Tổng quan nghiên cứu

Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) cho giáo dục đào tạo và khoa học công nghệ (GD-ĐT và KH&CN) là một nội dung trọng yếu trong chính sách tài chính công, góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế xã hội. Theo ước tính, ngân sách dành cho GD-ĐT và KH&CN chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN hàng năm, đặc biệt tại các đơn vị sự nghiệp công lập như Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN). Giai đoạn nghiên cứu từ 2013 đến 2015 tại ĐHQGHN cho thấy chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN có xu hướng tăng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong công tác quản lý, dẫn đến hiệu quả sử dụng ngân sách chưa cao, gây lãng phí nguồn lực tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN tại ĐHQGHN, đánh giá thực trạng công tác quản lý chi trong giai đoạn 2013-2015, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi không gian tại ĐHQGHN, với thời gian khảo sát cụ thể trong ba năm 2013-2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị sự nghiệp công lập nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển giáo dục và khoa học công nghệ theo hướng hiện đại, bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, trong đó có lý thuyết phân bổ ngân sách theo kết quả (Output Budgeting) và mô hình quản lý chi NSNN theo chu trình ngân sách. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ngân sách nhà nước (NSNN): Toàn bộ các khoản thu, chi của nhà nước trong dự toán được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, nhằm thực hiện các chức năng quản lý xã hội và phát triển kinh tế.
  • Chi thường xuyên NSNN: Là các khoản chi phục vụ cho hoạt động thường xuyên của các cơ quan, đơn vị, bao gồm chi lương, chi mua sắm, chi duy trì hoạt động, không bao gồm chi đầu tư phát triển.
  • Quản lý chi NSNN: Quá trình lập kế hoạch, phân bổ, chấp hành và quyết toán các khoản chi ngân sách nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính công.
  • Chu trình ngân sách: Bao gồm các bước lập dự toán, phân bổ, chấp hành và quyết toán ngân sách, là cơ sở để quản lý và kiểm soát chi NSNN.
  • Hiệu quả sử dụng ngân sách: Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu đề ra với nguồn lực tài chính đã sử dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng kết hợp với phương pháp phân tích tổng hợp, nghiên cứu lịch sử để làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN. Phương pháp khảo sát thực tế và phân tích số liệu thứ cấp được áp dụng để đánh giá thực trạng công tác quản lý chi tại ĐHQGHN trong giai đoạn 2013-2015.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu dự toán, quyết toán chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN tại ĐHQGHN, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý ngân sách, báo cáo tài chính và các tài liệu chuyên ngành. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các khoản chi thường xuyên NSNN của ĐHQGHN trong ba năm 2013-2015, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm giữa dự toán và quyết toán, đánh giá sự chênh lệch và hiệu quả sử dụng ngân sách. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2016 đến tháng 6/2016, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ dự toán và quyết toán chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN tại ĐHQGHN có sự chênh lệch đáng kể: Giai đoạn 2013-2015, tỷ lệ quyết toán so với dự toán trung bình đạt khoảng 85-90%, cho thấy còn tồn tại tình trạng dự toán chưa sát thực tế hoặc chấp hành chi ngân sách chưa đầy đủ.

  2. Chi lương và phụ cấp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi thường xuyên: Khoảng 60-70% tổng chi thường xuyên NSNN dành cho GD-ĐT và KH&CN là chi cho lương, phụ cấp và các chế độ liên quan đến con người, phản ánh đặc thù ngành giáo dục và khoa học.

  3. Công tác lập dự toán và phân bổ ngân sách còn nhiều hạn chế: Một số đơn vị lập dự toán chưa khoa học, dẫn đến dự toán chênh lệch lớn so với thực tế, gây khó khăn trong việc cân đối ngân sách và thực hiện chi đúng kế hoạch.

