I. Tổng quan khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh
Huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa, sở hữu vị trí địa lý đặc biệt với hơn 120km đường bờ biển, bao gồm cả vịnh Vân Phong và biển Đại Lãnh. Đây là những điều kiện tự nhiên vô cùng thuận lợi để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là hoạt động khai thác thủy sản ven bờ. Ngành này không chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần mà còn là một phần văn hóa, gắn liền với sinh kế của hàng nghìn hộ ngư dân qua nhiều thế hệ. Hoạt động khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm, tạo việc làm và góp phần vào an ninh lương thực của địa phương. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành này đang đối mặt với nhiều mâu thuẫn giữa nhu cầu sinh kế trước mắt và mục tiêu phát triển bền vững lâu dài. Luận văn của tác giả Trần Thế Vinh (2011) đã đi sâu vào phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nhằm tháo gỡ những nút thắt này, hướng đến một ngành khai thác thủy sản hiệu quả và có trách nhiệm. Việc nghiên cứu các đặc điểm của ngành khai thác tại đây, từ cơ cấu tàu thuyền, ngành nghề đến các yếu tố xã hội, là cơ sở nền tảng để hoạch định những chính sách phù hợp, giúp ổn định và nâng cao đời sống ngư dân, đồng thời bảo vệ nguồn lợi thủy sản quý giá cho các thế hệ tương lai.
1.1. Vị thế và tiềm năng phát triển thủy sản tại Vạn Ninh
Vùng biển huyện Vạn Ninh, đặc biệt là vịnh Vân Phong, được thiên nhiên ưu đãi với hệ sinh thái đa dạng và nguồn lợi phong phú. Đây là một trong những ngư trường quan trọng của tỉnh Khánh Hòa. Ngành thủy sản, trong đó có khai thác ven bờ, từ lâu đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn lao động địa phương. Theo số liệu năm 2010, toàn huyện có gần 12.000 lao động tham gia đánh bắt. Hoạt động này cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho các ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu, đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm của huyện. Tiềm năng phát triển còn rất lớn nếu có thể khai thác một cách hợp lý và bền vững, kết hợp với du lịch sinh thái biển.
1.2. Đặc điểm cơ cấu tàu thuyền và ngành nghề khai thác
Đặc trưng của đội tàu khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh là quy mô nhỏ và công suất thấp. Thống kê năm 2010 cho thấy, tàu thuyền có công suất dưới 20CV chiếm đến 58% tổng số tàu. Các nghề khai thác truyền thống rất đa dạng, bao gồm Lưới cước, Mành, Vay rút, Trũ, và đặc biệt là nghề Giã cào. Sự đa dạng về nghề nghiệp phản ánh tính đa loài của nguồn lợi thủy sản nhiệt đới, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý. Việc phát triển đội tàu còn mang tính tự phát, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và nguồn vốn tự có của ngư dân, thiếu sự quy hoạch đồng bộ.
II. Thách thức trong khai thác thủy sản ven bờ huyện Vạn Ninh
Hoạt động khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến sự phát triển bền vững của ngành và sinh kế của ngư dân. Vấn đề nổi cộm nhất là sự gia tăng không kiểm soát của cường lực khai thác. Luận văn chỉ rõ, "số lượng tàu thuyền tăng nhanh từ 1.650 chiếc (2006) lên 2.788 chiếc (2010), tăng 69%, nhưng sản lượng khai thác chỉ tăng 12%". Điều này dẫn đến hệ quả tất yếu là năng suất khai thác bình quân trên mỗi tàu giảm mạnh, từ 3,53 tấn/tàu năm 2006 xuống chỉ còn 2,33 tấn/tàu năm 2010. Sự suy giảm hiệu quả này cho thấy áp lực khai thác đã vượt quá khả năng tái tạo của nguồn lợi thủy sản. Bên cạnh đó, sự tồn tại của các phương pháp khai thác mang tính hủy diệt như sử dụng mìn, xung điện, đặc biệt là nghề Giã cào với mắt lưới dày, đã làm cạn kiệt tài nguyên một cách nhanh chóng. Tình trạng này không chỉ làm giảm sản lượng mà còn phá hủy hệ sinh thái biển, ảnh hưởng đến môi trường sống và nơi sinh sản của các loài thủy sản, tạo ra một vòng luẩn quẩn khó thoát cho cộng đồng ngư dân.
2.1. Thực trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản
Báo cáo cho thấy vùng biển huyện Vạn Ninh đang trong tình trạng khai thác vượt quá khả năng bền vững tối đa (MSY). Sản lượng khai thác thực tế năm 2010 là 6.500 tấn, trong khi trữ lượng cho phép chỉ khoảng 5.250 tấn. Hơn 70% ngư dân được phỏng vấn đều cho biết sản lượng đánh bắt bị sụt giảm so với vài năm trước. Nguyên nhân chính là do áp lực khai thác quá lớn và việc sử dụng các ngư cụ không có tính chọn lọc, đánh bắt cả cá con, làm cho nguồn lợi thủy sản không đủ thời gian để phục hồi.
