I. Toàn cảnh ngành thủy sản Đà Nẵng và mục tiêu bền vững
Phát triển bền vững là định hướng chiến lược không chỉ của quốc gia mà còn của từng ngành, từng địa phương. Đối với một thành phố ven biển như Đà Nẵng, việc phát triển bền vững ngành thủy sản giữ vai trò then chốt trong cơ cấu kinh tế, an sinh xã hội và bảo vệ môi trường. Luận văn thạc sĩ kinh tế của tác giả Trần Thị Thơm (2011) đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về chủ đề này, đặt nền móng cho các định hướng đến năm 2020. Mục tiêu của phát triển bền vững ngành thủy sản Đà Nẵng là tạo ra sự hài hòa giữa ba trụ cột chính: hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo tồn tài nguyên môi trường. Điều này đòi hỏi một sự tiếp cận tổng thể, từ việc tối ưu hóa chuỗi giá trị ngành thủy sản đến việc đảm bảo an sinh xã hội cho ngư dân. Không thể có tăng trưởng kinh tế nếu nguồn lợi cạn kiệt và môi trường biển bị suy thoái. Ngược lại, việc bảo vệ môi trường biển sẽ không thành công nếu đời sống người dân không được cải thiện. Đà Nẵng, với lợi thế bờ biển dài và vị trí địa lý chiến lược, có tiềm năng lớn để trở thành một trung tâm kinh tế thủy sản mạnh của khu vực. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, ngành thủy sản thành phố phải đối mặt và giải quyết hàng loạt thách thức, từ việc khai thác quá mức đến tác động của biến đổi khí hậu đến thủy sản. Do đó, việc xây dựng một lộ trình phát triển dựa trên các nguyên tắc bền vững không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là con đường tất yếu để đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài.
1.1. Luận giải khái niệm phát triển bền vững trong thủy sản
Theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED) năm 1987, phát triển bền vững là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai”. Áp dụng vào ngành thủy sản, điều này có nghĩa là các hoạt động khai thác, nuôi trồng và chế biến phải đảm bảo không làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản ven bờ và không phá hủy hệ sinh thái biển. Nội dung của phát triển bền vững thủy sản bao gồm: Bền vững về kinh tế (tăng trưởng GDP ổn định, hiệu quả đầu tư cao), Bền vững về xã hội (cải thiện thu nhập, việc làm, phúc lợi cho cộng đồng ngư dân) và Bền vững về môi trường (duy trì đa dạng sinh học, chất lượng nước và các hệ sinh thái quan trọng). Đây là một quá trình đòi hỏi sự cân bằng động giữa các mục tiêu, tránh việc chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt mà bỏ qua các hệ lụy lâu dài.
1.2. Vai trò chiến lược của kinh tế thủy sản Đà Nẵng
Ngành thủy sản luôn chiếm một vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế nông, lâm, thủy sản của thành phố Đà Nẵng. Dù tỷ trọng đóng góp vào GDP chung có xu hướng giảm do sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và dịch vụ, nhưng thủy sản vẫn là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững kinh tế biển. Luận văn chỉ ra rằng, giai đoạn 2005-2009, tỷ trọng GDP thủy sản chiếm khoảng 2-4% GDP toàn thành phố (Nguồn: Niên giám thống kê Đà Nẵng). Quan trọng hơn, ngành này giải quyết việc làm cho hàng chục nghìn lao động ven biển, góp phần ổn định xã hội và giữ vững an ninh quốc phòng trên biển. Sản phẩm thủy sản của Đà Nẵng không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mang lại nguồn ngoại tệ đáng kể, khẳng định vị thế của kinh tế thủy sản Đà Nẵng trên bản đồ kinh tế quốc gia.
