Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 kéo dài từ năm 2020, sức khỏe tâm thần của cộng đồng toàn cầu đã chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu và rối loạn giấc ngủ tăng đáng kể, với khoảng 31,9% người dân bị rối loạn lo âu và 41,1% gặp vấn đề về giấc ngủ trong đại dịch. Tại Việt Nam, nghiên cứu trên cán bộ y tế tuyến đầu cho thấy 70,1% có biểu hiện rối loạn lo âu, trong đó 44,6% ở mức rất nặng. Những con số này phản ánh tính cấp thiết của việc can thiệp tâm lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của đại dịch đến sức khỏe tâm thần.
Luận văn tập trung nghiên cứu can thiệp tâm lý cho một trường hợp bệnh nhân nữ 25 tuổi, mắc bệnh cường giáp và có biểu hiện rối loạn lo âu liên quan đến đại dịch COVID-19. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá, chẩn đoán, lập kế hoạch và thực hiện can thiệp tâm lý theo liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), đồng thời đánh giá hiệu quả can thiệp và đề xuất giải pháp hỗ trợ lâu dài. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong năm 2022 – 2023, với đối tượng là bệnh nhân cường giáp có biểu hiện lo âu sau khi nhiễm COVID-19.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của CBT trong điều trị rối loạn lo âu do bệnh lý cơ thể kết hợp với tác động của đại dịch, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tâm thần tại Việt Nam. Đồng thời, nghiên cứu cũng làm rõ mối liên hệ giữa bệnh cường giáp và các biểu hiện lo âu, từ đó hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp cho nhóm đối tượng này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết rối loạn lo âu theo DSM-5 và mô hình liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT). DSM-5 định nghĩa rối loạn lo âu là trạng thái lo lắng quá mức, kéo dài ít nhất 6 tháng, không phù hợp với tình huống thực tế và ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng xã hội, nghề nghiệp. Rối loạn lo âu do bệnh cơ thể khác được xác định khi các triệu chứng lo âu là hậu quả trực tiếp của bệnh lý thể chất, trong trường hợp này là cường giáp.
Mô hình CBT, phát triển bởi Aaron Beck, tập trung vào mối quan hệ giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Theo mô hình này, các suy nghĩ tiêu cực tự động gây ra cảm xúc lo âu và hành vi né tránh, tạo thành vòng luẩn quẩn duy trì rối loạn. Liệu pháp CBT hướng đến việc nhận diện, thách thức và thay thế các suy nghĩ phi lý bằng nhận thức thực tế hơn, đồng thời áp dụng các kỹ thuật thư giãn, kích hoạt hành vi và giải quyết vấn đề để cải thiện triệu chứng.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: rối loạn lo âu lan tỏa, rối loạn lo âu do bệnh cơ thể, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), tái cấu trúc nhận thức, và các thang đo đánh giá như Zung Anxiety Self-Assessment Scale (Zung SAS) và Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) kết hợp đa dạng kỹ thuật thu thập dữ liệu: quan sát lâm sàng, hỏi chuyện lâm sàng, trắc nghiệm tâm lý và phân tích tài liệu. Đối tượng nghiên cứu là một bệnh nhân nữ 25 tuổi, nhân viên ngân hàng, mắc cường giáp và có biểu hiện rối loạn lo âu sau khi nhiễm COVID-19.
Cỡ mẫu là một trường hợp cụ thể nhằm phân tích sâu sắc các biểu hiện, nguyên nhân và hiệu quả can thiệp. Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện, dựa trên sự đồng thuận và mong muốn tham gia của bệnh nhân. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2/2022 đến tháng 5/2022, bao gồm giai đoạn đánh giá ban đầu, can thiệp và theo dõi sau can thiệp.
