Tổng quan nghiên cứu
Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh Tiền Giang và Phú Yên, SXHD vẫn duy trì mức độ lưu hành cao với hàng nghìn ca mắc mỗi năm. Theo báo cáo năm 2014, Tiền Giang ghi nhận 141 ca mắc, trong khi Phú Yên có 34 ca. Muỗi Ae. aegypti được xác định là véc tơ chính truyền bệnh, có tập tính trú đậu chủ yếu trong nhà, đặc biệt trên quần áo và các vật dụng treo. Mặc dù các biện pháp phun hóa chất không gian ULV được áp dụng rộng rãi, hiệu quả chỉ mang tính tạm thời, các chỉ số muỗi và bọ gậy thường trở lại mức nguy hiểm sau 1-2 tuần. Do đó, việc nghiên cứu và đánh giá hiệu quả biện pháp phun hóa chất tồn lưu nhằm kiểm soát lâu dài quần thể muỗi Ae. aegypti là rất cần thiết. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn 2015-2016 tại hai tỉnh trọng điểm SXHD, nhằm mô tả đặc điểm sinh thái của muỗi Ae. aegypti và đánh giá hiệu quả cũng như sự chấp nhận của cộng đồng đối với biện pháp phun tồn lưu hóa chất Fendona 10SC. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn biện pháp phòng chống véc tơ SXHD hiệu quả, bền vững, từ đó giảm thiểu nguy cơ lan truyền dịch bệnh tại các khu vực có nguy cơ cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh thái học véc tơ truyền bệnh và quản lý véc tơ truyền bệnh sốt xuất huyết. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Mô hình sinh thái học muỗi Ae. aegypti: tập trung vào đặc điểm trú đậu, vị trí đẻ trứng, chu kỳ phát triển và tập tính hút máu của muỗi. Các khái niệm chính bao gồm chỉ số mật độ muỗi (CSMĐ), chỉ số nhà có muỗi (CSNCM), chỉ số bọ gậy (CSNBG), chỉ số dụng cụ chứa nước có bọ gậy (CSDCBG) và chỉ số Breteau (BI).
Mô hình đánh giá hiệu quả biện pháp phun hóa chất tồn lưu: dựa trên tiêu chuẩn của WHO về tỷ lệ muỗi chết sau tiếp xúc với hóa chất phun tồn lưu, hiệu lực tồn lưu của hóa chất trên bề mặt tường và các chỉ số véc tơ trước và sau can thiệp. Khái niệm về sự chấp nhận của cộng đồng cũng được xem xét như một yếu tố quan trọng trong thành công của biện pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 01/2015 đến tháng 12/2016, bao gồm hai giai đoạn chính: thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và khảo nghiệm thực địa tại hai tỉnh Tiền Giang và Phú Yên.
Nguồn dữ liệu: Muỗi Ae. aegypti được thu thập từ 100 hộ gia đình tại mỗi điểm nghiên cứu, sử dụng máy hút muỗi và bộ dụng cụ điều tra bọ gậy theo tiêu chuẩn WHO. Hóa chất phun tồn lưu được lựa chọn dựa trên thử nghiệm nhạy cảm với các hóa chất nhóm Pyrethroid (alphacypermethrin, deltamethrin, permethrin).
Phương pháp phân tích: Thử nghiệm nhạy cảm hóa chất theo phương pháp Bioassay của WHO với cỡ mẫu tối thiểu 100 muỗi cho mỗi hóa chất. Phun tồn lưu Fendona 10SC với liều 30mg/m2 trên tường nhà tại điểm thử nghiệm, so sánh với điểm đối chứng không phun. Các chỉ số véc tơ được đo trước và sau phun ở các mốc 7 ngày, 1 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 4 tháng và 5 tháng. Dữ liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 19.0, sử dụng các phép so sánh thống kê để đánh giá hiệu quả can thiệp.
Timeline nghiên cứu:
- Tháng 01-05/2015: Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- Tháng 06-12/2015: Khảo nghiệm thực địa.
- Năm 2016: Xử lý, phân tích số liệu và báo cáo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm sinh thái muỗi Ae. aegypti:
- 94,7% muỗi thu thập được trú đậu trong nhà, chủ yếu trên quần áo treo (74,3%), tường chiếm 1,6%.