II. Phân tích thực trạng ngành thủy sản Đà Nẵng trước 2020
Để đưa ra các giải pháp khả thi, việc đánh giá đúng thực trạng ngành thủy sản Đà Nẵng là vô cùng quan trọng. Giai đoạn trước năm 2020, ngành thủy sản thành phố đã đạt được những thành tựu nhất định, nhưng cũng bộc lộ nhiều điểm yếu kém, cho thấy sự phát triển chưa thực sự bền vững. Về kinh tế, tốc độ tăng trưởng của ngành không ổn định, đóng góp vào GDP có xu hướng giảm, và hiệu quả sử dụng vốn (hệ số ICOR) ngày càng tăng, cho thấy hiệu suất đầu tư đang giảm dần. Một trong những nguyên nhân chính là sự phụ thuộc quá lớn vào khai thác tự nhiên, trong khi nguồn lợi thủy sản ven bờ đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng. Cơ cấu ngành chuyển dịch chậm, khai thác vẫn chiếm tỷ trọng áp đảo (trên 90% giá trị sản xuất năm 2009), trong khi nuôi trồng và dịch vụ hậu cần chưa phát huy hết tiềm năng. Về xã hội, đời sống của một bộ phận ngư dân còn nhiều khó khăn, thu nhập bấp bênh và phụ thuộc nhiều vào thời tiết, ngư trường. Các chính sách về an sinh xã hội cho ngư dân chưa thực sự phát huy hiệu quả. Về môi trường, hoạt động khai thác bằng các phương tiện hủy diệt, ô nhiễm từ các khu công nghiệp và sinh hoạt đã tác động tiêu cực, đe dọa đa dạng sinh học và sự bền vững của các hệ sinh thái biển. Đây là những thách thức lớn đòi hỏi các giải pháp phát triển kinh tế thủy sản mang tính đồng bộ và quyết liệt.
2.1. Đánh giá hiện trạng khai thác và nguồn lợi thủy sản
Tài liệu nghiên cứu cho thấy, dù số lượng tàu thuyền có giảm nhẹ, nhưng cơ cấu tàu thuyền chuyển dịch còn chậm. Tàu công suất nhỏ, khai thác ven bờ vẫn chiếm tỷ lệ lớn. Điều này dẫn đến cường độ khai thác gần bờ rất cao, gây suy kiệt nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản ven bờ. Sản lượng một số loài có giá trị kinh tế cao như mực, tôm có xu hướng giảm (Luận văn Trần Thị Thơm, 2011, Bảng 2.7). Hơn nữa, các nghề khai thác mang tính hủy diệt như lưới kéo (giã cào) tuy đã giảm nhưng vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể. Việc thực thi khai thác thủy sản có trách nhiệm còn gặp nhiều khó khăn do nhận thức của một bộ phận ngư dân còn hạn chế và công tác quản lý, giám sát chưa đủ mạnh. Đây là nguy cơ lớn nhất đối với sự tồn tại lâu dài của ngành.
2.2. Bất cập trong nuôi trồng và chế biến thủy sản
Lĩnh vực nuôi trồng thủy sản bền vững tại Đà Nẵng chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Diện tích nuôi trồng, đặc biệt là nuôi nước lợ và mặn, có xu hướng giảm do xung đột với các quy hoạch phát triển đô thị và du lịch. Các mô hình nuôi còn nhỏ lẻ, tự phát, thiếu quy hoạch đồng bộ, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường và dịch bệnh cao. Đối với ngành chế biến, dù đã có một số doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, nhưng nhìn chung công nghệ còn lạc hậu, năng lực quản lý chất lượng còn yếu. Việc bảo quản sau thu hoạch chưa tốt làm tỷ lệ thất thoát còn cao (khoảng 20%). Điều này làm giảm giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của toàn bộ chuỗi giá trị ngành thủy sản.
III. Bí quyết phát triển kinh tế thủy sản Đà Nẵng hiệu quả
Để phát triển bền vững ngành thủy sản Đà Nẵng về mặt kinh tế, cần tập trung vào việc nâng cao giá trị gia tăng và hiệu quả sản xuất thay vì chỉ tăng sản lượng. Một trong những giải pháp trọng tâm là tái cơ cấu ngành theo hướng giảm tỷ trọng khai thác, tăng tỷ trọng nuôi trồng và dịch vụ hậu cần. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên mà còn tạo ra các sản phẩm có chất lượng ổn định, đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu. Việc hiện đại hóa chuỗi giá trị ngành thủy sản là yếu tố sống còn. Cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ bảo quản sau thu hoạch, công nghệ chế biến sâu để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao. Bên cạnh đó, việc xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm thủy sản đặc trưng của Đà Nẵng sẽ giúp nâng cao sức cạnh tranh. Các chính sách phát triển thủy sản cần khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ cao, đồng thời hỗ trợ ngư dân tiếp cận nguồn vốn ưu đãi để chuyển đổi nghề, nâng cấp tàu thuyền. Một giải pháp phát triển kinh tế thủy sản hiệu quả là phải gắn kết chặt chẽ giữa nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người dân, tạo thành một hệ sinh thái hỗ trợ lẫn nhau.
