Tổng quan nghiên cứu

Gian lận trong kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia (THPTQG) năm 2018 là một vấn đề xã hội nổi bật, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giáo dục và niềm tin của xã hội đối với hệ thống thi cử. Theo báo cáo của ngành giáo dục, số lượng thí sinh vi phạm quy chế thi và các vụ gian lận được phát hiện tại một số địa phương như Hà Giang, Sơn La, Hòa Bình lên tới hàng trăm người, trong đó có cả cán bộ giáo viên và thí sinh. Mức độ gian lận không chỉ làm giảm giá trị của kỳ thi mà còn ảnh hưởng đến công bằng xã hội và sự phát triển bền vững của giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu nhận thức, niềm tin, thái độ và đánh giá của sinh viên đại học về hiện tượng gian lận trong kỳ thi THPTQG năm 2018, từ đó phân tích các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi gian lận và đề xuất giải pháp hạn chế hiện tượng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất và năm hai tại hai trường đại học lớn ở Hà Nội, gồm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn và Học viện Báo chí và Tuyên truyền, trong khoảng thời gian từ tháng 10/2019 đến tháng 8/2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu định tính và định lượng về quan điểm của thế hệ trẻ đối với gian lận thi cử, góp phần nâng cao nhận thức xã hội, hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng chính sách kiểm soát gian lận hiệu quả, đồng thời củng cố niềm tin của xã hội vào hệ thống giáo dục quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết dư luận xã hội, lý thuyết niềm tin và thái độ, cùng mô hình hệ thống xã hội.

  • Dư luận xã hội được định nghĩa là tập hợp các ý kiến, quan điểm của nhóm người về một vấn đề xã hội nhất định, phản ánh sự đồng thuận hoặc bất đồng trong xã hội. Dư luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và hành vi của cá nhân, đặc biệt trong các vấn đề nhạy cảm như gian lận thi cử.

  • Niềm tin theo Siegrist và cộng sự (2006) là sự tin tưởng mạnh mẽ rằng mọi việc đều nằm trong tầm kiểm soát và có thể dự đoán được, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của cá nhân trong xã hội.

  • Thái độ được hiểu là trạng thái tâm lý ổn định, bao gồm nhận thức, cảm xúc và hành vi đối với một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể. Thái độ của sinh viên đối với gian lận thi cử được xem là yếu tố quyết định hành vi gian lận hoặc chống lại gian lận.

Mô hình hệ thống xã hội của Habermas được áp dụng để phân tích vai trò của dư luận xã hội trong việc tạo ra sự đồng thuận và kiểm soát hành vi gian lận trong môi trường giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa điều tra định lượng và phỏng vấn sâu định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện về nhận thức và thái độ của sinh viên.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng được thu thập từ 600 sinh viên năm nhất và năm hai tại hai trường đại học ở Hà Nội, gồm 300 sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền và 300 sinh viên Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Dữ liệu định tính được thu thập qua 16 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên đại diện cho các nhóm khác nhau.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu theo tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm sinh viên khác nhau về ngành học và năm học.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ về gian lận thi cử. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung nhằm làm rõ các quan điểm, niềm tin và thái độ của sinh viên.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 10/2019 đến tháng 8/2020, trong đó thu thập dữ liệu định lượng từ tháng 10/2019 đến tháng 3/2020, phỏng vấn sâu từ tháng 4 đến tháng 6/2020, và phân tích dữ liệu, viết báo cáo từ tháng 7 đến tháng 8/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về gian lận thi cử: Khoảng 84,2% sinh viên được khảo sát biết hiện tượng gian lận thi cử xảy ra phổ biến tại nơi mình dự thi, trong đó 83,5% biết về việc thí sinh trao đổi bài làm trong phòng thi, 20,6% biết về việc mang tài liệu vào phòng thi. Tỷ lệ này phản ánh sự phổ biến và nhận thức rộng rãi về gian lận trong kỳ thi THPTQG 2018.

  2. Niềm tin và thái độ của sinh viên: 75% sinh viên cho rằng gian lận thi cử là hành vi sai trái, tuy nhiên có khoảng 30% sinh viên có thái độ khoan dung hoặc cho rằng gian lận không phải là vấn đề lớn. Điều này cho thấy sự mâu thuẫn trong nhận thức và thái độ, có thể do áp lực điểm số và môi trường xã hội.

