Tổng quan nghiên cứu
Quản lý chi thường xuyên trong ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các cơ quan nhà nước. Tại Việt Nam, theo Luật NSNN 2015, Kho bạc Nhà nước (KBNN) là đơn vị quản lý tập trung các khoản thu, chi NSNN, trong đó công tác quản lý chi thường xuyên nội bộ tại KBNN cấp tỉnh có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định trong giai đoạn 2016-2018, nhằm đánh giá hiệu quả công tác quản lý và đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2025.
Theo số liệu thu thập, KBNN tỉnh Nam Định có đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) với tỷ lệ trình độ đại học trở lên chiếm hơn 75%, góp phần quan trọng vào công tác quản lý chi thường xuyên. Tuy nhiên, công tác quản lý chi thường xuyên tại đơn vị còn tồn tại một số hạn chế như việc sử dụng nguồn chi chưa thực sự hiệu quả, thiếu cơ chế kiểm soát giá mua sắm hàng hóa dịch vụ chặt chẽ, và chưa dự báo đầy đủ các nhiệm vụ chi thường xuyên. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng NSNN và đáp ứng yêu cầu cải cách tài chính công.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định trong giai đoạn 2016-2018, với mục tiêu đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, tập trung vào quản lý chi thường xuyên trong hệ thống ngân sách nhà nước. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của quản lý chi thường xuyên trong việc phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính công nhằm đảm bảo hoạt động liên tục của các cơ quan nhà nước. Quản lý chi thường xuyên bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm tra, giám sát chi tiêu.
Mô hình chu trình ngân sách: Bao gồm các bước lập dự toán, phân bổ, chấp hành và quyết toán ngân sách, được áp dụng để phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chi thường xuyên ngân sách nhà nước, dự toán chi thường xuyên, chấp hành dự toán, quyết toán chi thường xuyên, kiểm tra và giám sát chi tiêu, cơ chế quản lý tài chính, hiệu quả sử dụng ngân sách.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp từ các báo cáo dự toán, quyết toán và các tài liệu liên quan của KBNN tỉnh Nam Định giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu quản lý chi thường xuyên của KBNN tỉnh và các đơn vị trực thuộc.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Phân tích số liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả như tính tỷ lệ phần trăm, cơ cấu, so sánh biến động qua các năm để đánh giá thực trạng và hiệu quả quản lý chi thường xuyên.
Quy trình nghiên cứu gồm các bước: thu thập số liệu thứ cấp, xử lý và phân tích dữ liệu, đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng, so sánh với các kinh nghiệm thực tiễn tại các KBNN khác, và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018 với dự báo và đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình nhân sự và trình độ chuyên môn: Đội ngũ CBCC quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định có tổng số 152 người năm 2018, trong đó 11,4% có trình độ thạc sĩ, 64,4% có trình độ đại học, và 17% có trình độ cao đẳng trở xuống. Điều này đảm bảo năng lực quản lý tài chính tương đối cao, góp phần vào hiệu quả công tác quản lý chi thường xuyên.
Thực trạng lập dự toán chi thường xuyên: Dự toán chi thường xuyên được lập dựa trên số lượng biên chế, nhu cầu thực tế và các quy định pháp luật. Tỷ lệ dự toán chi thường xuyên so với tổng chi NSNN tại KBNN tỉnh Nam Định duy trì ổn định trong giai đoạn 2016-2018, với mức chiếm khoảng 70-75%. Tuy nhiên, việc lập dự toán còn gặp khó khăn do chưa dự báo đầy đủ các nhiệm vụ chi phát sinh, dẫn đến điều chỉnh dự toán nhiều lần trong năm.
Chấp hành dự toán chi thường xuyên: Tỷ lệ giải ngân chi thường xuyên đạt khoảng 95% so với dự toán được giao, cho thấy việc chấp hành dự toán tương đối nghiêm túc. Tuy nhiên, một số khoản chi chưa thực sự tiết kiệm và hiệu quả, do chưa có cơ chế kiểm soát giá mua sắm hàng hóa dịch vụ chặt chẽ và chưa quy trách nhiệm rõ ràng trong thực hiện nhiệm vụ chi.
Kiểm tra, giám sát chi thường xuyên: Công tác kiểm tra, giám sát được thực hiện thường xuyên với tỷ lệ hồ sơ chi đúng quy định đạt trên 90%. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số sai sót nhỏ trong hồ sơ, chứng từ và việc xử lý vi phạm chưa kịp thời, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả quản lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy KBNN tỉnh Nam Định đã có những bước tiến tích cực trong quản lý chi thường xuyên, đặc biệt là về mặt tổ chức bộ máy và trình độ cán bộ. Việc duy trì tỷ lệ giải ngân cao phản ánh sự tuân thủ nghiêm túc các quy định về quản lý ngân sách. Tuy nhiên, hạn chế trong việc dự báo nhiệm vụ chi và kiểm soát chi tiêu cho thấy cần có sự cải tiến trong quy trình lập dự toán và cơ chế giám sát.
