Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam đã bước vào giai đoạn bão hòa về số lượng thuê bao, việc phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) trên nền tảng smartphone trở thành yếu tố then chốt để tăng doanh thu và giữ vững vị thế cạnh tranh. Tính đến tháng 11 năm 2015, Tổng công ty Viễn Thông Mobifone sở hữu khoảng 35,5 triệu thuê bao hoạt động, chiếm 78,8% tổng số thuê bao phát sinh cước trên mạng. Doanh thu từ dịch vụ GTGT đóng góp khoảng 16% vào tổng doanh thu của công ty, với mức doanh thu đạt 6.571 tỷ đồng trong năm 2015, tăng 23,1% so với năm trước.

Luận văn tập trung nghiên cứu các biện pháp marketing nhằm phát triển dịch vụ GTGT trên nền smartphone của Mobifone trong giai đoạn 2011-2015 tại thị trường Việt Nam. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng hoạt động marketing dịch vụ GTGT, đánh giá các nhân tố tác động, từ đó đề xuất các giải pháp marketing hiệu quả nhằm nâng cao doanh thu và chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Mobifone tận dụng tối đa tiềm năng của thị trường smartphone đang phát triển nhanh, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết marketing dịch vụ và mô hình marketing mix mở rộng 7P, bao gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến hỗn hợp), Process (Quy trình), People (Con người), và Physical Evidence (Cơ sở vật chất).

  • Marketing dịch vụ: Theo Philip Kotler, marketing dịch vụ đòi hỏi các giải pháp nâng cao chất lượng, năng suất dịch vụ, tác động làm thay đổi cầu, định giá và phân phối phù hợp với đặc thù vô hình, không đồng nhất và không tách rời của dịch vụ.
  • Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng di động: Là dịch vụ tăng thêm giá trị thông tin cho người dùng bằng cách hoàn thiện loại hình, nội dung hoặc cung cấp khả năng lưu trữ, khôi phục thông tin dựa trên mạng viễn thông và Internet.
  • Mô hình SWOT: Được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Mobifone trong phát triển dịch vụ GTGT trên nền smartphone.

Các khái niệm chính bao gồm: dịch vụ viễn thông di động, dịch vụ GTGT, marketing mix 7P, và các nhân tố tác động đến hoạt động marketing dịch vụ viễn thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo nội bộ của Mobifone, Trung tâm Tính cước và Thanh khoản, các tài liệu pháp luật liên quan đến ngành viễn thông, cùng các báo cáo nghiên cứu thị trường trong và ngoài nước.
  • Cỡ mẫu: Dữ liệu về thuê bao và doanh thu được phân tích trên toàn bộ thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2011-2015, với trọng tâm là các dịch vụ GTGT trên nền smartphone.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng dữ liệu tổng hợp từ toàn bộ thuê bao hoạt động và các báo cáo thị trường chuyên sâu.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích SWOT, so sánh số liệu qua các năm, đánh giá chính sách marketing mix, và tổng kết thực tiễn hoạt động marketing của Mobifone. Các số liệu được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, doanh thu dịch vụ GTGT và bảng phân tích chi tiết các chính sách giá, xúc tiến.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2015, với phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thuê bao chậm lại nhưng vẫn ổn định: Số lượng thuê bao Mobifone tăng từ khoảng 39 triệu năm 2011 lên 45 triệu năm 2015, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng giảm dần, phù hợp với xu hướng bão hòa thị trường. Tỷ lệ thuê bao hoạt động đạt khoảng 78,8% tổng số thuê bao phát sinh cước.

  2. Doanh thu dịch vụ GTGT tăng trưởng mạnh: Doanh thu từ dịch vụ GTGT tăng từ 3.284 tỷ đồng năm 2011 lên 6.571 tỷ đồng năm 2015, tương đương mức tăng 100% trong 5 năm, chiếm khoảng 16% tổng doanh thu của Mobifone.

  3. Chính sách marketing mix đa dạng và phù hợp: Mobifone triển khai nhiều dịch vụ GTGT đa dạng như My Mobifone, Witalk, Mobile TV, mGolf, Halo, với các chính sách giá linh hoạt theo dung lượng data, nội dung và thuê bao. Ví dụ, gói cước mGolf được thiết kế riêng cho nhóm khách hàng yêu thích golf, dù số lượng khách hàng còn hạn chế.

  4. Hoạt động xúc tiến hỗn hợp hiệu quả: Mobifone dành khoảng 20% doanh thu cho truyền thông, tập trung quảng cáo trên các kênh báo chí, tổ chức sự kiện như Rockstorm, đại nhạc hội Funring, và các chương trình khuyến mại 3G. Tỷ trọng chi tiêu cho truyền thông dịch vụ GTGT chiếm gần 30% tổng ngân sách truyền thông.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu dịch vụ GTGT phản ánh hiệu quả của chiến lược marketing đa dạng và tập trung vào phát triển dịch vụ trên nền smartphone, phù hợp với xu hướng sử dụng thiết bị thông minh ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Việc áp dụng mô hình marketing mix 7P giúp Mobifone tối ưu hóa các yếu tố sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến, quy trình, con người và cơ sở vật chất, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ chân thuê bao.

Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng thuê bao chậm lại do thị trường đã bão hòa, đòi hỏi Mobifone phải đổi mới sáng tạo trong các chương trình marketing để duy trì và mở rộng thị phần. So với các nghiên cứu thị trường tại Mỹ và Đông Nam Á, Mobifone còn có thể học hỏi thêm về việc phát triển các ứng dụng và dịch vụ đa phương tiện phong phú hơn, cũng như tăng cường nghiên cứu thị trường chuyên sâu và dự báo xu hướng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ doanh thu dịch vụ GTGT theo năm, bảng phân tích chi tiết các gói cước và ngân sách truyền thông, giúp minh họa rõ nét hiệu quả các biện pháp marketing đã triển khai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu thị trường và dự báo xu hướng

    • Thực hiện nghiên cứu thị trường chuyên sâu, sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu khách hàng theo từng vùng địa lý và nhóm đối tượng.
    • Mục tiêu: Nâng cao độ chính xác trong phát triển sản phẩm và chiến lược marketing.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể: Phòng Marketing phối hợp Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển.
  2. Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ GTGT trên nền smartphone

    • Phát triển các dịch vụ đa phương tiện, ứng dụng giải trí, giáo dục, thương mại điện tử phù hợp với từng nhóm khách hàng.
    • Mục tiêu: Tăng doanh thu dịch vụ GTGT thêm 15% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể: Trung tâm Dịch vụ đa phương tiện và giá trị gia tăng.
  3. Tối ưu hóa chính sách giá và gói cước linh hoạt

    • Thiết kế các gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng data và nội dung đa dạng, đặc biệt cho nhóm khách hàng trẻ và khách hàng doanh nghiệp.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ GTGT trên thuê bao hiện hữu lên 30%.
    • Thời gian: Áp dụng trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể: Phòng Giá cước - Tiếp thị.
  4. Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến hỗn hợp sáng tạo và tương tác khách hàng

    • Tăng cường quảng cáo đa kênh, tổ chức sự kiện tương tác trực tiếp, sử dụng mạng xã hội và marketing số để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
    • Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu và mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85%.
    • Thời gian: Liên tục trong các năm tiếp theo.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và Trung tâm Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chiến lược marketing dịch vụ GTGT trên nền smartphone, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm mới, tối ưu hóa nguồn lực marketing.
  2. Chuyên viên marketing và phát triển sản phẩm trong ngành viễn thông

    • Lợi ích: Nắm bắt các công cụ marketing mix 7P và áp dụng thực tiễn trong phát triển dịch vụ GTGT.
    • Use case: Thiết kế chương trình quảng cáo, xây dựng chính sách giá và phân phối hiệu quả.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, marketing

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp marketing trong ngành dịch vụ viễn thông.
    • Use case: Tham khảo luận văn mẫu, phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành viễn thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của môi trường vĩ mô và vi mô đến hoạt động marketing dịch vụ GTGT, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, thúc đẩy phát triển thị trường viễn thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ giá trị gia tăng trên nền smartphone là gì?
    Dịch vụ GTGT trên smartphone là các dịch vụ bổ sung ngoài dịch vụ thoại và SMS cơ bản, như ứng dụng giải trí, thương mại điện tử, truyền hình di động, giúp tăng giá trị sử dụng thiết bị. Ví dụ: dịch vụ Mobile TV, mGame của Mobifone.

  2. Tại sao marketing dịch vụ GTGT lại quan trọng với Mobifone?
    Marketing giúp Mobifone giới thiệu sản phẩm mới, giữ chân khách hàng và tăng doanh thu trong bối cảnh thị trường thuê bao bão hòa. Doanh thu dịch vụ GTGT năm 2015 chiếm 16% tổng doanh thu, thể hiện tầm quan trọng chiến lược.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động marketing dịch vụ GTGT?
    Bao gồm môi trường vĩ mô (kinh tế, công nghệ, chính trị), môi trường ngành (đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp), và nhân tố nội bộ như nguồn lực, quy trình, con người.

  4. Mobifone đã áp dụng những chính sách giá nào cho dịch vụ GTGT?
    Mobifone sử dụng nhiều cách tính cước như theo dung lượng data, theo nội dung sử dụng, hoặc kết hợp cả hai, nhằm tạo sự linh hoạt và phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  5. Làm thế nào để Mobifone nâng cao hiệu quả marketing dịch vụ GTGT trong tương lai?
    Cần tăng cường nghiên cứu thị trường, đổi mới sản phẩm, tối ưu chính sách giá, và đẩy mạnh xúc tiến hỗn hợp sáng tạo, đồng thời ứng dụng công nghệ số để tương tác khách hàng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Mobifone đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về thuê bao và doanh thu dịch vụ GTGT trong giai đoạn 2011-2015, với doanh thu GTGT tăng gấp đôi, đóng góp quan trọng vào tổng doanh thu.
  • Việc áp dụng mô hình marketing mix 7P giúp công ty phát triển đa dạng sản phẩm, chính sách giá linh hoạt và hoạt động xúc tiến hiệu quả.
  • Thị trường smartphone phát triển nhanh tạo cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra thách thức về đổi mới sáng tạo và cạnh tranh gay gắt.
  • Các đề xuất tập trung vào nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, chính sách giá và xúc tiến hỗn hợp nhằm nâng cao hiệu quả marketing dịch vụ GTGT.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm để duy trì vị thế dẫn đầu và tăng trưởng bền vững.

Để tiếp tục phát triển, Mobifone cần chủ động đổi mới chiến lược marketing, tận dụng công nghệ số và tăng cường tương tác khách hàng. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp giữ vững vị trí tiên phong trong ngành viễn thông Việt Nam.