3.1. Tái cơ cấu đầu tư và nâng cấp chuỗi giá trị sản phẩm
Luận văn đề xuất cần ưu tiên nguồn vốn đầu tư cho lĩnh vực nuôi trồng công nghệ cao và công nghiệp chế biến. Hiệu suất sử dụng vốn (ICOR) của ngành chế biến và dịch vụ được ghi nhận là thấp nhất, cho thấy tiềm năng sinh lời cao (Luận văn Trần Thị Thơm, 2011, Bảng 2.6). Do đó, việc thu hút đầu tư vào các nhà máy chế biến hiện đại, các trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cá (cảng cá, chợ đầu mối, kho lạnh) là hướng đi đúng đắn. Việc này sẽ giúp giảm tổn thất sau thu hoạch, ổn định đầu ra cho ngư dân và nâng cao giá trị sản phẩm. Đồng thời, cần xây dựng các liên kết chuỗi từ vùng nuôi, đội tàu khai thác đến nhà máy chế biến và kênh phân phối, đảm bảo truy xuất được nguồn gốc sản phẩm.
3.2. Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và quản lý
Khoa học công nghệ là đòn bẩy cho tăng trưởng xanh ngành thủy sản. Trong khai thác, cần ứng dụng công nghệ định vị vệ tinh, máy dò cá, hầm bảo quản tiên tiến để tăng hiệu quả chuyến biển và giảm tiêu hao nhiên liệu. Trong nuôi trồng, cần chuyển giao các mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững như nuôi tuần hoàn (RAS), nuôi VietGAP để kiểm soát dịch bệnh, giảm tác động môi trường và tạo ra sản phẩm sạch. Công nghệ thông tin cũng cần được áp dụng trong quản lý, giúp dự báo ngư trường, cảnh báo thiên tai, và kết nối cung cầu thị trường, giúp ngư dân và doanh nghiệp chủ động hơn trong sản xuất kinh doanh.
IV. Giải pháp then chốt cho môi trường và an sinh ngư dân
Sự bền vững của ngành thủy sản không thể tách rời khỏi việc bảo vệ môi trường biển và đảm bảo đời sống cho cộng đồng. Đây là hai mặt của một vấn đề, có tác động qua lại mật thiết. Để giải quyết các thách thức về môi trường, giải pháp hàng đầu là phải thực hiện nghiêm túc việc quản lý tổng hợp vùng ven bờ. Điều này bao gồm việc quy hoạch không gian biển một cách khoa học, phân định rõ các khu vực khai thác, khu vực nuôi trồng, khu bảo tồn và các khu vực phát triển kinh tế khác để giảm thiểu xung đột. Việc thực thi khai thác thủy sản có trách nhiệm phải được đẩy mạnh thông qua các biện pháp như cấm triệt để các ngư cụ hủy diệt, quy định mùa vụ và kích cỡ khai thác, đồng thời thành lập các khu bảo tồn biển để nguồn lợi có thời gian phục hồi. Song song đó, việc cải thiện an sinh xã hội cho ngư dân là nhiệm vụ cấp bách. Cần có các chính sách hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sang các nghề bền vững hơn, đào tạo kỹ năng, và xây dựng các mô hình bảo hiểm rủi ro thiên tai, tai nạn lao động. Khi đời sống được đảm bảo, người dân sẽ có ý thức hơn trong việc chung tay bảo vệ nguồn tài nguyên vốn là “nồi cơm” của chính họ và các thế hệ tương lai.
4.1. Thực thi khai thác có trách nhiệm và bảo vệ nguồn lợi
Giải pháp cụ thể bao gồm việc tiếp tục chuyển đổi cơ cấu nghề, giảm mạnh tỷ lệ tàu làm nghề lưới kéo, khuyến khích các nghề thân thiện với môi trường như câu, lưới rê. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức lại sản xuất theo mô hình tổ, đội hợp tác trên biển. Các tổ đội này không chỉ hỗ trợ nhau trong sản xuất, cứu hộ cứu nạn mà còn là hạt nhân để tuyên truyền, giám sát việc tuân thủ pháp luật, cùng nhau bảo vệ ngư trường chung. Nhà nước cần tăng cường năng lực cho lực lượng kiểm ngư, tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, đảm bảo tính răn đe.
