I. Tổng Quan Về Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh VNPT
VNPT là tập đoàn kinh tế trọng yếu của Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, luôn nằm trong Top 10 doanh nghiệp Nhà nước được xếp hạng đặc biệt. VNPT là thương hiệu VNPT quốc gia, lan tỏa trên trường quốc tế, có nhiều đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, thời gian gần đây lĩnh vực viễn thông bị cạnh tranh gay gắt, hàng loạt đối thủ lần lượt ra đời cùng tốc độ phát triển thần tốc đã vượt xa VNPT về thị phần và doanh thu như Tập đoàn Viettel hay gần nhất là Tổng công ty MobiFone, đòi hỏi Tập đoàn VNPT phải nhanh chóng nâng cao năng lực cạnh tranh trụ vững và duy trì vị thế hàng đầu. Cũng từ nội tại VNPT tồn tại quá nhiều hạn chế, dung chứa sự trì trệ, bộ máy quá cồng kềnh, năng lực tài chính chưa cao, công nghệ dần lạc hậu, giá cước linh hoạt cạnh tranh, thương hiệu chưa được củng cố tương xứng. Vừa qua Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định 888/QĐ-TTg phê duyệt Đề án tái cơ cấu Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) giai đoạn 2014- 2015. Nhằm tiếp tục phát triển VNPT, tập trung vào lĩnh vực sản xuất, kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông đa phương tiện; nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh, có năng lực cạnh tranh cao. Để thực hiện ngày một tốt hơn các nhiệm vụ chính trị, nâng cao năng lực cạnh tranh, tìm lại vị thế số 1, tập đoàn VNPT đã xây dựng chiến lược phát triển đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020. Do vậy đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam” được lựa chọn làm đề tài nghiên cứu Luận văn Thạc sĩ.
1.1. Khái niệm về năng lực cạnh tranh của tập đoàn kinh tế
Năng lực cạnh tranh của tập đoàn kinh tế có thể hiểu chung nhất như sau: “Năng lực cạnh tranh của tập đoàn kinh tế là sự thể hiện thực lực và lợi thế của tập đoàn kinh tế so với đối thủ cạnh tranh trong việc thỏa mãn tốt nhất các đòi hỏi của khách hàng để thu lợi nhuận ngày càng cao bằng việc khai thác, sử dụng lợi thế bên trong, lợi thế bên ngoài nhằm tạo ra những sản phẩm, dịch vụ hấp dẫn người tiêu dùng để tồn tại và phát triển, thu được lợi nhuận ngày càng cao và cải thiện được vị trí của mình so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.” Như vậy, năng lực cạnh tranh không phải là chỉ tiêu đơn nhất mà mang tính tổng hợp, bao gồm nhiều chỉ tiêu cấu thành và có thể xác định được cho các doanh nghiệp nói chung và tập đoàn kinh tế nói riêng.
1.2. Vai trò của việc nâng cao năng lực cạnh tranh VNPT
Đối với các tập đoàn kinh tế, cạnh tranh luôn tạo ra những cơ hội và áp lực cho các tập đoàn kinh tế. Do vậy nâng cao năng lực cạnh tranh trong tập đoàn kinh tế hiện nay có vai trò tích cực: Thứ nhất, việc nâng cao năng lực cạnh tranh tạo áp lực buộc các tập đoàn phải thường xuyên tìm tòi sáng tạo, cải tiến phương pháp sản xuất và tổ chức quản lý cung ứng sản phẩm/dịch vụ, đổi mới công nghệ, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, phát triển dịch vụ mới, tăng năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm/dịch vụ. Thứ hai, đối với người tiêu dùng, việc nâng cao năng lực cạnh tranh tạo ra một áp lực liên tục đối với giá cả, buộc các tập đoàn phải hạ giá để nhanh chóng bán được sản phẩm/dịch vụ.
II. Phân Tích Thực Trạng Năng Lực Cạnh Tranh Của VNPT
Thực trạng năng lực cạnh tranh của VNPT cần được đánh giá khách quan và toàn diện. Điều này bao gồm việc phân tích các yếu tố bên trong như năng lực quản lý, nguồn nhân lực, khả năng tài chính, và trình độ công nghệ. Đồng thời, cần xem xét các yếu tố bên ngoài như môi trường cạnh tranh, chính sách của nhà nước, và xu hướng thị trường. Việc đánh giá này sẽ giúp VNPT nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
2.1. Đánh giá năng lực quản lý và điều hành VNPT
Chất lượng của bộ máy quản trị quyết định rất lớn tới hiệu quả sản xuất kinh doanh của tập đoàn. Nếu bộ máy quản trị được tổ chức với cơ cấu phù hợp với nhiệm vụ sản xuất kinh doanh của tập đoàn, gọn nhẹ linh hoạt, có sự phân chia nhiệm vụ chức năng rõ ràng, có cơ chế phối hợp hành động hợp lý, với một đội ngũ quản trị viên có năng lực và tinh thần trách nhiệm cao sẽ đảm bảo cho các hoạt động sản xuất kinh doanh của tập đoàn đạt hiệu quả cao.
2.2. Phân tích năng lực đầu tư nghiên cứu và phát triển VNPT
Tập đoàn có khả năng tài chính mạnh thì không những đảm bảo cho các hoạt động sản xuất kinh doanh của tập đoàn diễn ra liên tục và ổn định mà còn giúp cho tập đoàn có khả năng đầu tư đổi mới công nghệ và áp dụng kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất nhằm làm giảm chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Ngược lại, nếu như khả năng về tài chính của tập đoàn yếu kém thì tập đoàn không những không đảm bảo được các hoạt động sản xuất kinh doanh của tập đoàn diễn ra bình thường mà còn không có khả năng đầu tư đổi mới công nghệ, áp dụng kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất do đó không nâng cao được năng suất và chất lượng sản phẩm.
