Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức giáo dục đại học, việc áp dụng quản trị tinh gọn (QTTG) trở thành một xu hướng tất yếu. Theo báo cáo của ngành giáo dục, số lượng sinh viên và quy mô đào tạo tại Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam tăng nhanh trong giai đoạn 2016-2018, kéo theo nhu cầu tối ưu hóa các hoạt động quản lý và vận hành. Tuy nhiên, thực trạng lãng phí trong các hoạt động quản trị tại trường vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng nguồn lực và chất lượng đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng áp dụng quản trị tinh gọn tại Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam, xác định các loại lãng phí chủ yếu và đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản trị tinh gọn phù hợp với đặc điểm của trường. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong năm 2019 và số liệu thứ cấp từ 2016 đến 2018 tại cơ sở chính ở thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giảm thiểu chi phí lãng phí, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng dịch vụ giáo dục, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh của trường trên thị trường giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị tinh gọn và mô hình 7 loại lãng phí trong quản trị. Quản trị tinh gọn, xuất phát từ hệ thống sản xuất Toyota, tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả toàn diện. Mô hình 7 loại lãng phí bao gồm: sản xuất dư thừa, khiếm khuyết, tồn kho, di chuyển, chờ đợi, thao tác thừa và sửa sai, được áp dụng để nhận diện và phân loại các lãng phí trong tổ chức.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chuỗi giá trị: tập hợp các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
  • Tâm thế: ý thức và thái độ của cán bộ nhân viên trong việc áp dụng quản trị tinh gọn.
  • Công cụ 5S: phương pháp tổ chức môi trường làm việc gồm Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Chuẩn hóa và Sẵn sàng, nhằm tạo nền tảng cho quản trị tinh gọn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết hoạt động của trường trong giai đoạn 2016-2018, bao gồm số lượng lao động, cơ cấu tổ chức, chi phí nghiên cứu khoa học và các công trình nghiên cứu sinh viên. Dữ liệu sơ cấp được thu thập năm 2019 thông qua bảng hỏi khảo sát và phỏng vấn định tính với cán bộ, giảng viên và nhân viên quản lý.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 60 cán bộ nhân viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và bộ phận khác nhau trong trường. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích thống kê mô tả, phân loại lãng phí theo mô hình 7 loại, và đánh giá mức độ nhận thức về quản trị tinh gọn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2019, bao gồm các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, cũng như đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lãng phí về cơ sở vật chất và trang thiết bị:

    • Khoảng 30% thiết bị văn phòng như máy tính, đèn quạt được sử dụng không hiệu quả hoặc mở không đúng mục đích.
    • 25% phòng học và phòng thực hành có công suất sử dụng không phù hợp với số lượng sinh viên, gây lãng phí không gian và tài nguyên.
  2. Lãng phí trong hoạt động đào tạo và nghiên cứu:

    • 20% phòng học bị bỏ trống do giảng viên không sử dụng hoặc sinh viên không mượn được phòng học.
    • Tần suất sử dụng phòng thực hành chưa tối ưu, chỉ đạt khoảng 60% công suất thiết kế.
  3. Nhận thức và áp dụng quản trị tinh gọn còn hạn chế:

    • 40% cán bộ nhân viên chưa nhận thức đầy đủ về các công cụ và tư duy quản trị tinh gọn.
    • Chỉ 35% người được khảo sát cho biết trường đã áp dụng các công cụ như 5S hoặc Kaizen một cách thường xuyên và hiệu quả.
  4. Động lực và sự cam kết của lãnh đạo và nhân viên:

    • 70% cán bộ nhân viên đánh giá sự cam kết của lãnh đạo cấp cao là yếu tố quyết định thành công của quản trị tinh gọn.
    • Tuy nhiên, chỉ 50% cho rằng có sự hỗ trợ và đào tạo đầy đủ từ ban lãnh đạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các lãng phí được xác định là do thiếu chuẩn hóa quy trình, chưa có hệ thống quản lý trực quan hiệu quả và hạn chế trong đào tạo nhận thức về quản trị tinh gọn. So sánh với các nghiên cứu tại các trường đại học ở Anh và Mỹ, mức độ áp dụng quản trị tinh gọn tại Đại học Lâm nghiệp còn thấp hơn khoảng 20-30%, đặc biệt trong việc duy trì và phát triển các công cụ cải tiến liên tục như Kaizen và 5S.

