Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng và trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu, công tác giáo dục môi trường (GDMT) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) giữ vai trò then chốt trong việc hình thành ý thức và hành vi bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ. Tại huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định, với đặc điểm địa lý trung du miền núi, dân cư phân bố không đồng đều và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, tình trạng ô nhiễm môi trường sinh hoạt và chăn nuôi đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Theo khảo sát, huyện có 4 trường THPT với tổng số 2.712 học sinh và 172 giáo viên, trong đó công tác GDMT còn nhiều hạn chế về quản lý và tổ chức thực hiện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý công tác GDMT cho học sinh các trường THPT trên địa bàn huyện Hoài Ân giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện, góp phần phát triển bền vững địa phương. Nghiên cứu tập trung khảo sát 4 trường THPT gồm Hoài Ân, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trần Quang Diệu và Võ Giữ, với đối tượng là cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và các trường THPT trong việc nâng cao nhận thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ môi trường cho học sinh, đồng thời góp phần cải thiện môi trường sống tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục môi trường, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có tổ chức, có chủ đích của chủ thể quản lý lên đối tượng nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý công tác GDMT bao gồm các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hiệu quả giáo dục môi trường trong nhà trường.

  • Lý thuyết giáo dục môi trường: GDMT là quá trình hình thành nhận thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ môi trường cho học sinh thông qua các hoạt động giáo dục chính khóa và ngoại khóa. Mục tiêu GDMT là giúp học sinh hiểu biết về môi trường, phát triển kỹ năng hành động và hình thành giá trị nhân cách thân thiện với môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý công tác GDMT, nội dung GDMT tích hợp trong các môn học, hoạt động ngoài giờ lên lớp (NGLL), phối hợp các lực lượng giáo dục, kiểm tra đánh giá và quản lý cơ sở vật chất phục vụ GDMT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 4 trường THPT trên địa bàn huyện Hoài Ân, gồm 9 cán bộ quản lý, 172 giáo viên và 480 học sinh (lấy mẫu ngẫu nhiên theo lớp).

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra bằng phiếu hỏi (Ankét), phỏng vấn trực tiếp, quan sát và nghiên cứu hồ sơ lưu trữ của các trường.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê toán học để xử lý dữ liệu, tính tỷ lệ phần trăm các mức độ nhận thức, thực trạng và hiệu quả công tác GDMT. So sánh kết quả giữa các trường và nhóm đối tượng khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện trong giai đoạn 2017-2020, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý công tác GDMT phù hợp với điều kiện địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về công tác GDMT: Trên 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của GDMT trong giáo dục toàn diện học sinh. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% học sinh thể hiện ý thức tích cực về bảo vệ môi trường trong sinh hoạt hàng ngày.

  2. Thực trạng quản lý công tác GDMT: Việc tích hợp nội dung GDMT vào các môn học được thực hiện ở mức độ trung bình với tỷ lệ 70% tiết học có nội dung liên quan. Hoạt động ngoài giờ lên lớp về môi trường chỉ được tổ chức định kỳ, chiếm khoảng 40% kế hoạch hoạt động ngoại khóa.

  3. Bồi dưỡng giáo viên: Chỉ 55% giáo viên được tham gia các lớp bồi dưỡng chuyên môn về GDMT trong 3 năm qua, dẫn đến hạn chế trong phương pháp giảng dạy và cập nhật kiến thức mới.

  4. Phối hợp các lực lượng: Công tác phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong GDMT còn yếu, chỉ khoảng 50% trường có kế hoạch phối hợp cụ thể và thực hiện hiệu quả.

  5. Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Các trường đều thiếu hụt thiết bị chuyên dụng phục vụ GDMT, chỉ khoảng 30% thiết bị cần thiết được trang bị đầy đủ, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục thực hành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do điều kiện kinh tế xã hội của huyện còn khó khăn, ngân sách đầu tư cho GDMT hạn chế, cùng với nhận thức chưa đồng đều giữa các bên liên quan. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ giáo viên được bồi dưỡng và hoạt động phối hợp ở Hoài Ân thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần có sự quan tâm hơn từ các cấp quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, thực trạng tổ chức hoạt động GDMT và bồi dưỡng giáo viên giữa các trường; bảng so sánh mức độ phối hợp các lực lượng và trang thiết bị phục vụ GDMT. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, tăng cường phối hợp và đầu tư cơ sở vật chất để nâng cao hiệu quả công tác GDMT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh
    Tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về GDMT, tập trung vào vai trò và trách nhiệm của từng nhóm đối tượng. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên và học sinh có nhận thức tích cực về GDMT trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với các trường THPT.

