Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm nhân thọ (BHNT) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt tại Việt Nam với thị trường ngày càng mở rộng. Tính đến năm 2017, tổng số đại lý BHNT trên thị trường đạt khoảng 650.000 người, tăng hơn 22% so với năm trước, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của kênh phân phối này. Tuy nhiên, việc quản lý đại lý BHNT vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại các doanh nghiệp mới như Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Vietinbank Aviva (Aviva Việt Nam), một doanh nghiệp có vốn điều lệ lên đến 2.557 tỷ đồng và nằm trong top 5 doanh nghiệp BHNT lớn nhất Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý đại lý BHNT tại Aviva Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đại lý, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm phân tích các hạn chế trong công tác lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ đại lý BHNT, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp và thị trường Việt Nam. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Aviva Việt Nam, thời gian tập trung vào giai đoạn 2016-2018, với trọng tâm là kênh phân phối qua đại lý (Agency) – kênh phân phối chính của công ty.

Việc hoàn thiện quản lý đại lý BHNT không chỉ giúp tăng trưởng doanh thu mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo dựng niềm tin khách hàng và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp. Các chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý đại lý như tỷ lệ hoạt động kinh doanh sau 1, 3 và 6 tháng, năng suất bình quân đại lý và độ lớn trung bình hợp đồng đều được xem xét nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực và mô hình quản lý đại lý BHNT, trong đó tập trung vào bốn nội dung chính: lập kế hoạch đại lý, tổ chức triển khai thực hiện kế hoạch, kiểm tra giám sát và đánh giá kết quả, cùng với chính sách đãi ngộ đại lý.

  • Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực: Nhấn mạnh vai trò của việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ trong việc phát triển lực lượng lao động chất lượng cao, phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Mô hình MAPA: Đây là công thức đánh giá hiệu quả quản lý đại lý BHNT dựa trên bốn yếu tố: Manpower (số lượng đại lý), Activities Ratio (tỷ lệ hoạt động), Productivities (năng suất bình quân đại lý) và Average of Case Size (độ lớn trung bình hợp đồng). Công thức này giúp doanh nghiệp điều chỉnh các hoạt động quản lý để đạt mục tiêu doanh số.
  • Khái niệm đại lý BHNT: Đại lý là cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền thực hiện các hoạt động khai thác, tư vấn, thu phí và chăm sóc khách hàng theo hợp đồng đại lý, chịu sự quản lý của doanh nghiệp BHNT.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đại lý: Bao gồm nhân tố khách quan như cạnh tranh thị trường, quy định pháp luật, trình độ dân cư; và nhân tố chủ quan như nhận thức lãnh đạo, chiến lược kinh doanh, môi trường làm việc và khả năng tài chính doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo nội bộ Aviva Việt Nam giai đoạn 2017-2018, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu trước đó.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát điều tra với 150 đại lý BHNT của Aviva Việt Nam, thu về 138 phiếu hợp lệ, sử dụng bảng hỏi gồm các câu hỏi dạng Likert 5 bậc tập trung vào các yếu tố tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ đại lý.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên phi xác suất, đảm bảo đại diện cho lực lượng đại lý tại Aviva Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả, phân tích so sánh các chỉ số quản lý đại lý theo thời gian.
    • Phân tích định tính các chính sách, quy trình quản lý đại lý.
    • So sánh với các mô hình quản lý đại lý của các doanh nghiệp BHNT trong và ngoài nước như Meiji, Dai-ichi Nhật Bản và Prudential Việt Nam.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2016-2018, đồng thời đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo nhằm cải thiện công tác quản lý đại lý BHNT tại Aviva Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập kế hoạch đại lý BHNT còn thụ động: Công tác lập kế hoạch nhân lực đại lý chưa chủ động, thiếu quy trình rõ ràng, dẫn đến việc không đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển. Tỷ lệ đại lý hoạt động sau 6 tháng chỉ đạt khoảng 40%, thấp hơn tiêu chuẩn ngành.

  2. Tuyển dụng đại lý chưa đạt chất lượng cao: Việc tuyển dụng chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn pháp luật và kinh nghiệm cá nhân, chưa có tiêu chí toàn diện về kỹ năng lãnh đạo và phẩm chất nghề nghiệp. Tỷ lệ đại lý mới hoạt động hiệu quả sau 3 tháng chỉ đạt khoảng 45%.

  3. Đào tạo đại lý chưa hiệu quả và không phân cấp rõ ràng: Đào tạo ồ ạt, không lựa chọn đối tượng phù hợp, dẫn đến đội ngũ đại lý thiếu kỹ năng tư vấn chuyên nghiệp. Chỉ khoảng 60% đại lý được khảo sát đồng ý rằng chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu thực tế.

  4. Chính sách đánh giá và đãi ngộ còn hạn chế: Tiêu chí đánh giá chủ yếu dựa trên doanh số, thiếu các chỉ số về kỹ năng và thái độ làm việc. Chế độ đãi ngộ chưa thực sự công bằng và chưa tạo động lực bền vững cho đại lý. Khoảng 35% đại lý phản ánh chưa hài lòng với chính sách thưởng và môi trường làm việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc Aviva Việt Nam là doanh nghiệp còn non trẻ, chưa xây dựng được hệ thống quản lý đại lý bài bản và đồng bộ. So với các doanh nghiệp BHNT lớn như Prudential hay Dai-ichi Nhật Bản, Aviva còn thiếu các chính sách tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ chuyên nghiệp, dẫn đến tỷ lệ đại lý hoạt động hiệu quả thấp hơn đáng kể.

