I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Trẻ em là tương lai của đất nước, cần được bảo vệ và chăm sóc tốt nhất. Pháp luật Việt Nam luôn quan tâm đặc biệt đến trẻ em, coi đó là hạnh phúc của gia đình và tương lai của đất nước. Hành lang pháp lý được xây dựng để bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức xâm hại, đặc biệt là xâm phạm nhân phẩm. Theo Tổng cục Thống kê năm 2018, Việt Nam có khoảng 34,23 triệu trẻ em dưới 16 tuổi, chiếm 33,2% dân số. Sự phát triển của trẻ em có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước. Do đó, công tác chăm sóc, giáo dục và bảo vệ trẻ em luôn được Đảng và Nhà nước ưu tiên hàng đầu. Nghị quyết số 09 của Chính phủ đã nêu xâm phạm nhân phẩm trẻ em là một trong những loại tội phạm gây hậu quả nghiêm trọng, cần tập trung giải quyết.
1.1. Định Nghĩa Trẻ Em Theo Pháp Luật Hình Sự Việt Nam
Pháp luật hình sự Việt Nam chưa có định nghĩa cụ thể về "Trẻ em". Tuy nhiên, các điều luật liên quan đưa ra nhiều cách tiếp cận khác nhau. Luật Trẻ em 2016 quy định "Trẻ em là người dưới 16 tuổi". Các ngành luật khác nhau có quy định khác nhau về độ tuổi và quyền, nghĩa vụ của trẻ em. Cần tìm hiểu đặc điểm tâm sinh lý và xã hội, pháp lý của lứa tuổi này để đưa ra định nghĩa chính xác. Theo học viên khái niệm về Trẻ em trong PLHS Việt Nam là: "Trẻ em trong pháp luật hình sự Việt Nam là người từ khi sinh ra đến dưới 16 tuổi".
1.2. Khái Niệm Nhân Phẩm Trẻ Em Giá Trị Tinh Thần Của Trẻ
Nhân phẩm là giá trị làm người của mỗi cá nhân, phụ thuộc vào quan niệm của xã hội và giai cấp. Mỗi người đều có những phẩm chất nhất định tạo nên giá trị cá nhân. Từ những phân tích đánh giá nêu trên về Khái niệm nhân phẩm và Khái niệm trẻ em được quy định tại Điều 1 Luật trẻ em Việt Nam 2016. Học viên xin mạnh dạn đưa ra Khái niệm nhân phẩm trẻ em: "Nhân phẩm trẻ em là phẩm giá, giá trị tinh thần, lương tâm trong sáng của người dưới 16 tuổi".
II. Thực Trạng Đáng Báo Động Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Mặc dù có nhiều thành tựu trong công tác bảo vệ trẻ em, những thách thức vẫn diễn ra phức tạp. Tình trạng trẻ em bị lạm dụng và xâm hại về thể chất, tinh thần, nhân phẩm có chiều hướng gia tăng. Nghị quyết số 09 của Chính phủ đã nêu xâm phạm nhân phẩm trẻ em là một trong những loại tội phạm gây hậu quả nghiêm trọng, cần tập trung giải quyết. Quảng Nam là tỉnh thuộc vùng đồng bằng duyên hải miền Trung, phía Bắc tiếp giáp với thành phố Đà Nẵng. Tình hình tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em trong một thập kỷ (2008-2018) diễn biến phức tạp, số lượng vụ án tăng nhanh. Điều này phản ánh công tác đấu tranh, khởi tố điều tra, truy tố và xét xử các vụ án xâm phạm nhân phẩm trẻ em đã có tiến bộ, nhưng cũng cho thấy tình hình tội phạm diễn biến phức tạp.
2.1. Các Hình Thức Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em Phổ Biến Hiện Nay
Các loại hành vi xâm phạm nhân phẩm trẻ em được quy định tại các Điều luật cụ thể như: Hiếp dâm người dưới 16 tuổi (Điều 142 BLHS); Dâm ô với người dưới 16 tuổi (Điều 146 BLHS); Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi (Điều 145 BLHS); Cưỡng dâm người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi (Điều 144 BLHS); Sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm (Điều 147 BLHS) và Mua dâm người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi. Vậy tội phạm XPNPTE nghĩa là người phạm tội đã thực hiện những hành vi như: cố ý cưỡng bức, lợi dụng sự kém hiểu biết trẻ em để xâm phạm đến nhân phẩm của trẻ em.
2.2. Số Liệu Thống Kê Về Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em Tại Quảng Nam
Số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng về số vụ phạm tội xâm phạm nhân phẩm trẻ em tại Quảng Nam. Từ 25 vụ (36 bị cáo) năm 2008 đã tăng lên 36 vụ (47 bị cáo) năm 2018, với tính chất và mức độ ngày càng nghiêm trọng. Điều này cho thấy công tác đấu tranh, phòng ngừa, điều tra, truy tố và xét xử các vụ án xâm phạm nhân phẩm trẻ em gặp nhiều khó khăn, trở ngại và còn một số hạn chế, chưa thực sự chủ động trong việc ngăn chặn và kiểm soát tội phạm.
