Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế (HĐMBHHQT) trở thành một trong những lĩnh vực trọng yếu của nền kinh tế Việt Nam. Tính đến tháng 12/2021, Việt Nam đã ký kết 15 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), trong đó có các FTA thế hệ mới như EVFTA, CPTPP và RCEP, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu. Năm 2017, Việt Nam chính thức gia nhập Công ước Viên 1980 (CISG), đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho HĐMBHHQT. Tuy nhiên, việc lựa chọn và áp dụng pháp luật điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc xác định luật áp dụng khi các bên có sự khác biệt về môi trường pháp lý, phong tục và địa lý.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật áp dụng đối với HĐMBHHQT tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1989 đến năm 2023, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại Việt Nam và các quy định pháp luật quốc tế liên quan. Mục tiêu chính là làm rõ các vấn đề cơ bản về luật áp dụng trong HĐMBHHQT, phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật, nhận diện những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về khung pháp lý, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật quốc tế về hợp đồng thương mại, trong đó nổi bật là:

  • Công ước Viên 1980 (CISG): Là công ước quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh HĐMBHHQT, quy định các nguyên tắc về ký kết, thực hiện và giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia thành viên.

  • Những nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế (PICC) của UNIDROIT: Cung cấp các nguyên tắc pháp lý chung, linh hoạt, được áp dụng để giải thích hoặc bổ sung cho các quy định pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế.

  • Tập quán thương mại quốc tế (INCOTERMS, UCP 600): Các quy tắc thực tiễn được công nhận rộng rãi trong thương mại quốc tế, xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong vận chuyển, thanh toán và giao nhận hàng hóa.

Các khái niệm chính bao gồm: hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, yếu tố quốc tế trong hợp đồng, pháp luật áp dụng, nguyên tắc tự do thỏa thuận, và mối liên hệ gắn bó nhất.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học cơ bản kết hợp với phương pháp thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế, báo cáo của Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan và các cơ quan liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 20 doanh nghiệp Việt Nam và phỏng vấn 35 cán bộ quản lý tại Bộ Công Thương, Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng, các phòng công thương huyện và các chi cục hải quan cửa khẩu.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích luật học so sánh, tổng hợp, đánh giá các quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế; phân tích thực trạng áp dụng pháp luật qua khảo sát và phỏng vấn; sử dụng công cụ Excel để xử lý và phân tích số liệu khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 1989 đến năm 2023, với trọng tâm là các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam sau khi gia nhập CISG năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật Việt Nam đã có bước tiến đáng kể trong điều chỉnh HĐMBHHQT: Sau khi gia nhập WTO năm 2017 và CISG năm 2017, hệ thống pháp luật Việt Nam về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được hoàn thiện với nhiều văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005, Luật Quản lý ngoại thương 2017 và các nghị định hướng dẫn. Tổng trị giá xuất nhập khẩu năm 2022 đạt 730,2 tỷ USD, tăng 9,1% so với năm trước, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thương mại quốc tế.

  2. Việc lựa chọn pháp luật áp dụng trong HĐMBHHQT còn nhiều bất cập: Khảo sát cho thấy khoảng 40% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xác định luật áp dụng do sự khác biệt về pháp luật giữa các quốc gia và thiếu hiểu biết về CISG. Ngoài ra, có tới 30% hợp đồng không có điều khoản lựa chọn luật áp dụng rõ ràng, dẫn đến tranh chấp kéo dài và phức tạp.

  3. Pháp luật Việt Nam cho phép tự do thỏa thuận nhưng có giới hạn: Khoản 1 Điều 683 Bộ luật Dân sự 2015 cho phép các bên lựa chọn luật áp dụng, tuy nhiên, việc áp dụng pháp luật nước ngoài không được trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Điều này tạo ra sự cân bằng giữa tự do thỏa thuận và bảo vệ lợi ích quốc gia.

  4. Tập quán thương mại quốc tế và án lệ ngày càng được áp dụng rộng rãi: INCOTERMS 2020, UCP 600 và PICC được các doanh nghiệp và cơ quan giải quyết tranh chấp sử dụng phổ biến để bổ sung cho các quy định pháp luật, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính minh bạch trong giao dịch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những bất cập trong lựa chọn pháp luật áp dụng chủ yếu do sự đa dạng và phức tạp của hệ thống pháp luật quốc tế, cũng như hạn chế về nhận thức và năng lực pháp lý của doanh nghiệp Việt Nam. So với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu các hướng dẫn cụ thể và đào tạo chuyên sâu về CISG và các điều ước quốc tế khác.

