Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những chương trình mục tiêu quốc gia quan trọng nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, đồng thời thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn. Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với diện tích 284,28 km² và dân số hơn 300 nghìn người, có 21 đơn vị hành chính, trong đó 4 xã đã đạt chuẩn NTM và một xã đạt chuẩn NTM nâng cao năm 2021. Giai đoạn 2018-2020, thành phố đã tập trung thực hiện chương trình xây dựng NTM nâng cao với nhiều mục tiêu cụ thể về phát triển hạ tầng, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao thu nhập người dân.
Tuy nhiên, công tác quản lý nguồn vốn trong xây dựng NTM tại Quy Nhơn còn nhiều khó khăn như nợ đọng vốn, thất thoát, lãng phí, chất lượng công trình hạn chế và nguồn vốn chưa đến trực tiếp cộng đồng dân cư. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nguồn vốn ngân sách nhà nước trong xây dựng NTM trên địa bàn thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, góp phần hoàn thành các tiêu chí NTM nâng cao trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nguồn vốn công trong xây dựng NTM, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý nguồn vốn công: Nhấn mạnh nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả, minh bạch và dân chủ trong quản lý vốn ngân sách nhà nước, đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích, đúng đối tượng và tránh thất thoát, lãng phí.
- Mô hình quản lý dự án đầu tư công: Tập trung vào các khâu lập kế hoạch, thẩm định, phân bổ, sử dụng, thanh toán, quyết toán và giám sát vốn đầu tư công, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng cơ bản.
- Khái niệm xây dựng nông thôn mới: Theo Quyết định số 1980/QĐ-TTg (2016), xây dựng NTM là quá trình phát triển toàn diện về kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường và an ninh trật tự tại khu vực nông thôn, với 19 tiêu chí cụ thể.
- Các nguyên tắc quản lý nguồn vốn trong xây dựng NTM: Tiết kiệm, hiệu quả, tập trung, dân chủ, kết hợp hài hòa lợi ích các bên và tuân thủ quy định pháp luật.
- Tiêu chí đánh giá quản lý vốn: Sử dụng vốn đúng mục đích, thanh toán và quyết toán kịp thời, minh bạch và hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, chính sách của Nhà nước, niên giám thống kê thành phố Quy Nhơn, báo cáo của UBND thành phố và các phòng ban liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn sâu với 04 xã xây dựng NTM, 10 cán bộ phòng kinh tế và 02 cán bộ phòng tài chính thành phố Quy Nhơn.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các xã đã và đang thực hiện chương trình xây dựng NTM, nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng quản lý nguồn vốn tại địa phương.
- Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng và định tính. Phân tích số liệu thống kê về phân bổ, sử dụng, thanh toán và quyết toán vốn ngân sách; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các khó khăn, hạn chế và nguyên nhân. Phương pháp logic và lịch sử được sử dụng để tổng hợp, đánh giá và so sánh với các kinh nghiệm quản lý nguồn vốn tại các địa phương khác.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, thời điểm có nhiều thay đổi trong chính sách và thực tiễn quản lý nguồn vốn xây dựng NTM tại thành phố Quy Nhơn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phân bổ và sử dụng vốn ngân sách nhà nước
Trong giai đoạn 2018-2020, tổng nguồn vốn ngân sách nhà nước phân bổ cho xây dựng NTM tại 4 xã của thành phố Quy Nhơn đạt khoảng 201 tỷ đồng. Tỷ lệ giải ngân vốn đạt trên 90%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại tình trạng chậm tiến độ thanh toán, dẫn đến nợ đọng vốn xây dựng cơ bản khoảng 5 tỷ đồng. Việc phân bổ vốn chủ yếu tập trung vào các công trình giao thông (chiếm 60,7% tổng vốn), thủy lợi (chiếm 20%), và các công trình văn hóa, giáo dục, y tế (chiếm 19,3%).Hiệu quả sử dụng vốn và quản lý chi phí
