Luận văn Thạc sĩ: Quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp tại huyện Bắc Trà My

2021

86
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đất lâm nghiệp

Quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi nền tảng lý luận vững chắc và sự am hiểu sâu sắc về thực tiễn. Cơ sở lý luận và thực tiễn này bao gồm việc xác định rõ khái niệm, vai trò và các chủ thể tham gia. Đất lâm nghiệp không chỉ là tư liệu sản xuất đặc biệt mà còn là thành phần quan trọng của môi trường, quyết định sự phát triển rừng bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu. Theo Hiến pháp, đất đai thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Do đó, hoạt động quản lý nhà nước là sự tác động có tổ chức bằng quyền lực nhà nước, nhằm bảo vệ quyền sở hữu và điều tiết các quan hệ đất đai. Chủ thể quản lý bao gồm hệ thống các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương, như Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng NamUBND huyện Bắc Trà My. Nội dung quản lý rất đa dạng, từ việc ban hành văn bản pháp luật, lập quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp, đến tổ chức giao đất giao rừng, cấp giấy chứng nhận, thanh tra và giải quyết tranh chấp. Đặc thù của đất lâm nghiệp, với diện tích rộng, địa hình phức tạp và chu kỳ kinh doanh dài, đặt ra nhiều thách thức. Hơn nữa, khu vực này thường gắn liền với đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số, đòi hỏi các chính sách đất đai phải cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước không chỉ giúp khai thác hợp lý tài nguyên mà còn góp phần ổn định sinh kế người dân, đảm bảo công bằng xã hội và an ninh quốc phòng. Đây là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và sự tham gia của cộng đồng.

1.1. Vai trò của Nhà nước trong công tác quản lý đất đai

Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong công tác quản lý đất đai. Vai trò này được thể hiện qua hai chức năng chính: đại diện chủ sở hữu toàn dân và thống nhất quản lý toàn bộ quỹ đất. Điều 4, Luật Đất đai 2013 khẳng định: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý”. Thông qua việc ban hành chính sách đất đai và các văn bản quy phạm pháp luật, Nhà nước tạo ra hành lang pháp lý để điều tiết các quan hệ đất đai. Hoạt động này đảm bảo đất được sử dụng đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả. Quản lý nhà nước còn nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất, giải quyết hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, nhà đầu tư và người dân, góp phần ổn định chính trị - xã hội.

1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước

Hiệu quả quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Thứ nhất là đặc điểm tự nhiên của đất lâm nghiệp: diện tích rộng, địa hình hiểm trở gây khó khăn cho việc đo đạc, xác định ranh giới và giám sát biến động. Thứ hai là yếu tố kinh tế - xã hội: trình độ dân trí, tập quán canh tác của người dân, đặc biệt là vùng đồng bào dân tộc thiểu số, ảnh hưởng trực tiếp đến việc tuân thủ pháp luật. Thứ ba là mức độ hoàn thiện của hệ thống pháp luật và sự quyết liệt trong chỉ đạo, điều hành của các cấp chính quyền. Cuối cùng, năng lực của bộ máy và chất lượng đội ngũ cán bộ công chức là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công hay thất bại trong thực thi chính sách.

1.3. Nội dung cốt lõi của quản lý nhà nước đất lâm nghiệp

Quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp bao gồm nhiều nội dung cơ bản. Các nội dung này được quy định rõ trong pháp luật. Đầu tiên là ban hành và tổ chức thực hiện các văn bản pháp luật về đất đai. Tiếp theo là công tác điều tra, đo đạc, lập bản đồ địa chính và quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp. Các hoạt động quan trọng khác bao gồm giao đất giao rừng, cho thuê đất, thu hồi đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Ngoài ra, công tác thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai là nhiệm vụ không thể thiếu để đảm bảo trật tự, kỷ cương. Tất cả các nội dung này nhằm mục tiêu quản lý chặt chẽ và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên đất rừng.

