Tổng quan nghiên cứu
Ngành dịch vụ spa tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP. Hồ Chí Minh, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh tầng lớp trung lưu gia tăng và thu nhập bình quân đầu người ngày càng cải thiện. Theo ước tính của Boston Consulting (2014), đến năm 2020, khoảng một phần ba dân số Việt Nam sẽ thuộc tầng lớp trung lưu hoặc cao hơn, với mức thu nhập tối thiểu 714 USD/tháng. Điều này thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, trong đó dịch vụ spa được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu của khách hàng nữ giới.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của ngành spa cũng đặt ra nhiều thách thức về chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và xu hướng hành vi tiêu dùng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích tác động của sự hài lòng đến xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa của khách hàng nữ tại TP. Hồ Chí Minh, tập trung vào ba nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng gồm: chất lượng trải nghiệm dịch vụ, cảm xúc và giá trị cảm nhận. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 05 đến tháng 08 năm 2018, tại các quận trung tâm như quận 1, quận 3 và quận 10, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị spa trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển thị trường.
Việc nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung lý thuyết về hành vi tiêu dùng dịch vụ spa tại Việt Nam mà còn mang tính thực tiễn cao, giúp các doanh nghiệp spa tối ưu hóa chiến lược marketing, gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh trong thị trường ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:
Lý thuyết hành vi người tiêu dùng: Giúp giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng, bao gồm các nhóm nhân tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Lý thuyết này làm rõ tại sao khách hàng nữ lựa chọn dịch vụ spa và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của họ.
Lý thuyết mô hình thái độ (Tripartite Model of Attitude): Thái độ được cấu thành từ ba thành phần: nhận thức (cognition), cảm xúc (affective) và ý định hành vi (conation). Trong nghiên cứu này, nhận thức được thể hiện qua chất lượng trải nghiệm dịch vụ, giá trị cảm nhận và cảm xúc; sự hài lòng đại diện cho cảm xúc; xu hướng hành vi tiêu dùng là ý định hành vi.
Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) và hành vi dự định (TPB): Hai lý thuyết này giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi và xu hướng hành vi tiêu dùng. TRA và TPB được sử dụng để dự đoán xu hướng hành vi tiêu dùng dựa trên sự hài lòng của khách hàng.
Ba khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm:
- Chất lượng trải nghiệm dịch vụ: Bao gồm các yếu tố như không gian, nhân viên, sản phẩm và khách hàng khác tại spa.
- Giá trị cảm nhận: Sự đánh giá tổng thể của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra.
- Cảm xúc tích cực: Phản ứng cảm xúc tích cực phát sinh trong quá trình sử dụng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Tháng 05/2018, tác giả tiến hành thảo luận nhóm với 15 khách hàng nữ sử dụng dịch vụ spa tại TP. Hồ Chí Minh nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các khái niệm nghiên cứu.
Nghiên cứu chính thức (định lượng): Từ tháng 06 đến tháng 08/2018, khảo sát 202 khách hàng nữ sử dụng dịch vụ spa tại các quận trung tâm TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi trực tiếp và qua Google Documents. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với đối tượng nghiên cứu.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo và giá trị hợp lệ.
- Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến trong mô hình.
- Kiểm định sự khác biệt về xu hướng hành vi tiêu dùng theo nhóm tuổi, thu nhập và trình độ học vấn bằng phân tích phương sai (ANOVA).
Timeline nghiên cứu được thực hiện nghiêm ngặt trong vòng 4 tháng, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chất lượng trải nghiệm dịch vụ đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy chất lượng trải nghiệm dịch vụ có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng nữ với hệ số hồi quy β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01. Điều này khẳng định rằng trải nghiệm dịch vụ tốt, bao gồm không gian, nhân viên và sản phẩm, góp phần nâng cao sự hài lòng.
Ảnh hưởng của giá trị cảm nhận đến sự hài lòng: Giá trị cảm nhận cũng có tác động dương mạnh mẽ đến sự hài lòng với hệ số β = 0.29, p < 0.01. Khách hàng đánh giá cao sự cân bằng giữa lợi ích nhận được và chi phí bỏ ra, từ đó tăng mức độ hài lòng.
Ảnh hưởng của cảm xúc tích cực đến sự hài lòng: Cảm xúc tích cực phát sinh trong quá trình sử dụng dịch vụ spa có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng với hệ số β = 0.40, p < 0.001. Điều này cho thấy yếu tố cảm xúc đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra sự hài lòng của khách hàng.
Ảnh hưởng của sự hài lòng đến xu hướng hành vi tiêu dùng: Sự hài lòng có mối quan hệ dương và có ý nghĩa với xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa (β = 0.52, p < 0.001). Khách hàng hài lòng có xu hướng tái sử dụng dịch vụ, giới thiệu cho người khác và trung thành với thương hiệu spa.
