Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống thu phí không dừng (ETC) là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực giao thông vận tải, giúp tự động hóa quá trình thu phí đường bộ mà không cần phương tiện phải dừng lại. Tại Việt Nam, đến nay đã có 111 trạm thu phí áp dụng ETC, chiếm khoảng 73,8% tổng số làn thu phí cần lắp đặt trên toàn quốc. Theo Bộ Giao thông Vận tải, việc triển khai ETC giúp tiết kiệm chi phí in vé giấy khoảng 70 tỷ đồng/năm, tiết kiệm nhiên liệu 233 tỷ đồng/năm, giảm thời gian lưu thông và chi phí quản lý giao thông lên tới hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tuy nhiên, việc đầu tư và vận hành hệ thống này vẫn còn nhiều thách thức như chi phí đầu tư ban đầu lớn, vướng mắc về công nghệ và thủ tục pháp lý, cũng như tỷ lệ phương tiện dán thẻ ETC chưa cao.

Luận văn tập trung phân tích và đánh giá hiệu quả kinh tế - tài chính của hệ thống thu phí không dừng ETC, với phạm vi nghiên cứu tại dự án xây dựng trạm thu phí tuyến Quy Nhơn – Chí Thạnh giai đoạn 2021-2025. Mục tiêu chính là cung cấp thông tin về tính khả thi tài chính, tính toán lợi ích đầu tư và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư và cơ quan quản lý đưa ra quyết định phân bổ vốn hợp lý, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển giao thông thông minh tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình phân tích hiệu quả dự án đầu tư, bao gồm:

  • Chỉ tiêu chi phí cho một đơn vị sản phẩm (𝐶𝑑): Tỷ số giữa chi phí vốn cố định và vốn lưu động trên năng suất hàng năm, giúp đánh giá chi phí sản xuất.
  • Chỉ tiêu lợi nhuận tính cho một đơn vị sản phẩm (𝐿𝑑): Hiệu số giữa giá bán và chi phí cho một đơn vị sản phẩm, phản ánh lợi nhuận biên.
  • Chỉ tiêu hiệu số thu chi quy về thời điểm hiện tại (NPV): Tổng giá trị hiện tại của dòng thu trừ dòng chi, là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tính khả thi tài chính.
  • Chỉ tiêu suất thu lợi nội tại (IRR): Tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV bằng 0, thể hiện mức sinh lợi tối đa của dự án.
  • Chỉ tiêu tỷ số lợi ích/chi phí (B/C): Tỷ lệ giữa giá trị lợi ích và chi phí, dùng để đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội.
  • Chỉ tiêu thời gian hoàn vốn: Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư, đánh giá mức độ rủi ro tài chính.

Các chỉ tiêu này được sử dụng đồng bộ để phân tích toàn diện hiệu quả dự án, từ đó lựa chọn phương án đầu tư tối ưu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài chính và kinh tế xã hội dựa trên số liệu thực tế thu thập từ dự án xây dựng trạm thu phí tuyến Quy Nhơn – Chí Thạnh. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 4 trạm thu phí với tổng mức đầu tư hơn 181 tỷ đồng, dự báo lưu lượng giao thông đến năm 2045 với hệ số tăng trưởng vận tải cụ thể cho từng loại phương tiện.

Phân tích tài chính được thực hiện qua các bước:

  • Xác định tổng mức đầu tư, bao gồm chi phí xây dựng, thiết bị, giải phóng mặt bằng và dự phòng.
  • Dự báo lưu lượng giao thông hàng năm theo công thức dự báo dựa trên nhịp độ tăng trưởng GDP và hệ số đàn hồi.
  • Xác định dòng thu chi của dự án, bao gồm doanh thu từ phí thu được và các khoản chi phí vận hành, trả lãi vay, khấu hao tài sản.
  • Tính toán các chỉ tiêu hiệu quả tài chính như NPV, IRR, B/C và thời gian hoàn vốn.