  2. Chỉ đạo và đổi mới hoạt động dạy học tích hợp GDMT
    Xây dựng kế hoạch cụ thể để tăng cường tích hợp nội dung GDMT vào các môn học chính khóa, đồng thời đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng thực hành, trải nghiệm. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiết học có nội dung GDMT lên 85% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.

  3. Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên
    Định kỳ tổ chức các lớp bồi dưỡng nâng cao kiến thức và phương pháp GDMT cho giáo viên, đảm bảo 100% giáo viên tham gia ít nhất một khóa bồi dưỡng mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với Sở GD&ĐT.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội
    Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ, ký kết giao ước trách nhiệm giữa nhà trường, phụ huynh và các tổ chức xã hội trong công tác GDMT. Mục tiêu đạt 80% trường có kế hoạch phối hợp hiệu quả trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường và chính quyền địa phương.

  5. Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học phục vụ GDMT
    Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước và xã hội hóa để trang bị đầy đủ thiết bị, phương tiện phục vụ GDMT, ưu tiên các trường có điều kiện khó khăn. Mục tiêu nâng tỷ lệ thiết bị đạt chuẩn lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, UBND huyện và các trường THPT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THPT
    Giúp nâng cao năng lực quản lý công tác GDMT, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả các hoạt động giáo dục môi trường.

  2. Giáo viên các môn khoa học tự nhiên và xã hội
    Cung cấp kiến thức và phương pháp tích hợp nội dung GDMT vào giảng dạy, đổi mới phương pháp giáo dục theo hướng trải nghiệm và thực hành.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và môi trường
    Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và các biện pháp hỗ trợ phát triển GDMT trong hệ thống giáo dục phổ thông.

  4. Phụ huynh học sinh và cộng đồng địa phương
    Nâng cao nhận thức về vai trò của gia đình và xã hội trong việc phối hợp giáo dục và bảo vệ môi trường, góp phần tạo môi trường sống lành mạnh cho học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục môi trường lại quan trọng đối với học sinh THPT?
    GDMT giúp học sinh hiểu rõ mối quan hệ giữa con người và môi trường, hình thành kỹ năng và thái độ bảo vệ môi trường, góp phần phát triển nhân cách toàn diện và bền vững.

  2. Các hình thức giáo dục môi trường phổ biến trong trường THPT là gì?
    Chủ yếu là tích hợp nội dung GDMT vào các môn học chính khóa và tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp như tham quan, câu lạc bộ môi trường, dự án bảo vệ môi trường.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý công tác GDMT tại huyện Hoài Ân là gì?
    Bao gồm hạn chế về nhận thức đồng bộ, thiếu thiết bị dạy học, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và các lực lượng xã hội, cùng với nguồn lực tài chính hạn chế.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác GDMT trong các trường THPT?
    Cần tăng cường bồi dưỡng giáo viên, đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao nhận thức các bên liên quan, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, đồng thời đầu tư cơ sở vật chất.

  5. Vai trò của phụ huynh trong công tác giáo dục môi trường cho học sinh là gì?
    Phụ huynh đóng vai trò hỗ trợ, phối hợp với nhà trường trong việc giáo dục ý thức bảo vệ môi trường, tạo môi trường sống lành mạnh và khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Công tác quản lý giáo dục môi trường cho học sinh THPT tại huyện Hoài Ân đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về nhận thức, tổ chức và nguồn lực.
  • Việc tích hợp nội dung GDMT vào chương trình học và hoạt động ngoại khóa chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.
  • Cần tăng cường bồi dưỡng giáo viên, nâng cao nhận thức và phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội để phát huy vai trò của các bên trong công tác GDMT.
  • Đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị dạy học là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục môi trường.
  • Các biện pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giáo dục môi trường cho học sinh.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và cơ quan quản lý giáo dục cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh cùng phối hợp thực hiện nhằm góp phần xây dựng môi trường giáo dục bền vững và phát triển địa phương.