Tổng quan nghiên cứu

Cây Sơn Tra (Táo mèo) là một loại cây đặc sản có giá trị kinh tế, xã hội và môi trường quan trọng tại các tỉnh Tây Bắc Việt Nam, trong đó huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái được xác định là vùng trọng điểm phát triển loại cây này. Với diện tích rừng phòng hộ và đất lâm nghiệp chiếm trên 80% diện tích tự nhiên, Mù Cang Chải có tiềm năng lớn để phát triển cây Sơn Tra gắn với chuỗi giá trị nhằm nâng cao thu nhập cho đồng bào dân tộc Mông chiếm 91% dân số địa phương. Tuy nhiên, việc phát triển cây Sơn Tra hiện còn manh mún, nhỏ lẻ, hiệu quả thấp do thiếu liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, kỹ thuật chế biến còn thủ công và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển cây Sơn Tra và chuỗi giá trị các sản phẩm từ cây này trên địa bàn huyện Mù Cang Chải, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường liên kết chuỗi giá trị, phát triển bền vững cây Sơn Tra. Nghiên cứu sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2014-2017, khảo sát trực tiếp các tác nhân trong chuỗi giá trị tại huyện Mù Cang Chải và thành phố Yên Bái. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc nâng cấp chuỗi giá trị Sơn Tra, góp phần thực hiện thành công đề án phát triển cây Sơn Tra giai đoạn 2015-2020, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc phát triển kinh tế vùng cao, giảm nghèo bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị và các mô hình phân tích chuỗi giá trị trong nông nghiệp. Hai luồng lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết Filière: Tập trung vào việc phân tích hệ thống sản xuất nông nghiệp liên kết với công nghiệp chế biến, thương mại và tiêu dùng cuối cùng. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các tác nhân trong chuỗi và các quy định ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi giá trị.

  • Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter (1985): Phân tích các hoạt động sơ cấp và hỗ trợ tạo ra giá trị gia tăng trong chuỗi sản xuất kinh doanh. Mô hình giúp xác định lợi thế cạnh tranh thông qua việc phân tách các hoạt động trong chuỗi giá trị, từ sản xuất, vận hành, marketing đến dịch vụ hậu mãi.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo quan điểm của GTZ Eschborn về chuỗi giá trị, phân chia chuỗi theo chức năng và nhà vận hành, đồng thời áp dụng các công cụ phân tích như lập bản đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi nhuận, phân tích công nghệ và quản trị chuỗi.

Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi cung ứng, chuỗi nông sản thực phẩm, tác nhân trong chuỗi, sản phẩm trong chuỗi giá trị, và các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết trong chuỗi như vai trò của người sản xuất, doanh nghiệp, nhà nước và nhà khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp thu thập liên tục trong 4 năm (2014-2017) và số liệu sơ cấp thu thập năm 2017 thông qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp các tác nhân trong chuỗi giá trị Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải và thành phố Yên Bái.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 60 hộ sản xuất Sơn Tra tại 3 xã trọng điểm (Nậm Có, Nậm Khắt, Lao Chải), 15 người thu gom, 20 hộ bán lẻ và 10 cơ sở chế biến sản phẩm Sơn Tra. Các đối tượng được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các tác nhân chính trong chuỗi.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích chuỗi giá trị bao gồm lập sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích mối liên kết giữa các tác nhân, phân tích chi phí và lợi nhuận của từng tác nhân, đánh giá hiệu quả kinh tế và các yếu tố tác động lên chuỗi. Phân tích định lượng và định tính được kết hợp để đánh giá toàn diện chuỗi giá trị.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ 2014 đến 2017, phân tích và đề xuất giải pháp xây dựng đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình sản xuất và phát triển Sơn Tra: Diện tích cây Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải tăng nhanh trong những năm gần đây, trở thành nguồn thu nhập quan trọng cho đồng bào dân tộc Mông. Tuy nhiên, sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, chưa có quy hoạch tập trung. Diện tích rừng phòng hộ có cây Sơn Tra chiếm phần lớn, nhưng năng suất và chất lượng còn thấp.