Ngoài ra, phần mềm mô phỏng VISSIM được ứng dụng để mô phỏng vận hành hệ thống thu phí không dừng, so sánh với hệ thống thu phí một dừng nhằm đánh giá tác động về mặt giao thông và thời gian lưu thông.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2045, bao gồm giai đoạn xây dựng, vận hành và khai thác dự án.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính của dự án:

    • Tổng mức đầu tư cho 4 trạm thu phí là khoảng 181 tỷ đồng.
    • Doanh thu dự kiến năm đầu vận hành đạt khoảng 87 tỷ đồng, tăng lên hơn 389 tỷ đồng vào năm 2045.
    • Chỉ tiêu NPV tính đến năm 2045 đạt giá trị dương, với tổng dòng tiền thuần chiết khấu tích lũy dương sau 20 năm, chứng tỏ dự án có tính khả thi tài chính.
    • IRR của dự án vượt mức lãi suất vay vốn (15,5%), cho thấy dự án sinh lợi và đáng đầu tư.
  2. Dự báo lưu lượng giao thông:

    • Lưu lượng xe qua trạm tăng đều đặn với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 6,9% cho xe con và 5,2% cho xe khách.
    • Tổng lưu lượng xe ngày đêm dự kiến tăng từ gần 2.000 xe năm 2022 lên hơn 4.000 xe năm 2045.
  3. Chi phí vận hành và trả nợ:

    • Chi phí vận hành hàng năm dao động từ 30 tỷ đồng đến hơn 61 tỷ đồng trong giai đoạn 2026-2045.
    • Chi phí trả lãi vay và vốn tự có được quản lý hiệu quả, không gây áp lực tài chính lớn cho dự án.
  4. Lợi ích kinh tế - xã hội:

    • Hệ thống thu phí không dừng giúp giảm thời gian dừng đỗ tại trạm, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải khí nhà kính.
    • Giảm ùn tắc giao thông và tai nạn do không phải dừng đột ngột, góp phần nâng cao an toàn giao thông.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích tài chính cho thấy dự án thu phí không dừng ETC tại tuyến Quy Nhơn – Chí Thạnh có hiệu quả kinh tế rõ rệt, với NPV dương và IRR vượt mức chi phí vốn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về lợi ích của ETC trong việc giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả thu phí. Việc dự báo lưu lượng giao thông dựa trên hệ số tăng trưởng GDP và đàn hồi vận tải cũng phản ánh sát thực tế phát triển kinh tế - xã hội khu vực.

Mô phỏng bằng phần mềm VISSIM minh họa rõ ràng sự cải thiện về thời gian lưu thông và giảm ùn tắc khi áp dụng ETC so với hệ thống thu phí một dừng truyền thống. Các biểu đồ thể hiện số lượng xe qua trạm và thời gian trung bình mỗi xe qua trạm cho thấy ETC giúp tăng năng lực thông qua trạm lên đáng kể.

Tuy nhiên, việc triển khai ETC vẫn còn một số hạn chế như tỷ lệ phương tiện dán thẻ chưa cao, sự cố kỹ thuật tại làn thu phí và chi phí đầu tư ban đầu lớn. Những vấn đề này cần được giải quyết để phát huy tối đa lợi ích của hệ thống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và khuyến khích người dân dán thẻ ETC:

    • Mục tiêu nâng tỷ lệ phương tiện dán thẻ lên trên 90% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giao thông Vận tải phối hợp với các địa phương và nhà cung cấp dịch vụ.
  2. Đầu tư nâng cấp hạ tầng và mở rộng làn thu phí ETC:

    • Mở rộng số làn thu phí không dừng tại các trạm hiện có, đặc biệt tại các trạm có lưu lượng cao.
    • Thời gian thực hiện: 3 năm tới.
    • Chủ thể: Các nhà đầu tư BOT và Tổng công ty Đầu tư phát triển đường cao tốc.
  3. Cải tiến công nghệ và nâng cao độ tin cậy hệ thống:

