Tổng quan nghiên cứu
Vườn Quốc gia Cát Bà, với diện tích khoảng 16.931,7 ha, là một khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng nằm trên quần đảo Cát Bà, thành phố Hải Phòng. Đây là vùng lõi của Khu dự trữ sinh quyển thế giới, được UNESCO công nhận, nổi bật với sự đa dạng sinh học phong phú và cảnh quan độc đáo của hệ sinh thái rừng và biển. Theo số liệu năm 2019, Vườn Quốc gia Cát Bà bao gồm các phân khu chức năng như khu bảo tồn nghiêm ngặt (4.914,6 ha), phân khu phục hồi sinh thái (11.094 ha) và phân khu hành chính dịch vụ (91,3 ha). Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế-xã hội, đặc biệt là du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản và xây dựng hạ tầng, đã gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học của khu vực.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá dịch vụ cảnh quan tại Vườn Quốc gia Cát Bà nhằm xây dựng hệ thống giải pháp quản lý bền vững, cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn môi trường. Nghiên cứu tập trung vào phân tích đặc điểm phân hóa cảnh quan, đánh giá sự phân hóa dịch vụ cảnh quan và đề xuất các giải pháp khai thác, sử dụng hợp lý các dịch vụ cảnh quan trong phạm vi ranh giới hành chính của Vườn Quốc gia. Thời gian nghiên cứu chủ yếu tập trung vào dữ liệu và khảo sát thực địa trong giai đoạn 2019-2023.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái bền vững tại Vườn Quốc gia Cát Bà. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận về đánh giá dịch vụ cảnh quan trong các khu bảo tồn thiên nhiên ven biển và hải đảo tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình cảnh quan học và sinh thái cảnh quan, trong đó:
Lý thuyết cảnh quan học: Cảnh quan được xem là một hệ thống địa tổng thể (geosystem) bao gồm các yếu tố địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng và sinh vật tương tác lẫn nhau. Cảnh quan được phân cấp theo các đơn vị từ lớn đến nhỏ như hệ, phụ hệ, lớp, nhóm, kiểu, hạng và loại cảnh quan.
Lý thuyết dịch vụ cảnh quan: Dịch vụ cảnh quan là các hàng hóa và dịch vụ do cảnh quan cung cấp nhằm thỏa mãn nhu cầu của con người, bao gồm ba nhóm chính: dịch vụ cung cấp (thực phẩm, nước, năng lượng), dịch vụ bảo vệ và điều tiết (kết nối không gian, đa dạng sinh học, điều hòa môi trường), và dịch vụ văn hóa xã hội (giải trí, giáo dục, sức khỏe).
Mô hình quản lý bền vững Vườn Quốc gia theo tiếp cận cảnh quan và dịch vụ cảnh quan: Quản lý bền vững dựa trên việc duy trì các chức năng cảnh quan và dịch vụ cảnh quan, đồng thời cân bằng giữa bảo tồn thiên nhiên và phát triển kinh tế-xã hội.
Các khái niệm chính bao gồm: cảnh quan, dịch vụ cảnh quan, hệ sinh thái, phân hóa cảnh quan, quản lý bền vững, và phát triển bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp đa dạng, bao gồm:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ các bản đồ địa chất, địa mạo, thổ nhưỡng, hiện trạng sử dụng đất, số liệu thống kê kinh tế-xã hội năm 2019-2022; dữ liệu khảo sát thực địa và phỏng vấn 145 hộ gia đình, cán bộ quản lý và khách du lịch tại Vườn Quốc gia Cát Bà.
Phương pháp phân tích: Phân tích cảnh quan dựa trên hệ thống phân loại cảnh quan tỷ lệ 1/25.000, sử dụng phần mềm GIS (MapInfo) để xây dựng bản đồ cảnh quan và phân tích phân hóa cảnh quan. Đánh giá dịch vụ cảnh quan dựa trên thang điểm 0-5 do chuyên gia đánh giá, kết hợp phân tích thống kê mô tả.
Phương pháp lượng giá kinh tế: Tính toán tổng giá trị kinh tế của dịch vụ cảnh quan dựa trên giá trị sử dụng (trực tiếp, gián tiếp, lựa chọn) và giá trị phi sử dụng (tồn tại, lưu truyền), nhằm cung cấp thông tin cho quản lý tài nguyên.
