I. Khái niệm đặc điểm và pháp luật về tín chỉ carbon
Luận văn thạc sĩ luật học của Lee Hyung Yeon tập trung vào cơ chế mua bán tín chỉ carbon ở Việt Nam và Hàn Quốc. Chương 1 đặt nền móng bằng cách làm rõ các khái niệm cơ bản. Tín chỉ carbon được định nghĩa khác nhau tùy theo từng quốc gia, từ "quyền phát thải" (Hàn Quốc) đến "chứng nhận có thể giao dịch thương mại" (Việt Nam). Tuy nhiên, luận văn tổng hợp lại, tín chỉ carbon là giấy phép cho phép doanh nghiệp thải ra một lượng CO2 hoặc khí nhà kính tương đương nhất định. Một tín chỉ tương đương với một tấn CO2 hoặc tương đương. Tín chỉ carbon bao gồm cả hạn ngạch (allowance) được cấp cho các nguồn phát thải chính và tín chỉ (credit) được cấp cho các dự án giảm phát thải.
Về đặc điểm, tín chỉ carbon là vô hình, được quản lý dưới dạng chứng chỉ điện tử, và có giá cả hình thành trên thị trường. Luận văn phân tích tín chỉ carbon dưới góc độ pháp lý, thương mại và kinh tế. Về mặt pháp lý, tín chỉ carbon là một loại tài sản có thể chuyển nhượng, nhưng đồng thời cũng mang tính chất phục vụ lợi ích công cộng. Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" được nhấn mạnh, yêu cầu các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về lượng khí thải của mình. Luận văn cũng đề cập đến các loại tín chỉ carbon và hình thức mua bán, đặt nền tảng cho việc phân tích pháp luật của hai nước ở chương sau.
II. Thực trạng pháp luật về mua bán tín chỉ carbon tại Hàn Quốc và Việt Nam
Chương 2 đi sâu vào phân tích thực trạng pháp luật về mua bán tín chỉ carbon tại Hàn Quốc và Việt Nam. Luận văn chỉ ra các quy định cụ thể của mỗi nước về loại tín chỉ, hình thức mua bán, và loại hợp đồng. Đối với Hàn Quốc, luận văn dựa trên "Đạo luật về phân bổ và giao dịch quyền phát thải khí nhà kính", trong khi đối với Việt Nam, luận văn tham khảo "Luật Bảo vệ môi trường 2020" và "Nghị định 06/2022/NĐ-CP". Việc Việt Nam dự kiến vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025 được đề cập như một bước tiến quan trọng. Luận văn không chỉ dừng lại ở việc mô tả pháp luật, mà còn phân tích ưu điểm và hạn chế của từng hệ thống. Ví dụ, việc thiếu nghiên cứu đánh giá thực trạng pháp luật về mua bán tín chỉ carbon tại Việt Nam được nêu ra như một hạn chế cần khắc phục.
III. Đề xuất hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện
Chương 3 tập trung vào đề xuất các giải pháp để hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện cơ chế mua bán tín chỉ carbon tại cả Hàn Quốc và Việt Nam. Luận văn đưa ra các đề xuất cụ thể cho từng quốc gia, dựa trên phân tích thực trạng ở chương trước. Đối với Việt Nam, luận văn nhấn mạnh việc cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng, hướng dẫn chi tiết về vận hành sàn giao dịch, và các biện pháp giám sát, kiểm tra. Đối với Hàn Quốc, luận văn đề cập đến việc cần cải thiện hệ thống phân bổ hạn ngạch và tăng cường tính minh bạch của thị trường. Mục tiêu chung của các đề xuất là đảm bảo cơ chế mua bán tín chỉ carbon hoạt động hiệu quả, góp phần vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính của mỗi nước và thực hiện các cam kết quốc tế.
IV. Tổng quan và đánh giá luận văn
Luận văn của Lee Hyung Yeon cung cấp một cái nhìn tổng quan về cơ chế mua bán tín chỉ carbon, từ khái niệm cơ bản đến thực trạng pháp luật tại Hàn Quốc và Việt Nam. Điểm mạnh của luận văn là sự so sánh, đối chiếu pháp luật của hai nước, từ đó đưa ra các đề xuất cụ thể và thiết thực. Việc sử dụng nhiều tài liệu tham khảo, bao gồm cả luật pháp, nghị định, và các nghiên cứu khoa học, giúp tăng tính thuyết phục cho luận điểm. Tuy nhiên, luận văn có thể được cải thiện bằng cách phân tích sâu hơn về kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là từ các nước đã triển khai thành công thị trường carbon. Ngoài ra, việc đánh giá tác động kinh tế của các đề xuất cũng sẽ làm tăng giá trị thực tiễn của luận văn. Nhìn chung, đây là một công trình nghiên cứu có giá trị, đóng góp vào việc hoàn thiện khung pháp lý về tín chỉ carbon tại Việt Nam và Hàn Quốc.