Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách Nhà nước (NSNN) là một nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý quỹ NSNN qua hệ thống Kho bạc Nhà nước (KBNN). Theo báo cáo của ngành tài chính, năm 2018, toàn hệ thống KBNN kiểm soát chi thường xuyên đạt khoảng 785.000 triệu đồng, tương đương 93,8% dự toán, đồng thời phát hiện và yêu cầu bổ sung hồ sơ cho gần 30.000 khoản chi chưa đủ thủ tục, từ chối thanh toán gần 43% số tiền sai phạm. Tại huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn, công tác kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN đã có những chuyển biến tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế như lãng phí, tiêu cực trong sử dụng NSNN, thiếu minh bạch và chưa tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Chợ Đồn giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Chợ Đồn, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo chính thức và khảo sát các đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực tiễn và đề xuất giải pháp nhằm tăng cường kỷ cương, kỷ luật tài chính, góp phần sử dụng NSNN tiết kiệm, hiệu quả, đồng thời hỗ trợ cải cách thủ tục hành chính trong quản lý ngân sách cấp huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, kiểm soát chi NSNN và quản lý tài chính công. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của dự toán ngân sách, phân bổ và kiểm soát chi tiêu nhằm đảm bảo cân đối thu chi, hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Chi thường xuyên NSNN được định nghĩa là các khoản chi có tính ổn định, lặp lại, phục vụ các hoạt động thường xuyên của Nhà nước như chi lương, chi mua sắm nhỏ, chi hoạt động chuyên môn.

  • Mô hình kiểm soát chi ngân sách qua Kho bạc Nhà nước: Tập trung vào quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi, bao gồm kiểm soát dự toán, kiểm tra hồ sơ chứng từ, thanh toán và quyết toán chi NSNN. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của KBNN trong việc kiểm soát chặt chẽ các khoản chi thường xuyên, đảm bảo tuân thủ chế độ, tiêu chuẩn, định mức theo quy định pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi NSNN, dự toán ngân sách, quy trình kiểm soát chi, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi như năng lực cán bộ, cơ sở pháp lý, công nghệ thông tin và ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các văn bản pháp luật (Luật NSNN 2015, các nghị định, thông tư hướng dẫn), báo cáo công tác kiểm soát chi của KBNN Chợ Đồn giai đoạn 2017-2019, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu thực tiễn tại các KBNN huyện khác như Quế Võ (Bắc Ninh) và Tứ Kỳ (Hải Dương).

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 12 cán bộ công chức KBNN Chợ Đồn và 42 đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn bằng phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp, nhằm đánh giá ý kiến về quy trình, nhân lực, tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát chi.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, giá trị trung bình), so sánh liên hoàn giữa các năm và các nhóm đối tượng, phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát thực tế. Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm Excel với các hàm tính tổng và trung bình.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu sơ cấp được tiến hành từ tháng 3/2019, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong năm 2019, hoàn thiện luận văn năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Chợ Đồn giai đoạn 2017-2019: Tổng chi thường xuyên qua KBNN Chợ Đồn đạt khoảng 85-90% dự toán giao, với tỷ lệ hồ sơ thanh toán đúng hạn đạt trên 92%. Tuy nhiên, tỷ lệ hồ sơ bị từ chối thanh toán do thiếu thủ tục hoặc sai chế độ chiếm khoảng 7-8%, tương đương hàng tỷ đồng mỗi năm.

  2. Chất lượng nguồn nhân lực và quy trình kiểm soát: Đa số cán bộ kiểm soát chi có trình độ chuyên môn phù hợp, tuy nhiên còn thiếu các khóa đào tạo nâng cao và cập nhật thường xuyên văn bản pháp luật mới. Quy trình kiểm soát chi được thực hiện theo quy định, nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng chậm trễ do hồ sơ chưa đầy đủ hoặc chưa đồng bộ trong xử lý.

  3. Tính minh bạch và công khai trong kiểm soát chi: Các đơn vị sử dụng ngân sách đánh giá mức độ minh bạch trong kiểm soát chi tại KBNN Chợ Đồn ở mức trung bình khá (trên 3,5/5 điểm theo thang Likert). Một số ý kiến phản ánh cần tăng cường công khai thông tin và cải tiến thủ tục hành chính để giảm phiền hà.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi: Bao gồm năng lực cán bộ, cơ sở vật chất kỹ thuật (hệ thống TABMIS), ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách và sự hoàn thiện của hệ thống pháp luật. Ví dụ, việc chấp hành quy định về hồ sơ thanh toán còn hạn chế dẫn đến tỷ lệ từ chối thanh toán cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Chợ Đồn đã đạt được những kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và giảm thiểu sai phạm. So với các KBNN huyện khác như Quế Võ và Tứ Kỳ, Chợ Đồn có mức độ kiểm soát tương đương nhưng vẫn cần cải thiện về mặt thủ tục và đào tạo cán bộ.

