Tổng quan nghiên cứu

Rừng là tài nguyên quý giá đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì đa dạng sinh học. Tuy nhiên, diện tích rừng tự nhiên trên toàn cầu đang giảm khoảng 9 triệu ha mỗi năm, dẫn đến suy thoái nghiêm trọng về môi trường sống của nhiều loài sinh vật. Tại Việt Nam, việc quản lý rừng bền vững (QLRBV) và chứng chỉ rừng (CCR) còn mới mẻ, với chỉ một số ít đơn vị được cấp chứng chỉ FSC. Công ty Lâm nghiệp Ngòi Sảo, tỉnh Hà Giang, quản lý 4.349,55 ha đất lâm nghiệp, trong đó có gần 1.000 ha rừng trồng nguyên liệu giấy, đang hướng tới việc áp dụng QLRBV và đạt chứng chỉ rừng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý rừng và chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) tại Công ty, xác định các lỗi không tuân thủ, đề xuất giải pháp khắc phục và lập kế hoạch quản lý rừng bền vững trong chu kỳ kinh doanh. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn hiện tại và kế hoạch phát triển trong tương lai, với phạm vi nghiên cứu tại Công ty Lâm nghiệp Ngòi Sảo, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty nâng cao năng lực quản lý, đáp ứng yêu cầu cấp chứng chỉ rừng, đồng thời góp phần phát triển lâm nghiệp bền vững tại địa phương và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng bền vững quốc tế và trong nước, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Được định nghĩa trong báo cáo Brundtland (1987) là phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, môi trường và xã hội.
  • Mô hình quản lý rừng bền vững (QLRBV): Theo tiêu chuẩn FSC với 10 nguyên tắc và 56 tiêu chí, tập trung vào bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì năng suất rừng, đảm bảo quyền lợi cộng đồng và phát triển kinh tế lâu dài.
  • Chuỗi hành trình sản phẩm (Chain of Custody - CoC): Quản lý và kiểm soát nguồn gốc sản phẩm gỗ từ khai thác đến tiêu thụ, đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc từ rừng được chứng chỉ, tránh trộn lẫn với nguyên liệu không chứng nhận.
  • Khái niệm lập kế hoạch quản lý rừng (KHQLR): Là công cụ quan trọng trong QLRBV, bao gồm đánh giá tiềm năng rừng, phân vùng chức năng, lập kế hoạch khai thác, trồng rừng, bảo vệ đa dạng sinh học, giảm thiểu tác động môi trường và xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: quản lý rừng bền vững, chứng chỉ rừng FSC, chuỗi hành trình sản phẩm CoC, kế hoạch quản lý rừng, đa dạng sinh học, tác động môi trường và xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá kết hợp định tính và định lượng, gồm các bước:

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng tài liệu kế thừa từ công ty, các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn FSC Việt Nam, báo cáo tài nguyên rừng, số liệu sản xuất kinh doanh giai đoạn 2006-2010, bản đồ hiện trạng tài nguyên rừng và đất đai.
  • Phương pháp chọn mẫu: Đánh giá toàn diện công tác quản lý rừng và chuỗi hành trình sản phẩm tại Công ty Lâm nghiệp Ngòi Sảo, với sự tham gia của cán bộ công ty, cộng đồng dân cư và các bên liên quan.
  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng bộ tiêu chuẩn FSC Việt Nam gồm 10 tiêu chuẩn, 56 tiêu chí và 160 chỉ số để đánh giá mức độ tuân thủ. Phương pháp đánh giá gồm đánh giá trong phòng, khảo sát hiện trường và tham vấn các bên liên quan.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2011, bao gồm thu thập số liệu, đánh giá thực trạng, lập kế hoạch quản lý rừng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp đánh giá chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) dựa trên 9 yêu cầu của Việt Nam, tương tự phương pháp đánh giá quản lý rừng, nhằm xác định các lỗi không tuân thủ và đề xuất khắc phục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng quản lý rừng: Công ty quản lý 4.349,55 ha đất, trong đó 992,5 ha là rừng trồng nguyên liệu giấy chủ yếu là Keo tai tượng, Keo lai và Bồ đề. Rừng tự nhiên có 1.245 ha nhưng trạng thái nghèo kiệt, không có giá trị bảo tồn cao. Qua đánh giá theo tiêu chuẩn FSC Việt Nam, điểm trung bình các tiêu chuẩn quản lý rừng đạt khoảng 6,5, trong đó tiêu chuẩn về lập kế hoạch quản lý (tiêu chuẩn 7) đạt điểm thấp nhất, khoảng 4,5, cho thấy kế hoạch quản lý còn nhiều hạn chế.

