Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018-2020, công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Vĩnh Thạnh đã có nhiều chuyển biến tích cực nhờ ứng dụng dịch vụ công trực tuyến (DVCTT). Theo báo cáo của KBNN Vĩnh Thạnh, từ năm 2018 đến 2020, số lượng đơn vị giao dịch và tài khoản đăng ký sử dụng DVCTT tăng trưởng ổn định, góp phần giảm đáng kể thời gian xử lý hồ sơ và chi phí hoạt động của các đơn vị sử dụng ngân sách (ĐVSDNS). Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, công tác kiểm soát chi (KSC) NSNN vẫn còn tồn tại một số hạn chế, đặc biệt là trong phối hợp và chủ động giữa các bên liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSC NSNN qua KBNN trong điều kiện thực hiện DVCTT, phân tích thực trạng tại KBNN Vĩnh Thạnh và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại KBNN Vĩnh Thạnh trong giai đoạn 2018-2020, với trọng tâm là các hoạt động kiểm soát chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản qua hệ thống DVCTT.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính công, góp phần thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và an toàn trong quản lý chi NSNN. Việc hoàn thiện công tác KSC qua KBNN Vĩnh Thạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các ĐVSDNS trong việc thực hiện các thủ tục hành chính, đồng thời hỗ trợ KBNN trong việc kiểm soát và giám sát chi tiêu ngân sách một cách chặt chẽ và hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước và lý thuyết về dịch vụ công trực tuyến trong quản lý nhà nước.
Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước tập trung vào các khái niệm về ngân sách nhà nước, chi ngân sách nhà nước, vai trò và phân loại chi NSNN. Theo Luật NSNN số 83/2015/QH13, ngân sách nhà nước là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Chi NSNN được phân thành chi thường xuyên, chi đầu tư phát triển, chi trả nợ và chi dự trữ nhà nước, với các đặc điểm và vai trò riêng biệt trong điều tiết nền kinh tế và phát triển xã hội.
Lý thuyết về dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) được hiểu là các dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng, giúp tổ chức, cá nhân thực hiện thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi. DVCTT được phân thành 4 mức độ từ cung cấp thông tin đến thực hiện thanh toán và trả kết quả trực tuyến. DVCTT của KBNN có đặc điểm nổi bật như giao dịch điện tử toàn bộ, không giới hạn về không gian và thời gian, sử dụng chữ ký số đảm bảo tính pháp lý và an toàn thông tin.
Các khái niệm chính bao gồm: kiểm soát chi ngân sách nhà nước, dịch vụ công trực tuyến, chi thường xuyên, chi đầu tư xây dựng cơ bản, chữ ký số, và quy trình xử lý giao dịch điện tử.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tổng kết của KBNN Vĩnh Thạnh giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu khoa học và trao đổi trực tiếp với cán bộ, công chức KBNN Vĩnh Thạnh.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ, chứng từ chi NSNN qua KBNN Vĩnh Thạnh trong giai đoạn nghiên cứu, với số liệu cụ thể như số lượng đơn vị giao dịch, số tài khoản đăng ký, số hồ sơ xử lý qua DVCTT. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ hồ sơ hợp lệ, tỷ lệ từ chối thanh toán, và đánh giá hiệu quả quy trình kiểm soát chi qua DVCTT.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2020, tập trung phân tích các giai đoạn trước và sau khi triển khai DVCTT tại KBNN Vĩnh Thạnh từ tháng 4/2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng đơn vị giao dịch và tài khoản đăng ký DVCTT: Từ năm 2018 đến 2020, số lượng đơn vị giao dịch tại KBNN Vĩnh Thạnh tăng khoảng 25%, với số tài khoản đăng ký sử dụng DVCTT tăng tương ứng. Điều này cho thấy sự mở rộng và chấp nhận rộng rãi dịch vụ công trực tuyến trong quản lý chi NSNN.
Hiệu quả xử lý hồ sơ qua DVCTT: Tỷ lệ hồ sơ được xử lý thành công trong ngày đạt trên 90%, giảm đáng kể so với trước khi áp dụng DVCTT. Số món và số tiền từ chối thanh toán giảm khoảng 15% so với giai đoạn trước, phản ánh sự cải thiện trong chất lượng hồ sơ và quy trình kiểm soát.
Quy trình kiểm soát chi được chuẩn hóa và minh bạch: Quy trình xử lý giao dịch điện tử theo Quyết định số 6099/QĐ-KBNN ngày 25/12/2017 được áp dụng nghiêm ngặt, giúp giảm thời gian xử lý và tăng tính minh bạch trong kiểm soát chi. Các bước từ tiếp nhận, kiểm tra, phê duyệt đến thanh toán đều được thực hiện trên hệ thống điện tử với chữ ký số đảm bảo tính pháp lý.
Nhận diện rủi ro và hạn chế: Mặc dù DVCTT giúp giảm thiểu sai sót và gian lận, nhưng vẫn tồn tại một số rủi ro như sai sót thông tin do ĐVSDNS nhập liệu, hạn chế về hạ tầng kỹ thuật và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên. Khoảng 10% hồ sơ gặp sự cố giao diện TABMIS, cần xử lý thủ công, làm tăng thời gian và chi phí.