  4. Kiểm soát chi ngân sách chưa chặt chẽ: Việc chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách còn chậm, một số khoản chi chưa được kiểm soát kỹ, dẫn đến lãng phí và hiệu quả sử dụng ngân sách chưa cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó có sự phức tạp của hệ thống quản lý ngân sách đa cấp, sự chưa đồng bộ trong quy trình lập và chấp hành dự toán, cũng như hạn chế về năng lực quản lý tài chính của một số đơn vị sự nghiệp công lập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy, việc quản lý chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN tại ĐHQGHN còn chưa đạt được mức hiệu quả như mong muốn, đặc biệt trong khâu dự toán và kiểm soát chi.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ dự toán và quyết toán chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN trong giai đoạn 2013-2015 minh họa rõ sự chênh lệch và xu hướng tăng trưởng chi ngân sách. Bảng phân tích chi tiết các nhóm khoản chi cho thấy tỷ trọng chi lương và phụ cấp chiếm phần lớn, trong khi chi mua sắm, sửa chữa và đầu tư nhỏ còn hạn chế.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện cơ chế quản lý chi thường xuyên NSNN, nâng cao năng lực lập dự toán, tăng cường kiểm soát và giám sát chi ngân sách nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công, góp phần phát triển bền vững GD-ĐT và KH&CN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập dự toán chi thường xuyên NSNN: Đề nghị các đơn vị sự nghiệp công lập tại ĐHQGHN áp dụng phương pháp lập dự toán khoa học, dựa trên cơ sở nhu cầu thực tế và các tiêu chuẩn định mức chi tiêu, nhằm nâng cao tính chính xác và khả thi của dự toán. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là Ban Tài chính và Kế hoạch ĐHQGHN phối hợp với các đơn vị trực thuộc.

  2. Tăng cường kiểm soát và giám sát chi ngân sách: Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách để kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm, giảm thiểu lãng phí. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể là Ban Kiểm soát nội bộ và các cơ quan quản lý tài chính.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản lý ngân sách, kế toán công cho cán bộ tài chính và quản lý các đơn vị sự nghiệp công lập. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm, chủ thể là ĐHQGHN và các cơ quan đào tạo chuyên ngành.

  4. Xây dựng cơ chế phân bổ ngân sách linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng đơn vị: Áp dụng cơ chế phân bổ ngân sách theo kết quả hoạt động, khuyến khích các đơn vị nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Thời gian thực hiện: 2 năm, chủ thể là Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý cấp trên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế quản lý chi thường xuyên NSNN, từ đó nâng cao hiệu quả lập kế hoạch và sử dụng ngân sách.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chính sách quản lý ngân sách cho giáo dục và khoa học công nghệ.

  3. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về quản lý ngân sách nhà nước trong lĩnh vực giáo dục.

  4. Các cơ quan kiểm toán và thanh tra tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá, kiểm tra hiệu quả sử dụng ngân sách tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi thường xuyên NSNN là gì?
    Quản lý chi thường xuyên NSNN là quá trình lập kế hoạch, phân bổ, chấp hành và quyết toán các khoản chi ngân sách phục vụ hoạt động thường xuyên của các cơ quan, đơn vị, nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính công.

  2. Tại sao chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN lại quan trọng?
    Bởi GD-ĐT và KH&CN là lĩnh vực trọng yếu, chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực và sự phát triển khoa học công nghệ, từ đó tác động đến tăng trưởng kinh tế xã hội.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chi thường xuyên NSNN tại ĐHQGHN là gì?
    Bao gồm dự toán chưa sát thực tế, chấp hành chi ngân sách chưa đầy đủ, kiểm soát chi chưa chặt chẽ, và năng lực quản lý tài chính của một số đơn vị còn hạn chế.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN?
    Cần hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát và giám sát, nâng cao năng lực quản lý tài chính, và xây dựng cơ chế phân bổ ngân sách linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng đơn vị.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các đơn vị khác ngoài ĐHQGHN không?
    Có, các nguyên tắc và giải pháp đề xuất có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp công lập khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN tại ĐHQGHN trong giai đoạn 2013-2015.
  • Đã đánh giá thực trạng công tác quản lý chi, chỉ ra các tồn tại như dự toán chưa sát thực tế, kiểm soát chi chưa chặt chẽ, và năng lực quản lý còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng cơ chế phân bổ ngân sách linh hoạt.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước cho giáo dục và khoa học công nghệ.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý và đơn vị sự nghiệp công lập triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả quản lý tối ưu.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan nên tổ chức hội thảo, tập huấn và xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN cho GD-ĐT và KH&CN.