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VNPT
Các yếu tố bên trong ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh bao gồm: trình độ quản trị, yếu tố lao động, năng lực tài chính, quy mô sản xuất kinh doanh, khoa học công nghệ, trình độ năng lực marketing. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh bao gồm: môi trường kinh tế, môi trường chính trị pháp luật, môi trường văn hóa xã hội, môi trường công nghệ.
III. Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh VNPT 2015 2020
Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho VNPT giai đoạn 2015-2020, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này cần tập trung vào việc đổi mới mô hình tổ chức, phát huy nội lực, nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, và nâng cao năng lực marketing. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác trong nước và quốc tế để mở rộng thị trường và tiếp cận công nghệ mới.
3.1. Tập trung đổi mới mô hình tổ chức và phát huy nội lực VNPT
Tập trung đổi mới mô hình tổ chức, phát huy nội lực và không ngừng đổi mới công tác quản lý phù hợp với yêu cầu phát triển giai đoạn 2015 – 2020. Nâng cao nội lực và hiệu quả hoạt động tài chính. Đổi mới công nghệ, trang thiết bị và nâng cao chất lượng mạng lưới, chất lượng dịch vụ.
3.2. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực R D VNPT
Đổi mới và nâng cao năng lực R&D. Giải pháp về phát triển nguồn nhân lực. Giải pháp về nâng cao năng lực Marketing. Cần có chiến lược cụ thể để thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho đội ngũ hiện tại.
3.3. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao VNPT
Giải pháp về phát triển nguồn nhân lực. Giải pháp về nâng cao năng lực Marketing. Cần có chiến lược cụ thể để thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho đội ngũ hiện tại.
IV. Ứng Dụng Chuyển Đổi Số Để Tăng Cạnh Tranh VNPT
Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu và là cơ hội để VNPT nâng cao năng lực cạnh tranh. VNPT cần đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ mới như công nghệ 5G, IoT (Internet of Things), AI (Artificial Intelligence), Big Data, và Cloud Computing vào các hoạt động sản xuất kinh doanh. Đồng thời, cần phát triển các dịch vụ số VNPT mới như VNPT Pay, My VNPT, VNPT SmartCA, và VNPT eKYC để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
4.1. Ứng dụng công nghệ 5G và IoT trong dịch vụ VNPT
Ứng dụng công nghệ 5G và IoT trong các dịch vụ của VNPT sẽ giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu, cải thiện trải nghiệm người dùng, và mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. VNPT cần đầu tư vào hạ tầng mạng 5G và phát triển các ứng dụng IoT phù hợp với nhu cầu của thị trường.
4.2. Phát triển các giải pháp AI và Big Data cho VNPT
Phát triển các giải pháp AI và Big Data sẽ giúp VNPT phân tích dữ liệu khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường, và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. VNPT cần xây dựng đội ngũ chuyên gia AI và Big Data, đồng thời hợp tác với các đối tác công nghệ để phát triển các giải pháp phù hợp.
4.3. Sử dụng Cloud Computing để tối ưu hóa chi phí VNPT
Sử dụng Cloud Computing sẽ giúp VNPT giảm chi phí đầu tư và vận hành hạ tầng công nghệ thông tin, đồng thời tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống. VNPT cần chuyển đổi các ứng dụng và dịch vụ lên Cloud, đồng thời đảm bảo an ninh và bảo mật thông tin.
V. Hợp Tác Quốc Tế Để Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh VNPT
Hợp tác quốc tế là một yếu tố quan trọng để VNPT nâng cao năng lực cạnh tranh. VNPT cần tăng cường hợp tác với các tập đoàn viễn thông hàng đầu thế giới để tiếp cận công nghệ mới, chia sẻ kinh nghiệm quản lý, và mở rộng thị trường. Đồng thời, cần tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực để nâng cao vị thế và uy tín của VNPT.
5.1. Hợp tác với các tập đoàn viễn thông hàng đầu thế giới
Hợp tác với các tập đoàn viễn thông hàng đầu thế giới sẽ giúp VNPT tiếp cận công nghệ mới, chia sẻ kinh nghiệm quản lý, và mở rộng thị trường. VNPT cần tìm kiếm các đối tác chiến lược có cùng mục tiêu và lợi ích để hợp tác lâu dài.
5.2. Tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực
Tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực sẽ giúp VNPT nâng cao vị thế và uy tín, đồng thời có cơ hội học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ thông tin với các thành viên khác. VNPT cần chủ động tham gia vào các hoạt động của các tổ chức này và đóng góp vào sự phát triển của ngành viễn thông thế giới.
VI. Phát Triển Bền Vững Yếu Tố Cốt Lõi Của VNPT
Phát triển bền vững là mục tiêu quan trọng của VNPT. VNPT cần chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội, và quản trị trong hoạt động kinh doanh. Đồng thời, cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững, tạo môi trường làm việc tốt cho nhân viên, và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.
6.1. Chú trọng đến các yếu tố môi trường và xã hội
VNPT cần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời đóng góp vào các hoạt động xã hội như xóa đói giảm nghèo, giáo dục, và y tế. VNPT cần xây dựng các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và thực hiện chúng một cách hiệu quả.
6.2. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững cho VNPT
VNPT cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững, tạo môi trường làm việc tốt cho nhân viên, và khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. VNPT cần xây dựng các chính sách nhân sự công bằng và minh bạch, đồng thời tạo cơ hội phát triển cho nhân viên.