Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái, một địa phương miền núi còn nhiều khó khăn, hoạt động ứng dụng CNTT trong các trường trung học phổ thông (THPT) đang dần phổ biến nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và năng lực giáo viên. Theo khảo sát năm học 2019-2020, đội ngũ giáo viên THPT tại đây chưa đồng đều về trình độ ứng dụng CNTT, với tỷ lệ giáo viên hoàn thành các khóa bồi dưỡng ứng dụng CNTT đạt khoảng 60%. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT, khai thác và sử dụng thiết bị công nghệ cho giáo viên các trường THPT huyện Yên Bình, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao năng lực ứng dụng CNTT đáp ứng chuẩn nghề nghiệp giáo viên theo Thông tư số 20/2018/TT-BGDĐT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 4 trường THPT trên địa bàn huyện, với tổng số 112 cán bộ quản lý và giáo viên tham gia khảo sát trong giai đoạn từ năm 2018 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông 2018 và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên. Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình có tổ chức, có kế hoạch nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực giáo dục để đạt mục tiêu đề ra. Mô hình phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên tập trung vào các yếu tố: kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm, thái độ nghề nghiệp và năng lực ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực ứng dụng CNTT (khả năng sử dụng hiệu quả các phần mềm, thiết bị công nghệ trong giảng dạy), bồi dưỡng năng lực (quá trình nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ của giáo viên), chuẩn nghề nghiệp giáo viên (theo Thông tư 20/2018/TT-BGDĐT với tiêu chuẩn về ứng dụng CNTT trong dạy học), và quản lý bồi dưỡng (các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra công tác bồi dưỡng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích lý luận và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: dữ liệu khảo sát từ 112 cán bộ quản lý và giáo viên tại 4 trường THPT huyện Yên Bình, số liệu thống kê về cơ sở vật chất và trình độ đội ngũ giáo viên năm học 2019-2020, cùng các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính qua phỏng vấn sâu. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các trường THPT trên địa bàn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến năm 2021, phù hợp với giai đoạn triển khai chương trình giáo dục phổ thông mới và các chính sách bồi dưỡng giáo viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên: Khoảng 65% giáo viên đã hoàn thành các khóa bồi dưỡng ứng dụng CNTT cơ bản, tuy nhiên chỉ khoảng 40% giáo viên đạt mức độ thành thạo trong khai thác và sử dụng thiết bị công nghệ phục vụ giảng dạy. Tỷ lệ này thấp hơn so với mức trung bình toàn tỉnh (khoảng 55%).

  2. Quản lý công tác bồi dưỡng: 75% cán bộ quản lý đánh giá công tác lập kế hoạch bồi dưỡng còn thiếu tính hệ thống và chưa phù hợp với nhu cầu thực tế của giáo viên. Việc tổ chức các hoạt động bồi dưỡng chủ yếu theo hình thức tập trung, ít áp dụng các hình thức bồi dưỡng trực tuyến hoặc tự học có hướng dẫn.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến quản lý bồi dưỡng: Các yếu tố thuộc về chủ thể quản lý như năng lực cán bộ quản lý, sự quan tâm của lãnh đạo chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 70%. Yếu tố thuộc về đối tượng quản lý (giáo viên) như thái độ, ý thức tự bồi dưỡng chiếm khoảng 60%. Yếu tố môi trường quản lý như cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ chiếm khoảng 55%.

  4. Hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học: Giáo viên có năng lực ứng dụng CNTT tốt thường có tỷ lệ học sinh đạt kết quả học tập cao hơn 15-20% so với nhóm giáo viên còn hạn chế về năng lực này. Việc ứng dụng CNTT giúp tăng cường tương tác, nâng cao hứng thú học tập của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT cho giáo viên THPT huyện Yên Bình còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong khâu lập kế hoạch và tổ chức thực hiện. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu sự đồng bộ trong quản lý, hạn chế về nguồn lực và nhận thức chưa đầy đủ của một số cán bộ quản lý và giáo viên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với nhiều địa phương miền núi khác, nơi mà cơ sở vật chất và trình độ đội ngũ giáo viên còn hạn chế. Việc ứng dụng CNTT trong dạy học được khẳng định là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng giáo dục, phù hợp với yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên hoàn thành bồi dưỡng theo từng mức độ năng lực, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ so sánh kết quả học tập của học sinh theo năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập kế hoạch bồi dưỡng: Động viên các trường xây dựng kế hoạch bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT theo hướng hệ thống, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu thực tế của giáo viên. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THPT phối hợp với Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện.

