I. Tổng Quan Luận Văn Thạc Sĩ Về Giảng Dạy Môn Trang Trí
Luận văn thạc sĩ tập trung nghiên cứu và đề xuất các giải pháp giảng dạy môn trang trí hiệu quả, hướng đến phát triển năng lực cho học sinh tại trường TCVHNTDL Hưng Yên. Nghiên cứu này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đổi mới phương pháp giảng dạy (PPGD) hiện nay, nhằm nâng cao tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Mục tiêu là xây dựng và ứng dụng các PPGD môn trang trí mới, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, quá trình đổi mới này tại các cơ sở đào tạo ngành mỹ thuật (MT) nói chung và tại trường TCVHNTDL Hưng Yên nói riêng diễn ra còn chậm và nhiều bất cập. Luận văn này mong muốn đóng góp vào việc giải quyết những thách thức này, mang lại những phương pháp giảng dạy phù hợp nhất để phát huy tối đa năng lực học sinh.
1.1. Bối Cảnh Đổi Mới Phương Pháp Giảng Dạy Mỹ Thuật
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay, việc đổi mới PPGD đang được đặt ra một cách cấp bách. Giảng dạy MT nói chung và môn trang trí nói riêng cũng đang trong xu hướng biến đổi mạnh mẽ nhằm nâng cao tính chủ động sáng tạo và phát triển năng lực của học sinh. Cần phải xây dựng và ứng dụng vào thực tiễn những PPGD môn trang trí mới để góp phần nâng cao hiệu quả, chất lượng đào tạo học sinh ngành MT.
1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Luận Văn Thạc Sĩ
Mục tiêu của luận văn là nghiên cứu và đề xuất các biện pháp giảng dạy để nâng cao chất lượng dạy và học môn trang trí dành cho học sinh trường TCVHNTDL Hưng Yên. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm: Nghiên cứu cơ sở lý luận của việc giảng dạy MT, trong đó có giảng dạy môn trang trí dành cho đối tượng học sinh trung cấp chuyên nghiệp; Khảo sát và đánh giá thực trạng giảng dạy môn trang trí tại trường TCVHNTDL Hưng Yên; Đề xuất các biện pháp giảng dạy để nâng cao chất lượng dạy và học môn trang trí; Thực nghiệm của vấn đề nghiên cứu.
II. Thách Thức Trong Giảng Dạy Môn Trang Trí Hiện Nay
Thực tế cho thấy, quá trình đổi mới PPGD môn trang trí tại các cơ sở đào tạo ngành MT nói chung và tại trường TCVHNTDL Hưng Yên nói riêng diễn ra còn chậm và nhiều bất cập. Điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Về khách quan, cơ sở vật chất của nhiều trường học, trong đó có trường TCVHNTDL Hưng Yên, chưa đáp ứng đủ nhu cầu giảng dạy ngành MT. Nhà trường chưa có xưởng vẽ độc lập, nguồn giáo trình và tài liệu tham khảo về trang trí còn chưa phong phú. Phương tiện dạy học hiện đại phục vụ giảng dạy trang trí còn khiêm tốn. Về chủ quan, một số giáo viên (GV) dạy môn trang trí còn chưa thực sự đầu tư thời gian và công sức vào giảng dạy.
2.1. Hạn Chế Về Cơ Sở Vật Chất và Tài Liệu Tham Khảo
Về nguyên nhân khách quan, có thể kể đến là cơ sở vật chất của nhiều trường học, trong đó có trường TCVHNTDL Hưng Yên còn chưa đáp ứng đủ nhu cầu giảng dạy ngành MT. Nhà trường chưa có xưởng vẽ độc lập, nguồn giáo trình và tài liệu tham khảo về trang trí còn chưa phong phú. Phương tiện dạy học hiện đại phục vụ giảng dạy trang trí còn khiêm tốn. Do đó, cả GV và học sinh gặp nhiều khó khăn trong việc tự rèn luyện, học tập nâng cao trình độ.
