Tổng quan nghiên cứu

Viêm loét đại trực tràng chảy máu (VLLĐTTXM) là bệnh lý viêm mạn tính, có tính chất tự miễn, gây tổn thương lan tỏa lớp niêm mạc và dưới niêm mạc đại trực tràng, với vị trí tổn thương chủ yếu ở trực tràng và giảm dần đến đại tràng phải. Tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước châu Á và Mỹ La tinh. Ở Mỹ, khoảng 500.000 người mắc VLLĐTTXM, với tỷ lệ mắc mới 8-12/100.000 dân, gây mất hơn 1.000 ngày làm việc mỗi năm và chi phí y tế vượt quá 4 tỷ USD/năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng nhanh, chiếm khoảng 1,7% trong số các bệnh nhân được soi đại tràng.

Nghiên cứu tập trung ứng dụng thang điểm Mayo trong phân loại mức độ hoạt động của VLLĐTTXM, đồng thời đối chiếu với thang điểm Truelove-Witts truyền thống. Mục tiêu chính là phân loại mức độ bệnh theo thang điểm Mayo và so sánh tính hiệu quả, độ chính xác của hai thang điểm trong đánh giá mức độ bệnh. Nghiên cứu được thực hiện trên 98 bệnh nhân tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội và Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn từ tháng 1/2017 đến tháng 8/2018.

Việc áp dụng thang điểm Mayo giúp đánh giá đồng thời các triệu chứng lâm sàng và tổn thương nội soi, từ đó nâng cao độ chính xác trong phân loại mức độ bệnh, hỗ trợ hiệu quả trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân VLLĐTTXM tại Việt Nam, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai thang điểm đánh giá mức độ hoạt động bệnh VLLĐTTXM phổ biến:

  • Thang điểm Truelove-Witts: Được phát triển năm 1955, sử dụng các chỉ số lâm sàng và xét nghiệm như số lần đại tiện/ngày, nhịp tim, nhiệt độ, hemoglobin, máu lắng và CRP để phân loại mức độ bệnh thành nhẹ, vừa và nặng. Thang điểm này đơn giản, dễ áp dụng tại nhiều cơ sở y tế nhưng không đánh giá triệu chứng ỉa máu và không kết hợp hình ảnh nội soi.

  • Thang điểm Mayo: Được đề xuất năm 1987, kết hợp đánh giá lâm sàng (số lần đại tiện, mức độ ỉa máu), hình ảnh nội soi đại tràng và đánh giá của bác sĩ về mức độ bệnh. Mỗi phần được chấm điểm từ 0-3, tổng điểm từ 0-12, phân loại bệnh thành không hoạt động, nhẹ, vừa và nặng. Thang điểm này giúp đánh giá toàn diện hơn, đặc biệt là tổn thương nội soi, hỗ trợ đánh giá đáp ứng điều trị.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: mức độ hoạt động bệnh, tổn thương nội soi theo thang điểm Baron (gồm 4 giai đoạn từ 0 đến 3), các chỉ số lâm sàng (đại tiện, ỉa máu, đau bụng), và các chỉ số xét nghiệm (hemoglobin, CRP, máu lắng).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 98 bệnh nhân được chẩn đoán xác định VLLĐTTXM, điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội và Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 1/2017 đến tháng 8/2018, đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân có triệu chứng đại tiện phân lỏng, ỉa máu, đau bụng, sốt, gầy sút cân; tổn thương nội soi từ trực tràng đến đại tràng; mô bệnh học phù hợp; loại trừ các bệnh lý khác như Crohn, trĩ, ung thư đại trực tràng.

  • Thu thập dữ liệu: Kết hợp số liệu hồi cứu và tiến cứu, thu thập thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả nội soi, mô bệnh học, và đánh giá mức độ bệnh theo thang điểm Mayo và Truelove-Witts.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22. Biến định lượng được biểu diễn bằng trung bình ± độ lệch chuẩn, biến định tính bằng tỷ lệ %. Kiểm định chi bình phương (χ²) cho biến định tính, T-test cho biến định lượng. Mối tương quan giữa các biến được đánh giá bằng hệ số tương quan Pearson (r), với r > 0,3 được coi là có tương quan. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05. Độ tin cậy của phương pháp được đánh giá bằng hệ số tương quan intraclass (ICC).

