Tổng quan nghiên cứu

Du lịch ngày càng trở thành một nhu cầu thiết yếu trong đời sống hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng tinh thần và phát triển kinh tế xã hội. Thành phố Châu Đốc, tỉnh An Giang, với vị trí địa lý đặc biệt nằm ở ngã ba sông Hậu và sông Châu Đốc, cùng với tài nguyên thiên nhiên phong phú và di sản văn hóa đa dạng, là điểm đến hấp dẫn thu hút khoảng 4 triệu lượt khách mỗi năm. Trong đó, du lịch tâm linh chiếm tỷ lệ lớn với gần 95% khách đến viếng Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam. Tuy nhiên, thời gian lưu trú trung bình của du khách chỉ từ 1 đến 2 ngày, chưa khai thác hết tiềm năng phát triển các dịch vụ vui chơi, giải trí và mua sắm. Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu du lịch của du khách khi đến Châu Đốc, tập trung vào chi phí du lịch, thu nhập, đặc điểm kinh tế xã hội và mức độ hài lòng với các dịch vụ du lịch. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hai phường trung tâm là Châu Phú A và Núi Sam, với mẫu khảo sát 150 du khách cá nhân trong giai đoạn cuối năm 2014 đến đầu năm 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách thu hút và giữ chân du khách, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm du lịch: Theo Luật Du lịch Việt Nam (2005), du lịch là hoạt động di chuyển và lưu trú tạm thời ngoài nơi cư trú nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, giải trí, nghỉ dưỡng.
  • Mô hình hành vi người mua: Phân tích các yếu tố tâm lý, kinh tế xã hội ảnh hưởng đến quyết định du lịch, bao gồm động lực du lịch, thái độ và đặc điểm nhân khẩu học.
  • Phương pháp chi phí du hành cá nhân (ITCM): Ước lượng hàm cầu du lịch dựa trên chi phí cá nhân và các yếu tố kinh tế xã hội, giúp xác định mối quan hệ giữa chi phí, thu nhập và số ngày du lịch.
  • Thang đo SERVPERF: Đánh giá mức độ hài lòng của du khách qua 5 thành phần: phương tiện hữu hình, tin cậy, đáp ứng, đảm bảo và cảm thông.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách: Bao gồm cảnh quan thiên nhiên, an ninh trật tự, cơ sở hạ tầng, chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 150 du khách cá nhân đến tham quan tại hai phường Châu Phú A và Núi Sam. Mẫu được chọn ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi gồm các phần: thông tin cá nhân, hành vi du lịch, chi phí du lịch và mức độ hài lòng với dịch vụ. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật hồi quy bội (OLS) để ước lượng hàm cầu du lịch cá nhân, kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến số ngày du lịch. Mức độ hài lòng được đánh giá bằng thang điểm Likert 5 mức độ, phân tích thống kê mô tả và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Thời gian khảo sát diễn ra vào cuối năm 2014 và đầu năm 2015, phù hợp với giai đoạn chuẩn bị mùa lễ hội, đảm bảo thu thập dữ liệu phản ánh thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chi phí du lịch: Chi phí du lịch trung bình một ngày của du khách là khoảng 1 triệu đồng, trong đó chi phí đi lại trung bình 520 ngàn đồng/ngày, chi phí mua sắm 770 ngàn đồng/ngày. Hồi quy cho thấy chi phí du lịch có tác động âm đến số ngày du lịch, khi chi phí tăng 1 triệu đồng/ngày, số ngày du lịch giảm 1 ngày trong 3 năm (p < 0.05).

  2. Ảnh hưởng của thu nhập: Thu nhập bình quân của du khách chủ yếu từ 0 đến 25 triệu đồng/tháng. Thu nhập có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến số ngày du lịch, khi thu nhập tăng 1 triệu đồng/tháng, số ngày du lịch tăng 0,6 ngày trong 3 năm (p < 0.01).

  3. Đặc điểm kinh tế xã hội: Giới tính, tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp đều ảnh hưởng đến nhu cầu du lịch. Nữ giới đi du lịch nhiều hơn nam giới trung bình 1,87 ngày trong 3 năm (p < 0.05). Tuổi tác và trình độ học vấn có tác động tích cực đến số ngày du lịch. Người có nghề nghiệp buôn bán đi nhiều hơn các nhóm khác khoảng 0,89 ngày.