2.2. Thiếu Đầu Tư Từ Giáo Viên và Ứng Dụng CNTT
Về nguyên nhân chủ quan, một số GV dạy môn trang trí còn chưa thực sự đầu tư thời gian và công sức vào giảng dạy. Do bị chi phối bởi điều kiện kinh tế, sự hạn chế về trình độ, đặc biệt là khả năng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào giảng dạy, một bộ phận GV chưa tập trung tìm tòi, xây dựng và áp dụng những phương pháp mới trong giảng dạy môn trang trí. Do đó, giờ học môn trang trí và nhiều môn học chuyên ngành MT khác chưa hấp dẫn học sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập.
III. Phương Pháp Giảng Dạy Phát Triển Năng Lực Cơ Sở Lý Luận
Luận văn đi sâu vào cơ sở lý luận của việc giảng dạy môn trang trí theo hướng phát triển năng lực của học sinh. Điều này bao gồm việc phân tích các khái niệm liên quan như trang trí, môn trang trí, học sinh trung cấp, và đặc biệt là năng lực. Theo quan điểm của các nhà nghiên cứu, năng lực là tổng hợp các đặc điểm, thuộc tính tâm lý của cá nhân phù hợp với yêu cầu đặc trưng của một hoạt động nhất định nhằm đảm bảo cho hoạt động đó đạt hiệu quả cao. Năng lực bao gồm kiến thức, kỹ năng, khả năng và hành vi mà người lao động cần phải có, thể hiện ổn định, đáp ứng yêu cầu công việc và là yếu tố giúp một cá nhân làm việc hiệu quả hơn so với những người khác.
3.1. Định Nghĩa và Phân Loại Năng Lực Học Sinh
Theo quan điểm của các nhà nghiên cứu, năng lực là tổng hợp các đặc điểm, thuộc tính tâm lý của cá nhân phù hợp với yêu cầu đặc trưng của một hoạt động nhất định nhằm đảm bảo cho hoạt động đó đạt hiệu quả cao. Tiến sĩ Lê Thẩm Dương cũng nêu rõ khái niệm năng lực: “Năng lực cá nhân được hiểu là kiến thức, kỹ năng, khả năng và hành vi mà người lao động cần phải có, thể hiện ổn định, đáp ứng yêu cầu công việc và là yếu tố giúp một cá nhân làm việc hiệu quả hơn so với những người khác”.
3.2. Mối Quan Hệ Giữa Kiến Thức Kỹ Năng và Thái Độ
Năng lực là phẩm chất tâm sinh lí và trình độ chuyên môn tạo cho con người khả năng hoàn thành một loại hoạt động nào đó với chất lượng cao. Trên cơ sở đúc kết khái niệm năng lực theo quan điểm của nhiều học giả khác nhau, trong luận văn này, chúng tôi sử dụng khái niệm năng lực theo cách hiểu là: Năng lực là tổ hợp các thuộc tính tâm lý độc đáo của cá nhân phù hợp với yêu cầu của một hoạt động nhất định, đảm bảo cho hoạt động đó nhanh chóng đạt kết quả.
IV. Biện Pháp Giảng Dạy Môn Trang Trí Phát Triển Năng Lực HS
Luận văn đề xuất các biện pháp giảng dạy môn trang trí theo hướng phát triển năng lực của học sinh tại trường TCVHNTDL Hưng Yên. Các biện pháp này được xây dựng dựa trên các nguyên tắc sư phạm và thực tiễn giảng dạy, nhằm tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và ứng dụng kiến thức vào thực tế. Các biện pháp bao gồm: tăng cường thực hành, ứng dụng; sử dụng phương tiện dạy học đa dạng; tạo điều kiện cho học sinh tự học, tự nghiên cứu; và đánh giá năng lực của học sinh một cách toàn diện.