  2. Lỗi không tuân thủ trong quản lý rừng: Xác định khoảng 15 lỗi lớn và 20 lỗi nhỏ liên quan đến việc chưa tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn về bảo vệ đa dạng sinh học, giám sát tác động môi trường, quyền lợi cộng đồng và kế hoạch khai thác. Ví dụ, việc chưa xác định rõ các khu vực loại trừ và chưa có kế hoạch giảm thiểu tác động xã hội cụ thể.

  3. Đánh giá chuỗi hành trình sản phẩm (CoC): Công ty chưa xây dựng hệ thống kiểm soát chặt chẽ tại các điểm kiểm soát gỗ tập kết (CCP’s), dẫn đến nguy cơ trộn lẫn nguyên liệu có chứng chỉ và không có chứng chỉ. Điểm đánh giá CoC trung bình đạt 5,8, thấp hơn mức yêu cầu tối thiểu 7,0 theo tiêu chuẩn Việt Nam.

  4. Hiệu quả kinh tế và tác động xã hội: Kế hoạch khai thác và trồng rừng giai đoạn 2011-2018 dự kiến khai thác khoảng 1.200 ha rừng trồng, với tổng vốn đầu tư ước tính khoảng 23 tỷ đồng. Tỷ lệ thu hồi vốn nội bộ (IRR) dự kiến đạt 12%, tỷ lệ sinh lời (BCR) khoảng 1,3, cho thấy hiệu quả kinh tế khả quan. Tuy nhiên, tác động xã hội như việc tạo việc làm cho lao động địa phương và giảm nghèo chưa được khai thác tối đa.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty Lâm nghiệp Ngòi Sảo đã có những bước tiến trong quản lý rừng trồng nguyên liệu giấy, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế trong việc áp dụng đầy đủ các tiêu chuẩn QLRBV và CoC. Điểm yếu chủ yếu nằm ở khâu lập kế hoạch quản lý rừng chưa toàn diện, thiếu các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động xã hội. So với các nghiên cứu trong nước và khu vực ASEAN, điểm số quản lý rừng của công ty thấp hơn mức trung bình của các đơn vị đã được cấp chứng chỉ FSC.

Việc chưa xây dựng hệ thống kiểm soát chuỗi hành trình sản phẩm chặt chẽ làm giảm khả năng chứng minh nguồn gốc sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu có yêu cầu cao về chứng chỉ. Các biểu đồ so sánh điểm số tiêu chuẩn quản lý rừng và CoC có thể minh họa rõ sự chênh lệch giữa các tiêu chuẩn và mức độ tuân thủ hiện tại.

Tuy nhiên, với điều kiện tự nhiên thuận lợi, cơ sở hạ tầng được cải thiện và thị trường tiêu thụ ổn định, công ty có nhiều tiềm năng để nâng cao chất lượng quản lý rừng và đạt chứng chỉ rừng trong tương lai gần. Việc áp dụng các giải pháp khắc phục các lỗi không tuân thủ sẽ giúp công ty nâng cao năng lực quản lý, tăng giá trị sản phẩm và góp phần phát triển lâm nghiệp bền vững tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch quản lý rừng bền vững: Tập trung vào việc xác định rõ các khu vực loại trừ, bảo vệ đa dạng sinh học và lập kế hoạch giảm thiểu tác động môi trường, xã hội. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Quản lý Công ty chủ trì phối hợp với chuyên gia tư vấn.

  2. Thiết lập hệ thống kiểm soát chuỗi hành trình sản phẩm (CoC): Xác định các điểm kiểm soát gỗ tập kết (CCP’s), xây dựng quy trình kiểm soát và đào tạo nhân viên để đảm bảo không trộn lẫn nguyên liệu có và không có chứng chỉ. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng kỹ thuật và quản lý chất lượng chịu trách nhiệm.

  3. Tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức và năng lực cán bộ, công nhân: Tổ chức các khóa đào tạo về QLRBV, tiêu chuẩn FSC và CoC nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng thực hiện. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với các tổ chức chuyên môn thực hiện.