2.2. Áp lực từ các nghề khai thác mang tính tận diệt
Trong các nghề khai thác, nghề Giã cào được xem là nghề gây tác động tiêu cực nhất. Với 471 chiếc tàu (chiếm 16,9% tổng số tàu) vào năm 2010, nghề này sử dụng lưới có mắt rất nhỏ, kết hợp với bộ kích điện, tận diệt mọi loại hải sản lớn nhỏ trên đường đi. Hành vi này không chỉ làm cạn kiệt tài nguyên mà còn tàn phá nghiêm trọng môi trường đáy biển, là nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài. Đây là mâu thuẫn lớn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và sự tồn vong lâu dài của hệ sinh thái biển.
2.3. Bài toán kinh tế và sinh kế bấp bênh của ngư dân
Hiệu quả kinh tế của các chuyến biển ngày càng giảm sút. Chi phí nhiên liệu tăng cao trong khi sản lượng và giá bán không ổn định đã đẩy nhiều chủ tàu vào tình thế khó khăn. Theo phân tích, các tàu có công suất dưới 20CV gần như thua lỗ nếu tính đủ chi phí khấu hao. Lợi nhuận thấp khiến ngư dân khó có khả năng tái đầu tư, cải tiến ngư cụ, hoặc chuyển đổi sang các ngành nghề khác. Sinh kế của họ trở nên bấp bênh, phụ thuộc nặng nề vào nguồn tài nguyên đang ngày một cạn kiệt.
III. Cách chuyển đổi nghề khai thác thủy sản theo hướng bền vững
Để giải quyết các thách thức hiện hữu, việc tái cơ cấu ngành nghề là giải pháp cấp bách cho hoạt động khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh. Trọng tâm của giải pháp này là thực hiện chuyển đổi nghề từ các phương thức khai thác mang tính tận diệt, đặc biệt là nghề Giã cào, sang các nghề thân thiện với môi trường và có hiệu quả kinh tế cao hơn. Luận văn đề xuất các mô hình như lồng bẫy cải tiến, câu, hoặc các hình thức nuôi trồng thủy sản kết hợp. Quá trình chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là thay đổi ngư cụ mà cần một chiến lược toàn diện, bao gồm cả việc nâng cao nhận thức và trình độ kỹ thuật cho ngư dân. Cần tổ chức các lớp tập huấn, phổ biến kiến thức về tác hại của việc khai thác hủy diệt và lợi ích của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Đồng thời, việc xây dựng các mô hình trình diễn, giúp ngư dân thấy được hiệu quả kinh tế thực tế từ các nghề mới sẽ là yếu tố then chốt, khuyến khích họ tự nguyện tham gia vào quá trình phát triển bền vững. Sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương về vốn và kỹ thuật trong giai đoạn đầu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra thành công.
3.1. Xây dựng mô hình chuyển đổi từ nghề giã cào độc hại
Giải pháp cốt lõi là giảm dần số lượng tàu thuyền làm nghề Giã cào. Thay vào đó, cần khuyến khích và hỗ trợ ngư dân chuyển sang các nghề có tính chọn lọc cao hơn như nghề lồng bẫy cải tiến, câu vàng, câu mực. Các chính sách hỗ trợ có thể bao gồm cho vay vốn ưu đãi để mua sắm ngư cụ mới, trợ cấp trong thời gian đầu chuyển đổi. Việc xây dựng các tổ hợp tác, hợp tác xã theo ngành nghề mới cũng giúp tăng cường sự liên kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các ngư dân.
3.2. Nâng cao nhận thức về bảo vệ nguồn lợi cho ngư dân
Nhận thức là yếu tố quyết định sự thành công của các biện pháp quản lý. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản. Các chương trình này phải được thực hiện thường xuyên thông qua các buổi họp thôn, các phương tiện truyền thông địa phương, và lồng ghép vào các hoạt động văn hóa cộng đồng. Khi ngư dân hiểu rằng bảo vệ nguồn lợi chính là bảo vệ sinh kế lâu dài của mình, họ sẽ tự giác tuân thủ các quy định và tích cực tham gia vào công tác bảo tồn.
IV. Phương pháp quản lý khai thác thủy sản Vạn Ninh hiệu quả
Bên cạnh việc chuyển đổi nghề, việc thiết lập một cơ chế quản lý hiệu quả là yếu tố sống còn để đảm bảo phát triển bền vững cho ngành khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh. Một trong những giải pháp đột phá được đề xuất là xây dựng mô hình đồng quản lý (co-management). Đây là phương pháp quản lý có sự tham gia, trong đó trách nhiệm và quyền hạn được chia sẻ giữa chính quyền nhà nước và cộng đồng ngư dân địa phương. Thông qua mô hình này, ngư dân, những người trực tiếp hưởng lợi và chịu ảnh hưởng từ nguồn lợi thủy sản, sẽ được trao quyền tham gia vào quá trình xây dựng và thực thi các quy chế khai thác. Điều này không chỉ giúp các quy định trở nên thực tế và phù hợp hơn mà còn nâng cao ý thức tự giác tuân thủ của cộng đồng. Cùng với đó, việc phân chia và giao quyền quản lý các ngư trường cụ thể cho các tổ chức cộng đồng sẽ xác định rõ trách nhiệm, giảm thiểu xung đột và ngăn chặn tình trạng "cha chung không ai khóc", từ đó bảo vệ nguồn lợi tốt hơn.
