Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Tổ chức thống kê số liệu Internet quốc tế (internetworldstats), tính đến tháng 6/2015, Việt Nam có khoảng 45,5 triệu người dùng Internet, đạt tỷ lệ thâm nhập dân số 48%. Trong đó, người dùng Internet tại khu vực nông thôn ngày càng tăng, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông (THPT). Trường THPT Mỹ Đức B, huyện Mỹ Đức, Hà Nội, là một trong những địa bàn nghiên cứu điển hình cho việc khảo sát hoạt động sử dụng mạng Internet của học sinh THPT nông thôn. Nghiên cứu nhằm mục tiêu tìm hiểu thực trạng sử dụng Internet của học sinh tại trường, đánh giá ảnh hưởng của Internet đến các mặt đời sống như học tập, giải trí và giao lưu kết bạn, đồng thời phân tích các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng mạng của các em. Thời gian khảo sát diễn ra trong tháng 4 năm 2016 với mẫu 240 học sinh từ các khối 10, 11 và 12. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp gia đình, nhà trường và xã hội có cái nhìn tổng quan về việc sử dụng Internet của học sinh nông thôn mà còn góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng mạng trong học tập và sinh hoạt của các em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết xã hội học chính để phân tích hành vi sử dụng mạng Internet của học sinh THPT nông thôn:

  • Lý thuyết xã hội hóa: Nhấn mạnh vai trò của các môi trường xã hội hóa như gia đình, nhà trường, nhóm bạn và truyền thông đại chúng trong việc hình thành hành vi và nhận thức của cá nhân. Qua đó, học sinh tiếp nhận các chuẩn mực xã hội và điều chỉnh hành vi sử dụng Internet phù hợp với môi trường sống và nhóm bạn.

  • Lý thuyết hành động xã hội của Max Weber: Xem hành động sử dụng Internet là hành động xã hội mang ý nghĩa chủ quan, có mục đích và được cá nhân điều chỉnh dựa trên các giá trị xã hội, truyền thống hoặc cảm xúc. Hành vi sử dụng mạng Internet của học sinh được hiểu là nhằm đáp ứng các nhu cầu thông tin, giải trí, giao tiếp.

  • Lý thuyết sự lựa chọn hợp lý: Giải thích rằng học sinh cân nhắc chi phí và lợi ích khi sử dụng Internet. Nếu lợi ích (giải trí, học tập, giao lưu) vượt trội so với chi phí (thời gian, tiền bạc, ảnh hưởng tiêu cực), các em sẽ tiếp tục sử dụng mạng Internet với tần suất và mục đích đa dạng.

Ba lý thuyết này giúp làm rõ các yếu tố xã hội, tâm lý và kinh tế ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng Internet của học sinh THPT nông thôn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu chính từ khảo sát trưng cầu ý kiến 240 học sinh trường THPT Mỹ Đức B, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và thuận tiện cho nghiên cứu. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 8 học sinh (4 nam, 4 nữ) từ các khối 10 và 12 để khai thác thông tin chi tiết về hành vi và nhận thức sử dụng Internet.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 16, phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, đánh giá mức độ ảnh hưởng các yếu tố. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu được phân tích nội dung nhằm làm rõ các khía cạnh hành vi và tâm lý.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 4/2016, gồm ba đợt phát phiếu khảo sát vào các ngày 2, 10 và 17/4. Phân tích và tổng hợp kết quả hoàn thành trong quý II năm 2016.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập được số liệu cụ thể, đa chiều về thực trạng sử dụng mạng Internet của học sinh THPT nông thôn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mục đích sử dụng Internet chủ yếu là giải trí: 60,4% học sinh ưu tiên sử dụng Internet cho mục đích giải trí như chơi game, nghe nhạc, xem phim. Mục đích học tập chiếm 32,1%, trong khi giao lưu kết bạn chỉ chiếm 7,5%. Tỷ lệ này phản ánh xu hướng sử dụng Internet để giảm áp lực học tập và thỏa mãn nhu cầu giải trí.