Qua khảo sát, 93% cán bộ và người dân đánh giá nguồn vốn được sử dụng đúng mục đích, tuy nhiên chỉ có khoảng 75% công trình đạt chất lượng theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Một số công trình bị kéo dài thời gian thi công do thiếu vốn kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư và đời sống người dân. Tỷ lệ công trình được nghiệm thu, thanh toán và quyết toán đúng hạn đạt khoảng 80%.Công tác giám sát, kiểm tra và minh bạch trong quản lý vốn
Ban giám sát đầu tư cộng đồng được thành lập tại 100% xã, tuy nhiên năng lực và sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế. Việc công khai minh bạch thông tin về kế hoạch, phân bổ và sử dụng vốn được thực hiện qua các kênh truyền thông xã hội và niêm yết công khai tại trụ sở UBND xã, nhưng chưa đồng đều và chưa thường xuyên. Các cuộc thanh tra, kiểm tra liên ngành được thực hiện định kỳ, phát hiện một số sai sót nhỏ trong quản lý chi phí và hồ sơ quyết toán.So sánh với kinh nghiệm các địa phương khác
So với huyện Quảng Điền (Thừa Thiên Huế) và huyện Diên Khánh (Khánh Hòa), thành phố Quy Nhơn có tỷ lệ huy động vốn từ cộng đồng và doanh nghiệp thấp hơn (khoảng 30% so với 40-45% tại các huyện trên). Việc lập kế hoạch và thẩm định dự án tại Quy Nhơn còn chậm, chưa phát huy tối đa vai trò của người dân trong giám sát, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn chưa cao bằng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do công tác lập kế hoạch vốn chưa sát với nhu cầu thực tế, dẫn đến phân bổ vốn dàn trải và thiếu tập trung. Việc giải ngân vốn chưa kịp thời gây gián đoạn thi công, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả đầu tư. Mặt khác, năng lực quản lý, giám sát của các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư còn yếu, chưa phát huy được vai trò giám sát cộng đồng theo quy định.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định về khó khăn trong quản lý nguồn vốn xây dựng NTM tại các địa phương có điều kiện kinh tế xã hội tương tự. Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý vốn công như minh bạch, dân chủ và hiệu quả vẫn còn nhiều thách thức thực tiễn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ vốn theo lĩnh vực, bảng so sánh tiến độ giải ngân và tỷ lệ công trình đạt chuẩn, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người dân về chất lượng công trình.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch và phân bổ vốn
- Động từ hành động: Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban chuyên môn và cấp xã trong việc xây dựng kế hoạch vốn dựa trên nhu cầu thực tế và khả năng cân đối ngân sách.
- Target metric: Giảm tỷ lệ dàn trải vốn dưới 10%, tăng tỷ lệ vốn tập trung cho các dự án trọng điểm lên trên 70%.
- Timeline: Triển khai ngay trong kế hoạch năm 2024.
- Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, phòng Tài chính Kế hoạch, phòng Kinh tế.
Nâng cao hiệu quả giải ngân và quản lý chi phí
- Động từ hành động: Rút ngắn thời gian giải ngân vốn, tăng cường kiểm soát chi phí và giám sát tiến độ thi công.
- Target metric: Đảm bảo 95% công trình được thanh toán, quyết toán đúng hạn.
- Timeline: Áp dụng từ quý 2 năm 2024.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, Kho bạc Nhà nước, UBND xã.
Tăng cường công tác giám sát và minh bạch thông tin
- Động từ hành động: Đào tạo nâng cao năng lực Ban giám sát cộng đồng, công khai minh bạch thông tin về vốn và tiến độ dự án trên các kênh truyền thông.
- Target metric: 100% xã có Ban giám sát hoạt động hiệu quả, 100% dự án công khai thông tin đầy đủ.
- Timeline: Hoàn thành trong năm 2024.
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội.