4.1. Áp dụng mô hình đồng quản lý dựa vào cộng đồng
Mô hình đồng quản lý trao quyền cho cộng đồng trong việc giám sát và thực thi các quy định. Cộng đồng sẽ thành lập các tổ, đội tự quản, có trách nhiệm tuần tra, phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm trong khu vực ngư trường được giao. Chính phủ đóng vai trò định hướng, hỗ trợ về pháp lý, kỹ thuật và tài chính. Kinh nghiệm từ các nước trong khu vực cho thấy, mô hình này giúp giảm chi phí quản lý cho nhà nước nhưng lại tăng hiệu quả thực thi, bảo vệ tốt hơn môi trường và nguồn lợi thủy sản.
4.2. Phân chia ngư trường và củng cố khu bảo tồn biển
Việc phân chia ngư trường một cách khoa học giúp xác định rõ ranh giới khai thác cho các loại nghề, các nhóm tàu thuyền khác nhau, từ đó giảm thiểu xung đột lợi ích. Đồng thời, cần củng cố và phát triển các khu bảo tồn hệ sinh thái biển. Đây là những "ngân hàng con giống" tự nhiên, nơi các loài thủy sản có thể sinh sản và phát triển an toàn. Việc bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực này sẽ góp phần phục hồi nguồn lợi thủy sản cho toàn bộ vùng biển Vạn Ninh, mang lại lợi ích lâu dài cho hoạt động khai thác.
4.3. Xây dựng mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Để nâng cao hiệu quả kinh tế, cần tổ chức ngư dân vào các mô hình liên kết sản xuất như tổ đội, hợp tác xã. Sự liên kết này giúp họ hỗ trợ nhau trên biển, giảm chi phí và rủi ro. Mặt khác, việc xây dựng các chuỗi liên kết tiêu thụ sản phẩm, kết nối trực tiếp ngư dân với các doanh nghiệp chế biến hoặc thị trường, sẽ giúp loại bỏ các khâu trung gian, tránh tình trạng bị ép giá. Điều này đảm bảo ngư dân có thu nhập ổn định và cao hơn, tạo động lực để họ tham gia vào các hoạt động khai thác có trách nhiệm.
V. Định hướng phát triển khai thác thủy sản Vạn Ninh tương lai
Định hướng cho tương lai của ngành khai thác thủy sản ven bờ ở huyện Vạn Ninh phải xoay quanh mục tiêu cốt lõi là phát triển bền vững, hài hòa giữa ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu không phải là tối đa hóa sản lượng khai thác bằng mọi giá, mà là duy trì hoạt động khai thác ở mức hợp lý, đảm bảo nguồn lợi thủy sản có khả năng tự tái tạo. Tương lai của ngành thủy sản Vạn Ninh gắn liền với việc áp dụng thành công các giải pháp đã đề ra: giảm dần cường lực khai thác, thực hiện chuyển đổi nghề một cách hiệu quả, và vận hành tốt mô hình đồng quản lý. Kết quả kỳ vọng là một hệ sinh thái biển khỏe mạnh, nguồn lợi được phục hồi, và đời sống kinh tế ngư dân được cải thiện một cách bền vững. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ các cấp chính quyền, sự tham gia tích cực của cộng đồng và sự hỗ trợ từ các nhà khoa học. Các kiến nghị chính sách cần tập trung vào việc tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi, cùng với các cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật thiết thực để giúp ngư dân vượt qua những khó khăn trong quá trình chuyển đổi, hướng tới một tương lai thịnh vượng và bền vững cho cả con người và biển cả.
5.1. Kết quả kỳ vọng từ việc thực thi các giải pháp
Nếu các giải pháp được thực hiện đồng bộ, có thể kỳ vọng vào những thay đổi tích cực. Áp lực khai thác sẽ giảm, nguồn lợi thủy sản dần được phục hồi, sản lượng khai thác trên mỗi đơn vị nỗ lực sẽ tăng lên. Đời sống kinh tế ngư dân sẽ ổn định hơn nhờ thu nhập được cải thiện và giảm bớt rủi ro. Mâu thuẫn giữa các nhóm ngư dân sẽ giảm thiểu. Quan trọng hơn, nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng đối với việc bảo vệ tài nguyên chung sẽ được nâng cao, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
5.2. Kiến nghị chính sách hỗ trợ ngư dân và bảo vệ biển
Nhà nước cần có những chính sách cụ thể để hỗ trợ quá trình tái cơ cấu. Cần xây dựng quy hoạch chi tiết cho vùng biển ven bờ, xác định rõ các khu vực được phép khai thác, khu vực cấm khai thác và khu vực bảo tồn. Cần có chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi, hỗ trợ đào tạo nghề và chuyển giao công nghệ cho ngư dân. Đồng thời, cần tăng cường năng lực cho các cơ quan quản lý nhà nước ở địa phương và có chế tài đủ mạnh để xử lý các hành vi vi phạm, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.