  2. Phân tích chuỗi giá trị Sơn Tra: Chuỗi giá trị gồm các tác nhân chính: người sản xuất, người thu gom, người bán buôn, người bán lẻ, cơ sở chế biến và người tiêu dùng. Thu nhập bình quân hàng năm của các tác nhân có sự khác biệt rõ rệt: hộ chế biến đạt 157,5 triệu đồng/hộ/năm, cao gấp 5 lần hộ bán lẻ (23,6 triệu đồng) và gấp 4 lần hộ sản xuất. Thu nhập theo lao động/tháng cao nhất thuộc về hộ thu gom (4,25 triệu đồng), tiếp đến là hộ chế biến (3,65 triệu đồng) và hộ bán lẻ (1,97 triệu đồng), thấp nhất là hộ sản xuất (0,37 triệu đồng).

  3. Chi phí và lợi nhuận: Chi phí đầu tư cho trồng 1 ha Sơn Tra khá cao, nhưng hiệu quả kinh tế chưa được khai thác tối đa do kỹ thuật sản xuất và chế biến còn hạn chế. Lợi nhuận phân bố không đồng đều giữa các tác nhân, người sản xuất là nhóm hưởng lợi thấp nhất, gây mất cân bằng trong chuỗi.

  4. Liên kết trong chuỗi giá trị: Mối liên kết giữa các tác nhân còn yếu, chủ yếu là quan hệ thị trường tự do, thiếu hợp đồng ràng buộc và sự phối hợp trong sản xuất, chế biến và tiêu thụ. Các yếu tố cản trở liên kết gồm nhận thức hạn chế của người sản xuất, thiếu chính sách hỗ trợ hiệu quả, vai trò của nhà nước và nhà khoa học chưa phát huy tối đa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân thu nhập thấp của người sản xuất Sơn Tra chủ yếu do quy mô sản xuất nhỏ, kỹ thuật canh tác và thu hoạch chưa đồng bộ, thiếu liên kết với các khâu chế biến và tiêu thụ. So sánh với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam và quốc tế, tình trạng phân phối lợi nhuận không đồng đều là phổ biến, đặc biệt người sản xuất thường là nhóm hưởng lợi thấp nhất.

Việc thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân làm giảm hiệu quả chuỗi giá trị, gây khó khăn trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. Các biểu đồ thu nhập theo tác nhân và phân tích chi phí-lợi nhuận minh họa rõ sự chênh lệch lợi ích trong chuỗi, cho thấy cần thiết phải cải thiện liên kết và quản trị chuỗi.

Kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của chính sách nhà nước trong việc tạo hành lang pháp lý, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của các tổ chức khoa học công nghệ để nâng cao năng lực sản xuất và chế biến. Việc áp dụng các mô hình liên kết bốn nhà (Nhà nông - Nhà nước - Nhà khoa học - Doanh nghiệp) được khuyến nghị nhằm tạo sự bền vững cho chuỗi giá trị Sơn Tra.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết sản xuất theo nhóm hộ: Khuyến khích hình thành các nhóm hộ sản xuất Sơn Tra để tổ chức sản xuất tập trung, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức nông dân.

  2. Phát triển công nghệ chế biến đa dạng sản phẩm: Đầu tư nâng cấp công nghệ chế biến nhằm đa dạng hóa sản phẩm từ Sơn Tra như rượu vang, mứt, ô mai, sirô, tăng giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Doanh nghiệp chế biến, các cơ quan khoa học công nghệ.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý chuỗi giá trị: Ban hành các chính sách hỗ trợ tín dụng, đào tạo kỹ thuật, bảo vệ quyền lợi người sản xuất và doanh nghiệp, đồng thời thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng trong chuỗi. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, UBND tỉnh, các cơ quan quản lý.