  • Timeline nghiên cứu: Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 1/2017 đến tháng 8/2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Nhóm tuổi 30-39 chiếm tỷ lệ cao nhất với 28,6%, tiếp theo là nhóm 50-59 tuổi chiếm 24,5%. Tỷ lệ nữ cao hơn nam với tỷ lệ 1,2:1. Phần lớn bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) bình thường (76,5%).

  2. Triệu chứng lâm sàng: 100% bệnh nhân có ỉa máu, 71,4% đại tiện phân lỏng, 62,2% đau bụng, 46,9% gầy sút cân và 39,8% thiếu máu. Số lần đại tiện trung bình là 6,9 ± 3,7 lần/ngày, với mức tối đa lên đến 20 lần/ngày.

  3. Vị trí tổn thương nội soi: Tổn thương chủ yếu ở đại tràng sigma (33,7%) và đại tràng trái (26,5%). Không có bệnh nhân nào ở giai đoạn không hoạt động theo thang điểm Baron; đa số bệnh nhân ở giai đoạn 2 và 3 (mức độ tổn thương trung bình và nặng).

  4. Liên quan giữa thiếu máu và vị trí tổn thương: Bệnh nhân có tổn thương ở đại tràng phải và toàn bộ đại tràng có nồng độ hemoglobin trung bình thấp hơn đáng kể so với các vị trí khác (trung bình 107,3 g/l và 115,0 g/l so với 141,3 g/l ở trực tràng). Tỷ lệ thiếu máu chung là 39,8%, không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ (p=0,159).

  5. So sánh thang điểm Mayo và Truelove-Witts: Thang điểm Mayo cho phép đánh giá chi tiết hơn nhờ kết hợp triệu chứng lâm sàng và hình ảnh nội soi, giúp phân loại mức độ bệnh chính xác hơn. Hệ số tương quan intraclass (ICC) giữa hai thang điểm và mức độ tổn thương nội soi theo Baron cho thấy sự tương quan tốt, khẳng định tính tin cậy của thang điểm Mayo trong đánh giá mức độ hoạt động bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của VLLĐTTXM, trong đó nhóm tuổi 30-40 là nhóm tuổi khởi phát phổ biến nhất. Tỷ lệ nữ cao hơn nam có thể liên quan đến yếu tố miễn dịch và môi trường. Tỷ lệ thiếu máu 39,8% phản ánh mức độ tổn thương niêm mạc và mất máu mạn tính, đặc biệt ở những bệnh nhân có tổn thương lan rộng như đại tràng phải và toàn bộ đại tràng.

Việc áp dụng thang điểm Mayo giúp khắc phục hạn chế của thang điểm Truelove-Witts khi không đánh giá triệu chứng ỉa máu và tổn thương nội soi. Thang điểm Mayo cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về mức độ bệnh, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và đánh giá đáp ứng điều trị chính xác hơn. Các biểu đồ phân bố bệnh nhân theo độ tuổi, vị trí tổn thương và mức độ tổn thương nội soi có thể minh họa rõ nét các phát hiện này, giúp trực quan hóa mối liên hệ giữa các biến số.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố vai trò của thang điểm Mayo trong thực hành lâm sàng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi thang điểm này còn khá mới mẻ. Nghiên cứu cũng mở ra hướng phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng thang điểm Mayo trong đánh giá đáp ứng điều trị và tiên lượng bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng thang điểm Mayo rộng rãi trong lâm sàng: Khuyến khích các cơ sở y tế, đặc biệt các bệnh viện tuyến trung ương và tuyến tỉnh, sử dụng thang điểm Mayo để đánh giá mức độ hoạt động của VLLĐTTXM nhằm nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và theo dõi điều trị. Thời gian triển khai trong vòng 6-12 tháng.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ và nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về cách sử dụng thang điểm Mayo, giải thích ý nghĩa các chỉ số và cách đánh giá nội soi. Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn, giảm sai sót trong đánh giá bệnh. Thời gian thực hiện 3-6 tháng, do các trường đại học y và bệnh viện chủ trì.

