Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế thị trường, việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học trở thành nhiệm vụ chiến lược của Việt Nam. Theo báo cáo khảo sát tại Trường Đại học Đồng Tháp trong năm học 2016-2018, cơ sở vật chất (CSVC) hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đào tạo các ngành nghề mới, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giảng dạy và học tập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý CSVC hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Đồng Tháp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào CSVC trường sở gồm phòng học, phòng chức năng và đất đai, khảo sát trên 150 khách thể gồm cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện hiệu quả sử dụng CSVC, tăng cường đầu tư và quản lý khoa học, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục đại học, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý CSVC, trong đó có học thuyết quản lý tổng quát của Henry Fayol và nguyên tắc khoa học quản lý của F. Taylor. Ngoài ra, lý thuyết Tư bản con người của Theodor Shoulz và lý thuyết năng suất xã hội của Gary Becker được vận dụng để làm rõ mối quan hệ giữa đầu tư CSVC và hiệu quả giáo dục. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý trường học, quản lý CSVC, trường sở, thiết bị dạy học và thư viện trường học. Mô hình quản lý CSVC được xây dựng trên các chức năng cơ bản: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc về tính mục đích, tính khoa học, tính đồng bộ và hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát thực trạng tại Trường Đại học Đồng Tháp trong giai đoạn 2016-2018 với cỡ mẫu 150 khách thể, gồm 59 cán bộ quản lý và 91 giảng viên, nhân viên. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm bảng hỏi, quan sát trực tiếp và phỏng vấn sâu. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CSVC. Timeline nghiên cứu kéo dài trong hai năm học, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, xử lý và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng CSVC chưa đáp ứng yêu cầu đào tạo: Khoảng 65% giảng viên và nhân viên đánh giá CSVC hiện tại chưa đủ hiện đại và đồng bộ, đặc biệt ở các phòng thí nghiệm và thiết bị dạy học chuyên ngành mới. Tỷ lệ phòng học đa năng đạt khoảng 70%, còn lại là phòng học truyền thống chưa được cải tạo.

  2. Quản lý CSVC còn nhiều hạn chế: 58% cán bộ quản lý cho biết công tác lập kế hoạch và tổ chức thực hiện kế hoạch quản lý CSVC chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng sử dụng không đồng đều và bảo trì chưa kịp thời. Việc kiểm tra, đánh giá việc sử dụng CSVC chỉ được thực hiện định kỳ, chưa có hệ thống giám sát liên tục.

  3. Nguồn kinh phí đầu tư hạn chế và chưa phù hợp: Khoảng 75% ý kiến cho rằng ngân sách nhà nước là nguồn chính nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, kế hoạch mua sắm thường bị kéo dài do thủ tục hành chính phức tạp. Việc huy động tài chính từ xã hội và cộng đồng còn hạn chế.

  4. Yếu tố con người ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý: Đa số nhân viên quản lý CSVC chưa được đào tạo chuyên sâu, chỉ kiêm nhiệm công tác này. 62% cán bộ quản lý và giảng viên nhận định năng lực chuyên môn và nhận thức về quản lý CSVC còn yếu, ảnh hưởng đến việc sử dụng và bảo quản CSVC.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do sự thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý, từ lập kế hoạch đến kiểm tra, đánh giá. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng chung của nhiều trường đại học công lập tại Việt Nam, nơi mà nguồn lực tài chính và nhân lực quản lý còn hạn chế. Việc thiếu các chính sách đãi ngộ và đào tạo chuyên môn cho cán bộ quản lý CSVC làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá CSVC theo từng nhóm đối tượng và bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CSVC. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ các điểm nghẽn trong quản lý CSVC, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững của nhà trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy hoạch và lập kế hoạch quản lý CSVC: Xây dựng kế hoạch dài hạn và ngắn hạn đồng bộ, khoa học, phù hợp với mục tiêu đào tạo và nguồn lực thực tế. Thời gian thực hiện trong vòng 1-3 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Kế hoạch - Tài chính chủ trì.

  2. Phát triển bộ máy quản lý CSVC chuyên nghiệp: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý CSVC, ưu tiên tuyển dụng nhân sự có chuyên ngành phù hợp. Thực hiện trong 12 tháng, phối hợp với các cơ sở đào tạo và phòng Tổ chức cán bộ.

  3. Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn tài chính: Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, tăng cường hợp tác với cộng đồng, doanh nghiệp để hỗ trợ trang bị, bảo trì CSVC. Xây dựng cơ chế minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài chính. Thời gian triển khai 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Kế hoạch - Tài chính thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng thu thập, xử lý và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý CSVC: Áp dụng phần mềm quản lý tài sản, thiết lập hệ thống kiểm kê định kỳ và báo cáo tự động. Thời gian thực hiện 18 tháng, do phòng Công nghệ thông tin phối hợp với phòng Thiết bị và Xây dựng cơ bản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học: Giúp hoạch định chiến lược phát triển CSVC, nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản trường học.

  2. Phòng quản lý cơ sở vật chất và thiết bị: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình quản lý, bảo trì và sử dụng CSVC.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nâng cao nhận thức về vai trò của CSVC trong đào tạo, từ đó phối hợp hiệu quả trong công tác quản lý và sử dụng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và phương pháp nghiên cứu quản lý CSVC trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý cơ sở vật chất lại quan trọng trong giáo dục đại học?
    Quản lý CSVC đảm bảo các điều kiện vật chất phục vụ giảng dạy và học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả sử dụng tài sản nhà trường.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý CSVC tại các trường đại học hiện nay là gì?
    Thiếu nguồn kinh phí, quy trình quản lý chưa đồng bộ, nhân lực quản lý chưa chuyên nghiệp và thiếu công nghệ hỗ trợ là những thách thức phổ biến.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng CSVC?
    Cần lập kế hoạch khoa học, đào tạo nhân sự quản lý, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, đánh giá định kỳ.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý CSVC là gì?
    Công nghệ giúp thu thập, xử lý dữ liệu nhanh chóng, minh bạch, hỗ trợ kiểm kê, bảo trì và báo cáo hiệu quả hơn.

  5. Làm sao để huy động nguồn lực tài chính cho CSVC?
    Ngoài ngân sách nhà nước, trường có thể hợp tác với doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức các chương trình gây quỹ và tận dụng các nguồn tài trợ khác.

Kết luận

  • Quản lý cơ sở vật chất là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Đồng Tháp.
  • Thực trạng CSVC hiện nay còn nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng và hiệu quả quản lý.
  • Nguồn lực tài chính và nhân lực quản lý chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới và phát triển.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ về quy hoạch, đào tạo nhân sự, huy động tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 nhằm phát triển bền vững CSVC, nâng cao uy tín và chất lượng đào tạo của nhà trường.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện quản lý cơ sở vật chất, góp phần xây dựng môi trường giáo dục hiện đại, hiệu quả và bền vững.