý một số tiêu chí phân nhóm cho BHXH Kon Tum. Đối với khách hàng tổ chức (doanh nghiệp), có thể phân loại theo quy mô lao động, ngành nghề kinh doanh, mức độ tuân thủ chính sách (nợ đọng, chậm đóng), và tiềm năng phát triển đối tượng mới. Đối với khách hàng cá nhân (người tham gia tự nguyện), có thể phân loại theo nhóm tuổi, nghề nghiệp, mức thu nhập. Mỗi nhóm khách hàng sẽ có những nhu cầu và hành vi khác nhau, do đó cần có những chiến lược tiếp cận và chăm sóc riêng biệt. Ví dụ, với nhóm doanh nghiệp lớn, cần có cán bộ chuyên trách hỗ trợ; với nhóm người tham gia tự nguyện, cần đẩy mạnh truyền thông qua các kênh cộng đồng. Việc phân nhóm hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng BHXH và sử dụng nguồn lực một cách thông minh.
IV. Bí quyết tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng BHXH Kon Tum
Để biến những dữ liệu và phân tích khách hàng thành hành động cụ thể, luận văn đề xuất hai nhóm giải pháp trọng tâm nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng BHXH: tăng cường hoạt động tương tác và cá biệt hóa mối quan hệ. Đây là bước tiến quan trọng để chuyển đổi từ mô hình hoạt động thụ động sang chủ động, xây dựng một mối quan hệ bền chặt và tin cậy với người tham gia. Việc tăng cường tương tác đòi hỏi BHXH Kon Tum phải đa dạng hóa các kênh giao tiếp, không chỉ giới hạn ở quầy giao dịch. Cần phát triển mạnh mẽ các kênh trực tuyến như website, cổng dịch vụ công, ứng dụng VssID, mạng xã hội (Zalo, Facebook), và tổng đài tư vấn. Quan trọng hơn, sự tương tác phải đảm bảo tính hai chiều, kịp thời và nhất quán trên mọi kênh. Các thông tin phản hồi, khiếu nại của khách hàng cần được ghi nhận, xử lý và phản hồi nhanh chóng thông qua một quy trình chăm sóc người tham gia bảo hiểm được chuẩn hóa. Bên cạnh đó, giải pháp cá biệt hóa mối quan hệ hướng đến việc làm cho mỗi khách hàng cảm thấy mình được quan tâm và trân trọng. Dựa trên việc phân nhóm khách hàng đã thực hiện, BHXH có thể xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng bảo hiểm xã hội chuyên biệt, gửi các thông báo, hướng dẫn phù hợp với từng đối tượng cụ thể, thay vì các thông báo chung chung. Đây chính là bản chất của quản lý quan hệ khách hàng BHXH, tạo ra giá trị vượt trội và sự gắn kết lâu dài.
4.1. Tăng cường hoạt động tương tác đa kênh với người tham gia
Giải pháp này tập trung vào việc xây dựng một hệ sinh thái giao tiếp đa kênh, tích hợp và liền mạch. BHXH Kon Tum cần đầu tư nâng cấp website với giao diện thân thiện, cung cấp đầy đủ thông tin, biểu mẫu và công cụ tra cứu trực tuyến. Ứng dụng VssID cần được quảng bá rộng rãi để người tham gia có thể tự quản lý thông tin, theo dõi quá trình đóng - hưởng. Đồng thời, cần thiết lập một trang Zalo Official Account hoặc Fanpage Facebook chính thức để làm kênh thông tin nhanh chóng, giải đáp các thắc mắc phổ biến. Một tổng đài hỗ trợ (Call Center) chuyên nghiệp, có ghi âm cuộc gọi và lưu lại lịch sử tương tác vào hệ thống CRM, là một công cụ không thể thiếu. Mục tiêu là để người tham gia có thể tiếp cận BHXH và được hỗ trợ mọi lúc, mọi nơi, thông qua kênh mà họ cảm thấy thuận tiện nhất, góp phần vào quá trình chuyển đổi số trong ngành bảo hiểm xã hội.
