Tổng quan nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công, một nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước (NSNN). Năm 2019, nguồn thu từ thuế TNCN đạt 109,406 tỷ đồng, chiếm 10,11% tổng thu từ thuế. Tuy nhiên, việc thực hiện nghĩa vụ thuế TNCN từ tiền lương, tiền công còn nhiều bất cập, gây thất thu cho NSNN và ảnh hưởng đến công bằng xã hội. Luận văn này đi sâu phân tích thực trạng áp dụng pháp luật về thuế TNCN đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và đảm bảo quyền lợi của người nộp thuế. Phạm vi nghiên cứu là các quy định pháp luật Việt Nam từ khi Luật Thuế TNCN năm 2007 có hiệu lực (01/01/2009) đến nay. Nghiên cứu này hướng đến việc làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản, đánh giá khách quan thực trạng áp dụng, và đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật thuế TNCN đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng kết hợp các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về thuế: Thuế là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô của nhà nước, đồng thời là nguồn thu chủ yếu cho NSNN. Nghiên cứu tập trung vào vai trò của thuế TNCN trong việc điều tiết thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.
  • Lý thuyết về nghĩa vụ thuế: Nghiên cứu làm rõ khái niệm, đặc điểm của nghĩa vụ thuế TNCN, nhấn mạnh tính bắt buộc và tính công bằng.
  • Mô hình hệ thống thuế: Luận văn xem xét thuế TNCN từ tiền lương, tiền công như một bộ phận của hệ thống thuế, có mối quan hệ chặt chẽ với các sắc thuế khác.
  • Khái niệm tiền lương, tiền công: Luận văn phân tích bản chất kinh tế và pháp lý của tiền lương, tiền công, làm cơ sở xác định thu nhập chịu thuế TNCN.
  • Khái niệm thu nhập: Nghiên cứu các yếu tố cấu thành thu nhập và các loại thu nhập khác nhau để xác định đối tượng chịu thuế TNCN.

Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm: nghĩa vụ thuế, thuế thu nhập cá nhân, thu nhập từ tiền lương tiền công, người nộp thuế, và các khoản giảm trừ gia cảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật, chính sách thuế, các báo cáo thống kê để làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu. Tổng hợp các kết quả phân tích để đưa ra đánh giá và đề xuất.
  • Phương pháp so sánh: So sánh quy định pháp luật Việt Nam với các thông lệ quốc tế và các nghiên cứu trước đây để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện.
  • Phương pháp thống kê: Sử dụng số liệu thống kê về thu thuế TNCN, cơ cấu thu nhập, chi tiêu của dân cư để đánh giá thực trạng và hiệu quả của chính sách thuế.
  • Phương pháp diễn giải và quy nạp: Diễn giải các quy định pháp luật để làm rõ nội dung và phạm vi điều chỉnh. Quy nạp các kinh nghiệm thực tiễn để đưa ra kết luận và kiến nghị.

Nguồn dữ liệu chủ yếu được sử dụng trong luận văn bao gồm: các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Tài chính, Tổng cục Thống kê, các tạp chí khoa học chuyên ngành, và các nghiên cứu trước đây.

Timeline nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu, phân tích dữ liệu, viết báo cáo, và chỉnh sửa hoàn thiện.

Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu không được áp dụng trong nghiên cứu này do đây là nghiên cứu lý luận và phân tích chính sách.

Lý do lựa chọn phương pháp phân tích chính sách là để đánh giá một cách có hệ thống các quy định pháp luật hiện hành và đề xuất các giải pháp khả thi để hoàn thiện chính sách thuế TNCN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Thực trạng thu thuế TNCN: Thuế TNCN từ tiền lương, tiền công luôn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng thu thuế TNCN, có xu hướng tăng qua các năm. Giai đoạn 2017-2019, số thu thuế TNCN tăng trung bình khoảng 15%/năm.
  • Bất cập trong xác định người nộp thuế: Quy định về điều kiện cư trú còn chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc xác định nghĩa vụ thuế của người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Nhiều người lao động nước ngoài không kê khai đầy đủ thu nhập toàn cầu, gây thất thu cho NSNN.
  • Vướng mắc trong xác định thu nhập chịu thuế: Quy định về các khoản phụ cấp, trợ cấp còn chung chung, tạo kẽ hở cho doanh nghiệp lách thuế. Mức chi tiền ăn giữa ca còn thấp so với thực tế, chưa tính đến yếu tố lạm phát.
  • Hạn chế trong giảm trừ gia cảnh: Quy định về người phụ thuộc còn phức tạp, khó xác minh. Mức giảm trừ gia cảnh chưa tính đến sự khác biệt về mức sống giữa các vùng miền.
  • Bất cập trong thủ tục kê khai và nộp thuế: Quy định về kỳ kê khai thuế TNCN còn gây lúng túng cho doanh nghiệp. Việc triển khai kê khai và nộp thuế điện tử còn gặp nhiều khó khăn do hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ.

Thảo luận kết quả

  • Nguyên nhân của các bất cập: Các quy định pháp luật còn chung chung, thiếu tính cụ thể; cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước chưa chặt chẽ; ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế còn hạn chế.
  • So sánh với nghiên cứu khác: Các phát hiện của luận văn phù hợp với kết quả của nhiều nghiên cứu trước đây về thuế TNCN tại Việt Nam, đồng thời bổ sung thêm các phân tích mới về ảnh hưởng của dịch Covid-19 và các quy định mới về quản lý thuế.
  • Ý nghĩa của kết quả: Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải hoàn thiện pháp luật thuế TNCN để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu cho NSNN, và tạo sự công bằng trong xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đóng góp thuế TNCN vào NSNN giữa các năm, biểu đồ so sánh mức chi tiêu bình quân đầu người giữa thành thị và nông thôn. Ngoài ra, có thể trình bày bảng thống kê các khoản thu nhập chịu thuế và không chịu thuế TNCN từ tiền lương, tiền công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về điều kiện cư trú: Cần quy định rõ ràng hơn về thời gian cư trú và các yếu tố xác định nơi ở thường xuyên, đặc biệt trong bối cảnh người lao động di chuyển làm việc giữa các quốc gia ngày càng phổ biến.

