Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, cải cách hành chính nhà nước trở thành ưu tiên hàng đầu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân. Ngành thuế giữ vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Theo Quyết định số 732/QĐ-TTg ngày 17/5/2011, mục tiêu đến năm 2020 là tối thiểu 80% người nộp thuế (NNT) hài lòng với các dịch vụ cơ quan thuế cung cấp. Báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2017 cho thấy 75% doanh nghiệp hài lòng với dịch vụ thuế, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục.
Luận văn tập trung nghiên cứu sự hài lòng của NNT đối với chất lượng dịch vụ hành chính công tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2019. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ Chi cục Thuế phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao hiệu quả hoạt động và góp phần thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính thuế trên địa bàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) để đánh giá chất lượng dịch vụ hành chính công. Mô hình này gồm 5 yếu tố chính:
- Tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác, đúng hạn và đảm bảo cam kết.
- Năng lực (Competence): Trình độ chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và khả năng xử lý công việc của công chức.
- Đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng hỗ trợ, phục vụ nhanh chóng và kịp thời.
- Đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng.
- Phương tiện hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh nhân viên.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các nghiên cứu trước đây về sự hài lòng của khách hàng và người nộp thuế, đồng thời áp dụng các khái niệm về dịch vụ hành chính công theo Nghị định 43/2011/NĐ-CP và Nghị định 61/2018/NĐ-CP.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn 4 lãnh đạo và 10 công chức tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh để hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi phù hợp với thực tế.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 250 người nộp thuế sử dụng dịch vụ hành chính tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh, thu về 238 phiếu hợp lệ (tỷ lệ phản hồi 95,2%).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các bước:
- Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, với hệ số KMO đạt 0.849 và tổng phương sai trích đạt 58.75%.
- Phân tích tương quan Pearson để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
- Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng.
- Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học bằng T-test và ANOVA.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Người nộp thuế tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh có mức độ hài lòng trung bình khá, với điểm trung bình các biến quan sát sự hài lòng dao động từ 3.5 đến 4.0 trên thang Likert 5 điểm.
Ảnh hưởng của các yếu tố chất lượng dịch vụ:
- Năng lực có hệ số tương quan cao nhất với sự hài lòng (r = 0.366, p < 0.01), cho thấy trình độ chuyên môn và kỹ năng của công chức là yếu tố quan trọng nhất.
- Đáp ứng cũng có mối quan hệ mạnh mẽ với sự hài lòng (r = 0.354, p < 0.01), thể hiện sự cần thiết của việc phục vụ nhanh chóng, kịp thời.
- Tin cậy và Phương tiện hữu hình có hệ số tương quan lần lượt là 0.197 và 0.197 (p < 0.01), cho thấy vai trò của việc thực hiện đúng quy trình và cơ sở vật chất hiện đại.
- Đồng cảm có hệ số tương quan thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê (r = 0.189, p < 0.01).
Phân tích hồi quy đa biến: Mô hình giải thích được 69.5% biến thiên của sự hài lòng (R² hiệu chỉnh = 0.695). Tất cả 5 yếu tố đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của người nộp thuế. Hệ số VIF nằm trong khoảng 1-2, không có hiện tượng đa cộng tuyến.
Kiểm định sự khác biệt: Sự hài lòng của người nộp thuế không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, đối tượng nộp thuế và tần suất liên hệ làm việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ hành chính công và sự hài lòng của khách hàng. Năng lực và đáp ứng được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, phản ánh kỳ vọng của người nộp thuế về sự chuyên nghiệp và nhanh chóng trong giải quyết thủ tục hành chính. Tin cậy và phương tiện hữu hình tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự thuận tiện cho người sử dụng dịch vụ. Đồng cảm, mặc dù có hệ số tương quan thấp nhất, vẫn góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua sự quan tâm và thấu hiểu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy để minh họa rõ ràng mức độ tác động. Kết quả này giúp Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu trong cung cấp dịch vụ, từ đó tập trung cải thiện các khía cạnh quan trọng nhằm nâng cao sự hài lòng của người nộp thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực công chức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống nhằm tăng cường trình độ và thái độ phục vụ. Mục tiêu đạt 90% công chức đạt chuẩn năng lực trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế.
Cải thiện khả năng đáp ứng: Rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính, tăng cường nhân lực tại bộ phận một cửa, áp dụng công nghệ thông tin để xử lý hồ sơ nhanh chóng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý trung bình xuống dưới 3 ngày. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính và CNTT.
Tăng cường tin cậy: Đảm bảo công khai, minh bạch các quy trình, chính sách thuế; thực hiện đúng cam kết về thời gian và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu đạt tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn trên 95%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan.
Cải thiện phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, tạo môi trường làm việc thoáng mát, tiện nghi; đồng thời đảm bảo trang phục công chức lịch sự, chuyên nghiệp. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Quản trị.
Tăng cường sự đồng cảm: Đào tạo công chức nâng cao kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu và tư vấn người nộp thuế; thiết lập kênh phản hồi ý kiến khách hàng hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ phản hồi tích cực từ người nộp thuế lên 80%. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các cơ quan thuế địa phương: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người nộp thuế, từ đó xây dựng chiến lược cải cách phù hợp.
Nhà quản lý hành chính công: Áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại các đơn vị khác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và ứng dụng mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực hành chính công.
Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thuế, từ đó có thể phản hồi và đề xuất cải tiến dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình SERVQUAL là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
SERVQUAL là mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố: tin cậy, năng lực, đáp ứng, đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này được sử dụng vì tính toàn diện và phù hợp với đặc thù dịch vụ hành chính công.Phương pháp lấy mẫu và cỡ mẫu trong nghiên cứu như thế nào?
Nghiên cứu khảo sát 250 người nộp thuế tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh, thu về 238 phiếu hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy và đại diện cho đối tượng nghiên cứu.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế?
Năng lực của công chức thuế được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là khả năng đáp ứng và tin cậy.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Quận Bình Thạnh, mô hình và kết quả có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác.Làm thế nào để cải thiện sự đồng cảm trong dịch vụ hành chính công?
Đào tạo kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu khách hàng cho công chức; thiết lập kênh phản hồi ý kiến hiệu quả để nâng cao trải nghiệm người nộp thuế.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người nộp thuế tại Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh: Tin cậy, Năng lực, Đáp ứng, Đồng cảm và Phương tiện hữu hình.
- Mô hình hồi quy giải thích 69.5% biến thiên của sự hài lòng, khẳng định tính phù hợp và giá trị thực tiễn của nghiên cứu.
- Năng lực và đáp ứng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, cần được ưu tiên cải thiện.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Chi cục Thuế xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo công chức, cải tiến quy trình, nâng cấp cơ sở vật chất và tăng cường kênh phản hồi khách hàng nhằm đạt mục tiêu 80% người nộp thuế hài lòng vào năm 2020.
Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan thuế và nhà quản lý hành chính công trong công cuộc cải cách và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính tại Việt Nam.