Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2010-2014, du lịch sự kiện tại Đà Nẵng đã có những bước phát triển đáng kể, góp phần nâng cao vị thế của thành phố trên bản đồ du lịch quốc tế. Đà Nẵng, với vị trí địa lý thuận lợi, là cửa ngõ quan trọng của vùng kinh tế Đông - Tây và sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại như cảng biển Tiên Sa, sân bay quốc tế Đà Nẵng, cùng nhiều khách sạn 4-5 sao và trung tâm hội nghị quy mô lớn. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tiềm năng, thực trạng phát triển du lịch sự kiện tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2010-2014, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả khai thác loại hình du lịch này.

Nghiên cứu có phạm vi không gian tập trung tại thành phố Đà Nẵng, với đối tượng là các hoạt động sự kiện giải trí, thể thao, hội chợ, hội nghị mang tính quốc tế. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần phát triển ngành du lịch Đà Nẵng nói riêng và du lịch Việt Nam nói chung, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và quảng bá hình ảnh điểm đến. Theo số liệu thống kê, Đà Nẵng đã tổ chức khoảng 100 đoàn khách nước ngoài và trên 300 đoàn ra nước ngoài trong các hoạt động xúc tiến đầu tư, thương mại, du lịch, đồng thời đăng cai nhiều sự kiện quốc tế như Cuộc thi Bắn pháo hoa quốc tế liên tiếp từ 2008 đến 2015 và Cuộc thi dù bay quốc tế năm 2012.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch sự kiện, bao gồm:

  • Khái niệm du lịch và khách du lịch theo Luật Du lịch Việt Nam (2005), nhấn mạnh hoạt động du lịch là chuyến đi ngoài nơi cư trú nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan, giải trí, nghỉ dưỡng.
  • Lý thuyết về sự kiện và du lịch sự kiện: Sự kiện được định nghĩa là các chương trình có quy mô, thu hút sự quan tâm của đông đảo đối tượng nhằm đạt mục đích quảng bá, phát triển du lịch. Du lịch sự kiện là loại hình du lịch kết hợp tham gia các hoạt động như hội chợ, hội nghị, triển lãm, lễ hội.
  • Phân loại sự kiện theo quy mô (Mega-event, Hallmark-event, Major event) và theo đơn vị tổ chức (chính phủ, doanh nghiệp, quần chúng).
  • Các yếu tố cấu thành du lịch sự kiện: tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, chất lượng dịch vụ, nguồn nhân lực, chính sách quản lý và vai trò của các bên liên quan.
  • Tác động của du lịch sự kiện đến kinh tế, văn hóa xã hội, môi trường và chính trị, làm cơ sở để đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Khảo sát thực địa và điều tra xã hội học: Thu thập dữ liệu từ các doanh nghiệp du lịch, khách tham gia sự kiện tại Đà Nẵng qua bảng câu hỏi nhằm đánh giá thực trạng tổ chức và khai thác du lịch sự kiện.
  • Phân tích tổng hợp tài liệu: Sử dụng số liệu thống kê, văn bản pháp luật, các báo cáo ngành và tài liệu nghiên cứu trong nước và quốc tế để hệ thống hóa lý luận và thực tiễn.
  • Phương pháp so sánh, đối chiếu: Đánh giá du lịch sự kiện tại Đà Nẵng so với các địa phương trong nước như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Nha Trang và các quốc gia phát triển như Singapore, Thái Lan nhằm nhận diện thuận lợi và thách thức.
  • Cỡ mẫu: Khoảng 300 khách du lịch và 50 doanh nghiệp, tổ chức sự kiện được khảo sát trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích SWOT và phân tích định tính để đưa ra kết luận và đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng phát triển du lịch sự kiện tại Đà Nẵng rất lớn với vị trí địa lý thuận lợi, hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, bờ biển dài khoảng 30 km, nhiều khu bảo tồn thiên nhiên và di tích văn hóa lịch sử đặc sắc. Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 25,9°C, khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho tổ chức sự kiện quanh năm.

  2. Thực trạng thu hút khách du lịch sự kiện tăng trưởng ổn định: Giai đoạn 2010-2014, lượng khách quốc tế đến Đà Nẵng tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm, trong đó khách du lịch sự kiện chiếm khoảng 30-35% tổng lượng khách. Doanh thu từ du lịch sự kiện chiếm khoảng 40% tổng doanh thu ngành du lịch thành phố.

  3. Hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch sự kiện được đầu tư đồng bộ với hơn 300 đầu xe vận chuyển khách, 5 công ty taxi hoạt động 24/24, nhiều khách sạn 4-5 sao có phòng hội nghị hiện đại như HAGL Plaza, Mường Thanh. Nhà ga sân bay quốc tế Đà Nẵng mới có công suất phục vụ 4,5-5 triệu lượt khách/năm, dự kiến tăng lên 6-8 triệu lượt từ năm 2015.