Dữ liệu khảo sát và báo cáo nội bộ cho thấy, việc thiếu quy trình lập kế hoạch rõ ràng khiến công tác tuyển dụng và đào tạo không đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng đại lý. Việc đánh giá hiệu quả công việc chỉ dựa trên doanh số không phản ánh đầy đủ năng lực và thái độ làm việc, gây khó khăn trong việc giữ chân đại lý giỏi.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ đại lý hoạt động sau 1, 3 và 6 tháng giữa Aviva và các doanh nghiệp khác có thể minh họa rõ sự chênh lệch về hiệu quả quản lý đại lý. Bảng số liệu về mức độ hài lòng của đại lý với các chính sách đào tạo và đãi ngộ cũng cho thấy cần cải thiện để nâng cao động lực làm việc.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống quản lý đại lý toàn diện, từ lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo đến đánh giá và đãi ngộ, nhằm nâng cao chất lượng đại lý, tăng doanh thu và phát triển bền vững cho Aviva Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chủ động lập kế hoạch đại lý BHNT thành quy trình rõ ràng
    Xây dựng quy trình lập kế hoạch chi tiết, dự báo nhu cầu đại lý dựa trên phân tích thị trường và năng lực hiện tại. Thiết lập các chỉ tiêu định lượng và định tính cụ thể cho từng giai đoạn. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban quản lý nhân sự và kinh doanh.

  2. Nâng cao chất lượng công tác tuyển dụng đại lý BHNT
    Áp dụng tiêu chí tuyển dụng toàn diện, bao gồm kỹ năng mềm, phẩm chất nghề nghiệp và năng lực lãnh đạo bên cạnh tiêu chuẩn pháp luật. Tăng cường phỏng vấn chuyên sâu và đánh giá năng lực thực tế. Thời gian: triển khai ngay trong quý tiếp theo. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp phòng kinh doanh.

  3. Nâng cao chất lượng đại lý BHNT thông qua đào tạo bài bản và phân cấp rõ ràng
    Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với từng nhóm đại lý, kết hợp đào tạo trực tiếp và đào tạo từ xa. Tăng cường giảng viên có chuyên môn và áp dụng đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ. Thời gian: triển khai trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  4. Hoàn thiện công tác đánh giá và đãi ngộ đại lý BHNT
    Xây dựng hệ thống đánh giá đa chiều, bao gồm doanh số, kỹ năng tư vấn, thái độ làm việc và sự hài lòng khách hàng. Cải tiến chính sách thưởng, hoa hồng và phúc lợi để tạo động lực lâu dài. Thời gian: hoàn thiện trong 9 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và ứng dụng công nghệ trong quản lý đại lý
    Áp dụng hệ thống quản lý thông tin đại lý hiện đại, giảm thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả giám sát và hỗ trợ đại lý. Thời gian: triển khai trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý đại lý, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo của các công ty bảo hiểm
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế chương trình tuyển dụng, đào tạo và đánh giá đại lý hiệu quả, nâng cao chất lượng đội ngũ tư vấn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, bảo hiểm
    Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý đại lý BHNT, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các mô hình quản lý hiện đại.

  4. Các tổ chức đào tạo và cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm
    Hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo, cấp chứng chỉ đại lý BHNT và giám sát hoạt động đại lý theo quy định pháp luật, góp phần phát triển thị trường BHNT lành mạnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý đại lý BHNT lại quan trọng đối với doanh nghiệp bảo hiểm?
    Quản lý đại lý giúp duy trì và phát triển lực lượng bán hàng, đảm bảo chất lượng dịch vụ, tăng doanh thu và giữ chân đại lý giỏi, từ đó nâng cao uy tín và lợi nhuận doanh nghiệp.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý đại lý BHNT?
    Bao gồm nhân tố khách quan như cạnh tranh thị trường, quy định pháp luật, trình độ dân cư; và nhân tố chủ quan như chiến lược doanh nghiệp, môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ và đào tạo.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đại lý BHNT?
    Thông qua tuyển dụng kỹ lưỡng, đào tạo bài bản, đánh giá đa chiều và chính sách đãi ngộ hợp lý, đồng thời áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý và giám sát hiệu quả.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả đại lý BHNT?
    Mô hình MAPA với các chỉ số Manpower, Activities Ratio, Productivities và Average of Case Size giúp đánh giá toàn diện về số lượng, hoạt động, năng suất và giá trị hợp đồng của đại lý.

  5. Aviva Việt Nam có thể học hỏi gì từ các doanh nghiệp BHNT khác?
    Có thể áp dụng các chính sách tuyển dụng và đào tạo chuyên nghiệp như Meiji, Dai-ichi Nhật Bản, hoặc chính sách đãi ngộ và phát triển đại lý như Prudential Việt Nam để nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý đại lý.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng quản lý đại lý BHNT tại Aviva Việt Nam giai đoạn 2016-2018, chỉ ra các hạn chế về lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ đại lý.
  • Áp dụng mô hình MAPA và các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực giúp đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý đại lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đại lý, tăng doanh thu và phát triển bền vững cho Aviva Việt Nam trong thời gian tới.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp BHNT khác và các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện công tác quản lý đại lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai quy trình lập kế hoạch mới, cải tiến tuyển dụng và đào tạo, hoàn thiện hệ thống đánh giá và đãi ngộ, đồng thời ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý đại lý BHNT và phát triển bền vững doanh nghiệp bảo hiểm!