Nguyên nhân tồn tại chủ yếu do hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn, thiếu đồng bộ trong quy trình xử lý hồ sơ và ý thức chấp hành của các đơn vị sử dụng ngân sách chưa cao. Việc áp dụng công nghệ thông tin như hệ thống TABMIS đã giúp rút ngắn thời gian kiểm soát và nâng cao độ chính xác, tuy nhiên cần tiếp tục đầu tư nâng cấp và đào tạo sử dụng hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hồ sơ thanh toán đúng hạn, biểu đồ số tiền từ chối thanh toán theo năm, và bảng đánh giá mức độ đồng thuận của các đơn vị sử dụng ngân sách về các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp luật ngân sách, kỹ năng kiểm soát chi và sử dụng hệ thống TABMIS định kỳ hàng năm nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ. Chủ thể thực hiện: KBNN tỉnh Bắc Kạn phối hợp với các cơ sở đào tạo; thời gian: 2021-2025.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi thường xuyên: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, xây dựng quy trình kiểm soát chi đồng bộ, minh bạch, giảm thiểu các bước không cần thiết để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Chủ thể thực hiện: KBNN Chợ Đồn phối hợp với Sở Tài chính; thời gian: 2021-2023.

  3. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và ứng dụng thanh toán không dùng tiền mặt: Đầu tư nâng cấp phần mềm quản lý ngân sách, mở rộng ứng dụng thanh toán điện tử để tăng cường kiểm soát và minh bạch chi tiêu. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, KBNN tỉnh; thời gian: 2021-2024.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát nội bộ và phối hợp với các cơ quan liên quan: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ, xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời phối hợp với các cơ quan thanh tra, kiểm toán để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi. Chủ thể thực hiện: KBNN Chợ Đồn, Thanh tra tỉnh; thời gian: liên tục từ 2021.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực kiểm soát chi, cải tiến quy trình nghiệp vụ và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách.

  2. Lãnh đạo và chuyên viên các cơ quan tài chính, kế hoạch địa phương: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp kiểm soát chi thường xuyên để phối hợp hiệu quả trong quản lý ngân sách cấp huyện.

  3. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Nắm bắt quy trình, yêu cầu kiểm soát chi để thực hiện đúng chế độ, nâng cao ý thức tiết kiệm và minh bạch trong sử dụng ngân sách.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo tài liệu thực tiễn về kiểm soát chi ngân sách nhà nước cấp huyện, áp dụng vào nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên là quá trình thẩm định, kiểm tra các khoản chi NSNN phục vụ hoạt động thường xuyên của Nhà nước, đảm bảo chi đúng dự toán, chế độ, tiêu chuẩn theo quy định pháp luật.

  2. Vai trò của Kho bạc Nhà nước trong kiểm soát chi thường xuyên?
    KBNN chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát hồ sơ, chứng từ chi, thanh toán trực tiếp các khoản chi thường xuyên, góp phần nâng cao kỷ cương, kỷ luật tài chính và hiệu quả sử dụng ngân sách.

  3. Những khó khăn chính trong công tác kiểm soát chi tại KBNN Chợ Đồn?
    Bao gồm hạn chế về trình độ cán bộ, thủ tục hành chính phức tạp, ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách chưa cao, và hệ thống pháp luật chưa đồng bộ hoàn toàn.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin, và tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ là những giải pháp thiết thực.

  5. Kiểm soát chi thường xuyên ảnh hưởng thế nào đến phát triển kinh tế địa phương?
    Kiểm soát chi hiệu quả giúp sử dụng ngân sách tiết kiệm, chống thất thoát, tạo nguồn lực cho đầu tư phát triển, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững tại địa phương.

Kết luận

  • Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Chợ Đồn giai đoạn 2017-2019 đạt nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về thủ tục, nhân lực và ý thức chấp hành.
  • Năng lực cán bộ, quy trình nghiệp vụ và hệ thống pháp luật là các nhân tố quyết định hiệu quả kiểm soát chi.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ cải cách quản lý ngân sách cấp huyện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng NSNN.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng kiểm soát chi.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước tại địa phương bạn!