4.2. Xây dựng chính sách phát triển thủy sản gắn với cộng đồng
Một chính sách phát triển thủy sản bền vững phải lấy con người làm trung tâm. Cần xây dựng các chương trình đào tạo nghề, nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng đi biển cho ngư dân. Các chính sách tín dụng ưu đãi cần hướng tới các hộ gia đình mong muốn chuyển đổi sang các sinh kế bền vững như du lịch sinh thái cộng đồng, nuôi trồng các loài đặc sản. Bên cạnh đó, cần hoàn thiện hệ thống y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng văn hóa tại các làng cá ven biển. Việc trao quyền cho cộng đồng trong việc tham gia quản lý, bảo vệ nguồn lợi tại địa phương (đồng quản lý) cũng là một mô hình đã được chứng minh hiệu quả và cần được nhân rộng.
V. Mô hình tăng trưởng xanh cho ngành thủy sản Đà Nẵng
Hướng tới một tương lai bền vững, phát triển bền vững ngành thủy sản Đà Nẵng cần đi theo con đường tăng trưởng xanh, một mô hình phát triển ưu tiên hiệu quả kinh tế đi đôi với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Trọng tâm của mô hình này là áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong thủy sản, nơi các chất thải từ quá trình này trở thành đầu vào cho một quá trình khác, giảm thiểu tối đa việc xả thải ra môi trường. Ví dụ, phụ phẩm từ chế biến thủy sản (đầu, xương, vỏ tôm) có thể được tận dụng để sản xuất bột cá, collagen, chitin, tạo ra giá trị gia tăng thay vì trở thành chất gây ô nhiễm. Trong nuôi trồng, nước thải từ các ao nuôi có thể được xử lý và tái sử dụng, bùn thải có thể được dùng làm phân bón hữu cơ. Việc áp dụng mô hình này không chỉ giúp bảo vệ môi trường biển mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nguyên liệu, tạo ra các sản phẩm mới và nâng cao năng lực cạnh tranh. Để mô hình này thành công, cần có sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cùng với các chính sách phát triển thủy sản khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và áp dụng công nghệ sạch.
5.1. Xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn trong chuỗi giá trị
Một mô hình kinh tế tuần hoàn trong thủy sản bắt đầu từ việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tại các nhà máy chế biến, việc đầu tư hệ thống xử lý phụ phẩm để tạo ra các sản phẩm có giá trị như dầu cá, bột protein, phân bón sinh học là hướng đi tất yếu. Trong lĩnh vực nuôi trồng, có thể phát triển các mô hình nuôi tích hợp đa tầng, ví dụ như nuôi tôm kết hợp với trồng rong biển và nuôi các loài nhuyễn thể. Rong biển sẽ hấp thụ dinh dưỡng dư thừa từ thức ăn của tôm, giúp làm sạch nước, trong khi các loài nhuyễn thể lọc các chất lơ lửng. Mô hình này tạo ra một hệ sinh thái khép kín, giảm thiểu ô nhiễm và đa dạng hóa sản phẩm, tăng thu nhập cho người nuôi.
5.2. Quản lý tổng hợp vùng ven bờ giảm thiểu xung đột
Sự phát triển của thủy sản không thể tách rời các ngành kinh tế biển khác như du lịch, giao thông vận tải, công nghiệp. Do đó, áp dụng công cụ quản lý tổng hợp vùng ven bờ là hết sức cần thiết. Đây là một quy trình hoạch định và quản lý toàn diện, có sự tham gia của các bên liên quan để cân bằng các mục tiêu phát triển và bảo tồn. Bằng cách phân vùng không gian biển một cách hợp lý, chính quyền có thể giảm thiểu xung đột lợi ích (ví dụ giữa khu du lịch và vùng nuôi tôm), bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm (rạn san hô, thảm cỏ biển), và đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững cho toàn bộ khu vực ven bờ của Đà Nẵng.