  2. Sự khác biệt theo giới tính và khối lớp: Học sinh nam ưu tiên giải trí (61,4%) và tìm kiếm tài liệu học tập (35,4%) nhiều hơn nữ (59,3% và 28,3%). Học sinh nữ có nhu cầu giao lưu kết bạn qua mạng xã hội cao gấp 4 lần nam (12,4% so với 3,2%). Khối 11 có tỷ lệ ưu tiên giải trí cao nhất (65,7%), khối 10 ưu tiên tìm kiếm tài liệu học tập nhiều nhất (34,7%).

  3. Nội dung truy cập đa dạng và có sự phân hóa giới tính rõ rệt: Học sinh nam tập trung vào game online (68,5%), âm nhạc (48,8%) và phim ảnh (25,2%). Học sinh nữ tìm kiếm nhiều hơn các thông tin liên quan học tập (71,7%), bạn bè (83,2%), phim ảnh (74,8%) và các lĩnh vực như thời trang, sức khỏe giới tính (57,5%).

  4. Địa điểm truy cập Internet phổ biến nhất là tại nhà (37,9%) và lớp học (35%); 54,6% học sinh có mạng Internet tại gia đình. Học sinh nam thường truy cập tại các điểm dịch vụ Internet (35,4%) nhiều hơn nữ (16,8%), trong khi nữ ưu tiên truy cập tại nhà (42,5%) và lớp học (40,7%). Điện thoại di động là thiết bị truy cập phổ biến nhất (63,3%), tiếp theo là máy tính bàn (22,9%).

  5. Bạn bè là yếu tố tác động lớn nhất đến việc sử dụng Internet với điểm đánh giá trung bình 4,4/5, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của nhóm xã hội trong việc hình thành thói quen và lựa chọn nội dung truy cập của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Internet đã trở thành công cụ giải trí chủ đạo của học sinh THPT nông thôn, phản ánh nhu cầu giảm căng thẳng học tập và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. Sự khác biệt giới tính trong mục đích và nội dung truy cập phù hợp với đặc điểm tâm lý và sở thích của từng nhóm. Việc học sinh nữ ưu tiên giao lưu kết bạn qua mạng xã hội cho thấy vai trò quan trọng của Internet trong xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội.

Địa điểm truy cập đa dạng, đặc biệt là tỷ lệ cao truy cập tại nhà và lớp học, phản ánh sự phát triển hạ tầng Internet ở khu vực nông thôn và sự phổ biến của thiết bị di động. Tuy nhiên, việc học sinh nam thường xuyên đến các điểm dịch vụ Internet để chơi game cũng đặt ra thách thức về quản lý thời gian và nội dung truy cập.

Ảnh hưởng của nhóm bạn bè là minh chứng cho lý thuyết xã hội hóa, khi các em chịu tác động lớn từ môi trường xã hội xung quanh trong việc hình thành hành vi sử dụng Internet. Điều này cũng giải thích hiện tượng học sinh dễ bị cuốn hút vào các hoạt động giải trí trên mạng, đôi khi dẫn đến lạm dụng và ảnh hưởng tiêu cực đến học tập.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với xu hướng sử dụng Internet của giới trẻ Việt Nam, trong đó giải trí và mạng xã hội chiếm ưu thế. Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh sử dụng Internet cho mục đích học tập còn thấp, cho thấy cần có sự định hướng và hỗ trợ để khai thác hiệu quả hơn nguồn tài nguyên này trong giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mục đích sử dụng Internet theo giới tính và khối lớp, biểu đồ tròn về địa điểm truy cập, và bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đến hành vi sử dụng mạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng sử dụng Internet hiệu quả trong nhà trường: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về khai thác Internet phục vụ học tập, nâng cao nhận thức về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội và game online. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm, tổ Tin học.

  2. Xây dựng môi trường học tập trực tuyến hỗ trợ học sinh: Phát triển các kênh học liệu trực tuyến, thư viện số, diễn đàn trao đổi kiến thức để học sinh dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập bổ ích. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Nhà trường phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo.

  3. Tăng cường quản lý và giám sát việc sử dụng Internet tại các điểm truy cập dịch vụ: Phối hợp với các cơ sở Internet dịch vụ để kiểm soát nội dung truy cập, hạn chế các hoạt động chơi game quá mức. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND địa phương, nhà trường, phụ huynh.

