I. Cơ sở khoa học và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá khả năng sinh trưởng và năng suất của các tổ hợp ngô lai mới tại tỉnh Thái Nguyên. Cơ sở khoa học của đề tài dựa trên vai trò quan trọng của giống trong nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. Giống tốt kết hợp với kỹ thuật canh tác hiện đại giúp tăng hiệu quả kinh tế. Cơ sở thực tiễn xuất phát từ nhu cầu tăng sản lượng ngô trong nước, đặc biệt là thức ăn chăn nuôi, và việc nhập khẩu ngô vẫn còn cao. Tỉnh Thái Nguyên xác định cây ngô là cây trọng điểm trong phát triển nông nghiệp, với mục tiêu ổn định diện tích trồng ngô lai đến năm 2030.
1.1. Cơ sở khoa học
Giống là yếu tố quyết định năng suất và chất lượng cây trồng. Khoảng 35-50% mức tăng năng suất hạt trên thế giới nhờ vào giống chất lượng cao. Ở Việt Nam, giống đóng góp 43,68% vào sự tăng sản lượng cây trồng từ năm 1981 đến 1996. Nghiên cứu giống mới có năng suất cao, chống chịu tốt với dịch hại và điều kiện bất thuận là cần thiết để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
1.2. Cơ sở thực tiễn
Năm 2016, diện tích trồng ngô tại Việt Nam đạt 1.152,4 nghìn ha, trong đó hơn 90% là ngô lai. Tuy nhiên, sản lượng ngô trong nước vẫn chưa đáp ứng nhu cầu, dẫn đến việc nhập khẩu lượng lớn ngô nguyên liệu. Tỉnh Thái Nguyên đã triển khai các chính sách hỗ trợ giống và kỹ thuật canh tác, nhưng năng suất ngô vẫn còn thấp do địa hình phức tạp và phụ thuộc vào nước trời.
II. Tình hình sản xuất ngô trên thế giới và Việt Nam
Ngô là cây lương thực quan trọng, đứng thứ ba về diện tích sau lúa mì và lúa gạo. Trên thế giới, sản xuất ngô phát triển mạnh từ đầu thế kỷ 20, với sự tăng trưởng đáng kể về diện tích, năng suất và sản lượng. Mỹ và Trung Quốc là hai nước dẫn đầu về sản lượng ngô. Ở Việt Nam, ngô là cây lương thực đứng thứ hai sau lúa gạo, với diện tích trồng ngô lai chiếm hơn 90% tổng diện tích. Năng suất ngô tại Việt Nam tăng nhanh nhờ việc áp dụng giống ngô lai và cải tiến kỹ thuật canh tác.
2.1. Sản xuất ngô trên thế giới
Từ năm 2006 đến 2016, diện tích trồng ngô trên thế giới tăng 23,7%, năng suất tăng 18,8%, và sản lượng tăng 47,2%. Mỹ là nước dẫn đầu về sản lượng ngô, với năng suất trung bình đạt 107,3 tạ/ha năm 2014. Trung Quốc đứng thứ hai, với sản lượng đạt 215.812,1 nghìn tấn. Sự chênh lệch năng suất giữa các nước phát triển và đang phát triển là do sự khác biệt về khoa học kỹ thuật và đầu tư thâm canh.
2.2. Sản xuất ngô ở Việt Nam
Năm 1995, diện tích trồng ngô tại Việt Nam chỉ đạt 556,8 nghìn ha, với năng suất 21,14 tạ/ha. Đến năm 2016, diện tích tăng lên 1.152,4 nghìn ha, năng suất đạt 45,3 tạ/ha. Sự tăng trưởng này nhờ vào việc áp dụng giống ngô lai và cải tiến kỹ thuật canh tác. Tuy nhiên, sản lượng ngô trong nước vẫn chưa đáp ứng nhu cầu, dẫn đến việc nhập khẩu lượng lớn ngô nguyên liệu.
III. Phương pháp và kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên các tổ hợp ngô lai mới tại tỉnh Thái Nguyên, với mục tiêu xác định giống có năng suất cao, chống chịu tốt, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương. Phương pháp nghiên cứu bao gồm bố trí thí nghiệm, theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng, và phân tích số liệu. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về chiều cao cây, số lá, và năng suất giữa các tổ hợp lai. Một số giống thể hiện khả năng chống chịu tốt với sâu bệnh và điều kiện bất thuận.
3.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên các tổ hợp ngô lai mới, với quy trình kỹ thuật bao gồm bố trí thí nghiệm, theo dõi các giai đoạn sinh trưởng, và đánh giá các chỉ tiêu hình thái, sinh lý. Các chỉ tiêu được theo dõi bao gồm chiều cao cây, số lá, chỉ số diện tích lá, và mức độ nhiễm sâu bệnh. Số liệu được phân tích bằng phương pháp thống kê để đánh giá hiệu quả của các tổ hợp lai.
3.2. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể về chiều cao cây, số lá, và năng suất giữa các tổ hợp lai. Một số giống thể hiện khả năng chống chịu tốt với sâu bệnh và điều kiện bất thuận. Năng suất của các giống thí nghiệm dao động từ 40,8 đến 45,4 tạ/ha, phù hợp với điều kiện sinh thái của tỉnh Thái Nguyên.