Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2021, công tác quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) trên địa bàn huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Theo báo cáo của Kho bạc Nhà nước (KBNN) Hoài Ân, tổng số đơn vị giao dịch là 97 với 272 tài khoản thanh toán được mở tại Kho bạc huyện. Tuy nhiên, việc kiểm soát nội bộ (KSNB) chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Ân vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và sử dụng ngân sách. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác KSNB chi thường xuyên tại KBNN Hoài Ân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Ân trong giai đoạn 2019-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường kỷ luật tài chính, giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quản lý chi NSNN, góp phần nâng cao niềm tin của nhân dân vào công tác quản lý tài chính công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ: mô hình COSO 2013 và hướng dẫn của INTOSAI. Mô hình COSO 2013 gồm 5 thành phần cấu thành hệ thống KSNB: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi thành phần được diễn giải qua 17 nguyên tắc chi tiết nhằm đảm bảo tính hiệu quả và toàn diện của hệ thống kiểm soát. INTOSAI mở rộng mô hình COSO cho khu vực công, nhấn mạnh mục tiêu kiểm soát nội bộ bao gồm: sự hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động, sự tin cậy của báo cáo tài chính, và sự tuân thủ pháp luật. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kiểm soát nội bộ chi thường xuyên NSNN, rủi ro trong quản lý ngân sách, các công cụ kiểm soát như kế toán NSNN, mục lục NSNN, định mức chi ngân sách, hợp đồng mua sắm tài sản công và ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp bao gồm số liệu chi NSNN giai đoạn 2019-2021, các văn bản pháp luật, báo cáo tổng hợp, biên bản thanh tra, kiểm tra và quy định nội bộ của KBNN Hoài Ân. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với đối tượng là cán bộ công chức, viên chức và người lao động tại KBNN Hoài Ân có am hiểu về công tác kiểm soát nội bộ chi NSNN. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 người nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính nhằm làm rõ thực trạng, hạn chế và nguyên nhân của công tác kiểm soát nội bộ chi thường xuyên tại KBNN Hoài Ân. Thời gian nghiên cứu tập trung vào số liệu và khảo sát trong giai đoạn 2019-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiểm soát nội bộ chi thường xuyên tại KBNN Hoài Ân còn nhiều hạn chế: Khoảng 30% số phiếu khảo sát phản ánh quy trình kiểm soát chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc kiểm soát các khoản chi. Tỷ lệ chi sai mục đích và chậm trễ trong thanh toán chiếm khoảng 15% tổng số giao dịch.

  2. Môi trường kiểm soát chưa thực sự mạnh mẽ: Chỉ khoảng 60% cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát tại đơn vị đạt mức tốt, trong khi 40% còn lại cho rằng có sự thiếu rõ ràng về phân công nhiệm vụ và trách nhiệm, dẫn đến rủi ro trong kiểm soát.

  3. Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện hệ thống: Việc nhận diện và phân tích rủi ro trong kiểm soát chi thường xuyên chưa được thực hiện thường xuyên và đầy đủ, chỉ khoảng 50% các rủi ro được xác định và xử lý kịp thời.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát còn hạn chế: Mặc dù hệ thống Dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) đã được triển khai, nhưng việc quản lý chứng thư số, chữ ký số và tài khoản chưa chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ rủi ro bảo mật và thất thoát tài sản nhà nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự đồng bộ trong quy trình kiểm soát, chưa có hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện và môi trường kiểm soát chưa được củng cố vững chắc. So sánh với các nghiên cứu trong ngành kế toán công tại các địa phương khác, tỷ lệ chi sai mục đích và chậm trễ tại KBNN Hoài Ân tương đối cao, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện công tác kiểm soát. Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy hết hiệu quả do thiếu các quy định quản lý chặt chẽ và đào tạo nhân sự chưa đầy đủ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ chi sai mục đích theo năm và bảng tổng hợp kết quả khảo sát về các yếu tố môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ chi thường xuyên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Xây dựng và cập nhật sơ đồ tổ chức, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm giữa các chức năng phê duyệt, ghi sổ và giữ tài sản. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Ban lãnh đạo KBNN Hoài Ân.