  4. Khuyến khích gia đình lắp đặt và quản lý mạng Internet tại nhà: Hướng dẫn phụ huynh cách giám sát, định hướng con em sử dụng Internet hợp lý, ưu tiên mục đích học tập và giao tiếp lành mạnh. Thời gian: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Hội phụ huynh học sinh, nhà trường.

  5. Phát triển các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về văn hóa mạng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tuyên truyền về lợi ích và rủi ro khi sử dụng Internet, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của bạn bè và nhóm xã hội trong việc hình thành hành vi. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục kỹ năng số và quản lý việc sử dụng Internet trong trường học, đặc biệt ở khu vực nông thôn.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý trường học: Tham khảo để hiểu rõ hơn về hành vi sử dụng mạng Internet của học sinh, từ đó có biện pháp giám sát, hướng dẫn và hỗ trợ học sinh sử dụng Internet hiệu quả trong học tập và sinh hoạt.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt được xu hướng sử dụng Internet của con em mình, nhận biết các tác động tích cực và tiêu cực, từ đó phối hợp với nhà trường trong việc quản lý và định hướng sử dụng mạng Internet.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành xã hội học, giáo dục, công nghệ thông tin: Có thể khai thác dữ liệu, phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về hành vi sử dụng Internet của giới trẻ, đặc biệt trong bối cảnh phát triển công nghệ số hiện nay.

Câu hỏi thường gặp

  1. Học sinh THPT nông thôn sử dụng Internet chủ yếu vào mục đích gì?
    Phần lớn học sinh sử dụng Internet cho mục đích giải trí (60,4%), tiếp theo là học tập (32,1%) và giao lưu kết bạn (7,5%). Ví dụ, các em thường chơi game online, nghe nhạc, xem phim để giải tỏa áp lực học tập.

  2. Giới tính ảnh hưởng thế nào đến hành vi sử dụng Internet của học sinh?
    Học sinh nam ưu tiên giải trí và chơi game nhiều hơn, trong khi học sinh nữ có xu hướng sử dụng Internet để giao lưu kết bạn và tìm kiếm tài liệu học tập đa dạng hơn. Tỷ lệ nữ truy cập mạng xã hội cao hơn nam gấp 4 lần.

  3. Địa điểm truy cập Internet phổ biến nhất của học sinh là ở đâu?
    Học sinh thường truy cập Internet tại nhà (37,9%) và lớp học (35%). Học sinh nam có xu hướng đến các điểm dịch vụ Internet để chơi game nhiều hơn nữ, trong khi nữ ưu tiên truy cập tại nhà và lớp học.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc sử dụng Internet của học sinh?
    Bạn bè là yếu tố tác động mạnh nhất với điểm đánh giá 4,4/5, do tâm lý muốn hòa nhập, không bị lạc lõng trong nhóm bạn và chịu ảnh hưởng từ sở thích chung của nhóm.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng Internet trong học tập của học sinh?
    Cần tăng cường giáo dục kỹ năng sử dụng Internet, xây dựng môi trường học tập trực tuyến, phối hợp quản lý tại các điểm truy cập dịch vụ, và nâng cao nhận thức của phụ huynh về vai trò giám sát, định hướng con em.

Kết luận

  • Học sinh THPT nông thôn sử dụng Internet chủ yếu cho mục đích giải trí, với tỷ lệ 60,4%, trong khi mục đích học tập chỉ chiếm 32,1%.
  • Giới tính và khối lớp ảnh hưởng rõ rệt đến mục đích và nội dung truy cập Internet của học sinh.
  • Bạn bè là yếu tố xã hội quan trọng nhất tác động đến hành vi sử dụng mạng Internet của học sinh.
  • Địa điểm truy cập Internet đa dạng, phổ biến nhất là tại nhà và lớp học, với thiết bị truy cập chủ yếu là điện thoại di động.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ nhà trường, gia đình và xã hội để nâng cao hiệu quả sử dụng Internet, hạn chế tác động tiêu cực và phát huy lợi ích trong học tập.

Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng số, phát triển hạ tầng học tập trực tuyến, và tăng cường phối hợp quản lý sử dụng Internet trong trường học.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để định hướng và hỗ trợ học sinh sử dụng Internet một cách lành mạnh và hiệu quả.