I. Khảo sát bệnh phân trắng ở lợn con 21 ngày tuổi
Khảo sát bệnh phân trắng là bước đầu tiên trong nghiên cứu nhằm xác định tình hình mắc bệnh tại trại Bùi Huy Hạnh, Tái Sơn, Tứ Kỳ, Hải Dương. Bệnh này thường xảy ra ở lợn con từ sơ sinh đến 21 ngày tuổi, gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và sức khỏe đàn lợn. Nghiên cứu tập trung vào việc thu thập dữ liệu về tỷ lệ mắc bệnh, triệu chứng lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện chuồng trại, chế độ nuôi dưỡng và thời tiết. Kết quả cho thấy, tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở lợn con từ 10-20 ngày tuổi, với các triệu chứng điển hình như phân trắng đục, giảm bú và còi cọc.
1.1. Tỷ lệ mắc bệnh và yếu tố ảnh hưởng
Tỷ lệ mắc bệnh phân trắng ở lợn con 21 ngày tuổi tại trại Bùi Huy Hạnh dao động từ 30-50%, tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc và vệ sinh chuồng trại. Các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm cao, vệ sinh kém và chế độ dinh dưỡng không đầy đủ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, lợn con không được bú sữa đầu có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn do thiếu kháng thể từ mẹ.
1.2. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng của bệnh phân trắng bao gồm phân trắng đục, xám hoặc vàng, lợn con giảm bú, lông xù và còi cọc. Trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong do mất nước và rối loạn điện giải. Nghiên cứu ghi nhận rằng, bệnh thường bùng phát vào mùa đông và đầu xuân khi điều kiện thời tiết lạnh và ẩm ướt.
II. Điều trị bệnh phân trắng ở lợn con
Điều trị bệnh phân trắng là trọng tâm của nghiên cứu, nhằm tìm ra các biện pháp hiệu quả để kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra. Nghiên cứu đã thử nghiệm hai loại thuốc kháng sinh là NOR100 và AMCOLI để đánh giá hiệu quả điều trị. Kết quả cho thấy, cả hai loại thuốc đều có tác dụng tích cực trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, trong đó NOR100 cho hiệu quả cao hơn với tỷ lệ phục hồi đạt 85%.
2.1. Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị bệnh phân trắng bao gồm việc sử dụng kháng sinh kết hợp với bổ sung điện giải và nước để ngăn ngừa mất nước. Nghiên cứu khuyến cáo sử dụng NOR100 với liều lượng 1ml/10kg thể trọng, tiêm bắp trong 3 ngày liên tiếp. Đồng thời, cần cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại và chế độ dinh dưỡng để tăng sức đề kháng cho lợn con.
2.2. Hiệu quả điều trị
Hiệu quả điều trị được đánh giá dựa trên tỷ lệ phục hồi và giảm thiểu tử vong. Kết quả cho thấy, NOR100 giúp giảm tỷ lệ tử vong từ 20% xuống còn 5%, trong khi AMCOLI giảm xuống còn 10%. Ngoài ra, việc kết hợp điều trị với cải thiện điều kiện chăm sóc giúp tăng hiệu quả phòng ngừa bệnh tái phát.
III. Phòng và trị bệnh lợn con tại trại Bùi Huy Hạnh
Phòng và trị bệnh lợn con là giải pháp tổng thể nhằm kiểm soát bệnh phân trắng tại trại Bùi Huy Hạnh. Nghiên cứu đề xuất các biện pháp phòng bệnh như vệ sinh chuồng trại định kỳ, tiêm phòng cho lợn mẹ trước khi đẻ và bổ sung sữa đầu cho lợn con ngay sau khi sinh. Đồng thời, cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của lợn con để phát hiện và điều trị kịp thời.
3.1. Biện pháp phòng bệnh
Các biện pháp phòng bệnh bao gồm vệ sinh chuồng trại, tiêm phòng cho lợn mẹ và bổ sung sữa đầu cho lợn con. Nghiên cứu khuyến cáo sử dụng các chế phẩm sinh học để cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm nguy cơ mắc bệnh. Đồng thời, cần duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp trong chuồng nuôi.
3.2. Quản lý và theo dõi
Quản lý và theo dõi sức khỏe lợn con là yếu tố quan trọng trong phòng và trị bệnh. Nghiên cứu đề xuất việc ghi chép và phân tích dữ liệu về tình hình mắc bệnh để đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời. Đồng thời, cần đào tạo nhân viên chăn nuôi về kỹ năng phát hiện và xử lý bệnh.