Phân tích dữ liệu được thực hiện theo phương pháp mô tả, so sánh kết quả trước và sau can thiệp dựa trên các thang đo Zung SAS và PSQI, cùng với đánh giá định tính qua quan sát và hỏi chuyện lâm sàng. Các kỹ thuật trị liệu chính bao gồm tái cấu trúc nhận thức, kỹ thuật thư giãn, kích hoạt hành vi, giải quyết vấn đề và bài tập về nhà nhằm tăng cường kỹ năng quản lý lo âu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ lo âu và rối loạn giấc ngủ của bệnh nhân: Kết quả đánh giá ban đầu bằng thang Zung SAS cho thấy bệnh nhân có điểm 51, thuộc mức độ lo âu nhẹ đến trung bình. Thang PSQI ghi nhận điểm 12, phản ánh rối loạn giấc ngủ mức độ trung bình. Sau 8 buổi can thiệp CBT, điểm Zung SAS giảm xuống còn khoảng 38, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về triệu chứng lo âu, đồng thời điểm PSQI giảm còn 7, biểu thị chất lượng giấc ngủ được cải thiện đáng kể.
Giảm các triệu chứng thể chất liên quan đến lo âu: Bệnh nhân báo cáo giảm các biểu hiện run tay, tim đập nhanh, khó thở và mệt mỏi sau can thiệp. Tần suất mất ngủ giảm từ trung bình 3-4 đêm mỗi tuần xuống còn 1-2 đêm, giúp cải thiện năng lượng và khả năng tập trung trong công việc.
Cải thiện kỹ năng ứng phó và nhận thức: Qua các buổi trị liệu, bệnh nhân dần nhận diện và thách thức các suy nghĩ tiêu cực tự động, thay thế bằng nhận thức tích cực hơn. Ví dụ, bệnh nhân thay đổi niềm tin “sẽ bị đuổi việc” thành “tôi có thể cải thiện hiệu suất làm việc bằng cách quản lý stress tốt hơn”. Tỷ lệ tuân thủ bài tập về nhà đạt khoảng 80%, góp phần duy trì hiệu quả điều trị.
Tác động tích cực đến các mối quan hệ xã hội: Bệnh nhân tăng cường giao tiếp với đồng nghiệp và gia đình, giảm né tránh xã hội. Mức độ tự ti và lo sợ bị đánh giá giảm khoảng 30% theo đánh giá định tính, giúp bệnh nhân hòa nhập tốt hơn trong môi trường làm việc và cuộc sống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của CBT trong điều trị rối loạn lo âu, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Việc sử dụng liệu pháp nhận thức – hành vi giúp bệnh nhân nhận thức rõ hơn về các suy nghĩ phi lý, từ đó giảm lo âu và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Sự cải thiện về triệu chứng thể chất cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh cường giáp và rối loạn lo âu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp điều trị y tế và tâm lý.
Biểu đồ nhiệt kế lo lắng theo từng phiên trị liệu minh họa sự giảm dần mức độ lo âu của bệnh nhân, từ mức 5-6 điểm xuống còn 2-3 điểm trên thang 10 điểm. Bảng so sánh điểm số Zung SAS và PSQI trước và sau can thiệp cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt định lượng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này củng cố luận điểm rằng CBT là phương pháp hiệu quả, có thể áp dụng linh hoạt trong điều kiện thực tế tại Việt Nam. Ngoài ra, việc bệnh nhân chủ động tham gia và tuân thủ liệu trình cũng là yếu tố then chốt quyết định thành công của can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) tại các cơ sở y tế: Đào tạo cán bộ tâm lý lâm sàng và bác sĩ tâm thần về kỹ thuật CBT để nâng cao năng lực can thiệp cho bệnh nhân rối loạn lo âu, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19. Mục tiêu tăng tỷ lệ bệnh nhân được tiếp cận CBT lên 50% trong vòng 2 năm.
Phối hợp điều trị đa ngành: Tăng cường phối hợp giữa bác sĩ nội tiết, bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học để quản lý toàn diện bệnh nhân cường giáp có biểu hiện lo âu. Thiết lập quy trình phối hợp điều trị nhằm giảm thiểu tình trạng bỏ thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị trong vòng 1 năm.
Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe tâm thần cộng đồng: Tổ chức các buổi hội thảo, truyền thông về nhận thức và quản lý lo âu, rối loạn giấc ngủ cho người dân, đặc biệt nhóm có bệnh lý nền. Mục tiêu giảm 20% tỷ lệ lo âu không được phát hiện trong cộng đồng trong 3 năm tới.
Phát triển dịch vụ tư vấn tâm lý trực tuyến: Đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần trong đại dịch và hậu đại dịch, dịch vụ tư vấn trực tuyến giúp mở rộng phạm vi tiếp cận, giảm chi phí và thuận tiện cho người bệnh. Mục tiêu đạt 30% bệnh nhân rối loạn lo âu sử dụng dịch vụ trực tuyến trong 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà tâm lý học lâm sàng và bác sĩ tâm thần: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng CBT trong điều trị rối loạn lo âu do bệnh lý cơ thể, giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán và can thiệp.
Sinh viên và học viên cao học ngành tâm lý học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu trường hợp, kỹ thuật đánh giá và can thiệp tâm lý trong bối cảnh thực tế.
Cán bộ y tế và nhân viên chăm sóc sức khỏe: Hiểu rõ mối liên hệ giữa bệnh cường giáp và rối loạn lo âu, từ đó phối hợp hiệu quả trong quản lý bệnh nhân đa bệnh lý.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu và đề xuất chính sách phát triển dịch vụ sức khỏe tâm thần phù hợp với tình hình đại dịch và hậu đại dịch tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
CBT có phù hợp với bệnh nhân rối loạn lo âu do bệnh lý thể chất không?
Có, CBT được chứng minh hiệu quả trong việc giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực, giảm lo âu dù nguyên nhân bắt nguồn từ bệnh lý thể chất như cường giáp.Thời gian điều trị CBT kéo dài bao lâu?
Thông thường, liệu trình CBT ngắn hạn từ 6 đến 12 buổi, mỗi buổi khoảng 45-60 phút. Trong nghiên cứu này, 8 buổi đã mang lại hiệu quả rõ rệt.Bệnh nhân có cần dùng thuốc khi tham gia CBT không?
Việc dùng thuốc hay không phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của triệu chứng và chỉ định của bác sĩ. CBT có thể kết hợp với thuốc để tăng hiệu quả điều trị.Làm thế nào để duy trì hiệu quả sau khi kết thúc liệu trình CBT?
Bệnh nhân cần tiếp tục áp dụng các kỹ năng đã học, duy trì lối sống lành mạnh, và có thể tham gia các buổi theo dõi định kỳ để phòng ngừa tái phát.CBT có thể áp dụng trực tuyến được không?
Có, nhiều nghiên cứu cho thấy CBT trực tuyến cũng mang lại hiệu quả tương đương với hình thức trực tiếp, đặc biệt phù hợp trong bối cảnh dịch bệnh và hạn chế di chuyển.
Kết luận
- Đại dịch COVID-19 đã làm gia tăng đáng kể các rối loạn lo âu và rối loạn giấc ngủ trên toàn cầu và tại Việt Nam.
- Bệnh nhân cường giáp có nguy cơ cao mắc rối loạn lo âu do các triệu chứng thể chất và tác động tâm lý của bệnh.
- Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) là phương pháp hiệu quả trong can thiệp rối loạn lo âu liên quan đến bệnh lý cơ thể và đại dịch COVID-19.
- Can thiệp CBT giúp cải thiện triệu chứng lo âu, chất lượng giấc ngủ, kỹ năng ứng phó và mối quan hệ xã hội của bệnh nhân.
- Cần triển khai rộng rãi CBT, phối hợp đa ngành và phát triển dịch vụ tư vấn trực tuyến để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tâm thần trong và sau đại dịch.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu nên áp dụng và mở rộng mô hình can thiệp này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp hỗ trợ bệnh nhân rối loạn lo âu do bệnh lý thể chất trong bối cảnh xã hội hiện đại.