I. Trách nhiệm dân sự và sự kiện bất khả kháng
Trách nhiệm dân sự theo pháp luật Việt Nam được quy định rõ trong Bộ luật Dân sự (BLDS). Một trong những vấn đề quan trọng là việc loại trừ trách nhiệm dân sự do sự kiện bất khả kháng. Theo Điều 180 BLDS Trung Quốc, người không thể thực hiện nghĩa vụ dân sự do sự kiện bất khả kháng sẽ không phải chịu trách nhiệm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Tuy nhiên, việc áp dụng điều luật này còn nhiều tranh cãi, đặc biệt khi các quy định riêng về trách nhiệm do vi phạm nghĩa vụ và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng cũng đề cập đến sự kiện bất khả kháng.
1.1. Quy định về sự kiện bất khả kháng
Điều 590 BLDS Trung Quốc quy định rõ hơn về việc loại trừ trách nhiệm khi vi phạm nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng. Theo đó, bên không thực hiện đúng nghĩa vụ sẽ được loại trừ một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm tùy theo mức độ tác động của sự kiện. Đồng thời, điều luật này cũng yêu cầu bên vi phạm phải thông báo và cung cấp minh chứng về sự kiện bất khả kháng kịp thời. Tuy nhiên, hậu quả pháp lý của việc không thực hiện nghĩa vụ thông báo vẫn chưa được quy định rõ.
1.2. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hoạt động nguy hiểm
Điều 1239 và 1240 BLDS Trung Quốc quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hoạt động nguy hiểm cao độ. Trong trường hợp này, dù bên gây thiệt hại không có lỗi, họ vẫn phải chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, sự kiện bất khả kháng được coi là căn cứ loại trừ trách nhiệm. Điều này nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
II. Loại trừ trách nhiệm dân sự trong các tình huống đặc biệt
Pháp luật Việt Nam cũng quy định các căn cứ loại trừ trách nhiệm dân sự trong các tình huống đặc biệt như phòng vệ chính đáng, tình thế cấp thiết, và cứu người trong tình huống khẩn cấp. Theo Điều 181, 182, và 184 BLDS Trung Quốc, người gây thiệt hại trong các tình huống này sẽ không phải chịu trách nhiệm nếu không vượt quá giới hạn do pháp luật quy định.
2.1. Phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết
Điều 181 và 182 BLDS Trung Quốc quy định rõ về việc loại trừ trách nhiệm dân sự trong trường hợp phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết. Các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người thực hiện hành vi trong các tình huống khẩn cấp, miễn là hành vi đó không vượt quá giới hạn cần thiết.
2.2. Cứu người trong tình huống khẩn cấp
Điều 184 BLDS Trung Quốc quy định rằng người tình nguyện cứu người trong tình huống khẩn cấp sẽ không phải chịu trách nhiệm dân sự nếu gây thiệt hại cho người được cứu. Tuy nhiên, các quy định này còn khá mơ hồ, đặc biệt là về tiêu chí nhận diện tình huống khẩn cấp và giới hạn thiệt hại được loại trừ.
III. Loại trừ trách nhiệm dân sự do lỗi của bên bị thiệt hại
Theo pháp luật Việt Nam, trách nhiệm dân sự có thể được loại trừ nếu thiệt hại xảy ra do lỗi của bên bị thiệt hại. Điều 1165 BLDS Trung Quốc quy định rằng nếu bên gây thiệt hại không có lỗi, trách nhiệm dân sự sẽ không phát sinh. Tuy nhiên, trong trường hợp bên gây thiệt hại bị suy đoán có lỗi, họ phải chứng minh sự không có lỗi của mình.
3.1. Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng
Đối với trách nhiệm do vi phạm hợp đồng, Điều 502 BLDS Trung Quốc quy định rằng nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc để thiệt hại xảy ra, trách nhiệm bồi thường của bên gây thiệt hại sẽ được giảm tương ứng với mức độ lỗi. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia trách nhiệm giữa các bên.
3.2. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Điều 1165 BLDS Trung Quốc quy định rõ rằng lỗi là điều kiện phát sinh của trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Nếu bên gây thiệt hại không có lỗi, trách nhiệm dân sự sẽ không phát sinh. Tuy nhiên, trong trường hợp bên gây thiệt hại bị suy đoán có lỗi, họ phải chứng minh sự không có lỗi của mình.