- Muỗi trú đậu chủ yếu ở độ cao 1-2m (80,5%) và tập trung nhiều nhất tại phòng ngủ (64,5%).
- Ổ bọ gậy tập trung chủ yếu trong các dụng cụ chứa nước như chum vại lớn nhỏ (Tiền Giang: 15,6% chum <100 lít, 17,6% dụng cụ phế thải; Phú Yên: 20,7% xô thùng, 18,4% dụng cụ phế thải).
Hiệu lực tồn lưu hóa chất trong phòng thí nghiệm:
- Fendona 10SC duy trì tỷ lệ muỗi chết trên 96% sau 4 tháng, trong khi Hantox-200 và Permethrin 50EC chỉ đạt 17,8% và 42,2% sau 1 tháng.
- Muỗi chủng phòng thí nghiệm nhạy cảm 100% với alphacypermethrin, deltamethrin và permethrin, nhưng muỗi thực địa tại Cái Bè đã kháng alphacypermethrin với tỷ lệ chết trung bình 64,4%.
Hiệu quả phun tồn lưu Fendona 10SC tại thực địa (Tiền Giang):
- Chỉ số mật độ muỗi (CSMĐ) giảm từ 0,35 con/nhà xuống 0,07 con/nhà sau 1 tháng, hiệu quả can thiệp đạt 22,5% (p<0,05).
- Chỉ số nhà có muỗi giảm từ 32% xuống 5% sau 1 tháng, hiệu quả can thiệp 18,5%.
- Chỉ số Breteau (BI) giảm nhưng không có sự khác biệt ý nghĩa so với điểm đối chứng.
- Hiệu lực tồn lưu kéo dài khoảng 3 tháng đối với muỗi thực địa.
Sự chấp nhận và tác dụng không mong muốn:
- Cộng đồng chấp nhận cao biện pháp phun tồn lưu, tỷ lệ hộ gia đình đồng ý phun lần sau trên 80%.
- Một số triệu chứng nhẹ như đau đầu, ngứa da được ghi nhận nhưng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy muỗi Ae. aegypti chủ yếu trú đậu trong nhà, đặc biệt trên quần áo treo, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tập tính của loài này. Việc phun tồn lưu trên tường có thể tận dụng hiệu lực kéo dài của hóa chất để tiêu diệt muỗi khi chúng thỉnh thoảng đậu lên tường, mặc dù tỷ lệ đậu trên tường thấp (1,6%). Hiệu quả giảm mật độ muỗi và chỉ số nhà có muỗi sau phun tồn lưu Fendona 10SC là rõ rệt trong 2 tháng đầu, phù hợp với hiệu lực tồn lưu hóa chất trong phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, sự kháng hóa chất alphacypermethrin của muỗi thực địa làm giảm hiệu quả kéo dài của biện pháp. So với biện pháp phun ULV chỉ có tác dụng tức thời, phun tồn lưu mang lại hiệu quả lâu dài hơn, giúp duy trì mật độ muỗi ở mức thấp trong thời gian dài hơn. Các chỉ số bọ gậy và BI không giảm rõ rệt, cho thấy cần kết hợp thêm các biện pháp quản lý nguồn nước và diệt bọ gậy để đạt hiệu quả toàn diện. Sự chấp nhận của cộng đồng là yếu tố then chốt, kết quả khảo sát cho thấy biện pháp được đồng thuận cao, tạo điều kiện thuận lợi cho triển khai rộng rãi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến các chỉ số véc tơ trước và sau phun tại điểm thử nghiệm và đối chứng để minh họa hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai phun tồn lưu Fendona 10SC định kỳ 3 tháng/lần tại các khu vực có nguy cơ cao SXHD nhằm duy trì hiệu lực diệt muỗi lâu dài, giảm mật độ véc tơ truyền bệnh.
Kết hợp quản lý nguồn nước và diệt bọ gậy bằng các biện pháp vệ sinh môi trường, sử dụng nắp đậy dụng cụ chứa nước và vật liệu tẩm hóa chất diệt côn trùng để giảm chỉ số bọ gậy và BI, nâng cao hiệu quả phòng chống dịch.
Tăng cường giám sát và đánh giá kháng hóa chất của muỗi Ae. aegypti tại các địa phương để điều chỉnh kịp thời loại hóa chất sử dụng, tránh tình trạng kháng thuốc làm giảm hiệu quả can thiệp.
Nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng thông qua các chương trình truyền thông, tập huấn về phòng chống SXHD và lợi ích của biện pháp phun tồn lưu, đảm bảo sự đồng thuận và hợp tác trong triển khai.
Đào tạo cán bộ kỹ thuật và trang bị thiết bị phun tồn lưu hiện đại để đảm bảo kỹ thuật phun đúng quy trình, nâng cao hiệu quả và an toàn cho người dân.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và phòng chống dịch bệnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học về hiệu quả biện pháp phun tồn lưu, hỗ trợ xây dựng kế hoạch phòng chống SXHD hiệu quả tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành động vật học, côn trùng học, dịch tễ học: Tài liệu tham khảo chi tiết về đặc điểm sinh thái muỗi Ae. aegypti và phương pháp đánh giá hiệu quả hóa chất tồn lưu.
Quản lý chương trình phòng chống sốt xuất huyết và các bệnh truyền nhiễm: Cơ sở để lựa chọn và triển khai các biện pháp kiểm soát véc tơ phù hợp, đồng thời đánh giá sự chấp nhận của cộng đồng.
Các tổ chức quốc tế và cơ quan tài trợ: Thông tin về hiệu quả và chi phí của biện pháp phun tồn lưu giúp hoạch định chính sách và hỗ trợ tài chính cho các chương trình phòng chống dịch.
Câu hỏi thường gặp
Phun tồn lưu hóa chất có hiệu quả lâu dài không?
Nghiên cứu cho thấy Fendona 10SC có hiệu lực tồn lưu kéo dài khoảng 3 tháng đối với muỗi thực địa, giúp giảm mật độ muỗi hiệu quả trong thời gian này, lâu hơn so với phun ULV chỉ vài tuần.Muỗi Ae. aegypti có kháng hóa chất không?
Muỗi thu thập tại thực địa ở Tiền Giang đã kháng alphacypermethrin với tỷ lệ chết trung bình 64,4%, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả phun tồn lưu và cần giám sát thường xuyên.Biện pháp phun tồn lưu có an toàn cho người dân không?
Các triệu chứng không mong muốn như đau đầu, ngứa da được ghi nhận nhưng mức độ nhẹ và không ảnh hưởng nghiêm trọng, cộng đồng chấp nhận cao biện pháp này.Phun tồn lưu có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp khác không?
Không, phun tồn lưu cần kết hợp với quản lý nguồn nước, diệt bọ gậy và các biện pháp vệ sinh môi trường để đạt hiệu quả toàn diện trong phòng chống SXHD.Chi phí phun tồn lưu có cao không?
Chi phí phun tồn lưu được đánh giá hợp lý so với hiệu quả mang lại, đồng thời giảm chi phí điều trị và tổn thất do dịch bệnh, phù hợp để triển khai rộng rãi tại các vùng có nguy cơ cao.
Kết luận
- Muỗi Ae. aegypti chủ yếu trú đậu trong nhà, tập trung trên quần áo treo và ở độ cao 1-2m, đặc điểm sinh thái phù hợp với biện pháp phun tồn lưu trên tường.
- Fendona 10SC là hóa chất phun tồn lưu hiệu quả nhất trong nghiên cứu, duy trì tỷ lệ muỗi chết trên 96% sau 4 tháng trong phòng thí nghiệm.
- Phun tồn lưu Fendona 10SC tại thực địa giảm đáng kể mật độ muỗi và chỉ số nhà có muỗi trong 2 tháng đầu, hiệu lực kéo dài khoảng 3 tháng đối với muỗi thực địa.
- Cộng đồng chấp nhận cao biện pháp phun tồn lưu, tác dụng không mong muốn nhẹ và không ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Đề xuất triển khai phun tồn lưu định kỳ kết hợp quản lý nguồn nước và giám sát kháng hóa chất để nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD.
Next steps: Mở rộng nghiên cứu tại các tỉnh khác, theo dõi lâu dài hiệu quả và kháng thuốc, đồng thời phát triển các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.
Call-to-action: Các cơ quan y tế và quản lý dịch bệnh cần xem xét áp dụng biện pháp phun tồn lưu Fendona 10SC trong chiến lược phòng chống SXHD nhằm giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.