## Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, với vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội to lớn, đã trở thành trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh. Từ năm 2004 đến 2018, Hội Khuyến học thành phố Hạ Long đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phong trào khuyến học, khuyến tài và xây dựng xã hội học tập. Với dân số khoảng 229 nghìn người năm 2013 và mật độ dân số xấp xỉ 870 người/km², Hạ Long sở hữu nguồn nhân lực trẻ, năng động, là điều kiện thuận lợi để phát triển giáo dục và đào tạo.

Nghiên cứu tập trung phân tích quá trình thành lập, hoạt động và vai trò của Hội Khuyến học thành phố Hạ Long trong giai đoạn 2004-2018. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ nguyên nhân ra đời, hoạt động cụ thể và đóng góp của Hội đối với sự phát triển giáo dục, kinh tế - xã hội của thành phố. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn thành phố Hạ Long trong 15 năm, từ năm 2004 - năm 2018.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về hoạt động khuyến học tại địa phương, góp phần nâng cao nhận thức xã hội về vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững, đồng thời đề xuất các giải pháp phát huy hiệu quả hoạt động của Hội trong tương lai. Các chỉ số như số lượng hội viên tăng từ 7.321 năm 2007 lên 75.321 năm 2018, tỷ lệ hội viên chiếm khoảng 29% dân số thành phố, cùng nguồn quỹ khuyến học tăng trưởng đều đặn, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của phong trào khuyến học tại Hạ Long.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Lý thuyết xã hội học học tập**: Xây dựng xã hội học tập là nền tảng phát triển nguồn nhân lực, nâng cao dân trí và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
- **Mô hình xã hội hóa giáo dục**: Phân tích vai trò của các tổ chức xã hội như Hội Khuyến học trong việc huy động nguồn lực xã hội tham gia phát triển giáo dục.
- **Khái niệm khuyến học, khuyến tài và xây dựng xã hội học tập**: Bao gồm các khái niệm về phong trào khuyến học, khuyến tài, xây dựng gia đình hiếu học, dòng họ hiếu học, đơn vị học tập và cộng đồng học tập.
- **Lý thuyết quản lý tổ chức xã hội**: Đánh giá cơ cấu tổ chức, hoạt động và hiệu quả quản lý của Hội Khuyến học thành phố Hạ Long.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng tài liệu thành văn (sách, báo, luận văn), tài liệu lưu trữ (văn kiện Đảng, nghị quyết, chỉ thị của Nhà nước và địa phương), báo cáo tổng kết của UBND thành phố và Hội Khuyến học, cùng tư liệu điền dã thu thập qua phỏng vấn nhân chứng và khảo sát thực địa.
- **Phương pháp phân tích**: Kết hợp phương pháp lịch sử để phân tích diễn biến theo thời gian, phương pháp logic để đánh giá mối quan hệ nhân quả và phương pháp thống kê để xử lý số liệu về hội viên, quỹ khuyến học, kết quả học tập.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Lấy ý kiến từ các thành viên Ban chấp hành Hội Khuyến học thành phố và các chi hội cơ sở, cùng khảo sát các báo cáo hoạt động của 36 hội cơ sở và 245 chi hội trực thuộc.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích giai đoạn 2004-2018, với các mốc quan trọng như thành lập Hội Khuyến học thành phố (2004), các đại hội Hội (2005, 2010, 2016), và các kế hoạch hành động của Thành ủy, UBND thành phố.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Phát hiện 1**: Số lượng hội viên tăng trưởng mạnh, từ 7.321 người năm 2007 lên 75.321 người năm 2018, chiếm khoảng 29% dân số thành phố, vượt mục tiêu đề ra 6%. Điều này cho thấy phong trào khuyến học được đông đảo nhân dân hưởng ứng.
- **Phát hiện 2**: Nguồn quỹ khuyến học được huy động đều đặn và tăng trưởng, với tổng nguồn quỹ từ năm 2010 đến 2015 đạt khoảng 1 tỷ đồng, phục vụ khen thưởng học sinh, giáo viên và hỗ trợ học sinh nghèo vượt khó.
- **Phát hiện 3**: Hoạt động khuyến học được tổ chức bài bản từ thành phố đến cơ sở, với 36 hội cơ sở và 245 chi hội trực thuộc, trong đó nhiều phường có tỷ lệ hội viên chiếm trên 70% dân số như phường Hà Phong.
- **Phát hiện 4**: Hội Khuyến học phối hợp chặt chẽ với các ban ngành, đoàn thể, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để tổ chức các hoạt động tuyên truyền, khen thưởng, xây dựng gia đình hiếu học, dòng họ hiếu học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và xây dựng xã hội học tập.

### Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng hội viên và nguồn quỹ khuyến học phản ánh hiệu quả công tác tuyên truyền, vận động của Hội Khuyến học thành phố Hạ Long. Việc xây dựng hệ thống tổ chức từ thành phố đến cơ sở tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các hoạt động khuyến học, khuyến tài. So với các nghiên cứu về phong trào khuyến học ở các địa phương khác, Hạ Long nổi bật với sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và doanh nghiệp.