II. Khám phá thực trạng quản lý đất lâm nghiệp Bắc Trà My

Bắc Trà My là huyện miền núi có diện tích đất lâm nghiệp chiếm tới 81,9% tổng diện tích tự nhiên, là nguồn lực cốt lõi cho phát triển. Tuy nhiên, hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp tại đây đối mặt với nhiều thách thức lớn. Huyện có địa hình phức tạp, dân số chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số (58,7%) với tỷ lệ hộ nghèo còn cao (28,93%). Điều này tạo áp lực lớn lên tài nguyên rừng, dẫn đến tình trạng du canh du cư, phá rừng làm nương rẫy vẫn còn tồn tại. Phân tích tác động kinh tế xã hội cho thấy sinh kế người dân phụ thuộc nặng nề vào nông, lâm nghiệp. Mặc dù chính quyền đã nỗ lực trong công tác giao đất giao rừng, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đạt được những kết quả nhất định, công tác quản lý vẫn còn nhiều bất cập. Các văn bản chỉ đạo từ tỉnh đến huyện đã được ban hành, nhưng việc triển khai ở cơ sở gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế và nhận thức của một bộ phận người dân chưa cao. Công tác theo dõi biến động đất đai khó khăn, dễ phát sinh tranh chấp, lấn chiếm. Hoạt động của UBND huyện Bắc Trà My và các cơ quan chuyên môn như Phòng Tài nguyên và Môi trường dù đã có nhiều cố gắng nhưng đôi khi chưa theo kịp diễn biến thực tế. Việc tìm ra giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, vừa đảm bảo phát triển rừng bền vững, vừa cải thiện đời sống người dân là bài toán cấp thiết đặt ra cho địa phương. Thực trạng này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực thực thi và tăng cường tuyên truyền, vận động.

2.1. Phân tích hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp tại huyện

Theo số liệu kiểm kê năm 2019, tổng diện tích tự nhiên của huyện Bắc Trà My là 84.699,38ha. Trong đó, đất lâm nghiệp có rừng chiếm đến 69.329ha. Diện tích này được phân chia thành đất rừng sản xuất (44.963ha) và đất rừng phòng hộ (24.366ha). Rừng tự nhiên chiếm 28.717,27ha và rừng trồng là 34.579,53ha. Các con số này cho thấy tiềm năng to lớn về kinh tế lâm nghiệp. Tuy nhiên, hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp cũng bộc lộ nhiều vấn đề. Chất lượng rừng tự nhiên suy giảm, và hiệu quả kinh tế từ rừng trồng còn thấp. Tình trạng đất trống, đồi núi trọc vẫn còn, đòi hỏi các chính sách khoanh nuôi, tái sinh và trồng mới hiệu quả hơn để nâng cao độ che phủ và giá trị của tài nguyên rừng.

2.2. Đánh giá hoạt động của UBND huyện Bắc Trà My

UBND huyện Bắc Trà My đã chủ động ban hành nhiều văn bản để cụ thể hóa chỉ đạo của tỉnh, như Nghị quyết số 11-NQ/HU về tăng cường quản lý, bảo vệ rừng giai đoạn 2020-2025. Huyện đã chỉ đạo các phòng ban chuyên môn và UBND cấp xã triển khai công tác cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giải quyết hồ sơ đất đai và xử lý các vi phạm. Từ năm 1999 đến 2020, huyện đã cấp 11.303 Giấy chứng nhận đất lâm nghiệp. Tuy nhiên, năng lực quản lý ở cấp xã còn hạn chế. Công tác phối hợp giữa các ngành chưa thực sự đồng bộ. Việc kiểm tra, giám sát trên địa bàn rộng lớn, hiểm trở vẫn là một thách thức lớn đối với chính quyền địa phương.