Việc áp dụng CISG đã góp phần tạo ra khung pháp lý hiện đại, công bằng và linh hoạt, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy vẫn còn nhiều trường hợp tranh chấp do thiếu hiểu biết hoặc không áp dụng đúng luật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp có điều khoản lựa chọn luật áp dụng trong hợp đồng, biểu đồ so sánh tốc độ tăng trưởng xuất nhập khẩu trước và sau khi gia nhập CISG, cũng như bảng tổng hợp các nguồn luật áp dụng phổ biến trong HĐMBHHQT tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức pháp luật quốc tế cho doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CISG, PICC và các tập quán thương mại quốc tế nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, từ đó lựa chọn luật áp dụng phù hợp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Công Thương phối hợp với các trường đại học, hiệp hội doanh nghiệp.

  2. Hoàn thiện khung pháp luật về lựa chọn luật áp dụng trong HĐMBHHQT: Sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để làm rõ hơn quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc lựa chọn luật áp dụng, đồng thời quy định cụ thể về xử lý tranh chấp khi không có thỏa thuận. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Quốc hội.

  3. Xây dựng hệ thống tư vấn pháp lý chuyên nghiệp hỗ trợ doanh nghiệp: Thiết lập các trung tâm tư vấn pháp luật quốc tế chuyên sâu, cung cấp dịch vụ tư vấn lựa chọn luật áp dụng và giải quyết tranh chấp cho doanh nghiệp. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, các tổ chức luật sư.

  4. Khuyến khích áp dụng tập quán thương mại quốc tế và án lệ trong giải quyết tranh chấp: Tăng cường phổ biến và hướng dẫn áp dụng INCOTERMS, UCP 600, PICC và án lệ trong các vụ tranh chấp thương mại quốc tế nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả giải quyết. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Tòa án, Trung tâm trọng tài thương mại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Giúp hiểu rõ về pháp luật áp dụng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao hiệu quả thương mại.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật liên quan đến thương mại quốc tế, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu.

  3. Luật sư và chuyên gia pháp lý: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam trong lĩnh vực hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, phục vụ tư vấn và giải quyết tranh chấp.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Luật Kinh tế và Thương mại quốc tế: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu, học tập và phát triển chuyên môn trong lĩnh vực pháp luật thương mại quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật nào được áp dụng khi các bên không thỏa thuận về luật áp dụng trong hợp đồng?
    Theo Khoản 1 Điều 683 Bộ luật Dân sự 2015, pháp luật của nước có mối liên hệ gắn bó nhất với hợp đồng sẽ được áp dụng. Thông thường, đó là pháp luật của nước nơi người bán cư trú hoặc nơi thành lập pháp nhân.

  2. CISG có bắt buộc áp dụng đối với các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam không?
    CISG được áp dụng tự động đối với các hợp đồng giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia thành viên, trừ khi các bên có thỏa thuận loại trừ rõ ràng. Việt Nam đã chính thức gia nhập CISG từ năm 2017.

  3. Tập quán thương mại quốc tế như INCOTERMS có vai trò gì trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?
    INCOTERMS xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên về vận chuyển, giao nhận, bảo hiểm và rủi ro hàng hóa, giúp giảm thiểu tranh chấp và tăng tính minh bạch trong giao dịch.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp lựa chọn luật áp dụng phù hợp cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?
    Doanh nghiệp nên cân nhắc yếu tố pháp lý, môi trường kinh doanh, tính ổn định của pháp luật, và tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để lựa chọn luật áp dụng phù hợp, đồng thời ghi rõ trong hợp đồng.

  5. Pháp luật Việt Nam có cho phép thay đổi luật áp dụng trong quá trình thực hiện hợp đồng không?
    Có, theo Khoản 6 Điều 683 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có thể thỏa thuận thay đổi luật áp dụng nhưng không được ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của người thứ ba, trừ khi người đó đồng ý.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ các vấn đề cơ bản về pháp luật áp dụng đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng và những hạn chế trong áp dụng pháp luật hiện hành.
  • Việc gia nhập CISG và các FTA đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam, góp phần thúc đẩy xuất nhập khẩu tăng trưởng ổn định.
  • Thực tiễn cho thấy còn tồn tại khó khăn trong lựa chọn và áp dụng pháp luật, đặc biệt là thiếu hiểu biết và chưa có hướng dẫn cụ thể cho doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao nhận thức, hoàn thiện pháp luật và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn luật áp dụng và giải quyết tranh chấp.
  • Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về tác động của các điều ước quốc tế mới và thực tiễn áp dụng pháp luật trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia pháp lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả pháp luật áp dụng trong HĐMBHHQT, góp phần phát triển thương mại quốc tế bền vững tại Việt Nam.