4.2. Cá biệt hóa mối quan hệ đến từng khách hàng mục tiêu
Cá biệt hóa là đỉnh cao của hoạt động CRM. Dựa trên dữ liệu đã phân tích, BHXH có thể triển khai nhiều hoạt động cụ thể. Ví dụ: gửi tin nhắn SMS/Zalo nhắc lịch đóng BHXH tự nguyện cho từng cá nhân; gửi email thông báo các thay đổi chính sách mới chỉ liên quan đến ngành nghề của một doanh nghiệp cụ thể; tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn chính sách dành riêng cho nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đối với những đơn vị sử dụng lao động lớn và tuân thủ tốt, có thể áp dụng chính sách ưu tiên trong giải quyết thủ tục, hoặc có cán bộ chuyên trách hỗ trợ riêng. Những hành động nhỏ nhưng được cá nhân hóa này sẽ tạo ra một ấn tượng sâu sắc, cho thấy sự quan tâm thực sự từ cơ quan BHXH và là một trong những giải pháp cải thiện dịch vụ công hiệu quả nhất để xây dựng lòng tin và sự trung thành.
V. Kinh nghiệm triển khai CRM cho BHXH và kết quả dự kiến
Việc áp dụng thành công một chiến lược CRM trong khu vực công không chỉ đòi hỏi các giải pháp về quy trình và công nghệ, mà còn cần các yếu tố bổ trợ về nguồn nhân lực và cơ chế kiểm soát. Luận văn đã chỉ ra những kinh nghiệm triển khai CRM cho BHXH quý báu, trong đó nhấn mạnh vai trò của con người và hệ thống đánh giá. Một giải pháp bổ sung quan trọng là đào tạo và nâng cao nhận thức, kỹ năng cho đội ngũ cán bộ viên chức. Cần tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng giao tiếp, chăm sóc khách hàng, và sử dụng phần mềm CRM. Văn hóa phục vụ, lấy người tham gia làm trung tâm phải được xây dựng và lan tỏa trong toàn đơn vị. Bên cạnh đó, việc tăng cường kiểm soát, đánh giá hoạt động quản trị quan hệ khách hàng là hết sức cần thiết. Cần xây dựng một bộ chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) rõ ràng, ví dụ như: tỷ lệ phản hồi thắc mắc trong 24 giờ, chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT), thời gian trung bình giải quyết một thủ tục. Việc đo lường và đánh giá thường xuyên sẽ giúp phát hiện kịp thời các vướng mắc và liên tục cải tiến quy trình. Quá trình này gắn liền với việc thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành bảo hiểm xã hội, nơi mọi hoạt động đều được đo lường bằng dữ liệu cụ thể, hướng tới một hệ thống BHXH hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
5.1. Các giải pháp bổ sung nhằm cải thiện dịch vụ công toàn diện
Ngoài các giải pháp chính, luận văn còn đề xuất các giải pháp bổ trợ để tạo môi trường thuận lợi cho việc triển khai CRM. Đầu tiên là hoàn thiện cơ cấu tổ chức, có thể xem xét thành lập một bộ phận hoặc tổ chuyên trách về chăm sóc khách hàng. Thứ hai là đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống đủ mạnh để vận hành phần mềm CRM và các kênh tương tác số. Thứ ba, cần tăng cường công tác truyền thông, quảng bá về các chính sách BHXH và các kênh dịch vụ mới của cơ quan. Cuối cùng, việc xây dựng cơ chế khen thưởng, động viên kịp thời những cá nhân, tập thể làm tốt công tác khách hàng sẽ tạo động lực lớn cho toàn thể cán bộ. Những giải pháp này khi được thực hiện đồng bộ sẽ là những giải pháp cải thiện dịch vụ công một cách bền vững.
5.2. Tăng cường kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động CRM
Để đảm bảo các giải pháp CRM đi vào thực chất, cần thiết lập một quy trình kiểm soát và đánh giá chặt chẽ. Luận văn đề xuất mô hình đánh giá theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act). BHXH tỉnh cần định kỳ (hàng quý, hàng năm) thu thập phản hồi của khách hàng thông qua các phiếu khảo sát, phỏng vấn trực tiếp hoặc khảo sát trực tuyến. Các dữ liệu về số lượng khiếu nại, thời gian xử lý yêu cầu... cần được tổng hợp và phân tích. Kết quả đánh giá chất lượng dịch vụ BHXH Kon Tum sẽ là cơ sở để điều chỉnh chiến lược, cải tiến quy trình. Việc công khai một số chỉ số đánh giá cũng giúp tăng tính minh bạch và tạo áp lực tích cực để các bộ phận không ngừng nâng cao chất lượng phục vụ, qua đó hiện thực hóa mục tiêu nâng cao sự hài lòng của người tham gia BHXH.