  3. Yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi gian lận: Các yếu tố như áp lực từ phụ huynh, mong muốn đạt điểm cao để vào đại học, sự thiếu nghiêm khắc trong quản lý thi cử, và ảnh hưởng từ bạn bè được xác định là những nguyên nhân chính thúc đẩy hành vi gian lận. Ví dụ, tại các địa phương như Hà Giang, Sơn La, số lượng thí sinh và cán bộ bị xử lý kỷ luật do gian lận lên tới hơn 150 người.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ gian lận trong thi cử thường cao ở các môi trường có áp lực học tập lớn và quản lý lỏng lẻo. Tuy nhiên, mức độ nhận thức và thái độ khoan dung ở Việt Nam có phần cao hơn, phản ánh đặc thù văn hóa và xã hội.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của hiện tượng gian lận thi cử được lý giải dựa trên áp lực xã hội và cá nhân, trong đó sinh viên chịu sức ép lớn từ gia đình và xã hội về thành tích học tập. Sự thiếu đồng thuận trong dư luận xã hội về mức độ nghiêm trọng của gian lận cũng góp phần làm giảm hiệu quả của các biện pháp kiểm soát. Biểu đồ phân bố nhận thức về gian lận cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sinh viên theo ngành học và năm học, trong khi bảng so sánh thái độ thể hiện sự khác biệt về quan điểm giữa sinh viên thành thị và nông thôn.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này làm rõ hơn mối quan hệ giữa niềm tin, thái độ và hành vi gian lận, đồng thời nhấn mạnh vai trò của dư luận xã hội trong việc hình thành và duy trì các chuẩn mực hành vi trong giáo dục. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở chỗ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách giáo dục và quản lý thi cử phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục đạo đức và ý thức công dân: Triển khai các chương trình giáo dục về trung thực trong học tập và thi cử ngay từ bậc trung học phổ thông, nhằm nâng cao nhận thức và thái độ đúng đắn của học sinh, sinh viên về gian lận. Chủ thể thực hiện là Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường học, thời gian thực hiện trong vòng 2 năm.

  2. Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát kỳ thi: Áp dụng công nghệ giám sát hiện đại như camera, phần mềm nhận diện để phát hiện gian lận kịp thời, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ coi thi về nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý thi cử, thời gian triển khai ngay từ kỳ thi tiếp theo.

  3. Xây dựng môi trường học tập minh bạch và công bằng: Khuyến khích các trường đại học và trung học phổ thông xây dựng quy chế học tập nghiêm ngặt, tạo điều kiện cho sinh viên phát triển năng lực thực chất thay vì chạy theo điểm số. Chủ thể thực hiện là các trường học, thời gian thực hiện trong 3 năm.

  4. Tăng cường vai trò của dư luận xã hội và truyền thông: Phát động các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của gian lận thi cử, đồng thời khuyến khích sự tham gia giám sát của phụ huynh và xã hội. Chủ thể thực hiện là các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội, thời gian thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định về thi cử và đào tạo nhằm hạn chế gian lận, nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Giáo viên và cán bộ coi thi: Hiểu rõ hơn về nhận thức và thái độ của học sinh, sinh viên đối với gian lận để có biện pháp giáo dục và giám sát hiệu quả.

  3. Sinh viên và học sinh: Nâng cao ý thức về trung thực trong học tập và thi cử, từ đó tự điều chỉnh hành vi, góp phần xây dựng môi trường học tập lành mạnh.

  4. Các nhà nghiên cứu xã hội học và giáo dục: Tham khảo phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các đề tài liên quan về hành vi gian lận, dư luận xã hội và quản lý giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gian lận thi cử phổ biến đến mức nào trong kỳ thi THPTQG 2018?
    Theo báo cáo ngành giáo dục, hàng trăm thí sinh và cán bộ liên quan đến các vụ gian lận bị xử lý, với tỷ lệ nhận thức về gian lận trong sinh viên khảo sát lên tới hơn 80%, cho thấy hiện tượng này khá phổ biến.

  2. Yếu tố xã hội nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi gian lận?
    Áp lực từ phụ huynh và xã hội về điểm số, sự thiếu nghiêm khắc trong quản lý thi cử, cùng với ảnh hưởng từ bạn bè là những yếu tố chính thúc đẩy hành vi gian lận.

  3. Sinh viên có thái độ như thế nào đối với gian lận thi cử?
    Phần lớn sinh viên cho rằng gian lận là sai trái, nhưng vẫn có khoảng 30% có thái độ khoan dung hoặc xem nhẹ vấn đề, phản ánh sự mâu thuẫn trong nhận thức và hành vi.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để hạn chế gian lận?
    Nghiên cứu đề xuất tăng cường giáo dục đạo đức, nâng cao quản lý và giám sát kỳ thi, xây dựng môi trường học tập minh bạch, và phát động chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các kỳ thi khác không?
    Các kết quả và giải pháp có tính tổng quát, có thể tham khảo để áp dụng cho các kỳ thi khác nhằm nâng cao tính công bằng và chất lượng giáo dục.

Kết luận

  • Gian lận trong kỳ thi THPTQG 2018 là hiện tượng phổ biến, được sinh viên nhận thức rộng rãi nhưng thái độ còn phân hóa.
  • Áp lực xã hội, quản lý thi cử lỏng lẻo và ảnh hưởng từ môi trường học tập là nguyên nhân chính dẫn đến gian lận.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách giáo dục và quản lý thi cử hiệu quả hơn.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm giáo dục đạo đức, nâng cao giám sát, xây dựng môi trường học tập minh bạch và truyền thông xã hội.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu và theo dõi hiệu quả trong các kỳ thi tiếp theo.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để góp phần xây dựng nền giáo dục công bằng, minh bạch và phát triển bền vững.