Timeline nghiên cứu: Gồm 4 giai đoạn chính từ xác định mục tiêu, tổng quan tài liệu, khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu đến đề xuất giải pháp quản lý bền vững, thực hiện trong khoảng 2019-2023.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 145 phiếu điều tra hộ gia đình và phỏng vấn chuyên gia, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân hóa cảnh quan đa dạng: Vườn Quốc gia Cát Bà có sự phân hóa cảnh quan rõ rệt với các loại hình địa chất, địa mạo và thảm thực vật đa dạng. Diện tích rừng nguyên sinh thường xanh mưa ẩm trên núi đá vôi chiếm khoảng 1.014 ha, rừng thứ sinh nghèo chiếm gần 4.878 ha, rừng ngập mặn khoảng 226 ha. Các kiểu địa hình núi đá vôi, thung lũng và bãi triều ven biển tạo nên sự đa dạng sinh thái và cảnh quan đặc trưng.
Đánh giá dịch vụ cảnh quan: Các dịch vụ cảnh quan được đánh giá theo thang điểm 0-5, trong đó dịch vụ cung cấp như nguồn lợi thủy sản, cây ăn quả có điểm trung bình trên 4,1 (đặc biệt quan trọng). Dịch vụ bảo vệ và điều tiết như bảo vệ bờ biển, điều hòa dòng chảy đạt điểm trung bình 3,5-4,0 (rất quan trọng). Dịch vụ văn hóa xã hội như du lịch sinh thái, giải trí đạt điểm trung bình 4,2, phản ánh vai trò kinh tế-xã hội nổi bật của Vườn Quốc gia.
Tác động của hoạt động kinh tế-xã hội: Hoạt động du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản tại Vịnh Lan Hạ đã tạo ra giá trị kinh tế đáng kể, với lượng khách du lịch tăng trung bình 15% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2022. Tuy nhiên, các hoạt động này cũng gây áp lực lên tài nguyên và môi trường, làm suy giảm chất lượng cảnh quan và đa dạng sinh học tại một số khu vực.
Khả năng phục hồi và bảo tồn: Các khu vực phân khu phục hồi sinh thái chiếm hơn 11.000 ha, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tái tạo các hệ sinh thái bị suy thoái. Các biện pháp bảo vệ rừng ngập mặn và rừng nguyên sinh đã góp phần giảm thiểu xói mòn đất và bảo vệ đa dạng sinh học.
Thảo luận kết quả
Sự phân hóa cảnh quan đa dạng tại Vườn Quốc gia Cát Bà phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố tự nhiên như địa chất, địa hình, khí hậu và sinh vật. Kết quả đánh giá dịch vụ cảnh quan cho thấy các dịch vụ cung cấp và văn hóa xã hội đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt là du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, áp lực từ các hoạt động kinh tế-xã hội đã làm giảm chất lượng môi trường và cảnh quan, tương tự với các nghiên cứu về các khu bảo tồn ven biển khác trong khu vực Đông Nam Á.
Việc duy trì và phát triển các dịch vụ cảnh quan đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững. Các bản đồ phân bố cảnh quan và dịch vụ cảnh quan có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích các loại cảnh quan và bảng điểm đánh giá dịch vụ cảnh quan theo phân khu chức năng, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ quan trọng của từng dịch vụ.
Kết quả nghiên cứu cũng khẳng định vai trò của các phân khu phục hồi sinh thái trong việc bảo vệ tài nguyên và hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái bền vững. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã bổ sung thêm dữ liệu chi tiết về phân hóa cảnh quan và lượng giá kinh tế dịch vụ cảnh quan, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý Vườn Quốc gia Cát Bà.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và bảo vệ rừng nguyên sinh và rừng ngập mặn: Thực hiện các biện pháp giám sát chặt chẽ, ngăn chặn khai thác trái phép và phục hồi các khu vực bị suy thoái nhằm duy trì các dịch vụ cảnh quan quan trọng. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý Vườn Quốc gia trong vòng 3 năm tới.
Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Xây dựng các sản phẩm du lịch thân thiện môi trường, tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức du khách và cộng đồng địa phương về bảo vệ cảnh quan. Mục tiêu tăng doanh thu du lịch bền vững 10% mỗi năm, thực hiện trong 5 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và doanh nghiệp du lịch.
