Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng nghiêm trọng, việc giảm phát thải khí nhà kính (KNK) trở thành ưu tiên hàng đầu của cộng đồng quốc tế. Theo ước tính, khí nhà kính chiếm khoảng 77% trong tổng lượng phát thải, trong đó carbon dioxide (CO₂) là thành phần chủ yếu. Cơ chế mua bán tín chỉ carbon (Emission Trading Scheme - ETS) được xem là một công cụ kinh tế hiệu quả nhằm kiểm soát và giảm thiểu phát thải KNK thông qua việc phân bổ hạn ngạch phát thải và cho phép các tổ chức, doanh nghiệp mua bán quyền phát thải này trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về cơ chế mua bán tín chỉ carbon tại Việt Nam và Hàn Quốc, hai quốc gia đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến thị trường carbon.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cơ sở lý luận, thực trạng pháp luật và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về cơ chế mua bán tín chỉ carbon nhằm nâng cao hiệu quả thực thi tại Việt Nam và Hàn Quốc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành, các loại tín chỉ carbon, hình thức giao dịch và hợp đồng mua bán tín chỉ carbon trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2023. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, pháp luật về thị trường carbon, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và thực hiện cam kết giảm phát thải KNK theo Nghị định thư Kyoto và Hiệp định Paris.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về quyền sở hữu tài sản vô hình và lý thuyết về cơ chế thị trường trong quản lý môi trường.

  • Lý thuyết quyền sở hữu tài sản vô hình: Tín chỉ carbon được xem là một loại tài sản vô hình có thời hạn sử dụng, được pháp luật thừa nhận dưới dạng quyền phát thải KNK. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015, tài sản bao gồm vật, giấy tờ có giá và quyền tài sản, trong đó quyền phát thải KNK là quyền tài sản có thể chuyển nhượng nhưng có thời hạn nhất định.

  • Lý thuyết cơ chế thị trường trong quản lý môi trường: Cơ chế mua bán tín chỉ carbon vận hành dựa trên nguyên tắc cung cầu, trong đó hạn ngạch phát thải được phân bổ cho các cơ sở phát thải, và các cơ sở có thể mua bán quyền phát thải để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu trong giảm phát thải. Cơ chế này tuân theo nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (polluter pays principle), khuyến khích các doanh nghiệp giảm phát thải bằng cách tạo ra giá trị kinh tế cho lượng khí thải được giảm.

Các khái niệm chính bao gồm: tín chỉ carbon hạn ngạch (allowance), tín chỉ carbon dự án (credit), tín chỉ carbon tự nguyện (VERs), hợp đồng mua bán tín chỉ carbon, và thị trường sơ cấp, thị trường thứ cấp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý thuyết và nghiên cứu thực tiễn pháp luật.

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu pháp luật Việt Nam và Hàn Quốc về mua bán tín chỉ carbon, các văn bản quốc tế như Công ước khung Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC), Nghị định thư Kyoto, Hiệp định Paris; báo cáo ngành, các nghiên cứu học thuật và số liệu thống kê từ các thị trường carbon quốc tế.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, so sánh pháp luật giữa Việt Nam và Hàn Quốc; đối chiếu với các quy định quốc tế; đánh giá hiệu quả thực thi pháp luật; sử dụng phương pháp luận biện chứng duy vật để tổng hợp và hệ thống hóa các vấn đề pháp lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2023, giai đoạn hai quốc gia xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về thị trường carbon, đặc biệt là sau khi Hiệp định Paris có hiệu lực.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, các hợp đồng mẫu, báo cáo thị trường và các nghiên cứu chuyên sâu về cơ chế mua bán tín chỉ carbon tại hai quốc gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khái niệm và đặc điểm pháp lý của tín chỉ carbon: Tín chỉ carbon được định nghĩa khác nhau giữa các quốc gia nhưng đều có điểm chung là quyền phát thải KNK có thể giao dịch được. Tại Việt Nam, theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, tín chỉ carbon là chứng nhận có thể giao dịch tương đương với quyền phát thải 1 tấn CO₂ hoặc tương đương. Tại Hàn Quốc, Đạo luật về phân bổ và giao dịch quyền phát thải KNK quy định quyền phát thải là hạn mức phát thải được phân bổ cho từng cơ sở.

  2. Phân loại tín chỉ carbon và hình thức giao dịch: Có ba loại tín chỉ carbon chính tại Hàn Quốc gồm: tín chỉ carbon hạn ngạch (KAU), tín chỉ carbon bù trừ (KOC) và tín chỉ carbon được chứng nhận lượng giảm phát thải từ bên ngoài. Việt Nam cũng áp dụng phân loại tương tự với thị trường sơ cấp và thứ cấp, giao dịch tập trung và phi tập trung. Tín chỉ carbon tự nguyện dự kiến tăng trưởng khoảng 15 lần từ năm 2020 đến 2030.

  3. Chi phí giảm phát thải và hiệu quả kinh tế: Theo một số nghiên cứu, chi phí giảm phát thải KNK khi áp dụng cơ chế mua bán tín chỉ carbon tại Hàn Quốc khoảng 34 nghìn tỷ won, chỉ bằng 40,5% so với chi phí 84 nghìn tỷ won khi áp dụng quy chế trực tiếp. Điều này cho thấy cơ chế mua bán tín chỉ carbon giúp giảm chi phí xã hội và tăng hiệu quả kinh tế trong giảm phát thải.