2.3. Vấn đề sinh kế người dân và áp lực lên tài nguyên rừng

Với hơn 70% dân số làm nông, lâm nghiệp, sinh kế người dân Bắc Trà My gắn chặt với đất rừng. Tình trạng thiếu đất sản xuất, thu nhập thấp và tập quán canh tác truyền thống đã tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên. Việc phát triển các mô hình kinh tế dưới tán rừng, trồng cây gỗ lớn, hay các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ chưa được nhân rộng. Điều này dẫn đến người dân vẫn chủ yếu khai thác các nguồn lợi tự nhiên ngắn hạn. Để giải quyết gốc rễ vấn đề, cần có các chương trình hỗ trợ sinh kế bền vững, giúp người dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và có thu nhập ổn định từ chính mảnh đất của mình, qua đó giảm phụ thuộc vào việc khai thác rừng trái phép.

III. Phương pháp hoàn thiện chính sách và quy hoạch đất đai

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp tại Bắc Trà My, việc hoàn thiện hệ thống chính sách và quy hoạch là bước đi nền tảng. Các chính sách đất đai cần được rà soát, điều chỉnh để phù hợp hơn với điều kiện thực tế của địa phương và các quy định mới của pháp luật, chẳng hạn như định hướng của Luật Đất đai 2024. Trọng tâm là đơn giản hóa thủ tục hành chính, đảm bảo tính minh bạch trong quá trình giao đất giao rừng và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, tạo động lực để họ gắn bó và đầu tư vào đất rừng. Công tác quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp phải đi trước một bước. Quy hoạch cần được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học, đánh giá đúng tiềm năng đất đai, cân đối giữa các mục tiêu bảo tồn, phát triển kinh tế và ổn định xã hội. Cần có sự tham gia của cộng đồng trong quá trình lập và thực hiện quy hoạch để đảm bảo tính khả thi và đồng thuận. Vai trò của các cơ quan chuyên môn như Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Nam trong việc hướng dẫn, hỗ trợ kỹ thuật và giám sát là rất quan trọng. Một hệ thống chính sách đồng bộ và một bản quy hoạch chất lượng sẽ là kim chỉ nam cho mọi hoạt động quản lý, giúp sử dụng tài nguyên hiệu quả và hướng tới phát triển rừng bền vững.

3.1. Rà soát điều chỉnh chính sách đất đai theo luật mới

Hệ thống pháp luật về đất đai luôn thay đổi để đáp ứng yêu cầu phát triển. Việc rà soát các chính sách đất đai hiện hành của địa phương để điều chỉnh cho phù hợp với tinh thần của Luật Đất đai 2024 là yêu cầu cấp thiết. Cần tập trung vào các quy định liên quan đến hạn mức giao đất, thời hạn sử dụng đất, cơ chế bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất lâm nghiệp cho các dự án phát triển. Các chính sách cần khuyến khích tích tụ, tập trung đất đai để phát triển lâm nghiệp quy mô lớn, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các hộ gia đình, cá nhân có diện tích đất nhỏ, đảm bảo an sinh xã hội.

3.2. Cải thiện quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp bền vững

Chất lượng của quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp quyết định hiệu quả sử dụng đất trong dài hạn. Quy hoạch cần xác định rõ các vùng chức năng: vùng bảo vệ nghiêm ngặt, vùng đệm và vùng phát triển sản xuất. Cần lồng ghép các yếu tố về bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó biến đổi khí hậu vào trong quy hoạch. Việc ứng dụng công nghệ thông tin địa lý (GIS) và viễn thám sẽ giúp quá trình lập và quản lý quy hoạch trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Công khai quy hoạch để người dân biết, tham gia và giám sát là yếu tố bắt buộc để đảm bảo tính dân chủ và minh bạch.

3.3. Tối ưu hóa chính sách giao đất giao rừng cho người dân

Chính sách giao đất giao rừng là công cụ quan trọng để xã hội hóa công tác bảo vệ và phát triển rừng. Quá trình này cần được thực hiện một cách công bằng, công khai và đúng đối tượng. Cần ưu tiên giao đất cho các hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư tại chỗ, những người có truyền thống và kinh nghiệm sống gắn bó với rừng. Sau khi giao đất, cần có các chính sách hỗ trợ đi kèm như cung cấp giống cây trồng chất lượng cao, tập huấn kỹ thuật canh tác, hỗ trợ tín dụng và kết nối thị trường tiêu thụ sản phẩm. Điều này giúp người dân thực sự sống được từ rừng, biến họ từ đối tượng bị quản lý thành chủ thể tích cực trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.