Biểu đồ phân bố các loại lãng phí theo mô hình 7 loại cho thấy lãng phí về cơ sở vật chất chiếm tỷ trọng lớn nhất (khoảng 35%), tiếp theo là lãng phí về thời gian chờ đợi và thao tác thừa (khoảng 25%). Bảng so sánh mức độ nhận thức quản trị tinh gọn giữa các phòng ban cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt, phòng hành chính có nhận thức cao hơn phòng đào tạo và nghiên cứu.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ được các điểm nghẽn trong quản trị hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí lãng phí và tăng năng suất lao động, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu của trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và chuẩn hóa hệ thống quy trình quản lý

    • Thiết lập các quy trình chuẩn cho từng hoạt động quản trị, đào tạo và nghiên cứu.
    • Mục tiêu giảm 20% thời gian xử lý công việc trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo phối hợp với phòng Quản lý chất lượng.
  2. Triển khai áp dụng công cụ 5S đồng bộ trong toàn trường

    • Tổ chức đào tạo và hướng dẫn thực hiện 5S tại các phòng ban, đặc biệt là phòng hành chính và phòng thực hành.
    • Mục tiêu đạt 90% phòng ban áp dụng 5S hiệu quả trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính tổng hợp và các trưởng bộ phận.
  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về quản trị tinh gọn

    • Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về QTTG, Kaizen và JIT cho cán bộ nhân viên.
    • Mục tiêu 80% cán bộ nhân viên được đào tạo trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
  4. Thành lập nhóm chuyên trách cải tiến liên tục và tư vấn chuyên gia

    • Thành lập đội ngũ Kaizen nội bộ và mời chuyên gia tư vấn để hỗ trợ triển khai QTTG.
    • Mục tiêu hoàn thành 3 dự án cải tiến trong năm đầu tiên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Quản lý chất lượng.
  5. Xây dựng hệ thống quản lý trực quan và báo cáo thường xuyên

    • Áp dụng công cụ quản lý trực quan (Mieruka) để theo dõi tiến độ và hiệu quả công việc.
    • Mục tiêu giảm 15% chi phí lãng phí trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với các phòng ban.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản trị tinh gọn trong môi trường giáo dục đại học, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành.
    • Use case: Lập kế hoạch cải tiến quy trình và tổ chức đào tạo nhân sự.
  2. Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Hành chính

    • Lợi ích: Áp dụng các công cụ 5S, Kaizen và quản lý trực quan để giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.
    • Use case: Triển khai các dự án cải tiến liên tục và chuẩn hóa quy trình.
  3. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về quản trị tinh gọn, góp phần cải thiện hiệu quả công tác đào tạo và nghiên cứu.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo và áp dụng tư duy tinh gọn trong công việc.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về quản trị tinh gọn trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản trị tinh gọn và cải tiến tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị tinh gọn là gì và có phù hợp với trường đại học không?
    Quản trị tinh gọn là phương pháp quản lý tập trung vào loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình. Nghiên cứu cho thấy QTTG phù hợp với trường đại học vì giúp giảm chi phí không cần thiết, nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo và nghiên cứu, đồng thời cải thiện môi trường làm việc.

  2. Các loại lãng phí phổ biến trong trường đại học là gì?
    Bao gồm lãng phí về cơ sở vật chất (phòng học, thiết bị), lãng phí thời gian chờ đợi, thao tác thừa, tồn kho tài liệu và vật tư, cũng như lãng phí trong quy trình đào tạo và nghiên cứu. Ví dụ, phòng học bị bỏ trống hoặc thiết bị không được sử dụng hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ áp dụng quản trị tinh gọn tại trường?
    Có thể sử dụng bảng hỏi khảo sát nhận thức cán bộ nhân viên, phân tích dữ liệu hoạt động, và áp dụng mô hình 7 loại lãng phí để nhận diện các điểm yếu. Kết hợp quan sát thực tế và phỏng vấn để có cái nhìn toàn diện.

  4. Công cụ 5S có vai trò gì trong quản trị tinh gọn?
    5S giúp tổ chức môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động quản lý và sản xuất. Áp dụng 5S tại trường đại học giúp giảm lãng phí thời gian tìm kiếm, tăng tính an toàn và nâng cao ý thức của cán bộ nhân viên.

  5. Làm sao để duy trì động lực áp dụng quản trị tinh gọn lâu dài?
    Cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao, xây dựng hệ thống khen thưởng và kỷ luật rõ ràng, đào tạo liên tục và thành lập nhóm chuyên trách cải tiến. Việc duy trì tâm thế tích cực và sự tham gia của toàn bộ cán bộ nhân viên là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Quản trị tinh gọn là phương pháp hiệu quả để giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động tại Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam.
  • Nghiên cứu đã xác định 7 loại lãng phí phổ biến, trong đó lãng phí về cơ sở vật chất và thời gian chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • Mức độ nhận thức và áp dụng quản trị tinh gọn hiện còn hạn chế, cần tăng cường đào tạo và hỗ trợ từ lãnh đạo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như chuẩn hóa quy trình, áp dụng 5S, thành lập nhóm Kaizen và xây dựng hệ thống quản lý trực quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thử nghiệm các giải pháp, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng toàn trường.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp quản trị tinh gọn để nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng đào tạo của trường trong thời gian tới.