Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những chương trình mục tiêu quốc gia quan trọng nhằm phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn. Tại huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk, chương trình xây dựng NTM đã được triển khai từ năm 2011 với mục tiêu phát triển toàn diện, hiện đại hóa nông nghiệp, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Qua gần một thập kỷ thực hiện, huyện Krông Búk đã đạt được nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế trong công tác quản lý nhà nước về xây dựng NTM.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về xây dựng NTM trên địa bàn huyện Krông Búk từ năm 2015 đến nay, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 7 xã thuộc huyện với tổng diện tích tự nhiên 35.782 ha, dân số khoảng 61.522 người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 35,77%. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý nhà nước, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững nông thôn tại địa phương.

Theo số liệu thống kê, tổng kinh phí huy động cho xây dựng NTM giai đoạn 2016 - 7 tháng đầu năm 2019 đạt khoảng 201 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước chiếm 85,66%, nguồn lực từ nhân dân chiếm gần 14%. Tỷ lệ dân cư sử dụng nước hợp vệ sinh đạt 90,1%, 2/7 xã đã được công nhận đạt chuẩn NTM. Những con số này phản ánh sự chuyển biến tích cực nhưng cũng cho thấy tiềm năng phát triển còn lớn, đòi hỏi sự quản lý hiệu quả hơn từ các cấp chính quyền.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận quản lý nhà nước và xây dựng nông thôn mới, kết hợp với các mô hình quản lý công hiện đại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc ban hành chính sách, tổ chức bộ máy, điều phối nguồn lực và giám sát thực hiện nhằm đảm bảo hiệu lực, hiệu quả quản lý xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển nông thôn.

  • Lý thuyết phát triển nông thôn mới: Tập trung vào các tiêu chí quốc gia về NTM, bao gồm quy hoạch, hạ tầng kinh tế - xã hội, phát triển sản xuất, văn hóa - xã hội và hệ thống chính trị cơ sở. Lý thuyết này làm nền tảng cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: nông thôn mới, xây dựng nông thôn mới, quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới, vai trò chủ thể của người dân, huy động nguồn lực đa dạng, và kiểm tra, giám sát trong quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập, tổng hợp các văn bản pháp luật, nghị quyết, quyết định của Đảng và Nhà nước liên quan đến xây dựng NTM, cùng các nghiên cứu trước đây về quản lý nhà nước và xây dựng NTM tại Việt Nam và tỉnh Đắk Lắk.

  • Điều tra xã hội học: Khảo sát 120 cán bộ làm công tác xây dựng NTM và 120 hộ dân trên địa bàn huyện Krông Búk bằng phiếu hỏi nhằm thu thập dữ liệu định lượng về nhận thức, đánh giá thực trạng và hiệu quả quản lý.

  • Phân tích định lượng: Sử dụng số liệu thống kê từ các cơ quan chức năng, báo cáo tài chính, kết quả thực hiện các tiêu chí NTM để đánh giá mức độ hoàn thành và các hạn chế.

  • Phân tích so sánh: Đối chiếu kết quả nghiên cứu với các huyện lân cận như Ea H’Leo và Ea Kar để rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phù hợp.

Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2015 đến năm 2019, với cỡ mẫu khảo sát 240 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình xây dựng NTM: Đến năm 2019, huyện Krông Búk có 2/7 xã đạt chuẩn NTM, với tổng số tiêu chí đạt và cơ bản đạt là 171/209 tiêu chí, bình quân 15,54 tiêu chí/xã, tăng 143 tiêu chí so với năm 2010. Tỷ lệ dân cư sử dụng nước hợp vệ sinh đạt 90,1%, vượt 100% kế hoạch đề ra.

  2. Quản lý nhà nước còn hạn chế: Khoảng 40% cán bộ quản lý chưa có kinh nghiệm chuyên môn sâu về xây dựng NTM; công tác ban hành văn bản chỉ đạo chưa kịp thời và thiếu đồng bộ; công tác kiểm tra, giám sát mang tính hình thức, chưa phát huy hiệu quả thực chất.

  3. Nguồn lực tài chính: Tổng kinh phí huy động giai đoạn 2016-2019 đạt khoảng 201 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước chiếm 85,66%, nguồn lực từ nhân dân và doanh nghiệp còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 14%. Việc huy động vốn từ các nguồn ngoài ngân sách chưa được khai thác tối đa.

  4. Cơ sở hạ tầng và quy hoạch: Các đồ án quy hoạch xây dựng NTM chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển lâu dài, thiếu tính liên kết vùng và chưa đồng bộ giữa quy hoạch sản xuất, hạ tầng và phát triển đô thị. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố như trình độ cán bộ quản lý còn hạn chế, sự phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ, nguồn lực tài chính chưa đa dạng và chưa huy động hiệu quả từ cộng đồng dân cư. So với các huyện Ea H’Leo và Ea Kar, Krông Búk có mức độ huy động nguồn lực thấp hơn và tiến độ đạt chuẩn NTM chậm hơn, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực quản lý và đổi mới phương thức huy động nguồn lực.

