I. Khái quát về Hợp tác xã và Pháp luật về Hợp tác xã
Luận văn bắt đầu bằng việc khái quát về lịch sử hình thành và phát triển của hợp tác xã (HTX) trên thế giới và tại Việt Nam. HTX xuất hiện từ năm 1761 tại Anh và dần phổ biến trên toàn cầu. Tại Việt Nam, HTX đầu tiên ra đời năm 1948. Luận văn nhấn mạnh vai trò quan trọng của HTX trong nền kinh tế và đời sống xã hội.
1.1. Khái niệm và đặc điểm của HTX:
Luận văn phân tích sự phát triển của khái niệm HTX qua các Luật HTX năm 1996, 2003 và 2012. Mỗi luật đều có định nghĩa riêng, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về HTX. Luật HTX 1996 định nghĩa HTX là tổ chức kinh tế tập thể do người lao động thành lập. Luật 2003 coi HTX là một loại hình doanh nghiệp. Đến Luật 2012, HTX được định nghĩa là "tổ chức hợp tác tập thể, không phải là doanh nghiệp". Điểm chung của các định nghĩa này là tính hợp tác, thể hiện qua việc thành lập tự nguyện và mục tiêu đáp ứng nhu cầu chung của thành viên.
1.2. Vai trò của HTX:
Luận văn khẳng định vai trò của HTX trong việc đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội và văn hóa của thành viên. Khác với doanh nghiệp, mục tiêu của HTX không chỉ là lợi nhuận mà còn là thỏa mãn nhu cầu toàn diện của thành viên.
1.3. Khái quát Pháp luật về HTX:
Phần này giới thiệu về sự phát triển của pháp luật về HTX tại Việt Nam, từ Luật HTX năm 1996 đến Luật HTX năm 2012. Mỗi luật đều đánh dấu một bước phát triển trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động của HTX. Luận văn cũng đề cập đến Liên minh HTX Quốc tế (ICA) và định nghĩa của ICA về HTX, cho thấy bối cảnh quốc tế về hợp tác xã.
II. Thực trạng Pháp luật và Thực tiễn Thi hành Pháp luật về HTX ở Việt Nam hiện nay
Chương này tập trung phân tích thực trạng pháp luật về HTX và việc thực thi pháp luật này. Luận văn sử dụng số liệu thống kê về HTX trong giai đoạn 2017-2021 để làm cơ sở đánh giá.
2.1. Thực trạng quy định pháp luật về HTX:
Luận văn xem xét các quy định pháp luật liên quan đến thành lập, đăng ký, thành viên, tổ chức quản lý, tài sản, tài chính, tổ chức lại, giải thể, phá sản HTX, cũng như vai trò của tổ chức đại diện và quản lý nhà nước đối với HTX.
2.2. Thực tiễn thi hành pháp luật về HTX:
Dựa trên phân tích thực tiễn, luận văn chỉ ra những kết quả đạt được, khó khăn, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế, bất cập trong quá trình áp dụng pháp luật về HTX. Ví dụ, một số quy định được đánh giá là không còn phù hợp với thực tiễn, gây khó khăn cho hoạt động và phát triển của HTX. Những khó khăn này bao gồm cả những thách thức từ môi trường kinh doanh như cạnh tranh gay gắt, yêu cầu chất lượng dịch vụ ngày càng cao, biến đổi khí hậu, dịch bệnh...
III. Định hướng và Giải pháp Hoàn thiện Pháp luật về HTX
Chương này đề xuất định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật về HTX. 3.1. Định hướng hoàn thiện pháp luật: Luận văn đề xuất các định hướng hoàn thiện pháp luật về HTX, bao gồm: thể chế hóa quan điểm của Đảng và chính sách của Nhà nước về phát triển kinh tế tập thể; đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thi hành; đáp ứng nhu cầu thực tiễn và phát triển kinh tế - xã hội; đảm bảo tính hệ thống và đồng bộ với hệ thống pháp luật; đảm bảo tính đổi mới và hội nhập quốc tế. 3.2. Giải pháp hoàn thiện pháp luật: Cụ thể, luận văn đề xuất các giải pháp như: hoàn thiện quy định về bản chất, thành phần của khu vực kinh tế tập thể; hoàn thiện quy định về thành lập, đăng ký, thành viên, tổ chức quản lý, tài sản, tài chính, tổ chức lại, giải thể, phá sản HTX; hoàn thiện quy định về tổ chức đại diện và quản lý nhà nước đối với HTX. Mục tiêu là xóa bỏ rào cản pháp lý, tạo điều kiện cho HTX phát triển vững mạnh, đáp ứng yêu cầu hội nhập.