Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013, công tác bồi dưỡng cán bộ quản lý (CBQL) trường trung học cơ sở (THCS) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông. Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với 20 trường THCS và 01 trường tiểu học kết hợp THCS, là địa bàn nghiên cứu trọng điểm trong giai đoạn 2014-2019. Theo báo cáo năm học 2018-2019 của Phòng Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) thành phố, đội ngũ CBQL có nhiều kinh nghiệm nhưng còn mất cân đối về cơ cấu và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới giáo dục, đặc biệt do xuất phát điểm trình độ đào tạo chủ yếu từ cao đẳng sư phạm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý công tác bồi dưỡng CBQL trường THCS tại Quy Nhơn, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp theo Chuẩn hiệu trưởng mới nhất, góp phần nâng cao năng lực đội ngũ CBQL và chất lượng giáo dục THCS. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 20 trường THCS và 01 trường TH&THCS trên địa bàn thành phố, sử dụng số liệu khảo sát từ năm học 2014-2015 đến 2018-2019. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý bồi dưỡng CBQL, góp phần thực hiện thành công đổi mới giáo dục phổ thông tại địa phương, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nhà trường và phát triển nguồn nhân lực giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động giáo dục nhằm đạt mục tiêu phát triển con người và xã hội. Quản lý công tác bồi dưỡng CBQL là sự tác động có định hướng của chủ thể quản lý đến đội ngũ CBQL nhằm nâng cao năng lực và phẩm chất nghề nghiệp.

  • Mô hình Chuẩn hiệu trưởng trường THCS: Bao gồm 5 chuẩn chính: phẩm chất nghề nghiệp, quản trị nhà trường, xây dựng môi trường giáo dục, phát triển mối quan hệ nhà trường-gia đình-xã hội, và sử dụng ngoại ngữ cùng công nghệ thông tin. Mô hình này làm cơ sở xây dựng nội dung và tiêu chí đánh giá công tác bồi dưỡng.

  • Khái niệm bồi dưỡng: Là quá trình bổ sung kiến thức, kỹ năng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ cho CBQL, không mang tính chính quy như đào tạo nhưng có vai trò quan trọng trong phát triển nghề nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, đổi mới giáo dục, bồi dưỡng cán bộ quản lý, Chuẩn hiệu trưởng, và năng lực quản lý trường THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ 188 người gồm cán bộ, chuyên viên Phòng GD&ĐT (15 người), CBQL các trường THCS (47 người), và giáo viên (126 người) trên địa bàn thành phố Quy Nhơn. Dữ liệu được thu thập qua phiếu điều tra, phỏng vấn sâu, và phân tích các báo cáo, thống kê ngành GD&ĐT.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả và suy luận để đánh giá thực trạng, mức độ phù hợp của công tác bồi dưỡng với Chuẩn hiệu trưởng. Phân tích định tính qua phỏng vấn nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong giai đoạn 2015-2019, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2020.

Phương pháp lấy mẫu xác suất ngẫu nhiên đảm bảo tính đại diện cho tổng thể CBQL và giáo viên trên địa bàn. Các công cụ khảo sát được thiết kế theo thang điểm 4 mức độ, giúp đánh giá khách quan các khía cạnh phẩm chất, năng lực và quản lý công tác bồi dưỡng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ CBQL: Đội ngũ CBQL trường THCS tại Quy Nhơn có trình độ đào tạo chủ yếu từ cao đẳng (chiếm khoảng 60%), số còn lại có trình độ đại học và trên đại học. Thâm niên công tác trung bình là khoảng 10 năm. Phẩm chất nghề nghiệp được đánh giá ở mức khá (trung bình 2,3/3), tuy nhiên năng lực quản trị nhà trường và phát triển mối quan hệ xã hội chỉ đạt mức trung bình (khoảng 2,0/3).

  2. Thực trạng công tác bồi dưỡng: Khoảng 70% CBQL đã tham gia các khóa bồi dưỡng theo Chuẩn hiệu trưởng, nhưng chỉ có 55% đánh giá nội dung bồi dưỡng phù hợp với yêu cầu thực tế. Phương pháp bồi dưỡng chủ yếu là giảng dạy lý thuyết trên lớp (chiếm 65%), trong khi các phương pháp thực hành, mô phỏng và trao đổi nhóm còn hạn chế (dưới 30%).