    • Áp dụng công nghệ RFID tiên tiến, tăng cường bảo trì, bảo dưỡng thiết bị để giảm thiểu sự cố.
    • Chủ thể: Nhà cung cấp thiết bị và đơn vị vận hành.
  4. Xây dựng chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính:

    • Hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu cho các dự án thu phí không dừng, giảm áp lực tài chính cho nhà đầu tư.
    • Chủ thể: Nhà nước và các tổ chức tín dụng.
  5. Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu và giám sát minh bạch:

    • Tăng cường kết nối dữ liệu giữa các trạm, đảm bảo minh bạch doanh thu và quản lý hiệu quả.
    • Chủ thể: Bộ Giao thông Vận tải và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp BOT:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hiệu quả tài chính và rủi ro của dự án thu phí không dừng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải:

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch và giám sát hoạt động thu phí đường bộ hiệu quả.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật giao thông, quản lý xây dựng:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích tài chính dự án, mô phỏng vận hành hệ thống thu phí hiện đại.
  4. Nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ thu phí điện tử:

    • Lợi ích: Nắm bắt yêu cầu kỹ thuật, hiệu quả vận hành và các vấn đề thực tiễn để cải tiến sản phẩm, dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống thu phí không dừng ETC là gì?
    ETC là công nghệ thu phí tự động qua các trạm thu phí mà không cần phương tiện phải dừng lại, sử dụng thẻ điện tử và thiết bị đọc RFID để nhận diện và trừ tiền tự động.

  2. Lợi ích chính của ETC so với thu phí truyền thống?
    ETC giúp giảm thời gian dừng đỗ, tiết kiệm nhiên liệu, giảm ùn tắc và tai nạn giao thông, đồng thời tăng tính minh bạch trong quản lý doanh thu.

  3. Chi phí đầu tư cho hệ thống ETC có cao không?
    Chi phí đầu tư ban đầu khá lớn, ví dụ dự án tuyến Quy Nhơn – Chí Thạnh có tổng mức đầu tư khoảng 181 tỷ đồng, nhưng lợi ích lâu dài về tài chính và xã hội là rất đáng kể.

  4. Tỷ lệ phương tiện dán thẻ ETC hiện nay ra sao?
    Tỷ lệ phương tiện dán thẻ ETC tại Việt Nam còn thấp, chưa đạt mức tối ưu, do đó cần đẩy mạnh tuyên truyền và hỗ trợ để tăng tỷ lệ này.

  5. Phần mềm VISSIM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    VISSIM được dùng để mô phỏng lưu lượng giao thông và hiệu quả vận hành của hệ thống thu phí ETC so với thu phí một dừng, giúp đánh giá tác động về mặt giao thông và thời gian lưu thông.

Kết luận

  • Hệ thống thu phí không dừng ETC tại tuyến Quy Nhơn – Chí Thạnh có hiệu quả tài chính tích cực với NPV dương và IRR vượt mức chi phí vốn.
  • Dự báo lưu lượng giao thông tăng đều, tạo điều kiện thuận lợi cho khai thác hệ thống thu phí tự động.
  • Chi phí vận hành và trả nợ được kiểm soát tốt, đảm bảo tính bền vững tài chính dự án.
  • ETC góp phần giảm ùn tắc, tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao an toàn giao thông.
  • Cần tiếp tục hoàn thiện hạ tầng, nâng cao tỷ lệ phương tiện dán thẻ và cải tiến công nghệ để phát huy tối đa lợi ích.

Next steps: Đẩy mạnh triển khai mở rộng hệ thống ETC trên toàn quốc, đồng thời nghiên cứu các giải pháp công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả vận hành.

Call to action: Các nhà đầu tư, cơ quan quản lý và nhà cung cấp dịch vụ cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển hệ thống thu phí không dừng, góp phần xây dựng giao thông thông minh và bền vững tại Việt Nam.