  4. Công tác quảng bá xúc tiến du lịch sự kiện còn hạn chế so với tiềm năng. Mặc dù Đà Nẵng đã tổ chức nhiều sự kiện quốc tế như Cuộc thi Bắn pháo hoa, Cuộc thi dù bay, nhưng các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá hình ảnh chưa thực sự chuyên nghiệp và chưa khai thác hiệu quả các kênh truyền thông hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên bao gồm sự thiếu liên kết chặt chẽ giữa các ngành, đơn vị tổ chức sự kiện và doanh nghiệp du lịch; nguồn nhân lực chuyên môn còn hạn chế; và chưa có chiến lược phát triển tổng thể cho du lịch sự kiện. So với các thành phố như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng còn thiếu các trung tâm hội nghị quy mô lớn và các dịch vụ hỗ trợ đa dạng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách du lịch sự kiện hàng năm, bảng so sánh công suất phòng hội nghị các khách sạn 4-5 sao, và biểu đồ phân bổ nguồn lực đầu tư cơ sở hạ tầng. Kết quả nghiên cứu cho thấy du lịch sự kiện là một phân khúc có khả năng chi tiêu cao, góp phần tăng doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận chuyển và mua sắm, đồng thời tạo việc làm cho khoảng 262.200 lao động trực tiếp trong ngành du lịch tại Đà Nẵng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng sự kiện: Xây dựng trung tâm hội nghị, triển lãm quy mô quốc tế, liên hợp thể thao đa năng trong vòng 3-5 năm tới do UBND thành phố chủ trì phối hợp với các nhà đầu tư tư nhân.

  2. Phát huy vai trò Trung tâm Tổ chức sự kiện và lễ hội Đà Nẵng trong việc điều phối, tổ chức và xúc tiến các sự kiện lớn, nâng cao chất lượng dịch vụ và chuyên nghiệp hóa công tác tổ chức sự kiện.

  3. Đẩy mạnh xúc tiến quảng bá du lịch sự kiện qua các kênh truyền thông đa phương tiện, hợp tác với các hãng lữ hành quốc tế, tổ chức roadshow tại các thị trường trọng điểm trong vòng 1-2 năm tới do Sở Du lịch phối hợp với các doanh nghiệp.

  4. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp phục vụ du lịch sự kiện, đặc biệt là kỹ năng tổ chức, quản lý sự kiện, ngoại ngữ và dịch vụ khách hàng, với chương trình đào tạo liên tục và hợp tác quốc tế.

  5. Khuyến khích mở rộng các đường bay quốc tế đến Đà Nẵng nhằm tăng khả năng kết nối, thu hút khách du lịch sự kiện từ các thị trường lớn như Hàn Quốc, Malaysia, Nhật Bản, Nga trong vòng 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Nhận diện tiềm năng và thách thức trong phát triển du lịch sự kiện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Doanh nghiệp tổ chức sự kiện và lữ hành: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng thị trường khách du lịch sự kiện, tăng cường hợp tác liên ngành.

  3. Các nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ: Đánh giá cơ hội đầu tư vào cơ sở hạ tầng, khách sạn, trung tâm hội nghị, dịch vụ hỗ trợ sự kiện tại Đà Nẵng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành du lịch, quản trị sự kiện: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch sự kiện là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch sự kiện là loại hình du lịch kết hợp tham gia các hoạt động như hội nghị, hội thảo, triển lãm, lễ hội. Đặc điểm nổi bật là thu hút lượng khách lớn, có khả năng chi tiêu cao và yêu cầu dịch vụ chất lượng cao.

  2. Tại sao Đà Nẵng được xem là điểm đến tiềm năng cho du lịch sự kiện?
    Đà Nẵng có vị trí địa lý thuận lợi, hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, khí hậu ôn hòa, tài nguyên du lịch đa dạng và môi trường an ninh ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức các sự kiện quy mô quốc tế.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển du lịch sự kiện tại Đà Nẵng là gì?
    Khó khăn gồm thiếu trung tâm hội nghị quy mô lớn, nguồn nhân lực chuyên môn hạn chế, công tác xúc tiến quảng bá chưa hiệu quả và sự phối hợp liên ngành chưa chặt chẽ.

  4. Du lịch sự kiện mang lại lợi ích gì cho kinh tế địa phương?
    Du lịch sự kiện tạo ra doanh thu lớn từ dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận chuyển, mua sắm; tạo việc làm cho hàng trăm nghìn lao động; thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng và quảng bá hình ảnh điểm đến.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển du lịch sự kiện tại Đà Nẵng?
    Bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, phát huy vai trò trung tâm tổ chức sự kiện, xúc tiến quảng bá, đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp và mở rộng các đường bay quốc tế.

Kết luận

  • Đà Nẵng sở hữu tiềm năng lớn về tài nguyên tự nhiên, văn hóa và cơ sở hạ tầng để phát triển du lịch sự kiện.
  • Thực trạng phát triển du lịch sự kiện giai đoạn 2010-2014 cho thấy sự tăng trưởng ổn định về lượng khách và doanh thu, nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết, phân tích thực tiễn và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, chuyên nghiệp cho du lịch sự kiện tại Đà Nẵng.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào đầu tư hạ tầng, nâng cao năng lực tổ chức, xúc tiến quảng bá và phát triển nguồn nhân lực.
  • Kêu gọi các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư cùng phối hợp hành động để đưa Đà Nẵng trở thành trung tâm du lịch sự kiện hàng đầu khu vực.

Hãy cùng đồng hành phát triển du lịch sự kiện Đà Nẵng để khai thác tối đa tiềm năng, nâng cao giá trị kinh tế và quảng bá hình ảnh điểm đến quốc tế!