Thảo luận kết quả
Việc tăng trưởng số lượng đơn vị giao dịch và tài khoản đăng ký DVCTT phản ánh xu hướng chuyển đổi số trong quản lý tài chính công, phù hợp với chiến lược phát triển KBNN hiện đại đến năm 2020. Hiệu quả xử lý hồ sơ được cải thiện rõ rệt nhờ quy trình điện tử hóa, giảm thiểu thủ tục giấy tờ và tiếp xúc trực tiếp, đồng thời nâng cao tính minh bạch và an toàn.
So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, như huyện Phù Mỹ hay tỉnh Đắk Nông, KBNN Vĩnh Thạnh có bước tiến vượt bậc trong ứng dụng DVCTT, đặc biệt trong kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản, một lĩnh vực còn nhiều phức tạp. Tuy nhiên, các hạn chế về kỹ thuật và phối hợp vẫn là thách thức chung, cần được khắc phục để phát huy tối đa lợi ích của DVCTT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng đơn vị giao dịch, biểu đồ tỷ lệ hồ sơ xử lý thành công và bảng thống kê các loại hồ sơ chi thường xuyên và chi đầu tư được kiểm soát qua DVCTT, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và tồn tại trong công tác kiểm soát chi.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi qua DVCTT: Cần rà soát, chuẩn hóa và cập nhật quy trình xử lý hồ sơ điện tử, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với thực tiễn. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN Vĩnh Thạnh phối hợp với Bộ Tài chính.
Nâng cao năng lực công nghệ thông tin và hạ tầng kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng, phần mềm và thiết bị phục vụ DVCTT, giảm thiểu sự cố kỹ thuật. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: KBNN Vĩnh Thạnh phối hợp với các nhà cung cấp công nghệ.
Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ, công chức và ĐVSDNS: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng DVCTT, kỹ năng nhập liệu chính xác và quy trình kiểm soát chi. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: KBNN Vĩnh Thạnh và các cơ quan liên quan.
Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan: Thiết lập kênh giao tiếp, trao đổi thông tin nhanh chóng giữa KBNN, ĐVSDNS và các cơ quan quản lý để xử lý kịp thời các vướng mắc, rủi ro phát sinh. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: KBNN Vĩnh Thạnh, UBND huyện Vĩnh Thạnh và các đơn vị liên quan.
Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức về lợi ích và quy trình DVCTT: Qua các kênh truyền thông, hội thảo nhằm khuyến khích ĐVSDNS tích cực tham gia và tuân thủ quy định. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: KBNN Vĩnh Thạnh và các cơ quan truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi NSNN qua DVCTT, giúp nâng cao hiệu quả công tác nghiệp vụ và quản lý.
Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Thông qua nghiên cứu, các đơn vị hiểu rõ hơn về quy trình, yêu cầu và lợi ích khi thực hiện giao dịch chi NSNN qua DVCTT, từ đó nâng cao tính tuân thủ và hiệu quả sử dụng ngân sách.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính, ngân sách: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng, giúp hoạch định chính sách, cải cách thủ tục hành chính và phát triển dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực tài chính công.
Các nhà nghiên cứu, học viên, sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời là cơ sở để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) là gì và có mấy mức độ?
DVCTT là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng, giúp tổ chức, cá nhân thực hiện thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi. Có 4 mức độ: từ cung cấp thông tin (mức 1) đến thực hiện thanh toán và trả kết quả trực tuyến (mức 4).
Kiểm soát chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước có vai trò gì?
KSC đảm bảo các khoản chi đúng dự toán, hợp pháp, hợp lệ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, phòng ngừa sai phạm và minh bạch tài chính công.
Lợi ích của việc áp dụng DVCTT trong kiểm soát chi NSNN là gì?
Giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ, giảm chi phí đi lại, tăng tính minh bạch, giảm thủ tục giấy tờ và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.
Những khó khăn thường gặp khi triển khai DVCTT tại KBNN Vĩnh Thạnh?
Bao gồm sự cố kỹ thuật, sai sót thông tin do nhập liệu, hạn chế về hạ tầng công nghệ và phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan.
Các giải pháp chính để hoàn thiện kiểm soát chi NSNN qua DVCTT là gì?
Hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, đào tạo cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành và đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng kiểm soát chi NSNN qua KBNN Vĩnh Thạnh trong điều kiện ứng dụng DVCTT giai đoạn 2018-2020.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy DVCTT góp phần nâng cao hiệu quả xử lý hồ sơ, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý chi NSNN.
- Một số tồn tại như sự cố kỹ thuật, sai sót thông tin và phối hợp chưa đồng bộ vẫn cần được khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, nâng cấp hạ tầng, đào tạo và phối hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng DVCTT tại các địa phương khác để nhân rộng mô hình thành công.
Hành động ngay: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm hiện đại hóa công tác kiểm soát chi NSNN, góp phần xây dựng Kho bạc Nhà nước điện tử và chính phủ số hiệu quả.