III. Cơ Sở Pháp Lý Quy Định Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Việc quy định các tội xâm phạm nhân phẩm trẻ em dựa trên nhiều cơ sở. Thứ nhất, cơ sở chính trị - xã hội: Chăm lo, giáo dục và bảo vệ trẻ em luôn là ưu tiên trong chiến lược phát triển con người. Đảng và Nhà nước xác định chăm lo cho thế hệ trẻ là nhiệm vụ trọng tâm. Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau là một việc rất quan trọng và rất cần thiết”.
3.1. Vai Trò Của Công Ước Liên Hợp Quốc Về Quyền Trẻ Em CULHQVQTE
Việt Nam là quốc gia đầu tiên ở Châu Á và thứ hai trên thế giới phê chuẩn CULHQVQTE. Trở thành thành viên của Công ước, hệ thống pháp luật trong nước đã quy định độ tuổi của trẻ em là dưới 18 tuổi. Tuy nhiên, cho đến nay trong nền khoa học pháp lý nước ta có thể nói chưa có một định nghĩa hoàn chỉnh và thống nhất về trẻ em, cụ thể là trong việc xác định ranh giới lứa tuổi của trẻ em.
3.2. Luật Trẻ Em 2016 Và Các Văn Bản Pháp Luật Liên Quan
Ở Việt Nam vấn đề quy định độ tuổi được coi là "Trẻ em" được quy định tại Luật trẻ em 2016, quy định tại Điều 1 “Trẻ em là người dưới 16 tuổi” [36]. Trên thực tế, ở mỗi một ngành luật chuyên ngành khác nhau thì tùy theo mức độ tiếp cận mà có những quy định liên quan đến độ tuổi và các quyền và nghĩa vụ của trẻ em là khác nhau, như: BLHS 2015; Luật Lao động 2012, Luật Thanh niên 2005, BLDS 2015, Luật Giáo dục 2009 (dự thảo sửa đổi 2018), Luật Quốc tịch 2008 (sửa đổi bổ sung 2017) cũng có những quy định lứa tuổi được coi là trẻ em phù hợp với góc độ tiếp cận của ngành luật đó….
IV. Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Xét Xử Tội Xâm Phạm Trẻ Em
Để nâng cao hiệu quả xét xử các vụ án xâm phạm nhân phẩm trẻ em, cần có các giải pháp đồng bộ. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về bảo vệ trẻ em. Nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ điều tra, truy tố, xét xử các vụ án xâm phạm nhân phẩm trẻ em. Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em.
4.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Pháp Luật Về Bảo Vệ Trẻ Em
Cần tiếp tục rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định của pháp luật về bảo vệ trẻ em, đảm bảo tính đồng bộ, khả thi. Cần có quy định cụ thể về các hành vi xâm phạm nhân phẩm trẻ em, các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với người phạm tội.
4.2. Tăng Cường Công Tác Phòng Ngừa Tội Phạm Xâm Phạm Trẻ Em
Cần tăng cường công tác phòng ngừa tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em từ gia đình, nhà trường và xã hội. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về nguy cơ và hậu quả của tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em. Xây dựng môi trường sống an toàn, lành mạnh cho trẻ em.
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Về Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Nghiên cứu về tội xâm phạm nhân phẩm trẻ em có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ trẻ em, nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa, đấu tranh chống tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em. Nghiên cứu cũng cung cấp thông tin hữu ích cho các cơ quan chức năng, các tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc bảo vệ trẻ em.
5.1. Đề Xuất Sửa Đổi Bổ Sung Luật Hình Sự Về Tội Xâm Phạm Trẻ Em
Luận văn góp phần làm đa dạng thêm cơ sở lý luận và góp ý kiến để nhằm hoàn thiện các quy định của pháp luật về “Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em”. Bên cạnh đó cũng có thể sử dụng Luận văn này làm tài liệu học tập và nghiên cứu.
5.2. Nâng Cao Hiệu Quả Xét Xử Các Vụ Án Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Luận văn góp phần nâng cao hiệu quả xét xử các VAHS nói chung và các tội phạm XPNPTE nói riêng. Bên cạnh đó có thể dùng làm tài liệu để trình cấp có thẩm quyền sửa đổi, bổ sung những chế định của pháp luật liên quan đến các tội phạm XPNPTE trong pháp luật hình sự Việt Nam.
VI. Kết Luận Về Tình Hình Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Tình hình tội xâm phạm nhân phẩm trẻ em vẫn còn diễn biến phức tạp, đòi hỏi sự quan tâm và vào cuộc của toàn xã hội. Cần có các giải pháp đồng bộ, hiệu quả để ngăn chặn, đẩy lùi tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em. Cần tiếp tục nghiên cứu, đánh giá thực trạng, nguyên nhân và đề xuất các giải pháp phòng ngừa, đấu tranh chống tội phạm xâm phạm nhân phẩm trẻ em.
6.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Bảo Vệ Trẻ Em Khỏi Xâm Hại
Trẻ em là tương lai của đất nước, cần được bảo vệ và chăm sóc tốt nhất. Việc bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức xâm hại, đặc biệt là xâm phạm nhân phẩm, là trách nhiệm của toàn xã hội.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Tội Xâm Phạm Nhân Phẩm Trẻ Em
Cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố nguy cơ, nguyên nhân dẫn đến tội xâm phạm nhân phẩm trẻ em. Nghiên cứu về tác động của tội xâm phạm nhân phẩm trẻ em đến sự phát triển của trẻ em. Nghiên cứu về các biện pháp hỗ trợ, phục hồi cho trẻ em bị xâm hại.