4.1. Tăng Cường Thực Hành và Ứng Dụng Kiến Thức
Một trong những biện pháp quan trọng là tăng cường thực hành và ứng dụng kiến thức vào thực tế. Điều này giúp học sinh không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn trong lĩnh vực trang trí. Các bài tập thực hành cần được thiết kế sao cho gần gũi với cuộc sống và công việc sau này của học sinh.
4.2. Sử Dụng Phương Tiện Dạy Học Đa Dạng và Hiện Đại
Việc sử dụng phương tiện dạy học đa dạng và hiện đại cũng là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả giảng dạy. Các phương tiện dạy học có thể bao gồm: tranh ảnh, video, phần mềm thiết kế, và các công cụ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến. Việc sử dụng CNTT trong giảng dạy giúp tạo ra sự hứng thú cho học sinh và giúp các em tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng hơn.
4.3. Đánh Giá Năng Lực Học Sinh Toàn Diện và Khách Quan
Đánh giá năng lực của học sinh một cách toàn diện và khách quan là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng đào tạo. Việc đánh giá không chỉ dựa trên kết quả bài thi mà còn dựa trên quá trình học tập, sự tham gia vào các hoạt động thực hành, và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế. Cần có các tiêu chí đánh giá rõ ràng và minh bạch để đảm bảo sự công bằng cho tất cả học sinh.
V. Thực Nghiệm Sư Phạm và Đánh Giá Hiệu Quả Giảng Dạy
Luận văn tiến hành thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng tính hiệu quả của các biện pháp giảng dạy môn trang trí đã đề xuất. Kết quả thực nghiệm cho thấy, các biện pháp này đã góp phần nâng cao đáng kể năng lực của học sinh, đặc biệt là khả năng sáng tạo, ứng dụng kiến thức, và làm việc nhóm. So sánh kết quả trước và sau thực nghiệm cho thấy sự tiến bộ rõ rệt của học sinh ở cả lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, tuy nhiên, lớp thực nghiệm có sự tiến bộ vượt trội hơn.
5.1. Thiết Kế và Tổ Chức Thực Nghiệm Sư Phạm
Thực nghiệm sư phạm được thiết kế và tổ chức một cách khoa học, đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kết quả. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thực nghiệm được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình thực nghiệm được theo dõi và ghi chép cẩn thận để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
5.2. Phân Tích Kết Quả Thực Nghiệm và Đánh Giá
Kết quả thực nghiệm được phân tích và đánh giá bằng các phương pháp thống kê toán học. Các chỉ số thống kê được sử dụng để so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm, cũng như so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng. Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai lớp, chứng tỏ tính hiệu quả của các biện pháp giảng dạy đã đề xuất.
VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Luận Văn
Luận văn đã đạt được mục tiêu đề ra, đó là nghiên cứu và đề xuất các biện pháp giảng dạy môn trang trí theo hướng phát triển năng lực của học sinh tại trường TCVHNTDL Hưng Yên. Các biện pháp này đã được kiểm chứng tính hiệu quả thông qua thực nghiệm sư phạm. Kết quả nghiên cứu của luận văn có thể được ứng dụng vào thực tiễn giảng dạy tại các trường trung cấp chuyên nghiệp khác, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngành mỹ thuật. Hướng phát triển của nghiên cứu có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến hơn, và đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảng dạy trong dài hạn.
6.1. Tóm Tắt Những Đóng Góp Mới Của Luận Văn
Luận văn đã đóng góp vào việc làm phong phú thêm nguồn tài liệu tham khảo dành cho GV dạy MT tại trường TCVHNTDL Hưng Yên trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo, đổi mới PPGD. Những kết quả nghiên cứu của luận văn còn góp phần làm phong phú thêm nguồn tài liệu tham khảo dành cho GV dạy MT tại trường TCVHNTDL Hưng Yên trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo, đổi mới PPGD.
6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo và Ứng Dụng
Hướng phát triển của nghiên cứu có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến hơn, và đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảng dạy trong dài hạn. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giáo viên, và học sinh để đảm bảo tính bền vững của các biện pháp giảng dạy đã đề xuất.