  2. Tăng cường đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và đánh giá rủi ro định kỳ, áp dụng ma trận đánh giá rủi ro để ưu tiên xử lý các rủi ro trọng yếu. Thời gian triển khai 1 năm, do phòng Kiểm soát nội bộ phối hợp với các bộ phận nghiệp vụ thực hiện.

  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Rà soát, hoàn thiện quy trình kiểm soát chi thường xuyên, tăng cường thủ tục phân quyền, xét duyệt và kiểm tra độc lập. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kiểm soát chi nhằm nâng cao năng lực chuyên môn. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp phòng Đào tạo và phòng Kiểm soát nội bộ thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả: Nâng cấp hệ thống DVCTT, Tabmis và các phần mềm liên quan để tự động hóa quy trình kiểm soát, đồng thời xây dựng quy định quản lý chứng thư số, chữ ký số chặt chẽ. Tổ chức đào tạo sử dụng công nghệ cho cán bộ. Thời gian thực hiện 1 năm, do phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Ban lãnh đạo KBNN Hoài Ân thực hiện.

  5. Tăng cường giám sát và truyền thông: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên và định kỳ, kết hợp lấy ý kiến phản hồi từ bên ngoài để nâng cao chất lượng kiểm soát. Đẩy mạnh truyền thông nội bộ về vai trò và trách nhiệm của từng cá nhân trong hệ thống kiểm soát. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Kiểm soát nội bộ và phòng Truyền thông phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Kho bạc Nhà nước: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ chi thường xuyên, từ đó áp dụng vào thực tiễn quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực ngân sách nhà nước, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý ngân sách và tài chính địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy trình kiểm soát chi ngân sách hiệu quả, góp phần nâng cao kỷ luật tài chính và minh bạch trong quản lý công.

  4. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Nắm bắt được vai trò và trách nhiệm trong công tác kiểm soát chi thường xuyên, từ đó phối hợp chặt chẽ với KBNN để đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ chi thường xuyên là gì?
    Kiểm soát nội bộ chi thường xuyên là hệ thống các quy trình, thủ tục do Kho bạc Nhà nước thiết lập nhằm đảm bảo các khoản chi thường xuyên NSNN được thực hiện đúng quy định, đúng mục đích và hiệu quả.

  2. Tại sao cần đánh giá rủi ro trong kiểm soát chi thường xuyên?
    Đánh giá rủi ro giúp nhận diện các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện mục tiêu chi NSNN, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời, giảm thiểu sai sót và thất thoát.

  3. Các công cụ kiểm soát nội bộ chi thường xuyên gồm những gì?
    Bao gồm kế toán NSNN, mục lục NSNN, định mức chi ngân sách, hợp đồng mua sắm tài sản công và ứng dụng công nghệ thông tin như hệ thống DVCTT và Tabmis.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ tại Kho bạc Nhà nước?
    Cần hoàn thiện môi trường kiểm soát, tăng cường đánh giá rủi ro, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát, truyền thông nội bộ.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong kiểm soát chi thường xuyên là gì?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, tăng tính chính xác, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro do sai sót thủ công, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong quản lý ngân sách.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng kiểm soát nội bộ chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Ân trong giai đoạn 2019-2021.
  • Phát hiện nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát chi.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện môi trường kiểm soát, tăng cường đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, ứng dụng công nghệ và giám sát hiệu quả.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN tại địa phương.
  • Khuyến nghị các cơ quan liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 1 năm để đạt hiệu quả quản lý ngân sách bền vững.

Hãy áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ chi thường xuyên, góp phần xây dựng hệ thống quản lý ngân sách nhà nước minh bạch và hiệu quả hơn.