I. Khái quát về hợp đồng vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm hợp đồng vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển. Theo đó, đây là thỏa thuận giữa người vận chuyển và người thuê vận chuyển, trong đó người vận chuyển có nghĩa vụ dùng tàu biển để chở hàng hoá từ nước này sang nước khác, còn người thuê vận chuyển có nghĩa vụ trả thù lao dịch vụ. Luận văn phân biệt hợp đồng này với hợp đồng mua bán, nhấn mạnh đây là hợp đồng dịch vụ, không làm thay đổi chủ sở hữu hàng hoá. Một điểm đáng chú ý là luận văn tham chiếu đến cả luật Việt Nam (Bộ luật Hàng hải) và các công ước quốc tế (Hague-Visby, Hamburg) để làm rõ khái niệm, cho thấy tính chất quốc tế của loại hợp đồng này.
1.2. Đặc điểm của loại hợp đồng này được nhấn mạnh là tính chất dịch vụ và tính quốc tế. Việc vận chuyển hàng hoá qua biên giới quốc gia là trọng tâm, đòi hỏi sự tuân thủ pháp luật của cả hai quốc gia liên quan. Luận văn cũng đề cập đến vai trò của vận đơn như một bằng chứng về hợp đồng và là công cụ quan trọng trong giao dịch.
1.3. Phân loại hợp đồng vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển được luận văn đề cập đến, nhưng chưa rõ ràng. Có thể phân loại theo nhiều tiêu chí như loại hàng hoá, loại tàu, hình thức thuê tàu, … Việc phân loại này sẽ giúp cho việc áp dụng pháp luật cụ thể hơn.
1.4. Khái quát pháp luật về hợp đồng vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển được trình bày sơ lược, bao gồm lịch sử hình thành và phát triển, nguồn luật điều chỉnh, nội dung cơ bản. Luận văn cũng đề cập đến bối cảnh quốc tế và Việt Nam tác động đến hoạt động vận chuyển hàng hoá bằng đường biển, như Cách mạng công nghiệp 4.0, đại dịch Covid-19, và tình hình kinh tế thế giới.
II. Thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành tại Việt Nam
Chương này tập trung phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về hợp đồng vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Luận văn đánh giá các quy định hiện hành về chủ thể, hình thức hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên, trách nhiệm và giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển, phương thức vận chuyển, và vấn đề vận đơn đường biển.
2.1. Thực tiễn thi hành pháp luật được luận văn phân tích, chỉ ra những kết quả đạt được, hạn chế, bất cập và nguyên nhân. Đây là phần quan trọng, giúp liên hệ lý thuyết với thực tiễn.
2.2. Một số điểm hạn chế, bất cập của pháp luật hiện hành được nêu ra. Ví dụ, các quy định còn chung chung, chưa thống nhất, chưa phù hợp với các công ước quốc tế, chưa theo kịp với những thay đổi của thực tiễn.
2.3. Luận văn cũng phân tích tác động của các yếu tố bên ngoài như đại dịch Covid-19, biến động kinh tế thế giới đến hoạt động vận chuyển hàng hải. Việc này cho thấy luận văn có tính cập nhật và thực tiễn cao.
III. Hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành
Chương này đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về hợp đồng vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
3.1. Luận văn khẳng định sự cần thiết phải hoàn thiện pháp luật Việt Nam để phù hợp với các công ước quốc tế, cũng như đáp ứng yêu cầu của thực tiễn.
3.2. Các giải pháp được đề xuất bao gồm: rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật hiện hành; tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật; nâng cao năng lực của cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải biển.
3.3. Một điểm quan trọng là luận văn đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật, chứ không chỉ dừng lại ở việc hoàn thiện pháp luật. Điều này cho thấy tính ứng dụng cao của nghiên cứu.