  4. Mức độ hài lòng của du khách: Tại Miếu Bà Chúa Xứ, yếu tố được đánh giá hài lòng nhất là hệ thống giao thông và phương tiện vận chuyển (84,7% hài lòng và rất hài lòng), cảnh quan thiên nhiên cũng được đánh giá cao với 78,7% hài lòng. Tuy nhiên, các yếu tố như hàng gian, hàng giả và việc nói thách còn gây không hài lòng cho 22% và 14,67% du khách. Tại chợ Châu Đốc, cảnh quan và an ninh trật tự được đánh giá hài lòng trên 80%, sự thân thiện của người dân đạt 60% hài lòng rất cao. Vấn đề nói thách và hàng gian cũng tồn tại nhưng ở mức thấp hơn so với Miếu Bà.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí du lịch là yếu tố quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu du lịch, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chi phí du hành cá nhân. Thu nhập tăng làm tăng nhu cầu du lịch, phản ánh xu hướng tiêu dùng dịch vụ du lịch ngày càng cao. Đặc điểm nhân khẩu học như giới tính và nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, trong đó nữ giới và người buôn bán có nhu cầu du lịch tâm linh cao hơn, phù hợp với đặc trưng du lịch Châu Đốc là tâm linh và tín ngưỡng. Mức độ hài lòng cao về cảnh quan và giao thông cho thấy tiềm năng phát triển du lịch bền vững, nhưng các vấn đề về hàng gian, nói thách và an ninh trật tự cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm du khách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng các yếu tố dịch vụ và bảng hồi quy thể hiện tác động các biến đến số ngày du lịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm chi phí du lịch: Tăng cường phát triển các dịch vụ vận chuyển giá rẻ, cải thiện hạ tầng giao thông để giảm chi phí đi lại, nhằm kéo dài thời gian lưu trú của du khách. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương và doanh nghiệp vận tải, thời gian: 1-2 năm.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Phát triển các loại hình du lịch sinh thái, văn hóa, giải trí kết hợp với du lịch tâm linh để thu hút đa dạng đối tượng khách, tăng chi tiêu và thời gian lưu trú. Chủ thể: Sở Du lịch, doanh nghiệp lữ hành, thời gian: 2-3 năm.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn cho nhân viên phục vụ, hướng dẫn viên nhằm nâng cao sự hài lòng của du khách, đặc biệt chú trọng thái độ phục vụ và kỹ năng giao tiếp. Chủ thể: các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp du lịch, thời gian: liên tục.

  4. Quản lý chặt chẽ thị trường mua sắm: Tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi nói thách, bán hàng gian, hàng giả để tạo môi trường mua sắm an tâm cho du khách, nâng cao uy tín điểm đến. Chủ thể: chính quyền địa phương, công an, thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.

  5. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch: Sử dụng đa dạng kênh truyền thông, đặc biệt là internet và công ty du lịch để mở rộng thị trường khách, thu hút khách mới từ các vùng miền khác. Chủ thể: Sở Du lịch, các công ty truyền thông, thời gian: 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách du lịch: Để xây dựng các chính sách phát triển du lịch phù hợp với đặc điểm địa phương, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Doanh nghiệp du lịch và lữ hành: Nắm bắt xu hướng nhu cầu, hành vi và mức độ hài lòng của khách để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao cạnh tranh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý du lịch: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích chi phí du hành cá nhân và đánh giá sự hài lòng khách hàng.

  4. Cơ quan quản lý địa phương và cộng đồng dân cư: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc phát triển du lịch bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí du lịch ảnh hưởng thế nào đến nhu cầu du lịch tại Châu Đốc?
    Chi phí du lịch có tác động tiêu cực rõ rệt; khi chi phí tăng 1 triệu đồng/ngày, số ngày du lịch giảm 1 ngày trong 3 năm. Điều này cho thấy việc giảm chi phí sẽ giúp kéo dài thời gian lưu trú của du khách.

  2. Thu nhập của du khách ảnh hưởng ra sao đến nhu cầu du lịch?
    Thu nhập tăng 1 triệu đồng/tháng làm tăng số ngày du lịch thêm 0,6 ngày trong 3 năm, phản ánh nhu cầu du lịch tăng theo mức sống và khả năng chi tiêu.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách tại Châu Đốc?
    Các yếu tố chính gồm cảnh quan thiên nhiên, an ninh trật tự, cơ sở hạ tầng, chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ. Trong đó, hệ thống giao thông và cảnh quan được đánh giá cao, còn vấn đề hàng gian và nói thách cần cải thiện.

  4. Tại sao nữ giới có nhu cầu du lịch tâm linh cao hơn nam giới?
    Nữ giới thường có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến các hoạt động tâm linh, tín ngưỡng, phù hợp với đặc trưng du lịch Châu Đốc là du lịch hành hương, nên họ đi du lịch nhiều hơn nam giới.

  5. Làm thế nào để nâng cao thời gian lưu trú và chi tiêu của du khách tại Châu Đốc?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí du lịch và cải thiện môi trường mua sắm, đồng thời tăng cường quảng bá để thu hút khách mới và giữ chân khách cũ.

Kết luận

  • Du lịch Châu Đốc chủ yếu phát triển dựa trên du lịch tâm linh, kết hợp với du lịch sinh thái và văn hóa, thu hút khoảng 4 triệu lượt khách mỗi năm.
  • Chi phí du lịch và thu nhập là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu du lịch, trong đó chi phí tăng làm giảm số ngày lưu trú, thu nhập tăng làm tăng nhu cầu.
  • Đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và nghề nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi du lịch.
  • Mức độ hài lòng của du khách cao về cảnh quan và giao thông, nhưng còn tồn tại các vấn đề về hàng gian, nói thách và an ninh trật tự cần khắc phục.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào giảm chi phí, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, quản lý thị trường mua sắm và tăng cường xúc tiến quảng bá nhằm phát triển du lịch bền vững tại Châu Đốc.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để cập nhật xu hướng và nhu cầu mới của du khách. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các chính sách phát triển hiệu quả. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và nhà quản lý có thể tham khảo toàn bộ luận văn.