Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công tác quản lý nguồn nhân lực (NNL) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp (DN). Tại Việt Nam, ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, trong đó Công ty Cổ phần May Hưng Long II là một trong những đơn vị sản xuất và kinh doanh hàng may mặc lớn tại tỉnh Hưng Yên với quy mô lao động khoảng 1.500 người. Giai đoạn 2019-2021, công ty đã đạt sản lượng trung bình 1.000 sản phẩm/tháng, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu sang Mỹ, Nhật Bản, châu Âu và Hàn Quốc.

Tuy nhiên, công tác quản lý NNL tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như kế hoạch tuyển dụng chưa khoa học, chính sách tiền lương chưa công bằng, công tác đào tạo và phát triển nhân lực chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản lý NNL tại Công ty Cổ phần May Hưng Long II, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý NNL tại công ty trong giai đoạn 2019-2021, bao gồm kế hoạch hóa nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá thực hiện công việc, chính sách tiền lương và phúc lợi. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp DN nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp với xu thế phát triển của ngành dệt may và thị trường lao động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nguồn nhân lực hiện đại nhằm phân tích và đánh giá công tác quản lý NNL tại doanh nghiệp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực của Guest (1987): Nhấn mạnh vai trò của chiến lược quản lý NNL trong việc tối đa hóa lợi nhuận, tăng sự tận tụy của người lao động, nâng cao tính linh hoạt và chất lượng công việc. Lý thuyết này giúp xác định các chức năng cơ bản của quản lý NNL như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ.

  2. Mô hình quản lý NNL theo học thuyết Z của Nhật Bản: Tập trung vào xây dựng môi trường làm việc như gia đình, tạo sự gắn bó lâu dài của người lao động với doanh nghiệp, chú trọng đào tạo và phát triển năng lực nhân viên, đồng thời khuyến khích sự tham gia đóng góp của nhân viên vào các quyết định của tổ chức.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: nguồn nhân lực, quản lý nguồn nhân lực, phân tích công việc, kế hoạch hóa nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và phát triển, đánh giá thực hiện công việc, chính sách tiền lương và phúc lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo nội bộ của Công ty Cổ phần May Hưng Long II về nhân sự, đào tạo, kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, các văn bản pháp luật liên quan đến lao động và quản lý nhân sự, cùng các tài liệu khoa học, luận văn, báo cáo ngành dệt may.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý và người lao động tại công ty nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý NNL.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê để đánh giá các chỉ số về tuyển dụng, đào tạo, đánh giá công việc và chính sách tiền lương. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 200 người lao động và cán bộ quản lý, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2021, tập trung phân tích các số liệu và hoạt động quản lý NNL trong giai đoạn này để đưa ra các giải pháp phù hợp với thực tiễn công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuyển dụng và kế hoạch hóa nhân lực còn nhiều hạn chế: Công ty chưa xây dựng kế hoạch tuyển dụng chi tiết và khoa học, dẫn đến tình trạng vừa thừa vừa thiếu lao động ở một số bộ phận. Giai đoạn 2019-2021, tỷ lệ tuyển dụng đạt khoảng 85% so với kế hoạch đề ra, trong khi tỷ lệ lao động nghỉ việc tăng trung bình 7% mỗi năm, gây ảnh hưởng đến ổn định sản xuất.

  2. Đào tạo và phát triển nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu: Chỉ khoảng 60% nhân viên được tham gia các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm hàng năm. Đào tạo sau tuyển dụng chưa được thực hiện nghiêm túc, đặc biệt đối với bộ phận kỹ thuật và quản lý chuyên môn, làm giảm hiệu quả công việc và khả năng thích ứng với công nghệ mới.

  3. Chính sách tiền lương và phúc lợi chưa công bằng và thiếu động lực: Hệ thống trả lương theo cơ chế bình quân, chưa phân biệt rõ ràng giữa lao động trực tiếp và gián tiếp, gây bất mãn trong nhân viên. Thu nhập bình quân của lao động trực tiếp chỉ tăng 5% trong giai đoạn 2019-2021, thấp hơn mức tăng năng suất lao động 8%, dẫn đến giảm động lực làm việc.