Ngoài ra, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về xu hướng hành vi tiêu dùng giữa các nhóm thu nhập (p < 0.05) và trình độ học vấn (p < 0.05), trong khi nhóm tuổi không có sự khác biệt đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Virabhakul và Huang (2018) tại Thái Lan và Chen và cộng sự (2010) tại Đài Loan, khi đều khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng trải nghiệm, giá trị cảm nhận và cảm xúc trong việc tạo ra sự hài lòng và ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
Việc cảm xúc tích cực có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng phản ánh đặc thù của ngành dịch vụ spa, nơi trải nghiệm tinh thần và cảm xúc đóng vai trò quyết định trong việc giữ chân khách hàng. Sự hài lòng không chỉ dựa trên yếu tố chức năng mà còn là sự thỏa mãn cảm xúc sâu sắc.
Sự khác biệt về xu hướng hành vi tiêu dùng theo thu nhập và trình độ học vấn cho thấy các nhóm khách hàng có mức độ nhận thức và khả năng chi tiêu khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ spa. Điều này gợi ý các cơ sở spa cần có chiến lược phân khúc thị trường và marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa sự hài lòng và xu hướng hành vi tiêu dùng theo các nhóm nhân khẩu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chất lượng trải nghiệm dịch vụ: Các cơ sở spa cần đầu tư nâng cấp không gian, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp và cải tiến sản phẩm, liệu trình nhằm tạo ra trải nghiệm dịch vụ toàn diện, đáp ứng kỳ vọng khách hàng. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý spa và bộ phận nhân sự.
Gia tăng giá trị cảm nhận của khách hàng: Cần xây dựng chính sách giá hợp lý, minh bạch và các chương trình khuyến mãi phù hợp để khách hàng cảm thấy lợi ích nhận được xứng đáng với chi phí bỏ ra. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và tài chính.
Tập trung phát triển trải nghiệm cảm xúc tích cực: Thiết kế các dịch vụ thư giãn, tạo không gian yên tĩnh, sử dụng âm nhạc, hương thơm và kỹ thuật trị liệu chuyên sâu nhằm kích thích cảm xúc tích cực của khách hàng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá cảm xúc tích cực lên 20% trong 1 năm. Chủ thể: Bộ phận dịch vụ và quản lý chất lượng.
Phân khúc thị trường và cá nhân hóa dịch vụ: Xây dựng các gói dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng theo thu nhập và trình độ học vấn, từ đó tăng khả năng tiếp cận và giữ chân khách hàng trung thành. Thời gian triển khai: 9 tháng. Chủ thể: Phòng marketing và phát triển sản phẩm.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, chăm sóc khách hàng và kỹ thuật trị liệu nhằm nâng cao chất lượng phục vụ, góp phần gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị và chủ doanh nghiệp spa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng nữ, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.
Chuyên viên marketing trong ngành dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng giúp thiết kế các chiến dịch quảng bá hiệu quả, phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, marketing, quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi tiêu dùng dịch vụ spa, mô hình lý thuyết và phân tích dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành spa: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá thực trạng ngành, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của khách hàng spa được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đo bằng thang đo tổng hợp phản ánh cả phản ứng nhận thức và cảm xúc của khách hàng sau khi trải nghiệm dịch vụ, bao gồm mức độ thỏa mãn, cảm xúc tích cực và ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng nữ tại spa?
Cảm xúc tích cực phát sinh trong quá trình sử dụng dịch vụ có tác động mạnh nhất, tiếp theo là chất lượng trải nghiệm dịch vụ và giá trị cảm nhận.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 202 khách hàng) với phân tích dữ liệu bằng SPSS, bao gồm kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích EFA và hồi quy đa biến.Xu hướng hành vi tiêu dùng dịch vụ spa có sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học không?
Có sự khác biệt đáng kể về xu hướng hành vi tiêu dùng theo nhóm thu nhập và trình độ học vấn, trong khi nhóm tuổi không có sự khác biệt rõ ràng.Làm thế nào để các cơ sở spa nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng?
Cần tập trung nâng cao chất lượng trải nghiệm dịch vụ, gia tăng giá trị cảm nhận, tạo cảm xúc tích cực cho khách hàng, đồng thời phân khúc thị trường và cá nhân hóa dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Kết luận
- Chất lượng trải nghiệm dịch vụ, giá trị cảm nhận và cảm xúc tích cực đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng nữ sử dụng dịch vụ spa tại TP. Hồ Chí Minh.
- Cảm xúc tích cực là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm cảm xúc trong ngành spa.
- Sự hài lòng của khách hàng có mối quan hệ dương mạnh mẽ với xu hướng hành vi tiêu dùng, bao gồm ý định tái sử dụng và trung thành với dịch vụ.
- Xu hướng hành vi tiêu dùng có sự khác biệt theo nhóm thu nhập và trình độ học vấn, gợi ý cần có chiến lược phân khúc thị trường phù hợp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản trị spa trong việc xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển thị trường bền vững.
Next steps: Các cơ sở spa nên triển khai các giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình hành vi tiêu dùng dịch vụ spa tại Việt Nam.
Call-to-action: Các nhà quản trị spa và chuyên viên marketing cần áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.