  4. Thực trạng pháp luật và hạn chế: Pháp luật Việt Nam và Hàn Quốc đã có những quy định chi tiết về cơ chế mua bán tín chỉ carbon, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế như chưa đồng bộ trong quy định về quyền sở hữu, chưa hoàn thiện hệ thống giám sát, báo cáo và xử lý vi phạm. Ví dụ, tại Việt Nam, việc tổ chức vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon dự kiến từ năm 2025 nhưng chưa có nghiên cứu đánh giá thực trạng pháp luật đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ tính mới mẻ và phức tạp của cơ chế mua bán tín chỉ carbon, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và thị trường tài chính. So sánh với Liên minh Châu Âu, nơi có hệ thống ETS vận hành từ năm 2005 với các giai đoạn phân bổ hạn ngạch miễn phí và trả phí, Việt Nam và Hàn Quốc cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng khung pháp lý linh hoạt, minh bạch và có cơ chế xử lý vi phạm nghiêm minh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí giảm phát thải giữa các cơ chế, bảng phân loại tín chỉ carbon và sơ đồ quy trình giao dịch tín chỉ carbon tại hai quốc gia để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về quyền sở hữu tín chỉ carbon: Cần xây dựng quy định rõ ràng về bản chất pháp lý của tín chỉ carbon là tài sản vô hình có thời hạn, đảm bảo quyền chuyển nhượng, sử dụng và xử lý vi phạm. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát, đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV) hiệu quả: Thiết lập hệ thống MRV đồng bộ, minh bạch, áp dụng công nghệ số để theo dõi lượng phát thải và giao dịch tín chỉ carbon. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể thực hiện: Bộ Môi trường, các cơ quan quản lý thị trường carbon.

  3. Phát triển thị trường giao dịch tín chỉ carbon tập trung và phi tập trung: Tổ chức vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon thí điểm từ năm 2025, đồng thời xây dựng quy định pháp luật cho giao dịch phi tập trung nhằm tăng tính linh hoạt và thanh khoản. Thời gian thực hiện: 2024-2027. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, Sở Giao dịch Chứng khoán.

  4. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và hợp tác quốc tế: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho các bên liên quan về cơ chế mua bán tín chỉ carbon, đồng thời thúc đẩy hợp tác với các quốc gia có kinh nghiệm như Hàn Quốc, EU để học hỏi và áp dụng mô hình phù hợp. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Ngoại giao, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và tài nguyên: Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách, pháp luật về thị trường carbon, quản lý phát thải KNK hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp và tổ chức phát thải KNK: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong cơ chế mua bán tín chỉ carbon, từ đó tối ưu hóa chi phí và tuân thủ quy định pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về thị trường carbon và pháp luật môi trường.

  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Nắm bắt cơ hội đầu tư vào thị trường tín chỉ carbon, đánh giá rủi ro và lợi ích trong giao dịch tín chỉ carbon.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tín chỉ carbon là gì và có bản chất pháp lý như thế nào?
    Tín chỉ carbon là quyền phát thải KNK tương đương 1 tấn CO₂ hoặc khí nhà kính khác, được pháp luật thừa nhận là tài sản vô hình có thời hạn sử dụng. Nó có thể được mua bán, chuyển nhượng trên thị trường theo quy định pháp luật.

  2. Cơ chế mua bán tín chỉ carbon hoạt động ra sao?
    Cơ chế này phân bổ hạn ngạch phát thải cho các cơ sở, nếu phát thải thấp hơn hạn ngạch thì có thể bán tín chỉ dư thừa, nếu vượt hạn ngạch phải mua thêm tín chỉ hoặc chịu phạt. Qua đó, thị trường hình thành giá tín chỉ carbon dựa trên cung cầu.

  3. Pháp luật Việt Nam và Hàn Quốc quy định thế nào về thị trường tín chỉ carbon?
    Cả hai nước đều có khung pháp lý chi tiết về phân bổ hạn ngạch, loại tín chỉ carbon, hình thức giao dịch và xử lý vi phạm. Hàn Quốc có hệ thống vận hành từ năm 2021 với hơn 700 cơ sở tham gia, Việt Nam dự kiến thí điểm sàn giao dịch từ năm 2025.

  4. Lợi ích kinh tế của cơ chế mua bán tín chỉ carbon là gì?
    Cơ chế giúp giảm chi phí xã hội trong giảm phát thải, tạo động lực kinh tế cho doanh nghiệp giảm phát thải, đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển bền vững.

  5. Những thách thức trong việc thực hiện cơ chế mua bán tín chỉ carbon?
    Bao gồm việc hoàn thiện pháp luật, xây dựng hệ thống giám sát minh bạch, xử lý vi phạm hiệu quả, nâng cao nhận thức và năng lực cho các bên liên quan, cũng như đảm bảo tính ổn định và minh bạch của thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp luật về cơ chế mua bán tín chỉ carbon, làm rõ bản chất pháp lý và các loại tín chỉ carbon tại Việt Nam và Hàn Quốc.
  • Phân tích thực trạng pháp luật cho thấy hai quốc gia đã có khung pháp lý tương đối hoàn chỉnh nhưng còn tồn tại hạn chế về đồng bộ và hiệu quả thực thi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành thị trường tín chỉ carbon trong giai đoạn 2024-2027.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách giảm phát thải KNK, thúc đẩy phát triển bền vững và thực hiện cam kết quốc tế.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các bước tiếp theo để phát triển thị trường carbon hiệu quả và minh bạch.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về các mô hình vận hành thị trường carbon, đồng thời kêu gọi sự quan tâm và hợp tác từ các bên liên quan nhằm ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu toàn cầu.