  4. Nâng cao năng lực thị trường cho nông dân và các tác nhân: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng thương mại, tiếp cận thị trường, marketing sản phẩm Sơn Tra, giúp nông dân và các tác nhân chủ động hơn trong giao dịch và đàm phán giá cả. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: Các tổ chức đào tạo, hợp tác xã, chính quyền địa phương.

  5. Phát triển hệ thống quản trị chuỗi giá trị: Thiết lập hệ thống quản trị chuỗi giá trị Sơn Tra nhằm điều phối các hoạt động, chia sẻ thông tin và tăng cường sự phối hợp giữa các tác nhân trong chuỗi. Thời gian: 2024-2028. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức liên kết chuỗi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển cây Sơn Tra, quản lý tài nguyên rừng và hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông sản đặc thù vùng cao.

  2. Doanh nghiệp chế biến và thương mại: Áp dụng các giải pháp nâng cấp công nghệ chế biến, mở rộng thị trường và tăng cường liên kết với người sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và giá trị sản phẩm.

  3. Hợp tác xã và tổ chức nông dân: Tham khảo các mô hình liên kết sản xuất, kỹ thuật canh tác và quản lý chuỗi giá trị để tổ chức sản xuất tập trung, nâng cao năng lực thương mại và tăng thu nhập cho thành viên.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết chuỗi và giải pháp phát triển bền vững cây Sơn Tra tại vùng núi cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cây Sơn Tra lại có tiềm năng phát triển kinh tế tại Mù Cang Chải?
    Cây Sơn Tra phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của vùng, có giá trị kinh tế cao nhờ đa dạng sản phẩm chế biến và nhu cầu thị trường tăng. Đồng thời, cây góp phần bảo vệ môi trường rừng và tạo sinh kế cho đồng bào dân tộc Mông.

  2. Các tác nhân trong chuỗi giá trị Sơn Tra gồm những ai?
    Chuỗi giá trị gồm người sản xuất (trồng, chăm sóc, thu hoạch), người thu gom, người bán buôn, người bán lẻ, cơ sở chế biến và người tiêu dùng cuối cùng. Mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị sản phẩm.

  3. Nguyên nhân chính khiến thu nhập người sản xuất thấp hơn các tác nhân khác?
    Người sản xuất thường có quy mô nhỏ, kỹ thuật canh tác hạn chế, thiếu liên kết với các khâu chế biến và tiêu thụ, dẫn đến giá bán thấp và lợi nhuận không cao so với các khâu trung gian và chế biến.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị Sơn Tra?
    Tăng cường liên kết giữa các tác nhân, phát triển công nghệ chế biến đa dạng sản phẩm, xây dựng chính sách hỗ trợ, nâng cao năng lực thị trường cho nông dân và thiết lập hệ thống quản trị chuỗi giá trị là các giải pháp trọng tâm.

  5. Làm thế nào để người nông dân tham gia hiệu quả hơn vào chuỗi giá trị?
    Thông qua việc tổ chức nhóm hộ sản xuất, đào tạo kỹ thuật và thương mại, hỗ trợ tiếp cận tín dụng và thị trường, người nông dân có thể nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng thu nhập.

Kết luận

  • Cây Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải có tiềm năng phát triển lớn nhưng đang gặp nhiều khó khăn do sản xuất nhỏ lẻ, liên kết chuỗi yếu và hiệu quả kinh tế chưa cao.
  • Chuỗi giá trị Sơn Tra gồm nhiều tác nhân với sự phân phối lợi nhuận không đồng đều, người sản xuất là nhóm hưởng lợi thấp nhất.
  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị và đề xuất các giải pháp nâng cấp chuỗi theo ba giai đoạn đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm tăng cường liên kết sản xuất, phát triển công nghệ chế biến, xây dựng chính sách hỗ trợ và nâng cao năng lực thị trường cho các tác nhân.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đồng bộ, giám sát hiệu quả và mở rộng mô hình sang các địa phương có điều kiện tương tự nhằm phát triển bền vững cây Sơn Tra và nâng cao đời sống người dân vùng cao.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển chuỗi giá trị Sơn Tra bền vững, nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường tại Mù Cang Chải!