    • Target metric: Giảm số lượng các trường hợp tranh chấp về xác định người nộp thuế.
    • Timeline: Hoàn thành trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính.
  2. Sửa đổi quy định về thu nhập chịu thuế: Rà soát các khoản phụ cấp, trợ cấp để xác định rõ khoản nào thực sự phục vụ công việc, khoản nào mang tính chất thu nhập. Nâng mức chi tiền ăn giữa ca phù hợp với thực tế và tính đến yếu tố lạm phát.

    • Target metric: Tăng tính minh bạch của quy định về thu nhập chịu thuế.
    • Timeline: Hoàn thành trong vòng 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.
  3. Đơn giản hóa thủ tục đăng ký giảm trừ gia cảnh: Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về người phụ thuộc để giảm bớt gánh nặng chứng minh cho người nộp thuế.

    • Target metric: Giảm thời gian và chi phí tuân thủ cho người nộp thuế.
    • Timeline: Hoàn thành trong vòng 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
  4. Tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về chính sách thuế TNCN, đặc biệt là cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Xây dựng các công cụ hỗ trợ trực tuyến để người nộp thuế có thể tự tính thuế và kê khai.

    • Target metric: Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế.
    • Timeline: Thực hiện thường xuyên, liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, các cục thuế địa phương.
  5. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động kê khai thuế: Tăng cường kiểm tra, thanh tra thuế, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các văn phòng đại diện. Xử lý nghiêm các trường hợp gian lận thuế.

    • Target metric: Giảm tỷ lệ thất thu thuế TNCN.
    • Timeline: Thực hiện thường xuyên, liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, các cục thuế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế: Nắm bắt thực trạng và những bất cập trong chính sách thuế TNCN, từ đó có cơ sở đề xuất sửa đổi, bổ sung pháp luật.

    • Use case: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình đào tạo, tập huấn về chính sách thuế TNCN.
  2. Doanh nghiệp và kế toán viên: Hiểu rõ các quy định về thuế TNCN, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa chi phí thuế cho doanh nghiệp.

    • Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để thực hiện kê khai và nộp thuế TNCN đúng quy định.
  3. Người lao động: Nắm vững quyền và nghĩa vụ của mình trong việc nộp thuế TNCN, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân.

    • Use case: Sử dụng luận văn để tự kiểm tra việc tính thuế TNCN của doanh nghiệp, phát hiện sai sót và yêu cầu điều chỉnh.
  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành luật, kinh tế: Có thêm tài liệu tham khảo chuyên sâu về thuế TNCN, phục vụ cho quá trình học tập và nghiên cứu khoa học.

    • Use case: Sử dụng luận văn làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách thuế TNCN.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao thuế TNCN lại quan trọng?

Thuế TNCN là nguồn thu quan trọng cho NSNN, giúp nhà nước có nguồn lực để thực hiện các chính sách công, đầu tư vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng. Đồng thời, thuế TNCN còn là công cụ điều tiết thu nhập, góp phần giảm bất bình đẳng trong xã hội. Theo số liệu năm 2019, thuế TNCN đóng góp hơn 10% vào tổng thu NSNN.

2. Ai là người phải nộp thuế TNCN từ tiền lương, tiền công?

Theo quy định hiện hành, người nộp thuế TNCN là cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam và cá nhân không cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công phát sinh tại Việt Nam.

3. Thu nhập nào phải chịu thuế TNCN từ tiền lương, tiền công?

Thu nhập chịu thuế bao gồm tiền lương, tiền công và các khoản có tính chất tiền lương, tiền công, các khoản phụ cấp, trợ cấp (trừ một số khoản được miễn thuế theo quy định), tiền thù lao, tiền nhận được từ tham gia hiệp hội, các khoản lợi ích bằng tiền hoặc không bằng tiền ngoài tiền lương, tiền công, các khoản thưởng (trừ một số khoản được miễn thuế).

4. Các khoản giảm trừ gia cảnh được tính như thế nào?

Mức giảm trừ gia cảnh hiện nay là 11 triệu đồng/người nộp thuế/tháng và 4,4 triệu đồng/người phụ thuộc/tháng. Để được tính giảm trừ cho người phụ thuộc, người nộp thuế phải đáp ứng các điều kiện về quan hệ gia đình, độ tuổi, khả năng lao động, và thu nhập của người phụ thuộc.

5. Làm thế nào để kê khai và nộp thuế TNCN từ tiền lương, tiền công?

Người nộp thuế có thể kê khai và nộp thuế TNCN trực tiếp hoặc ủy quyền cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập thực hiện. Hiện nay, việc kê khai và nộp thuế điện tử ngày càng phổ biến, giúp người nộp thuế tiết kiệm thời gian và chi phí.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của nghĩa vụ thuế TNCN đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công.
  • Đã chỉ ra những bất cập trong quy định pháp luật hiện hành và đề xuất các giải pháp hoàn thiện.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục, tăng tính minh bạch, và đảm bảo công bằng trong chính sách thuế TNCN.
  • Timeline thực hiện các giải pháp cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
  • Nghiên cứu này là cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách thuế TNCN và các vấn đề liên quan đến quản lý thuế.

Call-to-action: Nghiên cứu này hy vọng góp phần vào quá trình hoàn thiện chính sách thuế TNCN, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.