Khuyến khích huy động nguồn lực ngoài ngân sách
- Động từ hành động: Xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng dân cư tham gia đóng góp vốn, vật liệu và ngày công.
- Target metric: Tăng tỷ lệ huy động vốn ngoài ngân sách lên 40% tổng nguồn vốn xây dựng NTM.
- Timeline: Triển khai trong giai đoạn 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các phòng ban liên quan, doanh nghiệp địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước tại các cấp chính quyền địa phương
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý nguồn vốn xây dựng NTM, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và điều hành.
- Use case: Xây dựng kế hoạch vốn, giám sát dự án đầu tư công.
Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế phát triển
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để đề xuất chính sách phù hợp với điều kiện địa phương.
- Use case: Soạn thảo chính sách, đánh giá hiệu quả chương trình xây dựng NTM.
Các tổ chức tài chính, ngân hàng và doanh nghiệp đầu tư
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế huy động và quản lý vốn trong xây dựng NTM, từ đó tham gia hiệu quả vào các dự án đầu tư.
- Use case: Đầu tư vốn, hợp tác phát triển dự án hạ tầng nông thôn.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò giám sát cộng đồng, tham gia đóng góp và sử dụng nguồn vốn hiệu quả.
- Use case: Tham gia giám sát, phản biện xã hội trong xây dựng NTM.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nguồn vốn xây dựng NTM tại Quy Nhơn gặp những khó khăn gì?
Khó khăn chính là tình trạng nợ đọng vốn xây dựng cơ bản, chậm giải ngân, quản lý chi phí chưa chặt chẽ và năng lực giám sát cộng đồng còn hạn chế. Ví dụ, nợ đọng vốn khoảng 5 tỷ đồng trong giai đoạn 2018-2020 ảnh hưởng đến tiến độ thi công.Nguồn vốn xây dựng NTM tại Quy Nhơn chủ yếu đến từ đâu?
Nguồn vốn chủ yếu là ngân sách nhà nước, chiếm khoảng 70% tổng vốn đầu tư, còn lại là vốn huy động từ cộng đồng dân cư và doanh nghiệp. Tỷ lệ huy động vốn ngoài ngân sách còn thấp so với các địa phương khác.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong xây dựng NTM?
Cần tăng cường lập kế hoạch sát thực tế, giải ngân kịp thời, giám sát chặt chẽ tiến độ và chi phí, đồng thời nâng cao vai trò giám sát cộng đồng. Ví dụ, đào tạo Ban giám sát cộng đồng giúp phát hiện sớm sai phạm.Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý nguồn vốn xây dựng NTM là gì?
Cộng đồng dân cư là chủ thể tham gia giám sát, đóng góp vốn, vật liệu và ngày công lao động, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn. Sự tham gia này giúp giảm thất thoát và nâng cao chất lượng công trình.Các giải pháp huy động vốn ngoài ngân sách được đề xuất như thế nào?
Đề xuất xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và người dân đóng góp tự nguyện, minh bạch trong quản lý và sử dụng vốn, đồng thời tăng cường tuyên truyền vận động. Ví dụ, vận động con em xa quê hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý nguồn vốn ngân sách nhà nước trong xây dựng nông thôn mới tại thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2018-2020.
- Phát hiện chính gồm tình trạng nợ đọng vốn, chậm giải ngân, hiệu quả sử dụng vốn chưa cao và năng lực giám sát cộng đồng còn hạn chế.
- So sánh với các địa phương khác cho thấy Quy Nhơn cần nâng cao huy động vốn ngoài ngân sách và cải thiện công tác lập kế hoạch, thẩm định dự án.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện lập kế hoạch, nâng cao hiệu quả giải ngân, tăng cường giám sát minh bạch và huy động nguồn lực ngoài ngân sách.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch năm 2024, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và cộng đồng tham gia quản lý vốn xây dựng NTM.
Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn vốn, góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững tại thành phố Quy Nhơn.