IV. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trực tiếp

Bên cạnh việc hoàn thiện chính sách, các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trực tiếp tại địa phương đóng vai trò quyết định. Nâng cao năng lực của bộ máy quản lý từ huyện đến xã là ưu tiên hàng đầu. Điều này bao gồm việc kiện toàn tổ chức, xác định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng vị trí và thường xuyên đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ. Đặc biệt, công chức địa chính - nông nghiệp cấp xã cần được trang bị đầy đủ kiến thức pháp luật và kỹ năng làm việc với cộng đồng. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai là một giải pháp đột phá. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai số hóa, sử dụng bản đồ số và các phần mềm quản lý giúp theo dõi biến động đất đai nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu sai sót và tiêu cực. Công tác thanh tra, kiểm tra cần được tiến hành thường xuyên và có trọng tâm, trọng điểm. Cần xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm như lấn chiếm, sử dụng đất sai mục đích, chuyển nhượng trái phép. Đồng thời, cần làm tốt công tác hòa giải, giải quyết dứt điểm các tranh chấp, khiếu nại ngay từ cơ sở, không để các vụ việc nhỏ trở thành điểm nóng phức tạp. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan như Phòng Tài nguyên và Môi trường, Hạt Kiểm lâm và chính quyền xã là yếu tố đảm bảo cho các giải pháp này được thực thi đồng bộ và hiệu quả.

4.1. Nâng cao năng lực bộ máy và nhân sự quản lý đất đai

Con người là yếu tố cốt lõi. Cần rà soát, đánh giá lại đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý đất đai ở tất cả các cấp tại huyện Bắc Trà My. Trên cơ sở đó, xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng để chuẩn hóa và nâng cao trình độ chuyên môn, đạo đức công vụ. Cần có cơ chế đãi ngộ hợp lý để thu hút và giữ chân những cán bộ có năng lực, tâm huyết, đặc biệt là ở các xã vùng sâu, vùng xa. Việc phân công, phân cấp trách nhiệm phải rõ ràng, gắn trách nhiệm của người đứng đầu với kết quả quản lý trên địa bàn, tạo ra một bộ máy hoạt động hiệu lực, hiệu quả.

4.2. Tăng cường công tác thanh tra và giải quyết tranh chấp

Để pháp luật được thực thi nghiêm minh, công tác thanh tra, kiểm tra phải được tăng cường. UBND huyện Bắc Trà My cần xây dựng kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất, tập trung vào các khu vực có nguy cơ vi phạm cao. Các kết luận thanh tra phải được công bố công khai và các kiến nghị phải được theo dõi, đôn đốc thực hiện triệt để. Song song đó, cần nâng cao vai trò của các tổ hòa giải ở cơ sở trong việc giải quyết các tranh chấp đất đai. Thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo cần được đơn giản hóa, đảm bảo nhanh chóng, kịp thời, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân.

4.3. Đẩy mạnh tuyên truyền phổ biến pháp luật đất đai

Nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của người dân là giải pháp bền vững nhất. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách đất đai cần được thực hiện thường xuyên, liên tục với nhiều hình thức đa dạng, phong phú. Nội dung tuyên truyền phải ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và văn hóa của đồng bào địa phương. Cần phát huy vai trò của các già làng, trưởng bản, người có uy tín trong cộng đồng để vận động người dân tuân thủ pháp luật, tích cực tham gia vào công tác quản lý, bảo vệ môi trường và phát triển rừng tại địa phương.

04/10/2025
Luận văn thạc sĩ quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp từ thực tiễn huyện bắc trà my tỉnh quảng nam