Việc xây dựng quy hoạch chưa đồng bộ cũng làm giảm hiệu quả đầu tư, gây lãng phí nguồn lực và khó khăn trong phát triển sản xuất hàng hóa lớn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn và bảng đánh giá năng lực cán bộ quản lý để minh họa rõ nét hơn các vấn đề.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của quản lý nhà nước trong việc điều phối, giám sát và huy động nguồn lực, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phát huy vai trò chủ thể của người dân trong xây dựng NTM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng quản lý và thực thi công vụ cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp xã. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có trình độ chuyên môn đạt chuẩn lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Hoàn thiện và đồng bộ quy hoạch xây dựng NTM: Rà soát, điều chỉnh các đồ án quy hoạch theo hướng liên kết vùng, phát triển sản xuất hàng hóa lớn và gắn kết hạ tầng kinh tế - xã hội. Thời gian thực hiện trong 1 năm, nhằm tạo nền tảng phát triển bền vững. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý xây dựng NTM huyện, các xã liên quan.

  3. Đa dạng hóa nguồn lực tài chính: Xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng dân cư tham gia đầu tư, huy động vốn tín dụng và các nguồn tài chính hợp pháp khác. Mục tiêu tăng tỷ trọng vốn ngoài ngân sách lên ít nhất 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp địa phương.

  4. Nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, minh bạch, thường xuyên đánh giá tiến độ và chất lượng thực hiện các tiêu chí NTM. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và báo cáo. Thời gian triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban Chỉ đạo xây dựng NTM huyện, các phòng ban chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Nhận diện rõ vai trò, trách nhiệm và nâng cao năng lực quản lý trong xây dựng NTM, từ đó áp dụng các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách, quy định phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Krông Búk và các địa phương tương tự.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chương trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cộng đồng dân cư và doanh nghiệp địa phương: Hiểu rõ vai trò chủ thể trong xây dựng NTM, từ đó tích cực tham gia đóng góp nguồn lực và giám sát thực hiện chương trình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới là gì?
    Quản lý nhà nước về xây dựng NTM là hoạt động tổ chức, điều hành của các cơ quan nhà nước nhằm thực hiện mục tiêu phát triển nông thôn toàn diện, bền vững, thông qua việc ban hành chính sách, huy động nguồn lực và giám sát thực hiện. Ví dụ, UBND huyện Krông Búk chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động xây dựng NTM trên địa bàn.

  2. Tại sao cần đa dạng hóa nguồn lực tài chính trong xây dựng NTM?
    Nguồn lực từ ngân sách nhà nước có hạn, trong khi xây dựng NTM đòi hỏi nguồn vốn lớn và lâu dài. Việc huy động thêm từ doanh nghiệp, cộng đồng và tín dụng giúp tăng cường đầu tư, giảm áp lực ngân sách và nâng cao hiệu quả chương trình. Tại Krông Búk, nguồn vốn ngoài ngân sách hiện chỉ chiếm khoảng 14%.

  3. Vai trò của người dân trong xây dựng nông thôn mới như thế nào?
    Người dân là chủ thể trực tiếp tham gia xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và giám sát các hoạt động xây dựng NTM. Sự tham gia tích cực của người dân giúp huy động nguồn lực, nâng cao ý thức và đảm bảo tính bền vững của chương trình. Ví dụ, tại Krông Búk, nhân dân đã đóng góp gần 29 tỷ đồng và hàng trăm ngày công lao động.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại Krông Búk là gì?
    Bao gồm trình độ cán bộ quản lý còn hạn chế, công tác kiểm tra giám sát chưa hiệu quả, quy hoạch chưa đồng bộ và nguồn lực tài chính chưa đa dạng. Những khó khăn này ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng xây dựng NTM.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát xây dựng NTM?
    Cần thiết lập hệ thống giám sát minh bạch, thường xuyên, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi tiến độ và chất lượng, đồng thời tăng cường vai trò của cộng đồng trong giám sát. Ví dụ, Ban Chỉ đạo huyện Krông Búk có thể sử dụng phần mềm quản lý dự án để cập nhật tiến độ và báo cáo kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới tại huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk từ năm 2015 đến nay.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra những thành tựu nổi bật như 2/7 xã đạt chuẩn NTM, tỷ lệ dân cư sử dụng nước hợp vệ sinh đạt trên 90%, đồng thời nhận diện các hạn chế về năng lực cán bộ, quy hoạch và huy động nguồn lực.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy hoạch, đa dạng hóa nguồn lực tài chính và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.
  • Kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, cộng đồng dân cư và doanh nghiệp nhằm thúc đẩy xây dựng nông thôn mới hiệu quả, bền vững tại huyện Krông Búk.