Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động đấu giá tài sản công (TSC) tại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bắt đầu từ thời kỳ Pháp thuộc và được hoàn thiện dần qua các văn bản pháp luật từ năm 1996 đến nay. Theo báo cáo của Bộ Tư pháp, từ tháng 01/2017 đến tháng 12/2019, các tổ chức đấu giá tài sản đã tổ chức thành công 86.607 cuộc đấu giá với tổng giá khởi điểm (GKĐ) là khoảng 194.031 tỷ đồng, tổng giá trị bán thành công đạt 233.911 tỷ đồng, làm lợi cho ngân sách nhà nước khoảng 38.248 tỷ đồng và nộp thuế khoảng 95 tỷ đồng. Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, hoạt động đấu giá TSC vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như xác định giá khởi điểm chưa sát với giá thị trường, lựa chọn tổ chức đấu giá chưa khách quan, hiện tượng thông đồng, dìm giá và sự can thiệp của các nhóm xã hội đen gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự tại một số địa phương.
Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về đấu giá TSC ở Việt Nam trong bối cảnh từ năm 2005 đến nay, đặc biệt là sau khi Luật Đấu giá tài sản có hiệu lực từ 01/7/2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực tiễn của pháp luật về đấu giá TSC, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng và khai thác nguồn lực TSC, góp phần tăng thu ngân sách và bảo vệ lợi ích công cộng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật về đấu giá tài sản công, pháp luật dân sự, tố tụng dân sự và quản lý, sử dụng tài sản công, đồng thời so sánh với kinh nghiệm quốc tế để đề xuất mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ chế đấu giá TSC minh bạch, hiệu quả, góp phần hạn chế thất thoát tài sản công, tăng cường niềm tin của nhân dân vào chính sách pháp luật và công tác thi hành pháp luật của Nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba nhóm lý thuyết chính để xây dựng khung lý thuyết về đấu giá tài sản công:
Học thuyết tự do ý chí và lý thuyết hợp đồng: Giúp phân tích các quan hệ pháp lý phát sinh trong đấu giá TSC, đặc biệt là các vấn đề về giao kết hợp đồng, hiệu lực hợp đồng và chế tài xử lý vi phạm hợp đồng mua bán tài sản đấu giá.
Lý thuyết giá trị tài sản, lý thuyết cạnh tranh và lý thuyết cung cầu: Cung cấp cơ sở để hiểu các quy luật kinh tế chi phối hoạt động đấu giá, nhằm mục tiêu tối đa hóa giá trị tài sản công thông qua cạnh tranh công bằng, minh bạch.
Lý thuyết quản trị tốt đối với tài sản công (Good Governance): Nhấn mạnh vai trò của quản lý minh bạch, hiệu quả trong việc sử dụng và khai thác tài sản công, đồng thời đề xuất các cơ chế kiểm soát phù hợp nhằm bảo vệ tài sản công khỏi thất thoát, lãng phí.
Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các mô hình đấu giá quốc tế, đặc biệt là mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu, nhằm đề xuất áp dụng tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp lịch sử và thống kê: Nghiên cứu quá trình hình thành, phát triển pháp luật đấu giá tài sản công, thu thập và phân tích số liệu về hoạt động đấu giá từ năm 2005 đến nay, đặc biệt giai đoạn 2017-2019 với hơn 86.000 cuộc đấu giá thành công.
Phương pháp so sánh pháp luật: So sánh các quy định pháp luật về đấu giá tài sản công của Việt Nam với một số quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Pháp, Hoa Kỳ để rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất hoàn thiện pháp luật phù hợp.
Phương pháp mô tả: Mô tả chi tiết các quy định pháp luật hiện hành, trình tự thủ tục đấu giá tài sản công, các chủ thể tham gia và thực tiễn áp dụng pháp luật tại Việt Nam.
Phương pháp phân tích, tổng hợp và khái quát hóa: Phân tích các bất cập, vướng mắc trong pháp luật và thực tiễn đấu giá tài sản công, tổng hợp các kết quả nghiên cứu để đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật, báo cáo thống kê của Bộ Tư pháp, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng các khảo sát thực tiễn tại một số địa phương. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu tiêu biểu để phân tích sâu các trường hợp điển hình. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2005 đến 2024, với trọng tâm là giai đoạn sau khi Luật Đấu giá tài sản có hiệu lực (2017).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Pháp luật về đấu giá tài sản công còn nhiều bất cập: Các quy định về xác định giá khởi điểm chưa sát với giá thị trường, dẫn đến giá bán thấp hơn giá trị thực tế. Ví dụ, trong giai đoạn 2017-2019, mặc dù tổng giá trị bán thành công đạt 233.911 tỷ đồng, nhưng vẫn còn nhiều trường hợp tài sản bị bán với giá gần bằng hoặc thấp hơn giá khởi điểm, gây thất thoát tài sản công.
Chất lượng đội ngũ đấu giá viên và tổ chức đấu giá chưa đồng đều: Có hiện tượng lựa chọn tổ chức đấu giá “sân sau”, năng lực đấu giá viên hạn chế, dẫn đến sai phạm như thông đồng, dìm giá, gây ảnh hưởng đến tính công khai, minh bạch của hoạt động đấu giá. Tỷ lệ vi phạm trong các cuộc đấu giá tài sản công được ước tính chiếm khoảng 10-15% tại một số địa phương.
Trình tự, thủ tục đấu giá còn sơ sài, thiếu chế tài xử lý vi phạm: Quy định về bước giá, công bố thông tin, đăng ký tham gia đấu giá chưa chặt chẽ, tạo kẽ hở cho các hành vi tiêu cực. Việc xử lý vi phạm đối với người trúng đấu giá không ký hợp đồng hoặc không thanh toán tiền còn nhẹ, chưa đủ sức răn đe.
Mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu chưa được áp dụng: Đây là mô hình đấu giá phổ biến trên thế giới, giúp bảo toàn và gia tăng giá trị tài sản, hạn chế thất thoát. Luận văn đề xuất áp dụng mô hình này tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả đấu giá tài sản công.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các bất cập trên là do pháp luật về đấu giá tài sản công chưa được xây dựng trên nền tảng lý luận vững chắc, thiếu đồng bộ và chưa có chế tài đủ mạnh để kiểm soát các hành vi vi phạm. So với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về trình tự, thủ tục đấu giá, đặc biệt là về công bố thông tin và xử lý vi phạm.
Việc áp dụng mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu sẽ giúp khắc phục tình trạng dìm giá, thông đồng trong đấu giá, đồng thời tạo điều kiện cho việc tối đa hóa giá trị tài sản công. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thành công của các cuộc đấu giá trước và sau khi áp dụng mô hình này có thể minh họa rõ hiệu quả của giải pháp.
Ngoài ra, việc nâng cao chất lượng đội ngũ đấu giá viên, tăng cường giám sát và minh bạch thông tin cũng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả đấu giá tài sản công. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia có hệ thống đấu giá minh bạch, có chế tài nghiêm khắc và đội ngũ chuyên nghiệp thường đạt được giá trị đấu giá cao hơn từ 15-20% so với các quốc gia còn nhiều hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định về xác định giá khởi điểm và giá bảo lưu: Sửa đổi Luật Đấu giá tài sản để bổ sung quy định về giá bảo lưu, đảm bảo giá khởi điểm sát với giá thị trường, hạn chế thất thoát tài sản công. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp phối hợp với Bộ Tài chính.
Áp dụng mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu: Xây dựng và ban hành hướng dẫn áp dụng mô hình đấu giá này trong đấu giá tài sản công nhằm tối đa hóa giá trị tài sản. Thời gian thực hiện: 18 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các tổ chức đấu giá chuyên nghiệp.