  4. Đẩy mạnh công tác giám sát, đánh giá và báo cáo định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát tác động môi trường, xã hội và hiệu quả kinh tế theo kế hoạch quản lý rừng, báo cáo hàng năm để điều chỉnh kịp thời. Thực hiện liên tục, do Ban Giám sát nội bộ và các phòng ban liên quan đảm nhiệm.

  5. Tăng cường hợp tác với các tổ chức chứng nhận và các bên liên quan: Chủ động phối hợp với tổ chức FSC, Viện quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng để được hỗ trợ kỹ thuật và đánh giá cấp chứng chỉ. Thời gian chuẩn bị và phối hợp trong 2 năm, do Ban Giám đốc công ty chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty lâm nghiệp và đơn vị quản lý rừng: Nghiên cứu cung cấp phương pháp đánh giá và lập kế hoạch quản lý rừng bền vững, giúp các đơn vị nâng cao năng lực quản lý và hướng tới chứng chỉ rừng.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và môi trường: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ các đơn vị quản lý rừng trong việc áp dụng tiêu chuẩn QLRBV và CoC.

  3. Các tổ chức chứng nhận và phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và đánh giá các dự án quản lý rừng bền vững tại Việt Nam.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm học, quản lý tài nguyên thiên nhiên: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp và thực tiễn quản lý rừng bền vững, chứng chỉ rừng và chuỗi hành trình sản phẩm tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng bền vững là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý rừng bền vững là phương thức quản lý nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất và chức năng sinh thái của rừng trong hiện tại và tương lai. Nó quan trọng vì giúp bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế và đảm bảo quyền lợi xã hội lâu dài.

  2. Chứng chỉ rừng FSC có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp lâm nghiệp?
    Chứng chỉ FSC xác nhận rừng được quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế về bền vững, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, tiếp cận thị trường xuất khẩu khó tính và tăng giá trị sản phẩm.

  3. Chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) là gì và vai trò của nó?
    CoC là quá trình kiểm soát nguồn gốc sản phẩm gỗ từ khai thác đến tiêu thụ, đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc từ rừng được chứng chỉ. Nó giúp ngăn chặn gỗ bất hợp pháp và tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.

  4. Những khó khăn chính trong việc áp dụng QLRBV và CoC tại Việt Nam là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức hạn chế, trình độ quản lý thấp, diện tích rừng nhỏ phân tán, thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật, cũng như thiếu hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả.

  5. Làm thế nào để lập kế hoạch quản lý rừng hiệu quả?
    Cần đánh giá đầy đủ điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, xác định mục tiêu rõ ràng, phân vùng chức năng rừng, xây dựng kế hoạch khai thác, trồng rừng, bảo vệ đa dạng sinh học, giảm thiểu tác động môi trường và xã hội, đồng thời giám sát, đánh giá thường xuyên.

Kết luận

  • Công ty Lâm nghiệp Ngòi Sảo quản lý diện tích lớn với tiềm năng phát triển rừng trồng nguyên liệu giấy, tuy nhiên còn nhiều hạn chế trong quản lý rừng bền vững và chuỗi hành trình sản phẩm.
  • Qua đánh giá theo tiêu chuẩn FSC Việt Nam, nhiều tiêu chuẩn đạt điểm trung bình, nhưng kế hoạch quản lý rừng và kiểm soát chuỗi hành trình sản phẩm cần được cải thiện đáng kể.
  • Các lỗi không tuân thủ chủ yếu liên quan đến bảo vệ đa dạng sinh học, giám sát tác động môi trường, quyền lợi cộng đồng và hệ thống kiểm soát nguyên liệu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện kế hoạch quản lý, thiết lập hệ thống CoC, đào tạo nhân lực và tăng cường giám sát, nhằm hướng tới chứng chỉ rừng trong tương lai gần.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công ty và các đơn vị lâm nghiệp khác trong việc phát triển quản lý rừng bền vững, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Hành động tiếp theo: Công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, phối hợp với các tổ chức chứng nhận để tiến hành đánh giá và xin cấp chứng chỉ rừng. Các nhà quản lý và chuyên gia lâm nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý rừng tại các đơn vị khác.