  3. Phát triển phần mềm hỗ trợ đánh giá thang điểm Mayo: Xây dựng công cụ điện tử giúp nhập liệu nhanh chóng, tự động tính điểm và lưu trữ kết quả, hỗ trợ bác sĩ trong quá trình khám và điều trị. Mục tiêu tăng hiệu quả công việc và chuẩn hóa dữ liệu. Thời gian phát triển 12 tháng, do các đơn vị công nghệ y tế phối hợp thực hiện.

  4. Nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng thang điểm Mayo trong đánh giá đáp ứng điều trị: Thực hiện các nghiên cứu theo dõi dài hạn để đánh giá khả năng dự báo tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị dựa trên thang điểm Mayo. Mục tiêu hoàn thiện phác đồ điều trị cá thể hóa. Thời gian nghiên cứu 2-3 năm, do các viện nghiên cứu và bệnh viện lớn đảm nhận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên ngành Nội tiêu hóa: Nghiên cứu cung cấp công cụ đánh giá mức độ hoạt động bệnh chính xác, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả, đặc biệt trong quản lý bệnh nhân VLLĐTTXM.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Giúp nâng cao kiến thức về thang điểm Mayo, áp dụng trong thực hành lâm sàng để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của VLLĐTTXM, làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế bệnh sinh và phát triển thuốc mới.

  4. Sinh viên, học viên cao học ngành Y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, ứng dụng thang điểm đánh giá bệnh, giúp nâng cao kỹ năng nghiên cứu khoa học và thực hành lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thang điểm Mayo khác gì so với thang điểm Truelove-Witts?
    Thang điểm Mayo kết hợp đánh giá triệu chứng lâm sàng và tổn thương nội soi, trong khi Truelove-Witts chỉ dựa trên các chỉ số lâm sàng và xét nghiệm. Mayo cho phép đánh giá toàn diện hơn và chính xác hơn mức độ hoạt động bệnh.

  2. Tại sao cần đánh giá mức độ hoạt động của VLLĐTTXM?
    Đánh giá mức độ hoạt động giúp xác định giai đoạn bệnh, lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, theo dõi đáp ứng điều trị và dự báo tiến triển bệnh, từ đó giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân.

  3. Nghiên cứu sử dụng cỡ mẫu bao nhiêu và có đại diện không?
    Nghiên cứu sử dụng 98 bệnh nhân từ hai bệnh viện lớn tại Hà Nội, được lựa chọn theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo tính đại diện cho nhóm bệnh nhân VLLĐTTXM tại Việt Nam.

  4. Có thể áp dụng thang điểm Mayo ở các cơ sở y tế tuyến dưới không?
    Có thể, tuy nhiên cần đào tạo nhân viên y tế về cách đánh giá nội soi và triệu chứng lâm sàng để đảm bảo tính chính xác. Việc phát triển phần mềm hỗ trợ cũng giúp mở rộng ứng dụng.

  5. Thang điểm Mayo có thể dùng để đánh giá đáp ứng điều trị không?
    Có, thang điểm Mayo được khuyến cáo sử dụng để đánh giá đáp ứng điều trị sau 12 tuần, với mức giảm điểm ít nhất 2 điểm được coi là có đáp ứng điều trị hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân loại mức độ hoạt động của VLLĐTTXM theo thang điểm Mayo trên 98 bệnh nhân, cho thấy thang điểm này phù hợp và có độ tin cậy cao trong đánh giá mức độ bệnh.
  • Thang điểm Mayo có ưu điểm vượt trội khi kết hợp đánh giá triệu chứng lâm sàng và tổn thương nội soi, giúp phân loại bệnh chính xác hơn so với thang điểm Truelove-Witts.
  • Tỷ lệ thiếu máu chiếm 39,8%, liên quan mật thiết đến vị trí và mức độ tổn thương đại tràng, đặc biệt ở đại tràng phải và toàn bộ đại tràng.
  • Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng thang điểm Mayo rộng rãi trong thực hành lâm sàng tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân viên y tế, phát triển công cụ hỗ trợ đánh giá và nghiên cứu dài hạn về ứng dụng thang điểm Mayo trong đánh giá đáp ứng điều trị và tiên lượng bệnh.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và chuyên gia nội tiêu hóa nên bắt đầu áp dụng thang điểm Mayo trong đánh giá bệnh nhân VLLĐTTXM để nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc.