Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển giáo dục mầm non tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên mầm non (GVMN) được xem là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ em dưới 6 tuổi. Toàn thành phố hiện có 58 trường mầm non với hơn 13.320 trẻ theo học, trong đó tỷ lệ trẻ 5 tuổi ra lớp đạt 97,7%. Đội ngũ giáo viên mầm non công lập gồm 345 người, với 100% đạt chuẩn chuyên môn và 71,9% có trình độ đại học trở lên. Tuy nhiên, thực trạng hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm (NVSP) cho giáo viên còn nhiều hạn chế như nội dung bồi dưỡng chưa phong phú, phương pháp tổ chức chưa đa dạng, và nhận thức của một số giáo viên về bồi dưỡng còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng NVSP cho đội ngũ giáo viên các trường mầm non trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 27 trường mầm non công lập với 53 cán bộ quản lý (CBQL) và 150 giáo viên tham gia khảo sát trong giai đoạn 2019-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý giáo dục và bồi dưỡng giáo viên nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho nghiên cứu. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có hệ thống, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến các thành tố của hệ thống giáo dục nhằm đạt mục tiêu phát triển nhân cách thế hệ trẻ. Quản lý bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra - đánh giá, trong đó yếu tố thông tin đóng vai trò xuyên suốt.

  2. Lý thuyết bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm: Bồi dưỡng NVSP là quá trình bổ sung, cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên môn cho giáo viên nhằm nâng cao năng lực chăm sóc và giáo dục trẻ. Hoạt động bồi dưỡng bao gồm các hình thức tập trung, tại chỗ và tự bồi dưỡng, với mục tiêu phát triển phẩm chất, năng lực sư phạm và kỹ năng quản lý lớp học.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý giáo dục, hoạt động bồi dưỡng, nghiệp vụ sư phạm, chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động bồi dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 27 trường mầm non công lập tại thành phố Quy Nhơn, khảo sát 53 CBQL và 150 giáo viên mầm non. Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu và quan sát thực tế.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả với các chỉ số tỉ lệ %, điểm trung bình cộng (X) và thứ hạng để đánh giá thực trạng. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê và kỹ thuật tin học nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2019 đến đầu năm 2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất biện pháp quản lý.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các trường mầm non công lập trên địa bàn. Việc kết hợp các phương pháp định tính và định lượng giúp nghiên cứu có chiều sâu và toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về hoạt động bồi dưỡng NVSP: 85% CBQL và 78% giáo viên đánh giá hoạt động bồi dưỡng NVSP là rất cần thiết cho việc nâng cao năng lực chuyên môn. Tuy nhiên, khoảng 22% giáo viên còn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của bồi dưỡng thường xuyên.

  2. Phương pháp bồi dưỡng: Các phương pháp bồi dưỡng chủ yếu là tập trung theo khóa học (chiếm 65%), bồi dưỡng tại chỗ (25%) và tự bồi dưỡng (10%). Phương pháp tập trung còn mang tính truyền thống, ít đổi mới, chưa phát huy hiệu quả sáng tạo của giáo viên.

  3. Hình thức tổ chức bồi dưỡng: 70% giáo viên cho biết hình thức bồi dưỡng chưa đa dạng, chủ yếu là giảng dạy lý thuyết, thiếu các hoạt động thực hành, trao đổi kinh nghiệm và ứng dụng công nghệ thông tin.

  4. Quản lý hoạt động bồi dưỡng: Việc xây dựng kế hoạch và chương trình bồi dưỡng còn chưa khoa học, chưa sát với nhu cầu thực tế của từng trường và giáo viên. Công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động bồi dưỡng chỉ đạt mức trung bình với điểm trung bình 2,6 trên thang 4.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong quản lý hoạt động bồi dưỡng NVSP, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và nhà trường. So với các nghiên cứu ở địa phương khác, mức độ nhận thức và chất lượng bồi dưỡng tại Quy Nhơn còn thấp hơn khoảng 10-15%. Việc thiếu đa dạng hình thức bồi dưỡng và ứng dụng công nghệ thông tin làm giảm hiệu quả tiếp thu của giáo viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các hình thức bồi dưỡng và biểu đồ tròn phân bố mức độ nhận thức của giáo viên. Bảng so sánh điểm trung bình các khía cạnh quản lý cũng giúp minh họa rõ nét các mặt được và chưa được.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của hiệu trưởng trong việc chỉ đạo, tổ chức và kiểm tra hoạt động bồi dưỡng, đồng thời cần có sự hỗ trợ từ các cấp quản lý giáo dục để nâng cao chất lượng bồi dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của CBQL và giáo viên về bồi dưỡng NVSP: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của bồi dưỡng thường xuyên. Mục tiêu đạt 95% giáo viên có nhận thức tích cực trong vòng 1 năm, do Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường thực hiện.

  2. Đổi mới phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Áp dụng các phương pháp bồi dưỡng tích cực, kết hợp lý thuyết với thực hành, sử dụng công nghệ thông tin và các hình thức bồi dưỡng trực tuyến. Mục tiêu tăng tỷ lệ bồi dưỡng tại chỗ và trực tuyến lên 50% trong 2 năm tới, do các trường mầm non chủ trì.

  3. Xây dựng kế hoạch và chương trình bồi dưỡng khoa học, sát thực tế: Phối hợp với các chuyên gia xây dựng chương trình bồi dưỡng phù hợp với nhu cầu từng trường và giáo viên, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do Phòng GD&ĐT và Ban Giám hiệu các trường phối hợp.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động bồi dưỡng: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, thu thập phản hồi từ giáo viên để điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu đạt điểm đánh giá trên 3,5/4 trong vòng 1 năm, do CBQL các trường và Phòng GD&ĐT thực hiện.

  5. Phát huy vai trò của hiệu trưởng trong quản lý bồi dưỡng: Đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho hiệu trưởng, khuyến khích họ chủ động tổ chức và giám sát hoạt động bồi dưỡng. Thực hiện liên tục, do Phòng GD&ĐT tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện các biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực tổ chức bồi dưỡng NVSP cho giáo viên.

  2. Hiệu trưởng các trường mầm non: Áp dụng các giải pháp đổi mới quản lý, xây dựng kế hoạch và chương trình bồi dưỡng phù hợp với thực tế nhà trường.

  3. Giáo viên mầm non: Hiểu rõ vai trò của bồi dưỡng NVSP, nâng cao nhận thức và kỹ năng tự bồi dưỡng, tham gia tích cực các hoạt động bồi dưỡng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng quản lý giáo dục mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên mầm non lại quan trọng?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, nâng cao năng lực chăm sóc và giáo dục trẻ, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Ví dụ, giáo viên được trang bị kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp sẽ nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất hiện nay?
    Phương pháp kết hợp giữa bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng tại chỗ và tự bồi dưỡng qua công nghệ thông tin được đánh giá cao vì linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tế.

  3. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý hoạt động bồi dưỡng là gì?
    Hiệu trưởng là người chỉ đạo, tổ chức, kiểm tra và đánh giá hoạt động bồi dưỡng, đảm bảo kế hoạch và chương trình bồi dưỡng phù hợp và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng NVSP?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá kết quả học tập, phản hồi của giáo viên và sự cải thiện trong công tác chăm sóc giáo dục trẻ, kết hợp với các chỉ số định lượng và định tính.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động bồi dưỡng NVSP?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách nhà nước, cơ sở vật chất, nhận thức xã hội; và yếu tố chủ quan như năng lực CBQL, phương pháp bồi dưỡng, sự phối hợp giữa các bên liên quan.

Kết luận

  • Đội ngũ giáo viên mầm non tại thành phố Quy Nhơn có trình độ chuyên môn đạt chuẩn nhưng hoạt động bồi dưỡng NVSP còn nhiều hạn chế về nội dung và phương pháp.
  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và nhà trường.
  • Hiệu trưởng giữ vai trò trung tâm trong việc tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động bồi dưỡng NVSP.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp bồi dưỡng, xây dựng kế hoạch khoa học và tăng cường kiểm tra, đánh giá.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý giáo dục mầm non tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho hiệu trưởng, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả bồi dưỡng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên mầm non, góp phần phát triển giáo dục bền vững.