Quy hoạch sử dụng đất hợp lý theo phân khu chức năng: Rà soát và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, ưu tiên bảo tồn các khu vực có giá trị sinh thái cao, hạn chế phát triển các hoạt động gây tác động tiêu cực. Thời gian thực hiện 2 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.
Nâng cao năng lực quản lý và giám sát môi trường: Đào tạo cán bộ quản lý, ứng dụng công nghệ GIS và các công cụ giám sát hiện đại để theo dõi biến động cảnh quan và dịch vụ cảnh quan. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống giám sát trong 3 năm, do Ban Quản lý Vườn Quốc gia phối hợp với các viện nghiên cứu.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương: Tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ sinh kế bền vững và phát triển các mô hình quản lý cộng đồng nhằm giảm áp lực khai thác tài nguyên. Thực hiện liên tục, với sự phối hợp của các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý Vườn Quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp quản lý bền vững, giúp nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển kinh tế-xã hội tại các khu bảo tồn ven biển.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý tài nguyên môi trường: Thông tin chi tiết về phân hóa cảnh quan và dịch vụ cảnh quan hỗ trợ xây dựng các chính sách sử dụng đất và bảo vệ môi trường phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành khoa học môi trường, địa lý và sinh thái học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa, phương pháp phân tích cảnh quan và lượng giá dịch vụ cảnh quan, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tương tự.
Doanh nghiệp và tổ chức phát triển du lịch sinh thái: Hiểu rõ tiềm năng và hạn chế của cảnh quan tự nhiên, từ đó phát triển các sản phẩm du lịch bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ cảnh quan là gì và tại sao quan trọng đối với Vườn Quốc gia Cát Bà?
Dịch vụ cảnh quan là các lợi ích mà cảnh quan tự nhiên và nhân tạo cung cấp cho con người, bao gồm cung cấp tài nguyên, bảo vệ môi trường và giá trị văn hóa xã hội. Tại Vườn Quốc gia Cát Bà, dịch vụ này giúp duy trì đa dạng sinh học, hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái và bảo vệ môi trường ven biển.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá dịch vụ cảnh quan trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá dựa trên ý kiến chuyên gia với thang điểm 0-5, kết hợp phân tích bản đồ cảnh quan tỷ lệ 1/25.000 và khảo sát thực địa. Phương pháp này giúp xác định mức độ quan trọng và phân bố không gian của các dịch vụ cảnh quan.Các thách thức chính trong quản lý bền vững Vườn Quốc gia Cát Bà là gì?
Thách thức bao gồm áp lực từ phát triển du lịch và nuôi trồng thủy sản, suy thoái tài nguyên rừng và môi trường biển, biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan, và sự cần thiết cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học.Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia vào quản lý bền vững Vườn Quốc gia?
Cộng đồng có thể tham gia thông qua các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức, phát triển sinh kế bền vững, tham gia giám sát tài nguyên và hợp tác với các cơ quan quản lý trong việc bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái.Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong thực tiễn quản lý?
Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng quy hoạch sử dụng đất, phát triển các chính sách bảo vệ tài nguyên, thiết kế các sản phẩm du lịch sinh thái phù hợp và nâng cao năng lực quản lý thông qua giám sát cảnh quan và dịch vụ cảnh quan.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết đặc điểm phân hóa cảnh quan và đánh giá dịch vụ cảnh quan tại Vườn Quốc gia Cát Bà, cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng cho quản lý bền vững.
- Các dịch vụ cảnh quan cung cấp giá trị kinh tế, sinh thái và văn hóa xã hội thiết yếu, đặc biệt trong phát triển du lịch sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.
- Áp lực từ hoạt động kinh tế-xã hội và biến đổi khí hậu đòi hỏi các giải pháp quản lý cân bằng và bền vững nhằm bảo vệ tài nguyên và môi trường.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về quản lý rừng, phát triển du lịch, quy hoạch sử dụng đất và nâng cao năng lực quản lý nhằm duy trì các dịch vụ cảnh quan quan trọng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá dịch vụ cảnh quan và phát triển bền vững tại các khu bảo tồn thiên nhiên ven biển và hải đảo khác.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển kinh tế-xã hội tại Vườn Quốc gia Cát Bà và các khu vực tương tự.