  3. Quản lý công tác bồi dưỡng: Phòng GD&ĐT đã xây dựng kế hoạch bồi dưỡng và tổ chức các lớp tập huấn định kỳ, tuy nhiên việc kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả bồi dưỡng chưa được thực hiện chặt chẽ. Tỷ lệ CBQL được đánh giá và sử dụng kết quả bồi dưỡng trong công tác quản lý chỉ đạt khoảng 50%.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Các yếu tố khách quan như chính sách nhà nước, điều kiện kinh tế xã hội, môi trường giáo dục và chương trình bồi dưỡng có tác động tích cực nhưng chưa đồng bộ. Yếu tố chủ quan như nhận thức và năng lực của CBQL cũng ảnh hưởng đến hiệu quả bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác bồi dưỡng CBQL trường THCS tại Quy Nhơn đã đạt được những kết quả nhất định, thể hiện qua tỷ lệ tham gia bồi dưỡng và mức độ nhận thức về tầm quan trọng của công tác này. Tuy nhiên, sự mất cân đối về trình độ đào tạo và hạn chế trong phương pháp bồi dưỡng làm giảm hiệu quả nâng cao năng lực quản lý.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu các phương pháp bồi dưỡng thực hành, mô phỏng tình huống quản lý là điểm hạn chế chung, cần được khắc phục để phát huy tính tích cực của người học. Việc quản lý công tác bồi dưỡng chưa chú trọng kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả cũng là nguyên nhân khiến hiệu quả chưa cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ CBQL, biểu đồ mức độ phù hợp nội dung bồi dưỡng, và bảng đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới nội dung, phương pháp bồi dưỡng và tăng cường quản lý, kiểm tra nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ CBQL, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới nội dung và phương pháp bồi dưỡng: Phòng GD&ĐT cần xây dựng chương trình bồi dưỡng theo hướng thực tiễn, tăng cường các phương pháp mô phỏng, thảo luận nhóm và thực hành tình huống quản lý. Mục tiêu nâng cao năng lực quản trị, phát triển mối quan hệ xã hội và sử dụng công nghệ thông tin. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống tiêu chuẩn kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng, sử dụng kết quả đánh giá để xếp loại, khen thưởng và đề xuất chính sách đãi ngộ CBQL. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường THCS. Timeline: Triển khai ngay trong năm học tiếp theo.

  3. Nâng cao nhận thức và động lực của CBQL: Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo về vai trò và lợi ích của bồi dưỡng, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích, tạo động lực cho CBQL tích cực tham gia bồi dưỡng. Thời gian: 6 tháng đầu năm.

  4. Phát triển đội ngũ giảng viên bồi dưỡng chuyên nghiệp: Tuyển chọn và đào tạo đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn và trình độ chuyên môn cao, có khả năng vận dụng các phương pháp bồi dưỡng hiện đại. Chủ thể: Phòng GD&ĐT phối hợp với các cơ sở đào tạo. Timeline: 1 năm.

  5. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và tài liệu bồi dưỡng: Đảm bảo trang thiết bị, tài liệu học tập và công nghệ hỗ trợ bồi dưỡng đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Chủ thể: UBND thành phố, Phòng GD&ĐT. Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý công tác bồi dưỡng, từ đó nâng cao năng lực quản lý nhà trường.

  2. Phòng Giáo dục và Đào tạo các địa phương: Áp dụng mô hình quản lý, kế hoạch bồi dưỡng và kiểm tra giám sát hiệu quả công tác bồi dưỡng CBQL.

  3. Giảng viên và chuyên viên đào tạo, bồi dưỡng CBQL: Tham khảo nội dung, phương pháp bồi dưỡng phù hợp với đặc điểm CBQL trường THCS, nâng cao chất lượng giảng dạy.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý công tác bồi dưỡng CBQL trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác bồi dưỡng CBQL trường THCS lại quan trọng trong đổi mới giáo dục?
    Bồi dưỡng CBQL giúp nâng cao năng lực quản lý, phẩm chất nghề nghiệp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo Chuẩn hiệu trưởng, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

  2. Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất cho CBQL trường THCS?
    Phương pháp kết hợp giữa giảng dạy lý thuyết, mô phỏng tình huống, thảo luận nhóm và thực hành được đánh giá cao vì phát huy tính tích cực và kinh nghiệm thực tế của học viên.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý công tác bồi dưỡng?
    Nhận thức và năng lực của CBQL, cùng với sự quản lý chặt chẽ của Phòng GD&ĐT về kế hoạch, kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả bồi dưỡng là những yếu tố then chốt.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của công tác bồi dưỡng CBQL?
    Thông qua các chỉ số như tỷ lệ CBQL hoàn thành khóa bồi dưỡng, mức độ vận dụng kiến thức vào thực tiễn, chi phí bồi dưỡng trên một CBQL và sự cải thiện trong quản lý nhà trường.

  5. Các cơ quan quản lý địa phương có vai trò gì trong công tác bồi dưỡng CBQL?
    UBND thành phố và Phòng GD&ĐT chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, phân bổ nguồn lực, tổ chức và giám sát công tác bồi dưỡng nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả.

Kết luận

  • Quản lý công tác bồi dưỡng CBQL trường THCS tại Quy Nhơn đã đạt được kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và quản lý thực hiện.
  • Đội ngũ CBQL chủ yếu có trình độ cao đẳng, cần nâng cao năng lực quản trị và phát triển mối quan hệ xã hội theo Chuẩn hiệu trưởng mới.
  • Công tác quản lý bồi dưỡng cần được đổi mới toàn diện từ lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo đến kiểm tra, giám sát và đánh giá.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả bồi dưỡng, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp quản lý và CBQL.
  • Đề xuất các biện pháp đổi mới nội dung, phương pháp bồi dưỡng, tăng cường quản lý và đầu tư cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ CBQL, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục và CBQL trường THCS cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện công tác bồi dưỡng một cách hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông tại địa phương.