Các hoạt động khen thưởng học sinh giỏi, học sinh nghèo vượt khó và giáo viên xuất sắc đã tạo động lực thúc đẩy phong trào học tập, góp phần nâng cao dân trí và chất lượng nguồn nhân lực. Việc xây dựng các mô hình gia đình học tập, dòng họ học tập, đơn vị học tập và cộng đồng học tập đã tạo ra môi trường học tập tích cực, lan tỏa giá trị học tập suốt đời trong xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số hội viên, bảng thống kê nguồn quỹ khuyến học qua các năm, và sơ đồ tổ chức Hội Khuyến học từ thành phố đến cơ sở, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và hiệu quả hoạt động của Hội.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động** nhằm nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của khuyến học, khuyến tài và xây dựng xã hội học tập, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ hội viên lên 40% dân số thành phố trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội Khuyến học phối hợp với các cơ quan truyền thông, đoàn thể.
- **Mở rộng và nâng cao chất lượng hoạt động của các chi hội cơ sở**, đặc biệt tại các phường có tỷ lệ hội viên thấp, nhằm đảm bảo sự đồng đều phát triển phong trào khuyến học trên toàn địa bàn. Chủ thể thực hiện: Ban chấp hành Hội Khuyến học thành phố và các phường.
- **Đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho Quỹ Khuyến học** thông qua việc kêu gọi tài trợ từ các doanh nghiệp, tổ chức xã hội trong và ngoài tỉnh, phấn đấu tăng nguồn quỹ hàng năm ít nhất 15%. Chủ thể thực hiện: Ban Thường vụ Hội Khuyến học thành phố.
- **Phát triển các mô hình học tập cộng đồng và trung tâm học tập cộng đồng** theo phương châm “cần gì học nấy”, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân, góp phần xây dựng xã hội học tập bền vững. Chủ thể thực hiện: Hội Khuyến học phối hợp với Phòng Giáo dục và Đào tạo.
- **Tăng cường công tác phát hiện, bồi dưỡng nhân tài** thông qua các chương trình học bổng, khen thưởng kịp thời, tạo động lực cho học sinh, sinh viên phát huy năng lực. Chủ thể thực hiện: Hội Khuyến học, các trường học và các tổ chức tài trợ.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Các nhà quản lý giáo dục và chính quyền địa phương**: Nghiên cứu giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển phong trào khuyến học, khuyến tài phù hợp với đặc thù địa phương.
- **Các tổ chức xã hội và Hội Khuyến học các cấp**: Tham khảo mô hình tổ chức, hoạt động và kinh nghiệm vận động nguồn lực để nâng cao hiệu quả công tác khuyến học.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lịch sử, Giáo dục và Xã hội học**: Tài liệu tham khảo quý giá về lịch sử phát triển phong trào khuyến học tại địa phương, góp phần nghiên cứu sâu rộng về xã hội học tập.
- **Các doanh nghiệp và nhà tài trợ**: Hiểu rõ vai trò và hiệu quả của việc đầu tư vào hoạt động khuyến học, từ đó có kế hoạch hỗ trợ phù hợp, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hội Khuyến học thành phố Hạ Long được thành lập khi nào?**  
   Hội Khuyến học thành phố Hạ Long được thành lập vào năm 2004, theo quyết định của UBND thành phố, nhằm thúc đẩy phong trào khuyến học, khuyến tài và xây dựng xã hội học tập.

2. **Số lượng hội viên Hội Khuyến học tăng như thế nào trong giai đoạn 2004-2018?**  
   Số lượng hội viên tăng từ khoảng 7.321 người năm 2007 lên 75.321 người năm 2018, chiếm khoảng 29% dân số thành phố, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của phong trào.

3. **Nguồn quỹ khuyến học được huy động ra sao?**  
   Nguồn quỹ được huy động từ đóng góp tự nguyện của hội viên, các tổ chức, doanh nghiệp và nhà hảo tâm, với tổng nguồn quỹ từ năm 2010 đến 2015 đạt khoảng 1 tỷ đồng, sử dụng cho khen thưởng và hỗ trợ học sinh nghèo.

4. **Hội Khuyến học phối hợp với những tổ chức nào trong hoạt động?**  
   Hội phối hợp chặt chẽ với các ban ngành, đoàn thể như Phòng Giáo dục và Đào tạo, Liên đoàn Lao động, Thành đoàn, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân và các doanh nghiệp để triển khai các hoạt động khuyến học.

5. **Phong trào khuyến học đã tạo ra những tác động gì đối với giáo dục địa phương?**  
   Phong trào đã nâng cao nhận thức xã hội về học tập suốt đời, thúc đẩy học sinh, sinh viên và giáo viên phấn đấu, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và xây dựng xã hội học tập bền vững.

## Kết luận

- Hội Khuyến học thành phố Hạ Long đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2004-2018 với số lượng hội viên tăng gần 10 lần và nguồn quỹ khuyến học được huy động hiệu quả.  
- Hoạt động của Hội góp phần quan trọng vào việc nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực và bồi dưỡng nhân tài cho thành phố.  
- Mô hình tổ chức Hội từ thành phố đến cơ sở được xây dựng chặt chẽ, tạo nền tảng vững chắc cho phong trào khuyến học phát triển sâu rộng.  
- Các chương trình phối hợp với các tổ chức xã hội và doanh nghiệp đã nâng cao hiệu quả hoạt động khuyến học, khuyến tài.  
- Đề xuất các giải pháp nhằm tiếp tục phát huy vai trò của Hội trong việc xây dựng xã hội học tập, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững của thành phố Hạ Long.

**Hành động tiếp theo:** Các cấp chính quyền, Hội Khuyến học và các tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường tuyên truyền và huy động nguồn lực để phát triển phong trào khuyến học ngày càng hiệu quả hơn.

**Kêu gọi:** Mọi cá nhân, tổ chức hãy chung tay góp sức xây dựng xã hội học tập, phát huy truyền thống hiếu học của dân tộc, vì sự phát triển bền vững của thành phố Hạ Long và đất nước.