  2. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Áp dụng các hình thức bồi dưỡng trực tuyến, tự học có hướng dẫn kết hợp với bồi dưỡng tập trung nhằm nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Thời gian: triển khai trong 2 năm tới. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý giáo dục: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực quản lý công tác bồi dưỡng cho cán bộ quản lý các trường THPT. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị công nghệ: Tăng cường đầu tư, nâng cấp trang thiết bị CNTT tại các trường THPT, đảm bảo đủ điều kiện phục vụ công tác bồi dưỡng và giảng dạy ứng dụng CNTT. Thời gian: kế hoạch đầu tư trong 3 năm. Chủ thể: UBND huyện, Sở Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý giáo dục.

  2. Giáo viên THPT: Hiểu rõ vai trò và yêu cầu về năng lực ứng dụng CNTT trong dạy học, từ đó chủ động tham gia các hoạt động bồi dưỡng và tự học.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ: Tham khảo cơ sở lý luận và kết quả thực tiễn về quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông tại địa phương miền núi.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và đơn vị đào tạo giáo viên: Làm căn cứ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển CNTT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên lại quan trọng trong giáo dục hiện đại?
    Năng lực ứng dụng CNTT giúp giáo viên tổ chức dạy học hiệu quả, tăng tương tác với học sinh và nâng cao chất lượng giáo dục. Ví dụ, giáo viên sử dụng phần mềm dạy học trực tuyến giúp học sinh tiếp cận kiến thức linh hoạt hơn.

  2. Các hình thức bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT nào phù hợp với giáo viên THPT?
    Bồi dưỡng tập trung kết hợp với bồi dưỡng trực tuyến và tự học có hướng dẫn là các hình thức hiệu quả, giúp giáo viên linh hoạt về thời gian và nâng cao kỹ năng thực hành.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT?
    Năng lực và nhận thức của cán bộ quản lý chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất, bởi họ quyết định kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo các hoạt động bồi dưỡng.

  4. Làm thế nào để khắc phục hạn chế về cơ sở vật chất trong ứng dụng CNTT?
    Cần có kế hoạch đầu tư trang thiết bị phù hợp, tận dụng nguồn lực từ ngân sách địa phương và các chương trình hỗ trợ của ngành giáo dục.

  5. Chuẩn nghề nghiệp giáo viên có yêu cầu gì về năng lực ứng dụng CNTT?
    Theo Thông tư 20/2018/TT-BGDĐT, giáo viên phải đạt các mức độ ứng dụng CNTT từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm sử dụng phần mềm, khai thác thiết bị công nghệ trong dạy học và giáo dục học sinh.

Kết luận

  • Quản lý bồi dưỡng năng lực ứng dụng CNTT cho giáo viên THPT huyện Yên Bình còn nhiều hạn chế về kế hoạch, tổ chức và nguồn lực.
  • Năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng dạy học và kết quả học tập của học sinh.
  • Các yếu tố chủ thể quản lý, đối tượng quản lý và môi trường quản lý đều tác động đến hiệu quả công tác bồi dưỡng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm tăng cường lập kế hoạch, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, nâng cao năng lực cán bộ quản lý và đầu tư cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu tham khảo, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông trong thời đại số.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và Phòng Giáo dục huyện Yên Bình cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các cơ quan quản lý cấp trên hỗ trợ nguồn lực và chính sách nhằm thúc đẩy ứng dụng CNTT trong giáo dục.