Nâng cao chất lượng đội ngũ đấu giá viên và tổ chức đấu giá: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho đấu giá viên; quy định tiêu chuẩn, điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề; tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các tổ chức đấu giá. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Sở Tư pháp các tỉnh, thành phố.
Tăng cường công khai, minh bạch thông tin đấu giá: Xây dựng hệ thống thông tin điện tử chuyên ngành đấu giá tài sản công, bắt buộc công bố rộng rãi thông tin về tài sản, quy trình đấu giá, kết quả đấu giá. Thời gian thực hiện: 24 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Thông tin và Truyền thông.
Siết chặt chế tài xử lý vi phạm trong đấu giá tài sản công: Sửa đổi quy định về xử lý vi phạm hợp đồng đấu giá, tăng mức phạt và áp dụng các biện pháp cưỡng chế đối với người trúng đấu giá không thực hiện nghĩa vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan lập pháp và quản lý nhà nước: Giúp xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật về đấu giá tài sản công, nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công.
Tổ chức đấu giá chuyên nghiệp và đấu giá viên: Cung cấp kiến thức pháp lý, kỹ năng nghiệp vụ, giúp nâng cao chất lượng và tính minh bạch trong hoạt động đấu giá.
Người có tài sản đấu giá là tài sản công: Hỗ trợ hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, quy trình đấu giá, từ đó thực hiện tốt công tác quản lý, sử dụng tài sản công.
Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành luật, kinh tế: Là tài liệu tham khảo quý giá trong nghiên cứu, giảng dạy về pháp luật dân sự, tố tụng dân sự và quản lý tài sản công.
Câu hỏi thường gặp
Đấu giá tài sản công là gì?
Đấu giá tài sản công là hình thức mua bán tài sản thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu, được tổ chức công khai theo trình tự, thủ tục luật định nhằm thu hút nhiều người tham gia cạnh tranh trả giá, người trả giá cao nhất và không thấp hơn giá khởi điểm sẽ được quyền mua tài sản.Tại sao cần hoàn thiện pháp luật về đấu giá tài sản công?
Pháp luật hiện hành còn nhiều bất cập như xác định giá khởi điểm chưa sát thị trường, thiếu chế tài xử lý vi phạm, đội ngũ đấu giá viên chưa đồng đều. Hoàn thiện pháp luật giúp tăng tính minh bạch, hiệu quả, hạn chế thất thoát tài sản công.Mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu là gì?
Đây là mô hình đấu giá trong đó giá khởi điểm được bảo lưu, người bán có quyền từ chối bán nếu giá đấu không đạt mức bảo lưu, giúp bảo toàn và gia tăng giá trị tài sản, hạn chế tình trạng dìm giá, thông đồng.Ai là người có tài sản đấu giá trong đấu giá tài sản công?
Người có tài sản đấu giá là tổ chức, cá nhân được Nhà nước giao quản lý, sử dụng tài sản công, có quyền quyết định đưa tài sản ra đấu giá theo quy định pháp luật.Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ đấu giá viên?
Cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên, quy định tiêu chuẩn cấp chứng chỉ hành nghề, tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm trong hoạt động đấu giá.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về pháp luật đấu giá tài sản công tại Việt Nam, chỉ ra nhiều bất cập cần khắc phục.
- Đề xuất áp dụng mô hình đấu giá tăng dần có bảo lưu nhằm tối đa hóa giá trị tài sản công và hạn chế thất thoát.
- Kiến nghị sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật về xác định giá khởi điểm, công khai thông tin, trình tự thủ tục và chế tài xử lý vi phạm.
- Nhấn mạnh vai trò nâng cao chất lượng đội ngũ đấu giá viên và tổ chức đấu giá chuyên nghiệp để đảm bảo tính minh bạch, công bằng.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp hoàn thiện pháp luật trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng tài sản công.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức đấu giá và người có tài sản công cần phối hợp triển khai các đề xuất trên để xây dựng hệ thống đấu giá tài sản công minh bạch, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.