So sánh với kinh nghiệm tại KBNN Hà Nội và Hải Dương, KBNN Nam Định cần học hỏi các biện pháp cải cách thủ tục hành chính, đổi mới cơ chế quản lý tài chính và tăng cường đào tạo cán bộ để nâng cao hiệu quả quản lý. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi tiêu cũng là một hướng đi cần được đẩy mạnh nhằm tăng tính minh bạch và chính xác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giải ngân chi thường xuyên so với dự toán qua các năm, bảng phân tích cơ cấu chi tiêu và biểu đồ so sánh trình độ cán bộ qua các năm để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bộ máy quản lý chi thường xuyên: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ CBCC, đặc biệt là về công vụ và quản lý tài chính công. Xây dựng cơ chế phân công, phân cấp rõ ràng, nâng cao trách nhiệm cá nhân trong quản lý chi tiêu. Thời gian thực hiện: 2021-2023; Chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN tỉnh Nam Định phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Cải tiến công tác lập dự toán chi thường xuyên: Áp dụng phương pháp dự báo khoa học, dựa trên phân tích số liệu thực tế và xu hướng phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Xây dựng quy trình lập dự toán chi tiết, minh bạch và có sự tham gia của các đơn vị trực thuộc. Thời gian thực hiện: 2021-2022; Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Tài chính KBNN tỉnh.
Tăng cường kiểm soát và giám sát chi tiêu: Xây dựng cơ chế kiểm soát giá mua sắm hàng hóa dịch vụ chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, chứng từ chi tiêu. Tăng cường thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm. Thời gian thực hiện: 2021-2024; Chủ thể: Ban Kiểm tra nội bộ và các phòng nghiệp vụ.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý ngân sách điện tử, kết nối dữ liệu giữa các đơn vị để nâng cao tính chính xác, minh bạch và hiệu quả quản lý chi thường xuyên. Thời gian thực hiện: 2022-2025; Chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN tỉnh phối hợp với Bộ Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ quản lý KBNN các tỉnh, thành phố: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên, áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp với đặc thù địa phương.
Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Tham khảo để xây dựng và hoàn thiện các cơ chế, chính sách quản lý ngân sách nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực chi thường xuyên.
Giảng viên và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú về quản lý chi thường xuyên trong hệ thống ngân sách nhà nước.
Các chuyên gia tư vấn và tổ chức nghiên cứu kinh tế: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên, hỗ trợ xây dựng các đề án cải cách tài chính công.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định có những đặc điểm gì nổi bật?
Quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định tập trung vào việc lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm tra giám sát chi tiêu, với đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích và hiệu quả.Những khó khăn chính trong công tác quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định là gì?
Khó khăn gồm việc dự báo nhiệm vụ chi chưa đầy đủ, thiếu cơ chế kiểm soát giá mua sắm chặt chẽ, và chưa có quy trách nhiệm rõ ràng trong thực hiện nhiệm vụ chi, dẫn đến hiệu quả sử dụng ngân sách chưa tối ưu.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo dự toán, quyết toán và tài liệu liên quan, kết hợp phân tích thống kê mô tả, so sánh và đánh giá thực trạng quản lý chi thường xuyên.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên?
Các giải pháp gồm hoàn thiện bộ máy quản lý, cải tiến công tác lập dự toán, tăng cường kiểm soát và giám sát chi tiêu, và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lãnh đạo KBNN các tỉnh, nhà hoạch định chính sách tài chính công, giảng viên và sinh viên ngành quản lý kinh tế, cũng như các chuyên gia tư vấn và tổ chức nghiên cứu kinh tế.
Kết luận
- Quản lý chi thường xuyên tại KBNN tỉnh Nam Định có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của hệ thống ngân sách nhà nước.
- Đội ngũ cán bộ quản lý có trình độ chuyên môn cao, góp phần nâng cao chất lượng công tác quản lý chi thường xuyên.
- Thực trạng quản lý chi thường xuyên còn tồn tại hạn chế về dự báo nhiệm vụ chi, kiểm soát chi tiêu và quy trách nhiệm.
- Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện bộ máy quản lý, cải tiến lập dự toán, tăng cường kiểm soát và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên đến năm 2025.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình lập dự toán, xây dựng cơ chế kiểm soát và đầu tư hệ thống công nghệ thông tin quản lý ngân sách. Đề nghị các cơ quan liên quan phối hợp thực hiện để đạt hiệu quả cao nhất.