  4. Đánh giá thực hiện công việc mang tính chủ quan: Hệ thống đánh giá chưa có tiêu chí rõ ràng và minh bạch, chỉ khoảng 50% nhân viên được đánh giá định kỳ và phản hồi kết quả. Điều này ảnh hưởng đến việc khen thưởng và thăng tiến, làm giảm sự gắn bó của người lao động với công ty.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng hệ thống quản lý NNL đồng bộ và hiện đại, thiếu sự minh bạch trong các quy trình tuyển dụng, đào tạo và đánh giá. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Tổng công ty May 10 hay Tập đoàn Hòa Phát, công ty còn thiếu các chính sách đào tạo chuyên sâu và hệ thống đãi ngộ cạnh tranh, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tuyển dụng, đào tạo và tăng trưởng thu nhập của nhân viên qua các năm, cũng như bảng phân tích mức độ hài lòng của người lao động về các chính sách hiện hành. Việc cải thiện các chỉ số này sẽ góp phần nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng và hoạch định nhân lực khoa học, minh bạch: Thiết lập hội đồng tuyển dụng với tiêu chí rõ ràng, công khai thông tin tuyển dụng rộng rãi trên các kênh truyền thông. Mục tiêu đạt tỷ lệ tuyển dụng đúng kế hoạch trên 95% trong vòng 1 năm, do phòng Tổ chức - Hành chính chủ trì thực hiện.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu cho từng nhóm đối tượng, đặc biệt là kỹ thuật viên và cán bộ quản lý. Tổ chức ít nhất 4 khóa đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn mỗi năm, nhằm nâng cao năng lực thích ứng với công nghệ mới. Phòng Đào tạo phối hợp với các đơn vị liên quan triển khai trong vòng 12 tháng.

  3. Cải tiến chính sách tiền lương và phúc lợi theo cơ chế 3P (Position - Performance - Person): Thiết kế hệ thống trả lương dựa trên vị trí công việc, hiệu quả công việc và năng lực cá nhân, đảm bảo công bằng và tạo động lực cho người lao động. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân của lao động trực tiếp lên ít nhất 10% trong 2 năm tới. Ban Giám đốc và phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện hệ thống đánh giá thực hiện công việc minh bạch và khách quan: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, áp dụng đánh giá định kỳ và phản hồi kết quả cho nhân viên. Mục tiêu 100% nhân viên được đánh giá hàng năm và có kế hoạch phát triển cá nhân. Phòng Nhân sự chịu trách nhiệm triển khai trong vòng 6 tháng.

  5. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tạo môi trường làm việc thân thiện: Tổ chức các hoạt động khen thưởng, thi đua, giao lưu văn hóa nhằm tăng sự gắn bó và tinh thần làm việc của nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong 1 năm. Ban Lãnh đạo và phòng Hành chính phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành dệt may: Nghiên cứu giúp xây dựng chiến lược quản lý nguồn nhân lực hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Cung cấp các phương pháp và giải pháp thực tiễn để cải tiến công tác tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ nhân viên, giúp tối ưu hóa nguồn lực lao động.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.

  4. Các tổ chức tư vấn và đào tạo nhân sự: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn chiến lược quản lý nhân lực phù hợp với đặc thù ngành dệt may và xu hướng phát triển công nghiệp 4.0.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp dệt may?
    Quản lý nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp duy trì đội ngũ lao động có kỹ năng, trình độ phù hợp, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

  2. Những khó khăn chính trong công tác quản lý nhân lực tại Công ty May Hưng Long II là gì?
    Khó khăn gồm kế hoạch tuyển dụng chưa khoa học, đào tạo chưa hiệu quả, chính sách tiền lương chưa công bằng và hệ thống đánh giá công việc mang tính chủ quan, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Giải pháp nào giúp cải thiện hiệu quả đào tạo nhân lực tại doanh nghiệp?
    Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, tổ chức đào tạo định kỳ, kết hợp đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn, đồng thời đánh giá hiệu quả đào tạo để điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Làm thế nào để xây dựng chính sách tiền lương công bằng và tạo động lực?
    Áp dụng cơ chế trả lương theo vị trí, hiệu quả công việc và năng lực cá nhân (3P), đảm bảo minh bạch, công khai và phù hợp với thị trường lao động, đồng thời kết hợp các khoản thưởng và phúc lợi hấp dẫn.

  5. Vai trò của đánh giá thực hiện công việc trong quản lý nhân lực là gì?
    Đánh giá giúp xác định mức độ hoàn thành công việc, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu của nhân viên, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân và chính sách khen thưởng, thăng tiến phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả lao động.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần May Hưng Long II trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế cụ thể.
  • Phân tích chi tiết các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và chính sách tiền lương, làm rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như xây dựng kế hoạch tuyển dụng khoa học, tăng cường đào tạo, cải tiến chính sách đãi ngộ và hoàn thiện hệ thống đánh giá công việc.
  • Các giải pháp được thiết kế nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các xu hướng quản lý nhân lực hiện đại để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự Công ty Cổ phần May Hưng Long II nên nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, đồng thời phối hợp với các chuyên gia tư vấn để xây dựng chiến lược phát triển nhân lực phù hợp với xu thế công nghiệp 4.0 và thị trường lao động toàn cầu.