Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viêm gan vịt do virus (Duck Hepatitis Virus - DHV) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trong ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến vịt con từ 1 đến 6 tuần tuổi với tỷ lệ tử vong có thể lên đến 95-100%. Tại Việt Nam, bệnh đã được phát hiện từ năm 1978 và gây thiệt hại lớn về kinh tế, đặc biệt khi các giống vịt nhập khẩu chưa thích nghi tốt với môi trường. Virus viêm gan vịt thuộc họ Picornaviridae, gồm ba genotype chính: DHAV-1, DHAV-2 và DHAV-3. Trong đó, DHAV-1 là genotype phổ biến và được sử dụng làm nguồn vaccine chính, còn DHAV-3 mới được phát hiện gần đây tại một số địa phương Việt Nam.
Nghiên cứu này tập trung giải mã và phân tích toàn bộ hệ gen của chủng virus viêm gan vịt cường độc phân lập tại tỉnh Ninh Thuận năm 2013 (ký hiệu chủng NT), nhằm làm rõ đặc điểm phân tử, vị trí phân loại và mối quan hệ phả hệ của chủng virus này với các chủng trên thế giới. Mục tiêu cụ thể bao gồm thu nhận trình tự nucleotide toàn bộ hệ gen, phân tích cấu trúc gen và so sánh với các chủng virus khác để đánh giá sự đa dạng và biến đổi gen. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại Việt Nam trong năm 2013, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vaccine phù hợp và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, góp phần giảm thiểu thiệt hại kinh tế trong ngành chăn nuôi vịt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh học phân tử về virus RNA thuộc họ Picornaviridae, đặc biệt là cấu trúc và chức năng của hệ gen virus viêm gan vịt. Hệ gen virus gồm RNA sợi đơn dương dài khoảng 7.700 nucleotide, chứa một khung đọc mở (ORF) mã hóa polyprotein tiền thân, sau đó được phân cắt thành các protein cấu trúc (VP0, VP1, VP3, VP4) và không cấu trúc (2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 3D). Các protein này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhân lên, độc lực và kháng nguyên của virus. Lý thuyết phân loại virus dựa trên trình tự nucleotide và amino acid, cũng như phản ứng trung hòa chéo giữa các genotype, được áp dụng để xác định vị trí phân loại và mối quan hệ tiến hóa của chủng virus.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Genotype: Phân loại virus dựa trên trình tự gen, gồm DHAV-1, DHAV-2 và DHAV-3.
- Polyprotein: Protein tiền thân được mã hóa bởi ORF, sau đó phân cắt thành các protein chức năng.
- Phả hệ phân tử: Phân tích mối quan hệ tiến hóa dựa trên trình tự nucleotide và amino acid.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là mẫu nước trứng vịt chứa virus viêm gan vịt cường độc chủng NT phân lập tại Ninh Thuận năm 2013. RNA tổng số được tách chiết bằng bộ kit QIAamp Viral Mini kit, sau đó chuyển đổi thành cDNA sử dụng enzyme Maxima Reverse Transcriptase. Phản ứng PCR đa mồi được thực hiện để